Động mạch vành là một nhánh của động mạch chủ ngực, là hệ thống cung cấp máu cho cơ tim, đảm bảo cho hoạt động của tim diễn ra bình thường. Cùng ECO Pharma tìm hiểu về động mạch vành, vị trí động mạch vành, chức năng và những vấn đề sức khỏe liên quan để chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Động mạch vành (Coronary artery) là các mạch máu động mạch của hệ tuần hoàn mạch vành, có chức năng cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim. Các động mạch vành bao quanh toàn bộ tim, với hai nhánh chính là động mạch vành trái và động mạch vành phải.
Giống như tất cả các động mạch khác, thành động mạch vành được cấu tạo bởi ba lớp: (1)
Động mạch vành có hai phần riêng biệt, gồm động mạch vành trái và động mạch vành phải. Mỗi động mạch gồm nhiều nhánh như sau:
Động mạch vành trái cung cấp máu cho nhĩ trái và thất trái – nơi máu giàu oxy từ phổi được đưa đến trước khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Các nhánh này cung cấp máu cho hai phần ba còn lại của vách liên thất.
Động mạch vành bên trái được chia thành các nhánh:
Động mạch vành phải cung cấp máu cho nhĩ phải và thất phải – nơi máu thiếu oxy được chuyển đến trước khi đi đến phổi. