Trầm cảm không phải là tình trạng buồn bã thông thường, nó là một bệnh rối loạn tâm thần nghiêm trọng có thể gây ra hành vi muốn sát thương người khác hoặc tự huỷ hoại bản thân. Nhận biết các dấu hiệu trầm cảm và điều trị kịp thời có thể ngăn ngừa nguy cơ tự tử và sớm đưa người bệnh hòa nhập trở lại với cuộc sống. Cùng ECO Pharma tổng hợp 10 dấu hiệu của bệnh nguy hiểm thường gặp trong bài viết này.
Không có một nguyên nhân chính xác dẫn đến trầm cảm. Trầm cảm thường xuất phát từ nhiều yếu tố tác động lẫn nhau. Đối với một số người, những sự kiện cuộc sống căng thẳng hoặc đau buồn như mất mát, ly hôn, bệnh tật, thất nghiệp hoặc lo lắng về công việc và tài chính có thể là nguyên nhân.
Nhiều nguyên nhân có thể kết hợp với nhau gây ra trầm cảm. Khi một mối quan hệ tan vỡ, một người sẽ cảm thấy buồn bã, không còn muốn gặp gỡ bạn bè và gia đình, tệ hơn họ có thể bắt đầu sử dụng các chất gây nghiện như rượu, bia, thuốc lá. Tất cả những điều này có thể làm tình hình của người đó ngày càng tệ hơn và dần rơi vào trạng thái trầm cảm. (1)
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, khả năng mắc trầm cảm tăng lên khi tuổi tác tăng lên và thường phổ biến hơn ở những người sống trong hoàn cảnh xã hội và kinh tế khó khăn. Ngoài ra, các nghiên cứu còn cho thấy nguy cơ mắc trầm cảm nặng có thể bị ảnh hưởng một phần bởi gen di truyền từ gia đình.
Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, chủng tộc, sắc tộc và giới tính. Phụ nữ được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm thường xuyên hơn nam giới nhưng nam giới có xu hướng bị trầm cảm nặng hơn. Bởi vì nam giới ít có khả năng nhận ra, trò chuyện và tìm kiếm sự giúp đỡ cho các vấn đề về cảm xúc của mình nên không được chẩn đoán hoặc điều trị kịp thời.
Các nghiên cứu cũng cho thấy tỷ lệ trầm cảm cao hơn và nguy cơ mắc chứng rối loạn cao hơn ở những người thuộc cộng đồng LGBTQI+.
Để được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm, các triệu chứng phải tồn tại ít nhất 2 tuần. Có nhiều loại trầm cảm khác nhau, một số loại phát triển do hoàn cảnh cụ thể. (2)
Trầm cảm nặng bao gồm các triệu chứng tâm trạng chán nản hoặc mất hứng thú, hầu hết kéo dài ít nhất 2 tuần, gây cản trở các hoạt động hàng ngày.
Rối loạn trầm cảm dai dẳng (còn gọi là chứng loạn trương lực hoặc rối loạn loạn khí sắc) bao gồm các triệu chứng trầm cảm ít nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn, thường kéo dài ít nhất 2 năm.
Trầm cảm chu sinh là trầm cảm xảy ra trong hoặc sau khi mang thai. Trầm cảm bắt đầu khi mang thai là trầm cảm trước khi sinh và trầm cảm bắt đầu sau khi em bé chào đời là trầm cảm sau sinh.
Rối loạn cảm xúc theo mùa là chứng trầm cảm đến và đi theo mùa, với các triệu chứng thường bắt đầu vào cuối mùa thu và đầu mùa đông và biến mất vào mùa xuân và mùa hè.
Trầm cảm với các triệu chứng rối loạn tâm thần là một dạng trầm cảm nghiêm trọng trong đó một người gặp phải các triệu chứng rối loạn tâm thần, chẳng hạn như ảo tưởng (lo lắng, niềm tin cố định sai lầm) hoặc ảo giác (nghe hoặc nhìn thấy những thứ mà người khác không nghe hoặc nhìn thấy).
