Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính trầm cảm xảy ra ở 1,4% thanh thiếu niên từ 10 đến 14 tuổi và 3,5% ở 15 đến 19 tuổi (1). Trầm cảm, lo âu và rối loạn hành vi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và khuyết tật ở thanh thiếu niên. Hiểu về trầm cảm tuổi dậy thì có thể nhận biết các dấu hiệu, giúp trẻ được điều trị sớm, đúng cách, tránh các hậu quả nghiêm trọng ảnh hưởng tới sức khỏe, tương lai và thậm chí đe doạ tính mạng. Cùng ECO Pharma tìm hiểu chủ đề này.
Trầm cảm tuổi dậy thì là gì? Trầm cảm tuổi dậy thì không đơn giản chỉ là những cảm xúc buồn bã nhất thời hay giai đoạn “khủng hoảng tuổi mới lớn” mà hầu hết thanh thiếu niên đều trải qua. Thực tế đây là một rối loạn tâm thần nghiêm trọng, có khả năng gây ra những ảnh hưởng sâu rộng và dai dẳng đến toàn bộ đời sống tinh thần của các em. (2)
Không chỉ là cảm giác chán nản, trầm cảm dậy thì tấn công mạnh mẽ vào suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của người trẻ. Các em có thể cảm thấy bản thân chìm ngập trong nỗi buồn sâu thẳm, tuyệt vọng đến mức mất hết niềm tin vào cuộc sống hoặc luôn ở trong trạng thái cáu kỉnh, dễ nổi nóng với mọi thứ xung quanh.
Điều đáng lo ngại là những cảm xúc tiêu cực này không phải thoáng qua rồi biến mất, mà ám ảnh các em dai dẳng, ngày này qua ngày khác. Từ đó gây ra những cản trở to lớn đến mọi mặt trong cuộc sống của các em.
Trầm cảm tuổi dậy thì có sao không? Câu trả lời là có. Đây là kẻ thù thầm lặng, đánh cắp đi những năm tháng tươi đẹp nhất của tuổi trẻ. Tác động của nó không chỉ giới hạn ở hiện tại mà còn kéo dài đến tương lai, gây ra những tổn thương khó chữa lành.
Bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì tác động đến tinh thần, từ đó ảnh hưởng đến cả thể chất của người bệnh:
Về lâu dài, trầm cảm tuổi dậy thì có những tác động nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến tương lai và sự phát triển của trẻ:
Ngoài ra, trẻ tuổi dậy thì mắc các bệnh về sức khỏe tâm thần đặc biệt còn dễ bị xã hội ruồng bỏ, phân biệt đối xử và kỳ thị.
>>> Xem thêm: 6 dấu hiệu của bệnh trầm cảm ở tuổi 16 nguy hiểm cần chú ý
Hiểu rõ những nguyên nhân trầm cảm ở tuổi dậy thì giúp phụ huynh, giáo viên và những người xung quanh có cái nhìn toàn diện hơn về chứng rối loạn tâm thần này để bảo vệ trẻ. Các nguyên nhân dẫn đến trầm cảm tuổi dậy thì rất đa dạng và phức tạp, nhưng thường được biết đến phổ biến nhất là:
Tuổi dậy thì là giai đoạn đầy biến động và thử thách trong cuộc đời mỗi người. Không chỉ có những thay đổi rõ rệt về ngoại hình, cơ thể trẻ còn phải đối mặt với một “cơn bão” nội tiết tố bên trong. Thay đổi nồng độ hormone sinh dục gây ra những xáo trộn về cảm xúc, khiến trẻ dễ rơi vào trạng thái buồn bã, lo âu và nghiêm trọng nhất là trầm cảm.
Mặc dù cả nam và nữ đều trải qua thay đổi về nội tiết tố ở tuổi dậy thì nhưng tác động của nó đến tâm lý có thể khác nhau giữa hai giới. Sự gia tăng estrogen ở nữ có liên quan mật thiết đến trầm cảm, trong khi testosterone ở nam lại không cho thấy mối liên hệ rõ rệt. Đây là lý do giải thích vì sao tỷ lệ mắc trầm cảm tuổi dậy thì ở nữ thường cao hơn nam.
