Viêm gan khác K75 là nhóm chẩn đoán trong mã ICD-10 dành cho những thể viêm gan không nằm ở danh mục quen thuộc như viêm gan do virus, do rượu, do thuốc. Nắm rõ cấu trúc mã ICD-10 giúp bác sĩ ghi chép chẩn đoán chính xác theo quy ước quốc tế, còn người bệnh hiểu đúng nguyên nhân và tình trạng của mình. Mời bạn theo dõi bài viết sau của ECO Pharma để biết thêm chi tiết.
Các loại viêm gan thuộc nhóm K75 theo ICD-10
Theo phân loại bệnh tật quốc tế ICD-10, viêm gan là tình trạng gan bị viêm, thường biểu hiện với chỉ số men gan tăng, vàng da, mệt mỏi cùng nhiều triệu chứng toàn thân khác. Trong đó nhóm K75 dùng để chỉ những thể viêm gan không phải do virus, rượu hoặc nguyên nhân đã được xác định và phân loại riêng.
Những bệnh viêm gan không thuộc nhóm K75 thường có căn nguyên rõ ràng và nằm trong các mã khác, bao gồm:
Viêm gan do virus: B15 – B19 gồm viêm gan A, B, C, D, E.
Viêm gan do rượu: K70 do lạm dụng rượu bia lâu ngày.
Viêm gan do thuốc/độc chất hoặc rối loạn chuyển hóa: K71.
Xơ gan: K74 – Biến chứng nặng khi viêm gan mãn tính diễn tiến đến giai đoạn cuối.
Nguyên nhân khác: Bệnh lý di truyền, rối loạn chuyển hóa hoặc mạch máu, được phân loại riêng ngoài K75.
Như vậy bệnh viêm gan khác K75 là thuật ngữ dành cho các thể viêm gan không thuộc các nhóm trên, được phân định nhằm hỗ trợ chẩn đoán, quản lý bệnh gan chính xác hơn. Viêm gan thuộc nhóm K75 theo ICD-10 bao gồm: (1)
1. K75.0 – Áp xe gan
Mã này được dùng để chỉ trường hợp trong gan hình thành một hoặc nhiều ổ mủ vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm. Người bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau tức vùng hạ sườn phải, kèm theo buồn nôn, nôn và có dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ nhiễm trùng ổ bụng, chấn thương hoặc sau phẫu thuật liên quan đến gan – mật.
Mã không áp dụng cho các tình huống như áp xe gan do amip (A06.4), viêm đường mật có mủ (K83.09) hoặc viêm tĩnh mạch cửa mủ (K75.1).
2. K75.1 – Viêm tĩnh mạch của tĩnh mạch cửa
Mã K75.1 được dùng để mô tả tình trạng viêm tĩnh mạch cửa – mạch máu chính dẫn máu từ ruột về gan. Bệnh có thể kèm mủ hoặc hình thành cục máu đông (huyết khối). Tình trạng còn được gọi là viêm mủ tĩnh mạch cửa, viêm tắc tĩnh mạch cửa.
Mã này không áp dụng cho áp xe gan do tắc tĩnh mạch (K75.0) hoặc trường hợp chỉ có huyết khối tĩnh mạch cửa đơn thuần (I81).
3. K75.2 – Viêm gan tái hoạt động, không đặc hiệu
Mã này được dùng cho viêm gan phản ứng thứ phát, tức là gan bị viêm do phản ứng với bệnh lý ở cơ quan khác. Ví dụ như nhiễm trùng nặng ngoài gan.
Mã không áp dụng cho các trường hợp như viêm gan do virus (B15 – B19), viêm gan cấp hoặc bán cấp (K72.0), viêm gan mãn tính khác (K73.-).
Về phân loại, mã này thuộc nhóm viêm gan khác K75, trong hệ thống chẩn đoán liên quan theo mức độ nặng (MS-DRG), có thể được xếp vào:
DRG 441: Bệnh gan có biến chứng nặng.
DRG 442: Bệnh gan có biến chứng vừa.
DRG 443: Bệnh gan không có biến chứng.
DRG 791/793: Liên quan đến bệnh lý ở trẻ sơ sinh.
4. K75.3 – Viêm gan dạng u hạt, không được phân loại ở nơi khác
Mã K75.3 được dùng cho viêm gan dạng hạt (granulomatous hepatitis), tức là trong mô gan hình thành các u hạt nhỏ. Nguyên nhân thường gặp là do bệnh lao hoặc sarcoidosis.
Mã không áp dụng cho viêm gan do virus, cấp tính, mãn tính khác (NEC).
5. K75.4 – Viêm gan tự miễn
Mã này thường dùng cho viêm gan tự miễn, lupus hoặc mãn tính hoạt động. Đây là tình trạng hệ miễn dịch nhận nhầm tế bào gan là “tác nhân lạ” và tấn công chúng khiến bệnh dễ tái phát và có thể diễn tiến thành xơ gan.
Đặc điểm thường gặp là nồng độ gammaglobulin tăng cao, xuất hiện kháng thể tự miễn trong máu.
6. K75.8 – Viêm gan đặc hiệu khác
Mã K75.8 mang tính tổng quát, ít được ưu tiên trong thực hành lâm sàng và thanh toán bảo hiểm vì không đủ đặc hiệu. Trong ICD-10-CM đã có nhiều mã chi tiết hơn, phản ánh chính xác bản chất của bệnh.
Thông thường, bác sĩ chỉ dùng K75.8 khi phát hiện viêm gan không thuộc các nhóm đã nêu, chưa có mã cụ thể hơn để áp dụng. Tuy nhiên trong hầu hết trường hợp, nên chọn mã chi tiết để thuận tiện cho chẩn đoán và điều trị, ví dụ:
K75.81: Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH).
K75.89: Các loại viêm gan khác đã được mô tả rõ ràng.
Việc dùng đúng mã ngoài giúp quản lý bệnh hiệu quả, còn đảm bảo minh bạch và chính xác trong thanh toán bảo hiểm y tế.
7. K75.9 – Bệnh viêm gan không đặc hiệu
Mã K75.9 áp dụng khi người bệnh được xác định có viêm gan nhưng chưa rõ nguyên nhân. Đây thường là mã tạm thời, dùng trong giai đoạn chẩn đoán ban đầu hoặc khi các kết quả xét nghiệm chưa hoàn tất.
Người bệnh thường có những biểu hiện như:
Sốt, mệt mỏi;
Đau bụng, buồn nôn, nôn;
Vàng da, vàng mắt;
Nước tiểu sẫm màu.
Tiên lượng bệnh khá đa dạng, có thể tự hồi phục, cần điều trị hỗ trợ hoặc tiến triển thành biến chứng nặng như xơ gan, suy gan, thậm chí ung thư gan.
Mã này không dùng cho viêm gan cấp/bán cấp (K72.0-), viêm gan mãn tính NEC (K73.-) hay viêm gan do virus (B15 – B19).
Người bệnh thường có những biểu hiện như sốt, mệt mỏi, đau bụng, buồn nôn, nôn, đau hạ sườn phải
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của viêm gan khác K75 là sự hoạt hóa của tế bào Kupffer và tế bào miễn dịch trong gan. Khi gan tiếp xúc với yếu tố gây hại, những tế bào này phóng thích cytokine, TNF-α, interleukin… Chúng có vai trò chống lại tác nhân gây bệnh, vừa có thể gây tổn thương trực tiếp nhu mô gan, làm hoại tử tế bào, hình thành sẹo, diễn tiến thành xơ gan, suy gan.
Nhiễm trùng: Vi khuẩn, ký sinh trùng, nấm có thể xâm nhập vào gan qua đường máu, đường mật hoặc sau phẫu thuật, từ đó tạo ra các ổ mủ – đặc trưng của áp xe gan (K75.0).
Tắc nghẽn mạch máu: Vi khuẩn gây viêm thành tĩnh mạch cửa, tạo mủ, cục máu đông, dẫn đến viêm tĩnh mạch cửa (K75.1).
Phản ứng toàn thân: Một số trường hợp viêm gan phản ứng không đặc hiệu (K75.2) xuất hiện do gan chịu ảnh hưởng từ các ổ nhiễm trùng, viêm nặng ở cơ quan khác. Các chất trung gian viêm (cytokine) được giải phóng vào máu làm tổn thương tế bào gan.
Rối loạn miễn dịch: Ở viêm gan tự miễn (K75.3), hệ miễn dịch nhận diện nhầm tế bào gan là tác nhân gây hại và tấn công chúng. Quá trình viêm kéo dài gây hoại tử tế bào gan, xơ hóa, dần diễn tiến thành xơ gan nếu không điều trị.
Rối loạn chuyển hóa: Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (K75.81) thường gặp ở người béo phì, mắc bệnh tiểu đường tuyp 2 hoặc rối loạn mỡ máu. Mỡ tích tụ trong gan kích thích phản ứng viêm, gây tổn thương và xơ hóa gan theo thời gian.
