Thuốc chống trầm cảm phát huy hiệu quả khi người bệnh ngủ ngon, ăn uống điều độ, năng lượng dồi dào và có khả năng tập trung tốt hơn. Thông thường, cần 4 – 8 tuần để thuốc phát huy tác dụng. Để hiểu rõ hơn về uống thuốc trầm cảm trong bao lâu hiệu quả, hãy theo dõi bài viết sau của ECO Pharma.
Uống thuốc trầm cảm trong bao lâu thì đạt hiệu quả?
Thời gian để thuốc chống trầm cảm phát huy tác dụng khác nhau tùy thuộc vào từng loại thuốc, vì mỗi loại có cơ chế tác động riêng. Đôi khi, trong vài tuần đầu uống thuốc, người bệnh sẽ không nhận thấy triệu chứng được cải thiện rõ rệt. Điều này do phản ứng sinh học (xảy ra khi có sự tương tác giữa các chất hóa học) của cơ thể diễn ra chậm hơn so với những thay đổi mà người bệnh cảm nhận.
Thời gian để thuốc phát huy tác dụng như sau:
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI): Khoảng 6 tuần
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin/norepinephrine (SNRI): Từ 1 – 4 tuần
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA): Từ 2 – 4 tuần
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI): Sớm nhất là 2 tuần, tối đa là 6 tuần. (1)
Nguyên lý hoạt động của thuốc trầm cảm
Các tế bào thần kinh trong não sử dụng nhiều loại hóa chất để truyền tín hiệu. Mặc dù chưa hiểu hết mọi chi tiết, các chuyên gia cho rằng trầm cảm xuất phát từ sự mất cân bằng của một số chất dẫn truyền thần kinh, chẳng hạn như serotonin khiến các tín hiệu không thể truyền đi bình thường. Thuốc chống trầm cảm được thiết kế để tăng cường khả năng sử dụng những hóa chất này, và mỗi loại đạt được điều này bằng những cơ chế khác nhau. (2)
Các loại thuốc chống trầm cảm phổ biến
Trước khi tìm hiểu vấn đề uống thuốc trầm cảm trong bao lâu, hãy cùng điểm qua các loại thuốc chống trầm cảm được kê đơn phổ biến trong điều trị, bao gồm:
1. Thuốc ức chế tái hấp thu chọn lọc serotonin
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) thường được bác sĩ ưu tiên kê đơn do ít tác dụng phụ, hạn chế vấn đề phát sinh dù cho có dùng ở liều cao hơn những loại khác. Một số SSRI phổ biến như fluoxetine (prozac), paroxetine (paxil, pexeva), sertraline (zoloft), citalopram (celexa), escitalopram (lexapro).
SSRI hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin (5HT) tại các đầu mút thần kinh, giúp tăng cường, kéo dài tác dụng của serotonin trong não. Khi dùng SSRI liên tục, tín hiệu AMP vòng và quá trình phosphoryl hóa trong tế bào thần kinh tăng lên, đồng thời yếu tố dinh dưỡng từ não (BDNF hay abrineurin), sự phát triển của tế bào thần kinh cũng tăng theo. (3)
2. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
Thuốc chống trầm cảm ba vòng như imipramine, nortriptyline (pamelor), amitriptyline, doxepin, desipramine (norpramin) hoạt động bằng cách ức chế tái hấp thu norepinephrine, serotonin tại màng tế bào thần kinh trước synap (nơi tiếp xúc giữa 2 nơron, cho phép các nơron truyền thông tin qua lại).
Ngoài ra, amitriptyline còn tương tác với thụ thể muscarinic M1, histamine H1 hỗ trợ an thần nhưng gây tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm 3 vòng là kháng cholinergic (gây khô miệng, táo bón, mờ mắt).
Bupropion ngăn chặn sự tái hấp thu của dopamine, norepinephrine trong não, giúp tăng cường truyền tín hiệu.
Agomelatine kích thích các thụ thể melatonin MT1, MT2, đồng thời ức chế thụ thể serotonin 5-HT2C, tăng lượng dopamine, norepinephrine.
Mirtazapine chặn thụ thể adrenergic alpha-2, giải phóng norepinephrine vào khớp thần kinh.
Mirtazapine ức chế thụ thể 5-HT, tăng cường norepinephrine, dopamine trong các vùng vỏ não.
