Hầu hết trẻ em đều từng nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) ít nhất một lần trước 2 tuổi. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể nhiễm virus này. Nhiễm RSV ở người lớn thường bị nhầm lẫn với cảm cúm thông thường, nhưng ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền, RSV có thể dẫn đến viêm phổi, viêm phế quản, suy hô hấp nặng. Cùng ECO Pharma tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng nhiễm RSV ở người lớn và cách điều trị ngay sau đây.

Virus hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) là virus RNA thuộc họ Paramyxoviridae, chi Orthopneumovirus, âm tính có khả năng gây nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới. Ở người lớn, RSV lây lan chủ yếu qua giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với bề mặt nhiễm virus và đặc biệt dễ lây trong môi trường kín, đông người như gia đình, trường học, bệnh viện.(1)
Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các hạt dịch nhỏ chứa RSV phát tán trong không khí. Người khỏe mạnh hít phải sẽ bị nhiễm virus. RSV có thể xâm nhập qua mũi, miệng hoặc kết mạc mắt, gây tổn thương niêm mạc đường hô hấp. Những người làm việc trong môi trường tiếp xúc gần (nhân viên y tế, giáo viên, người chăm trẻ) có nguy cơ lây nhiễm cao hơn so với nhóm dân số chung.
RSV có thể tồn tại vài giờ trên bề mặt cứng như tay nắm cửa, bàn, cốc, điện thoại hoặc khăn giấy. Nếu vô tình chạm vào các bề mặt này rồi đưa tay lên mũi, mắt hoặc miệng, virus có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể. Do đó, các chuyên gia y tế khuyến khích rửa tay thường xuyên và vệ sinh vật dụng cá nhân thường xuyên để phòng bệnh hiệu quả.
Người lớn sống chung hoặc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc trẻ nhiễm virus RSV tại nhà, người cao tuổi hoặc bất kỳ người bệnh nào đang mắc RSV đều có nguy cơ lây nhiễm cao. Sự lây nhiễm này xảy ra do tiếp xúc gần trong thời gian dài và thường xuyên như bế trẻ, lau mũi, hôn hoặc dùng chung khăn giấy.
Đây là lý do tại sao trong mùa RSV, Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh Mỹ (CDC) khuyến cáo người lớn có triệu chứng hô hấp nên tránh tiếp xúc gần với trẻ nhỏ.

Ở người lớn, đặc biệt là nhóm người cao tuổi từ 66 trở lên, khả năng đáp ứng miễn dịch tự nhiên suy giảm đáng kể. Điều này khiến cơ thể không thể tạo ra kháng thể bảo vệ lâu dài để chống lại RSV.
Ngay cả khi đã từng nhiễm virus RSV trong quá khứ, người trưởng thành vẫn có thể tái nhiễm nhiều lần. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các nghiên cứu lâm sàng chỉ ra rằng miễn dịch với RSV không bền vững và người trưởng thành hoàn toàn có thể bị tái nhiễm gần như mỗi năm nếu họ tiếp xúc với nguồn lây bệnh.(2)
Một số tình trạng sức khỏe mạn tính hoặc yếu tố lối sống làm tăng nguy cơ nhiễm RSV ở người lớn và khiến bệnh tiến triển nặng hơn:
RSV tương tự như virus cúm, thường bùng phát mạnh vào mùa thu và mùa đông. Thời tiết lạnh và độ ẩm thấp tạo điều kiện lý tưởng để virus tồn tại lâu hơn trong môi trường, dễ dàng lây lan. Trong giai đoạn này, các bệnh lý hô hấp khác như cúm, COVID-19 cũng dễ lây, làm tăng nguy cơ nhiễm chồng bệnh và khiến triệu chứng nặng hơn.