Trẻ tuổi dậy thì rất nhạy cảm, dễ bị tổn thương khi gặp những biến cố trong cuộc sống. Khác với người lớn, trẻ em thường thiếu những kỹ năng và kinh nghiệm để đối mặt với những sự kiện đau buồn, mất mát. Những trải nghiệm tiêu cực này có thể để lại những “vết sẹo” tinh thần, ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ và tiềm ẩn nguy cơ gây ra các vấn đề tâm lý trong tương lai.
Ví dụ, những sự kiện như cha mẹ ly hôn, bị lạm dụng (thể chất, tinh thần, tình dục) hoặc mất đi người thân yêu có thể gây ra những cú sốc tâm lý nặng nề cho trẻ. Trẻ có thể cảm thấy bất an, sợ hãi, hoang mang, mất niềm tin vào cuộc sống và những người xung quanh.
Những tổn thương này sẽ tích tụ trong tâm hồn trẻ cho đến khi gặp phải tác nhân kích hoạt nào đó, chúng có thể bùng phát thành những rối loạn tâm thần, trong đó có trầm cảm.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, trầm cảm có liên quan đến yếu tố sinh học, nói cách khác trầm cảm có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, từ cha mẹ sang con. Đặc biệt nếu mối liên hệ giữa người bị trầm cảm với trẻ càng gần gũi, thân thiết (như cha mẹ, anh chị em ruột) thì nguy cơ di truyền càng cao. (3)
Điều này có thể giải thích một phần lý do tại sao trầm cảm thường xuất hiện ở nhiều thế hệ trong cùng một gia đình. Tuy nhiên cần lưu ý, di truyền chỉ là một trong nhiều yếu tố nguy cơ. Bên cạnh yếu tố di truyền, còn có nhiều vấn đề khác như môi trường sống, các sự kiện tiêu cực, tính cách cá nhân,… đều góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh.
Não bộ của chúng ta hoạt động dựa trên một hệ thống phức tạp gồm hàng tỷ tế bào thần kinh liên kết với nhau. Để các tế bào thần kinh này có thể “giao tiếp” thì cần đến sự hỗ trợ của các chất dẫn truyền thần kinh, chủ yếu gồm serotonin, dopamine, norepinephrine. (4)
Các chất dẫn truyền thân kinh có nhiệm vụ mang thông tin từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác, giúp điều hòa chức năng của não bộ, điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và hành vi của con người.
Khi các chất dẫn truyền thần kinh bị mất cân bằng, đặc biệt là khi nồng độ của chúng ở mức quá thấp có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh trầm cảm tuổi dậy thì.
Cụ thể nồng độ serotonin thấp có thể dẫn đến cảm giác buồn bã, lo âu, mất ngủ và khó kiểm soát cảm xúc. Nồng độ dopamine thấp gây ra mất hứng thú, thiếu động lực và cảm giác vô vọng. Còn nồng độ norepinephrine thấp có thể dẫn đến mệt mỏi, khó tập trung và thiếu năng lượng.
Môi trường sống và cách trẻ nhìn nhận thế giới xung quanh cũng có thể là nguyên nhân trầm cảm ở tuổi dậy thì. Khi xung quanh là những người có tư tưởng tiêu cực, trẻ sẽ bị ảnh hưởng và dần hình thành lối tư duy tương tự, từ đó sẽ không tích lũy được những kỹ năng cần thiết để đối mặt với khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Thay vì học cách đương đầu và tìm ra giải pháp, trẻ dễ dàng cảm thấy choáng ngợp, bất lực trước những vấn đề gặp phải. Các em sẽ có xu hướng thu mình lại, trốn tránh và không chủ động tìm cách giải quyết. Lâu dần những suy nghĩ tiêu cực và thói quen trốn tránh khó khăn sẽ tạo nên vòng luẩn quẩn, khiến trẻ cảm thấy mất kiểm soát, vô vọng và dễ rơi vào trạng thái trầm cảm.
Hiện nay, áp lực học hành trở nên nặng nề hơn bao giờ hết, từ những kỳ thi quan trọng đến việc cạnh tranh vào các trường top cùng với kỳ vọng từ phía cha mẹ và thầy cô. Bên cạnh đó, các mối quan hệ xã hội cũng ngày càng phức tạp, đòi hỏi các em phải học cách ứng xử, giao tiếp và thích nghi với nhiều tình huống khác nhau.
Tất cả những yếu tố này tạo nên một gánh nặng tinh thần to lớn cho trẻ vị thành niên. Căng thẳng kéo dài, nếu không được giải tỏa kịp thời có thể dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần, kể cả trầm cảm. Nhiều học sinh đã rơi vào trạng thái trầm cảm do không thể chịu đựng nổi áp lực từ việc học, thi cử, cạnh tranh với bạn bè, xung đột trong gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội.
Đừng chủ quan xem nhẹ những thay đổi của trẻ vị thành niên vì có thể đó là cảnh báo của bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì. Nếu bạn nhận thấy con em mình có những dấu hiệu sau đây, hãy quan tâm, lắng nghe và chia sẻ với trẻ.
Trầm cảm tuổi dậy thì tác động mạnh nhất đến cảm xúc khiến trẻ thường xuyên cảm thấy buồn chán, khó chịu, mất hứng thú và có cái nhìn tiêu cực với mọi thứ xung quanh. Tâm sinh lý giai đoạn này đặc biệt nhạy cảm, dễ bị kích động, thất thường hoặc giận dữ và khó kiểm soát cảm xúc.
Đôi khi các em cảm thấy lo lắng, bồn chồn, sợ hãi mà không có lý do rõ ràng. Trẻ luôn cho rằng bản thân vô dụng, kém cỏi, tự coi thường chính mình, luôn thấy mình có lỗi và là gánh nặng của người khác.
Khi bị trầm cảm tuổi dậy thì, thói quen sinh hoạt của các em sẽ thay đổi như ngủ quá nhiều hoặc quá ít, ăn quá nhiều hoặc biếng ăn, lười vận động và ít quan tâm đến việc chăm sóc bản thân. Một số trẻ có hành vi nổi loạn, phá phách, thường thấy nhất là cãi lại cha mẹ, thầy cô, gây gổ đánh nhau.
Nghiêm trọng hơn trẻ có thể sống buông thả hoặc tham gia vào các hoạt động gây nguy hiểm cho mình và những người xung quanh. Thậm chí, một số trường hợp còn lạm dụng rượu bia, thuốc lá, chất kích thích hoặc các chất gây nghiện khác như một cách để giải tỏa căng thẳng và trốn tránh thực tại.
Về mặt thể chất, trẻ bị trầm cảm thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng, thiếu sức sống và không muốn làm bất cứ việc gì, thậm chí là thức dậy. Trẻ có thể phàn nàn về các triệu chứng đau nhức không rõ nguyên nhân như đau đầu, đau bụng, buồn nôn hoặc chóng mặt.
Trầm cảm dẫn đến rối loạn giấc ngủ khiến các em mất ngủ, ngủ không yên giấc, thức giấc nhiều lần trong đêm hoặc ngủ quá nhiều vào ban ngày. Trẻ có thể bị sụt cân hoặc tăng cân một cách đột ngột mà không có lý do cụ thể. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch suy giảm làm trẻ dễ bị bệnh vặt hoặc nhiễm trùng.
Trầm cảm tuổi dậy thì khiến các em mất dần hứng thú với việc học không còn tò mò và ham học hỏi như trước, vì vậy điểm số sụt giảm hoặc không cải thiện, không hoàn thành bài tập và bị điểm kém. Trẻ không muốn đến trường, nếu bị ép buộc trẻ sẽ tìm cách trốn học hoặc tìm cớ để được nghỉ học.
Trẻ bị trầm cảm thường có suy nghĩ và luôn nói về cái chết, tự tử hoặc thậm chí có những hành vi tự làm hại bản thân. Trẻ trở nên khép kín, từ chối giao tiếp với mọi người kể cả những người thân thiết nhất.