Bupropion ngăn chặn sự tái hấp thu của dopamine, norepinephrine trong não.
4. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin/norepinephrine (SNRI)
SNRI hoạt động tương tự SSRI, nhưng được dùng để tăng hiệu quả trong điều trị trầm cảm. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy SNRI hiệu quả hơn SSRI, vì tác dụng của thuốc còn phụ thuộc vào cơ địa, khả năng đáp ứng của từng người.
SNRI bao gồm duloxetine (cymbalta, yentreve), venlafaxine (efexor) hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu serotonin, norepinephrine tại khớp thần kinh, tăng kích thích các thụ thể sau khớp thần kinh. Mức độ tác động của SNRI lên serotonin, norepinephrine khác nhau giữa các loại thuốc. Ví dụ, so với duloxetine, venlafaxine, desvenlafaxine, các loại thuốc như milnacipran, levomilnacipran có xu hướng ức chế norepinephrine mạnh hơn serotonin.
5. Thuốc ức chế men monoamine oxidase (MAOI)
MAOI như tranylcypromine (parnate), phenelzine (nardil), isocarboxazid (marplan) được kê đơn khi các loại thuốc khác không hiệu quả, vì chúng dễ gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Khi sử dụng MAOI, người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt do có nguy cơ tương tác thuốc nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Các thực phẩm chứa tyramine như một số loại pho mát, đồ chua, rượu vang, thuốc giảm đau, thông mũi, thực phẩm thảo dược bổ sung dễ bị tương tác với MAOI.
Selegiline (Emsam) là loại MAOI được dùng dưới dạng miếng dán trên da, ít gây tác dụng phụ hơn so với những loại khác. Tuy nhiên, các loại thuốc này lại không thể dùng chung với SSRI hoặc thuốc khác làm tăng serotonin.
Khi nào thì nên sử dụng thuốc chống trầm cảm?
Thời gian uống thuốc trầm cảm trong bao lâu cần được cân nhắc cẩn thận. Dưới đây là những trường hợp nên xem xét dùng thuốc chống trầm cảm:
Trầm cảm từ trung bình đến nặng: Khi các triệu chứng như buồn bã, mất hứng thú, rối loạn giấc ngủ, thay đổi cân nặng, khó tập trung, cảm giác vô dụng kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày.
Trầm cảm tái phát: Người đã bị trầm cảm, các triệu chứng quay trở lại, dùng thuốc chống trầm cảm sẽ giúp ngăn ngừa tái phát, duy trì tâm trạng ổn định.
Trầm cảm xuất hiện với các bệnh lý khác: Trầm cảm có thể đi kèm với các rối loạn khác như lo âu, rối loạn lưỡng cực, bệnh lý thể chất. Trong những trường hợp này, thuốc chống trầm cảm được dùng cùng với các loại thuốc khác để điều trị toàn diện.
Trầm cảm kháng thuốc: Người bệnh đã thử nhiều loại thuốc chống trầm cảm nhưng không thấy hiệu quả, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng, kết hợp với các phương pháp điều trị khác.
Quyết định uống thuốc trầm cảm trong bao lâu, khi nào nên dùng, cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa. Bác sĩ sẽ đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe của người bệnh, từ triệu chứng, tiền sử bệnh, yếu tố nguy cơ để kê đơn liều dùng và thời gian điều trị phù hợp.
Dùng thuốc trầm cảm khi triệu chứng buồn bã kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống.
Tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm gây ra
Mỗi loại thuốc chống trầm cảm có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau. Người bệnh nên trao đổi chi tiết với bác sĩ về những tác dụng phụ tiềm ẩn của mỗi loại thuốc. Nhìn chung, chúng thường gây tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, đau đầu, buồn ngủ, rối loạn chức năng tình dục.
Thông thường, các tác dụng phụ này nhẹ sẽ cải thiện theo thời gian. Nếu cảm thấy khó chịu, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn để điều chỉnh liều lượng, thay đổi loại thuốc.