Bệnh RSV ở người lớn và trẻ lớn thường có các triệu chứng giống cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là người cao tuổi hoặc có bệnh nền tim phổi, bệnh có thể tiến triển nặng, dẫn đến viêm phế quản, viêm phổi, suy hô hấp.
Các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) thường xuất hiện khoảng 4 – 6 ngày sau khi tiếp xúc với virus. Triệu chứng nhẹ thường gặp gồm:
Các biểu hiện RSV ở người lớn này thường chỉ kéo dài khoảng 5 – 10 ngày, sau đó giảm dần và tự khỏi mà không để lại di chứng lâu dài. Đây là điểm khác biệt so với cúm mùa nặng hoặc COVID-19.
Nhiễm trùng RSV có thể lan đến đường hô hấp dưới, gây viêm phổi hoặc viêm tiểu phế quản – tình trạng viêm các đường dẫn khí nhỏ đi vào phổi. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:
Khi có các biểu hiện trên, người bệnh cần đến bệnh viện thăm khám ngay để tránh biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, suy hô hấp cấp tính.

Bất ký ai cũng có thể nhiễm RSV, nhưng một số nhóm đối tượng người lớn sau có nguy cơ nhiễm bệnh và diễn tiến nặng cao hơn:
Chẩn đoán nhiễm RSV ở người lớn thường dựa trên khám lâm sàng và tiền sử bệnh, kết hợp với thời điểm xuất hiện triệu chứng trong năm. Bác sĩ sẽ nghe phổi bằng ống nghe để phát hiện các tiếng khò khè hoặc âm thanh bất thường khác, giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của virus đến đường hô hấp.
Trong hầu hết các trường hợp, xét nghiệm cận lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh không bắt buộc, nhưng có thể được chỉ định để xác định biến chứng hoặc loại trừ các bệnh lý khác gây ra triệu chứng tương tự. Một số xét nghiệm phổ biến bao gồm:

Hiện tại, chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị RSV ở người lớn. Hầu hết các trường hợp nhiễm RSV nhẹ được chăm sóc tại nhà bằng biện pháp hỗ trợ, nhằm giảm triệu chứng và giúp cơ thể hồi phục. Người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm sốt hoặc giảm đau thông thường như acetaminophen (paracetamol) để hạ sốt và giảm khó chịu.
Ngoài ra, nhỏ dung dịch nước muối sinh lý, hút dịch mũi giúp thông thoáng đường thở trên, đồng thời duy trì đủ nước, nghỉ ngơi hợp lý để cơ thể chống lại virus hiệu quả. Thuốc kháng sinh không có tác dụng điều trị RSV vì đây là virus, nhưng có thể được chỉ định nếu xuất hiện biến chứng nhiễm khuẩn, chẳng hạn viêm phổi do vi khuẩn.
Trong những trường hợp RSV nặng, đặc biệt ở người lớn tuổi, người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch, có thể cần nhập viện để theo dõi và điều trị chuyên sâu. Tại bệnh viện, các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
Virus hợp bào hô hấp (RSV) có khả năng lây nhiễm cho mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh (đặc biệt là sinh non), trẻ nhỏ và những người lớn tuổi mắc bệnh lý tim, phổi mạn tính hoặc hệ miễn dịch suy yếu có nguy cơ cao bị nhiễm RSV nặng. Do đó, việc chủ động phòng ngừa đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
Bên cạnh các biện pháp miễn dịch, duy trì thói quen vệ sinh và sinh hoạt lành mạnh giúp ngăn chặn sự lây lan của RSV:

Nhiễm RSV ở người lớn thường gây triệu chứng nhẹ giống cảm cúm, nhưng có thể trở nên nguy hiểm ở người cao tuổi, sức đề kháng yếu hoặc người có bệnh nền mạn tính. Do đó, chủ động phòng ngừa bằng tiêm vắc xin RSV, duy trì thói quen rửa tay, đeo khẩu trang, vệ sinh môi trường sống và tránh tiếp xúc với người đang mắc bệnh đường hô hấp là những biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ biến chứng.