Dưới đây là 10 dấu hiệu trầm cảm điển hình chung của bệnh cần được cảnh báo và điều trị bệnh trầm cảm sớm:
Khi rơi vào trạng thái trầm cảm, cơ thể người bệnh sẽ thường xuyên cảm thấy căng thẳng, lâu dần dẫn đến mệt mỏi và lo âu kéo dài. Ngoài ra, người có dấu hiệu của bệnh trầm cảm thường sẽ cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng quá mức, kèm theo đó là rối loạn giấc ngủ (ngủ nhiều hoặc mất ngủ). Trong một số trường hợp, tâm trạng căng thẳng còn kèm theo việc nói lắp, thiếu hứng thú với các hoạt động thường ngày và phản ứng chậm chạp.
Những người đang phải chịu đựng trầm cảm thường không thể kiểm soát được cảm xúc của mình và dễ rơi vào trạng thái hoảng loạn, lo âu không lý do, thậm chí với những tình huống hết sức bình thường hàng ngày. Trong những tình huống này, họ cực kỳ khó để lấy lại sự bình tĩnh. Vì vậy cần để họ tránh xa những hoàn cảnh có thể kích thích mạnh mẽ đến tinh thần, giúp họ có không gian và thời gian để hồi phục.
Dấu hiệu bị trầm cảm nữa chính là sự thay đổi trong ham muốn tình dục. Theo một nghiên cứu năm 2018, triệu chứng liên quan đến tình dục đối với người bị trầm cảm bao gồm vấn đề về chức năng tình dục, ham muốn và sự hài lòng. Có một số lý do giải thích vì sao người trầm cảm không còn cảm thấy hứng thú với tình dục.
Trầm cảm có thể kéo người bệnh vào một trạng thái tinh thần tiêu cực. Họ phải trải qua nhiều cảm xúc khó khăn như cảm giác đau khổ, chán nản, tuyệt vọng hoặc thường xuyên khóc lóc mà không rõ nguyên nhân. Bên cạnh đó, người mắc trầm cảm cũng trở nên nhạy cảm hơn bình thường, dễ cảm thấy tủi thân và thất vọng khi cảm thấy không được quan tâm hoặc bị lãng quên.
Một trong những triệu chứng bệnh trầm cảm là việc giảm khả năng ghi nhớ và suy nghĩ logic. Đối với người bị trầm cảm, mặc dù trước đây có trí nhớ tốt và khả năng tập trung cao nhưng họ sẽ bắt đầu gặp khó khăn trong việc nhớ những điều cơ bản như thường xuyên quên chìa khóa, điện thoại, quên các “deadline” công việc, không thể đưa ra quyết định và lựa chọn theo logic.
Sự mất tập trung và suy giảm trí nhớ đôi lúc gây ảnh hưởng không nhỏ đến công việc và khiến cho cuộc sống hằng ngày trở nên hỗn loạn.
Người có dấu hiệu bệnh trầm cảm sẽ thường xuyên gặp phải những cảm giác bị ám ảnh bởi một số vấn đề hoặc hành động cụ thể. Điều này có thể xuất phát từ một nguyên nhân gây sợ hãi hoặc cú sốc tâm lý nào đó trong quá khứ.
Nỗi ám ảnh này không chỉ làm họ bất an, đôi khi còn gây ra cảm giác tội lỗi. Nếu trường hợp này ngày càng nghiêm trọng, người bệnh cần phải có sự can thiệp và hỗ trợ của các chuyên gia tâm lý.
Dấu hiệu trầm cảm không chỉ biểu hiện ở mặt tâm thần mà còn biểu hiện qua các triệu chứng thể chất rõ ràng. Theo một nghiên cứu được đăng tải trên tạp chí Dialogues in Clinical Neuroscience, 69% số người đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán trầm cảm đã trải qua các cơn đau nhức cơ thể không rõ nguyên nhân (mặc dù kết quả kiểm tra sức khỏe thể chất bình thường).
Ngoài các cơn đau không thể xác định nguyên nhân, một số triệu chứng thể hiện trầm cảm về mặt thể chất được ghi nhận thêm là đầy hơi, đau lưng, đau khớp,…
Mối liên hệ giữa trạng thái tinh thần và giấc ngủ vô cùng mạnh mẽ. Thiếu ngủ có thể góp phần gây ra trầm cảm và ngược lại, trầm cảm cũng làm cho giấc ngủ trở nên khó khăn hơn.
Theo nghiên cứu, thiếu ngủ kéo dài có thể góp phần làm khởi phát bệnh trầm cảm. Điều này có thể do sự thay đổi về hóa chất thần kinh trong não. Tuy nhiên, ngủ nhiều hơn bình thường cũng có thể là dấu hiệu cho thấy một người có thể đang mắc phải trầm cảm.