Ngoài ra, tăng cân cũng là một tác dụng phụ phổ biến, mặc dù không phải tất cả các loại thuốc chống trầm cảm đều gây tăng cân; một số khác thậm chí còn giúp giảm cân. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cân nặng như:
Một số người giảm cân do chán ăn liên quan đến trầm cảm chưa được điều trị. Khi dùng thuốc chống trầm cảm, tâm trạng, cảm giác thèm ăn được cải thiện dẫn đến việc tăng cân do cảm giác thèm ăn phục hồi.
Người lớn tuổi có xu hướng tăng cân theo thời gian.
Các biện pháp kiểm soát tác dụng phụ của thuốc trầm cảm
Kiểm soát tác dụng phụ của thuốc chống trầm cảm tuy khó khăn, nhưng một số biện pháp sau thường hữu ích, người bệnh có thể áp dụng:
Uống thuốc cùng thức ăn: Việc uống thuốc chống trầm cảm cùng với thức ăn giúp giảm buồn nôn, đau dạ dày, đặc biệt với những loại thuốc gây khó chịu ở đường tiêu hóa. Luôn tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về cách dùng thuốc.
Uống đủ nước: Uống đủ nước, đặc biệt là nước lọc giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, chóng mặt. Việc này còn hỗ trợ sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể xử lý thuốc hiệu quả hơn.
Điều chỉnh liều lượng: Nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng thuốc. Bắt đầu với liều thấp, tăng dần khi cơ thể đã thích nghi được. Trong một số trường hợp, dùng dạng thuốc giải phóng chậm (loại thuốc trì hoãn phóng thích dược chất sau khoảng thời gian được đưa vào cơ thể) cũng làm giảm tác dụng phụ.
Duy trì lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân đối giàu vitamin – khoáng chất, tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút hàng ngày, ngủ đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm giúp giảm bớt tác dụng phụ. Tập thể dục cải thiện tâm trạng, năng lượng, giấc ngủ đầy đủ giúp kiểm soát mệt mỏi, tăng cường sức khỏe tổng thể.
Theo dõi nồng độ thuốc trong máu: Ở một số loại thuốc chống trầm cảm, việc xét nghiệm máu thường xuyên là cần thiết để theo dõi nồng độ thuốc, đảm bảo người bệnh duy trì trong phạm vi điều trị an toàn. Điều này giúp bác sĩ điều chỉnh liều lượng, giảm thiểu tác dụng phụ mà vẫn duy trì hiệu quả điều trị.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thăm khám, tái khám thường xuyên để bác sĩ theo dõi tiến trình, đánh giá tác dụng phụ, điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần. Trao đổi cởi mở về tình trạng của mình để bác sĩ cung cấp biện pháp chữa trị tối ưu.
Uống đủ nước, đặc biệt là nước lọc, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, chóng mặt.
Hậu quả khi ngưng sử dụng thuốc trầm cảm
Ngừng uống thuốc trầm cảm trong bao lâu sẽ dẫn đến nhiều hậu quả, còn gọi là hội chứng ngừng thuốc chống trầm cảm. Dưới đây là một số thông tin cần lưu ý khi ngừng thuốc:
Hội chứng cai thuốc: Việc ngừng thuốc đột ngột sẽ gây ra triệu chứng lo lắng, mất ngủ, ác mộng, đau đầu, chóng mặt, biểu hiện giống cúm. Những triệu chứng này xuất hiện trong vòng 1 – 2 ngày sau khi ngừng thuốc.
Tái phát trầm cảm: Ngừng thuốc đột ngột dễ làm tái phát các triệu chứng trầm cảm hoặc lo lắng, làm chậm quá trình điều trị, khiến việc kiểm soát sức khỏe tâm thần trở nên khó khăn hơn.
Các triệu chứng trở nên nặng hơn: Các triệu chứng khác liên quan đến trầm cảm như đau đầu, đau nhức, mất ngủ trở nên trầm trọng hơn nếu ngừng thuốc đột ngột.
Tăng nguy cơ tự tử: Việc không dùng thuốc đúng cách khiến người bệnh có ý định, hành vi tự tử, tự làm hại bản thân. Quan trọng hơn hết, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đổi thuốc.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Trầm cảm không được tiếp tục điều trị bằng thuốc đúng liệu trình sẽ làm cho việc quản lý các vấn đề sức khỏe khác khó khăn hơn, gây suy giảm thể chất.