Một số trường hợp cảm thấy dằn vặt bản thân vì những lỗi lầm đã xảy ra trong quá khứ, các em nghĩ rằng mình không xứng đáng được yêu thương và không có giá trị gì. Nhiều em cảm thấy tiêu cực, cuộc sống tăm tối, tuyệt vọng vì những việc không như ý hoặc chẳng vì bất kỳ lý do nào cả.
Xem thêm bài viết: 7 dấu hiệu của bệnh trầm cảm ở tuổi 11 ba mẹ không nên coi thường
Khi nhận thấy những dấu hiệu của trầm cảm tuổi dậy thì ở con mình, cha mẹ cần nhanh chóng đưa con em mình đến gặp các chuyên gia sức khỏe tâm thần để có hướng điều trị cụ thể.
Dưới đây là những cách chữa bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì phổ biến:
Liệu pháp tâm lý là phương pháp điều trị trầm cảm tuổi dậy thì bằng cách trò chuyện với chuyên gia. Qua đó trẻ sẽ hiểu rõ hơn cảm xúc của bản thân, giúp các em thay đổi suy nghĩ tiêu cực, phát triển kỹ năng đối phó với khó khăn, kỹ năng giao tiếp cũng như hỗ trợ trẻ xây dựng lòng tự trọng của mình. Một số liệu pháp tâm lý thường được sử dụng như liệu pháp nhận thức hành vi (CBT), liệu pháp tâm động học, liệu pháp gia đình, liệu pháp nhóm,…
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm để điều trị. Tuy nhiên việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa tâm thần với liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp.
Một số loại thuốc chống trầm cảm được sử dụng cho trẻ vị thành niên bao gồm thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) hoặc thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs). Thuốc chống trầm cảm có thể gây ra một số tác dụng phụ, vì vậy phụ huynh cần theo dõi sát sao tình trạng của trẻ trong quá trình điều trị.
Sự chăm sóc của gia đình, sự hỗ trợ từ trường, lớp rất quan trọng trong quá trình trẻ điều trị trầm cảm. Khi trẻ được chẩn đoán mắc trầm cảm tuổi dậy thì, bên cạnh phối hợp chặt chẽ với bác sĩ và nhà trị liệu tâm lý, phụ huynh cần chăm sóc tốt thể chất và tinh thần cho con em mình.
Hãy dành thời gian lắng nghe những tâm sự, chia sẻ của con, cố gắng hiểu những suy nghĩ, cảm xúc dù chúng có vẻ ngây ngô hay phi lý mà không phán xét. Sự lắng nghe và thấu hiểu sẽ giúp trẻ cảm thấy được quan tâm, chia sẻ và không bị cô lập.
Ngoài ra nên khuyến khích con tham gia các hoạt động thể chất, ra ngoài tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, ngủ đủ giấc và hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ. Các bữa ăn cần được chú trọng hơn với các thực phẩm lành mạnh mà trẻ yêu thích; tránh để các em lạm dụng trà, cà phê hoặc sử dụng các chất gây nghiện.
Một số tinh chất hỗ trợ thần kinh, não bộ đã được khoa học chứng minh an toàn, có thể giúp ích cho trẻ tuổi dậy thì bị trầm cảm. Phụ huynh có thể hỏi bác sĩ về việc dùng Blueberry (có khả năng vượt qua hàng rào máu não, hỗ trợ chống gốc tự do) và Ginkgo Biloba (nuôi dưỡng và hỗ trợ bảo vệ tế bào thần kinh, mạch máu não) để hỗ trợ làm giảm các triệu chứng đau đầu, mất ngủ, căng thẳng, khả năng tập trung kém… các con thường gặp phải khi bị trầm cảm.
Nhiều sự thay đổi trên cơ thể, tâm sinh lý và môi trường học tập cùng lúc trong giai đoạn dậy thì đẩy trẻ đến căng thẳng quá mức. Nhưng sự quan tâm, chia sẻ, hướng dẫn kịp thời và chế độ chăm sóc tốt từ miếng ăn, giấc ngủ, cha mẹ có thể giúp con vượt qua giai đoạn khó khăn, tránh khỏi trầm cảm tuổi dậy thì.