Nguyên nhân khác: Một số bệnh hệ thống như lao, sarcoidosis hoặc tiếp xúc hóa chất độc hại cũng có thể khởi phát tình trạng viêm gan thuộc nhóm K75.
Triệu chứng lâm sàng
Người bệnh mắc viêm gan khác K75 có biểu hiện lâm sàng thay đổi tùy thể bệnh, nhưng nhìn chung thường gặp:
Triệu chứng toàn thân: Sốt, mệt mỏi, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân.
Triệu chứng tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau tức vùng hạ sườn phải (vị trí gan), rối loạn tiêu hóa.
Dấu hiệu gan – mật: Vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm, phân bạc màu, gan to và đau khi ấn.
Trường hợp áp xe gan (K75.0): Người bệnh có thể sốt dao động, rét run, đau nhiều ở vùng gan, đôi khi lan lên vai phải, kèm cảm giác mệt lả.
Chẩn đoán và cách khắc phục
Để chẩn đoán và điều trị, bác sĩ cần kết hợp thăm khám lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng cùng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh.
1. Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm gan khác K75 gặp khó khăn do triệu chứng không đặc hiệu. Các bước cơ bản bao gồm:
Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng:
Bác sĩ tìm hiểu tiền sử dùng thuốc, chế độ ăn uống, thói quen sinh hoạt và bệnh lý toàn thân. Thăm khám tập trung vào kích thước, độ chắc của gan cùng các dấu hiệu như vàng da, đau bụng, mệt mỏi.
Xét nghiệm máu:
Men gan (AST, ALT) tăng cao cho thấy tổn thương tế bào gan.
Bilirubin toàn phần tăng gây vàng da, vàng mắt.
Các chỉ số viêm (CRP, bạch cầu) hỗ trợ chẩn đoán các thể viêm gan do nhiễm trùng như áp xe gan (K75.0) hoặc viêm tĩnh mạch cửa (K75.1).
Xét nghiệm kháng thể tự miễn (ANA, SMA, LKM1) giúp chẩn đoán viêm gan tự miễn (K75.3).
Chẩn đoán hình ảnh:
Siêu âm bụng là bước đầu để đánh giá kích thước gan, phát hiện ổ áp xe, tổn thương cấu trúc.
Chụp CT scan hoặc MRI tạo hình ảnh gan chi tiết, giúp phân biệt viêm gan với u gan hoặc bệnh lý khác.
Sinh thiết gan:
Xét nghiệm này giúp xác định loại viêm gan, mức độ hoại tử và xơ hóa, từ đó định hướng điều trị chính xác.
2. Cách khắc phục
Điều trị viêm gan khác K75 phụ thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể:
Áp xe gan (K75.0) và viêm tĩnh mạch cửa (K75.1): Dùng kháng sinh phổ rộng hoặc theo kháng sinh đồ. Đôi với áp xe gan, có thể cần chọc hút dẫn lưu dưới hướng dẫn siêu âm hoặc CT, thậm chí phẫu thuật khi ổ mủ lớn, không đáp ứng điều trị nội khoa.
Viêm gan tự miễn (K75.3): Điều trị bằng corticosteroid (như Prednisone) để kiểm soát viêm. Sau đó phối hợp hoặc thay thế bằng thuốc ức chế miễn dịch khác nhằm duy trì hiệu quả lâu dài. Người bệnh cần theo dõi định kỳ để ngăn ngừa tái phát, biến chứng.
Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (K75.81): Biện pháp chính là thay đổi lối sống như giảm cân, tăng cường vận động, duy trì chế độ ăn cân đối. Đồng thời phải kiểm soát tốt các bệnh đi kèm như tiểu đường, huyết áp cao, rối loạn mỡ máu.
Viêm gan phản ứng không đặc hiệu (K75.2): Trước hết cần tập trung điều trị nguyên nhân gây bệnh. Khi tình trạng viêm, nhiễm trùng ở cơ quan khác được kiểm soát, chỉ số men gan sẽ về lại bình thường.
Viêm gan chưa xác định (K75.9): Trong trường hợp chưa rõ nguyên nhân, bác sĩ sẽ theo dõi sát, chỉ định thêm các xét nghiệm chuyên sâu hoặc lặp lại xét nghiệm. Một số người có thể hồi phục tự nhiên mà không cần điều trị đặc hiệu.