Để giảm thiểu rủi ro, hãy trao đổi với bác sĩ để lên kế hoạch giảm liều dần dần cho cơ thể thích nghi, hạn chế nguy cơ gặp phải các triệu chứng cai thuốc nghiêm trọng.
Chăm sóc người bị trầm cảm như thế nào?
Bên cạnh điều trị bằng thuốc, người trầm cảm cũng cần được chăm sóc, hỗ trợ đúng cách để sớm phục hồi. Dưới đây là một số biện pháp hữu ích cho người bị trầm cảm:
Trò chuyện: Hãy cho người bệnh biết rằng bạn luôn sẵn sàng lắng nghe, bắt đầu bằng cách đặt những câu hỏi cụ thể, thể hiện sự quan tâm.
Giúp họ tìm kiếm hỗ trợ: Người bệnh có thể không nhận ra bản thân đang trầm cảm, không biết cách tìm kiếm sự giúp đỡ, bạn hãy hỗ trợ họ tìm bác sĩ tâm lý phù hợp, đặt lịch hẹn, đưa đến bệnh viện.
Khuyến khích họ tiếp tục điều trị: Trong những ngày bị trầm cảm, người bệnh có thể muốn hủy lịch hẹn hoặc ngừng thuốc. Hãy động viên họ duy trì liệu trình, giải thích lợi ích của việc điều trị, nhắc nhở về những thay đổi tích cực.
Tự tìm hiểu về trầm cảm: Nắm bắt kiến thức cơ bản về bệnh trầm cảm qua các khóa học trực tuyến, sách hoặc hội thảo sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng người bệnh. Giúp người bệnh kết nối với những người có cùng hoàn cảnh để học hỏi kinh nghiệm, chia sẻ cảm xúc.
Giúp họ trong công việc hàng ngày: Trầm cảm khiến các công việc hàng ngày trở nên khó khăn. Chủ động đề nghị giúp đỡ với những việc cụ thể như mua sắm thực phẩm, giặt giũ, nấu ăn.
Kết nối tạo động lực: Tổ chức các buổi gặp gỡ với bạn bè, gia đình, tham gia các câu lạc bộ để hỗ trợ tinh thần cho người bệnh. Ghi nhận, khen ngợi những nỗ lực của họ.
Kiên nhẫn: Trầm cảm là căn bệnh mãn tính, cần thời gian, kiên trì chữa trị. Ngay cả khi người bệnh bị tái phát triệu chứng, hãy luôn ở bên cạnh, động viên họ.
Giữ liên lạc thường xuyên: Nhắn tin, cuộc gọi điện thoại thường xuyên để giữ liên lạc giúp người bệnh cảm thấy được quan tâm, không bị bỏ rơi.
Hiểu về các biểu hiện khác của trầm cảm: Trầm cảm gây buồn bã, tức giận, cáu kỉnh, khó tập trung, mệt mỏi hoặc các triệu chứng thể chất như đau đầu, đau lưng. Nhận thức được những biểu hiện này sẽ giúp bạn hiểu, hỗ trợ người bệnh tốt hơn.
Khi xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ trầm cảm, người bệnh không nên xem nhẹ mà cần đến cơ sở y tế uy tín để được khám, đánh giá chính xác mức độ trầm cảm, từ đó được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Bạn có thể đến Khoa Khám bệnh, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, với đội ngũ bác sĩ, chuyên gia hàng đầu với trình độ chuyên môn cao, làm việc chuyên nghiệp đảm bảo việc khám, chẩn đoán, điều trị trầm cảm hiệu quả.
Khám điều trị trầm cảm tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – Ảnh: BVĐK Tâm Anh
Tóm lại, uống thuốc trầm cảm trong bao lâu để đạt hiệu quả tùy thuộc vào loại thuốc, mức độ trầm cảm của mỗi người và cách cơ thể phản ứng với điều trị. Người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, kiên nhẫn điều trị, không ngừng thuốc đột ngột mà không có sự giám sát y tế.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 09:00 19/09/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Sheffler, Z. M., Patel, P., & Abdijadid, S. (2023, May 26). Antidepressants. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK538182/
Antidepressants: Selecting one that’s right for you. (2022, September 23). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/in-depth/antidepressants/art-20046273
Professional, C. C. M. (2024, May 10). Antidepressants. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/treatments/9301-antidepressants-depression-medication