Hãy cho các con một gia đình ấm áp, tràn ngập tình yêu thương, một môi trường học tập thân thiện, tích cực để trẻ cảm thấy an toàn và được chấp nhận. Bên cạnh đó với sự bùng nổ công nghệ số, trẻ dễ dàng tiếp cận với những thông tin tiêu cực trên mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông, cha mẹ hãy hướng dẫn trẻ cách chọn lọc thông tin, tránh xem những nội dung bạo lực, gây hoang mang, căng thẳng.
Dù bận rộn đến đâu cha mẹ cũng nên dành thời gian cho con mỗi ngày. Cùng con ăn cơm, trò chuyện, chơi đùa hoặc tham gia các hoạt động cùng nhau sẽ giúp cha mẹ gần gũi và thấu hiểu con hơn.
Nên tạo thói quen chủ động lắng nghe, giao tiếp cởi mở, thẳng thắn với con về mọi vấn đề trong cuộc sống, bao gồm cả những vấn đề nhạy cảm như tình dục, tình yêu, các mối quan hệ bạn bè,… Qua đó, con sẽ cảm thấy tin tưởng cha mẹ và dễ dàng chia sẻ những khó khăn của mình.
Động viên trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa, các câu lạc bộ hoặc theo đuổi những sở thích cá nhân như vẽ tranh, chơi nhạc cụ, đọc sách,… hoặc các hoạt động tình nguyện. Điều này giúp con phát triển năng khiếu, rèn luyện tinh thần trách nhiệm, tình yêu thương con người và cảm thấy có ích, từ đó mở rộng mối quan hệ xã hội và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
Phụ huynh cần quan tâm chăm sóc sức khỏe thể chất và tâm thần của trẻ, đặc biệt là giấc ngủ. Hãy giúp con thiết lập thói quen ngủ đúng giờ, đủ giấc. Ngoài ra, chế độ ăn uống lành mạnh cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể và não bộ sẽ góp phần ổn định tâm trạng và phòng ngừa trầm cảm ở tuổi dậy thì.
Cha mẹ cần quan tâm, theo dõi sát sao những thay đổi trong tâm trạng, hành vi của con. Nếu nhận thấy những dấu hiệu bất thường, cần kịp thời can thiệp, chia sẻ và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần.
Ngoài ra, giai đoạn tiền dậy thì cha mẹ nên giáo dục cho con về giới tính. Những hướng dẫn sớm từ cha mẹ giúp trẻ không bị choáng ngợp khi cơ thể diễn ra quá nhiều sự thay đổi cùng lúc làm con căng thẳng.
Đối với trẻ em gái, mẹ nên nói chuyện về những thay đổi trên cơ thể con sẽ gặp phải sắp tới. Ví dụ sự phát triển của ngực, tình trạng mọc lông vùng kín, lông nách, kinh nguyệt, mụn trứng cá và hướng dẫn con nhận biết sớm các dấu hiệu kỳ kinh nguyệt đầu tiên, những gì cần chuẩn bị.
Khi nhận thấy trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc chứng trầm cảm, phụ huynh cần đưa trẻ đến các cơ sở y tế chuyên khoa để kiểm tra, đánh giá mức độ bệnh và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp.
Trung tâm Khoa học Tâm – Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có đội ngũ các chuyên gia, bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực nội – ngoại thần kinh. Trẻ sẽ được thăm khám, điều trị với các bác sĩ giỏi, giàu kinh nghiệm bằng thiết bị, máy móc, công nghệ, phác đồ hiện đại hàng đầu.
Trung tâm Khoa học Tâm – Thần kinh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dựa trên các tiêu chí: nhanh chóng, tận tâm, chu đáo, hiệu quả và tối ưu chi phí, mang đến sự hài lòng cao nhất cho người bệnh.
Trầm cảm tuổi dậy thì là một vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị được. Bằng sự quan tâm, yêu thương và hỗ trợ đúng cách từ gia đình, nhà trường và xã hội, chúng ta có thể giúp các em vượt qua giai đoạn khó khăn này để có niềm tin vào cuộc sống và phát triển tốt hơn trong tương lai.