Một trong những dấu hiệu của trầm cảm là sự kích động hoặc cảm giác ủ rũ, phản ứng chậm chạp với các tình huống trong cuộc sống. Những điều nhỏ nhặt có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu và dễ bị kích động. Chẳng hạn như tiếng ồn hoặc phải chờ đợi lâu, ngay cả khi những tình huống đó trước đây là hoàn toàn bình thường đối với người bệnh. Đôi khi, cảm giác tức giận có thể đi kèm với ý nghĩ tự làm hại bản thân hoặc muốn gây tổn thương cho người khác.
Suy nghĩ tiêu cực về cái chết hoặc mong muốn chấm dứt cuộc sống cùng với việc lên kế hoạch tự sát là những dấu hiệu trầm cảm ở mức độ nghiêm trọng. Có thể nhận biết dấu hiệu của ý định tự sát thông qua hành động chuẩn bị các phương tiện để tự tử như thuốc ngủ, dây thừng, xăng hoặc hành vi nhìn xuống từ những nơi cao. Tự gây tổn thương cho bản thân như cào, tự cắt vào da thịt hoặc tự tử nhiều lần.
Những dấu hiệu này là tình trạng cần được cảnh báo khẩn cấp. Người bệnh cần được hỗ trợ và giám sát ngay lập tức để ngăn chặn những hậu quả nghiêm trọng. Nếu bạn có bất kỳ biểu hiện nào nghi ngờ mình đang trầm cảm, không nên chần chừ mà cần đi thăm khám ngay lập tức.
Khi có các dấu hiệu trầm cảm, người bệnh cần nhận biết thời điểm cần thiết để tìm sự giúp đỡ y khoa. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy người bệnh cần phải gặp bác sĩ:
Trong bất kỳ trường hợp nào trong những điều trên, người bệnh nên nhanh chóng tìm và nhờ tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý.
Để điều trị bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng và dấu hiệu trầm cảm của mỗi người bệnh mà chỉ định phương pháp điều trị phù hợp:
Tâm lý trị liệu được coi là phương pháp điều trị trầm cảm hiệu quả nhất. Các chuyên gia tâm lý được đào tạo chuyên sâu trong việc áp dụng các liệu pháp và kỹ thuật nhằm hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân. Các bác sĩ tâm lý sẽ áp dụng các liệu pháp giúp bệnh nhân dần hồi phục và thoát khỏi ảnh hưởng của trầm cảm giúp họ hiểu rõ hơn về bản thân, củng cố lòng tin và khả năng thích nghi với cuộc sống.
Một số liệu pháp tâm lý phổ biến hiện nay:
Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra các thuốc chống trầm cảm có hiệu quả đối với những người mắc trầm cảm mức độ trung bình đến nặng. Các loại thuốc và liều lượng cũng như thời gian điều trị sẽ được bác sĩ quyết định và chỉ định.Các loại thuốc điều trị trầm cảm phổ biến bao gồm:
Người bị trầm cảm nên xây dựng một chế độ ăn uống cân đối và hợp lý, chú trọng đến những thực phẩm giàu Omega 3, khoáng chất, vitamin và chất chống oxy hóa. Đối với những trường hợp trầm cảm do nguyên nhân nội sinh, người bệnh nên ưu tiên các loại thực phẩm chống trầm cảm giúp tăng cường tuần hoàn máu và cải thiện tâm trạng.
Ngoài ra, người bệnh nên điều chỉnh thói quen sinh hoạt khoa học bằng cách:
Các triệu chứng của trầm cảm đôi khi đi kèm với những rối loạn về mặt thể chất có thể khiến người bệnh khó xác định chính xác vấn đề của mình. Khi xuất hiện các dấu hiệu trầm cảm, người bệnh không nên coi nhẹ hoặc tự ý xử lý mà cần đến các cơ sở y tế chuyên môn để được thăm khám, đánh giá mức độ của trầm cảm và xác định phác đồ điều trị phù hợp. Chẳng hạn như Trung tâm Khoa học Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM tập hợp đội ngũ bác sĩ và chuyên gia hàng đầu trong ngành, với trình độ chuyên môn cao, cách làm việc chuyên nghiệp và tận tâm. Bệnh viện cung cấp dịch vụ khám, chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thần kinh kịp thời, đồng thời tư vấn chăm sóc sức khỏe tốt nhất cho người bệnh.