Xét nghiệm máu hỗ trợ chẩn đoán các thể viêm gan
Biến chứng và phòng ngừa
Mặc dù không phải là viêm gan do virus, nó vẫn có thể gây nên nhiều biến chứng nặng nề nếu chẩn đoán và điều trị muộn. Song song đó, việc phòng ngừa góp phần bảo vệ chức năng gan, nâng cao chất lượng sống.
1. Biến chứng
Các biến chứng thường gặp của viêm gan nhóm K75 tùy thuộc vào căn nguyên và mức độ diễn tiến bệnh:
Xơ gan: Đây là biến chứng thường gặp khi viêm gan mãn tính kéo dài, chẳng hạn viêm gan tự miễn, viêm gan nhiễm mỡ không do rượu. Tình trạng này khiến tế bào gan bị tổn thương, dần bị thay thế bằng mô sẹo, làm gan chai cứng và suy giảm chức năng.
Suy gan: Khi gan mất khả năng lọc độc tố, tổng hợp protein và sản xuất mật, người bệnh rơi vào tình trạng suy gan. Lúc này cần cấp cứu ngay, đôi khi phải ghép gan để duy trì sự sống.
Ung thư gan: Viêm gan tự miễn có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ung thư tế bào gan.
Áp xe gan (K75.0): Nếu không điều trị, ổ áp xe có thể vỡ gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng huyết, đe dọa tính mạng.
Viêm tĩnh mạch cửa (K75.1): Tình trạng này làm tăng áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa, từ đó gây ra biến chứng như xuất huyết tiêu hóa, cổ trướng (báng bụng) và bệnh não gan.
2. Phòng ngừa
Phòng ngừa viêm gan khác K75 tập trung vào loại bỏ nguyên nhân, kết hợp lối sống khoa học và tăng cường dưỡng chất bảo vệ gan:
Bổ sung tinh chất hỗ trợ gan: Tinh chất S.Marianum và Wasabia giúp kiểm soát hoạt động tế bào Kupffer, hạn chế phóng thích chất gây viêm từ đó bảo vệ nhu mô gan. Đồng thời chúng còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng tiết mật, giảm táo bón, thúc đẩy chuyển hóa protid, glucid, lipid; tái tạo tế bào gan, hạ men gan, cải thiện gan nhiễm mỡ, xơ gan.
Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (K75.81): Kiểm soát cân nặng hợp lý, duy trì BMI trong ngưỡng khỏe mạnh (18,5 – 22,9 kg/m²), ăn nhiều rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế đường, tinh bột tinh chế và chất béo bão hòa. Đồng thời kiểm soát tốt bệnh đi kèm như tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
Viêm gan tự miễn (K75.4): Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. Cách tốt nhất là tuân thủ phác đồ của bác sĩ, dùng thuốc đúng liều, tái khám định kỳ để ngăn ngừa biến chứng.
Áp xe gan (K75.0) và viêm tĩnh mạch cửa (K75.1): Cần điều trị dứt điểm ổ nhiễm trùng trong cơ thể (viêm ruột thừa, viêm túi mật…), đồng thời chăm sóc vết mổ sau phẫu thuật ổ bụng đúng cách để hạn chế vi khuẩn lây lan tới gan.
Nguyên tắc ngừa bệnh chung vẫn là bạn nên khám sức khỏe định kỳ, kiểm tra men gan thường xuyên để phát hiện sớm bất thường. Không tự ý uống thuốc tây, thực phẩm chức năng, thuốc nam khi chưa có chỉ định, vì nhiều loại có thể gây độc cho gan.
Hiện nay những cơ sở y tế chuyên khoa như Trung tâm Viêm gan và Gan nhiễm mỡ, Trung tâm Nội soi và Phẫu thuật Nội soi Tiêu hóa – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, có thể hỗ trợ chẩn đoán và điều trị toàn diện các bệnh lý gan.
Tinh chất S.Marianum giúp kiểm soát hoạt động tế bào Kupffer, hạn chế phóng thích chất gây viêm
Nhìn chung, viêm gan khác K75 có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng như xơ gan, suy gan, ung thư gan. Chủ động phòng ngừa, tuân thủ điều trị và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp bảo vệ gan và duy trì chất lượng sống.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 13:36 09/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
2026 ICD-10-CM Codes K75*: Other inflammatory liver diseases. (n.d.). https://www.icd10data.com/ICD10CM/Codes/K00-K95/K70-K77/K75-/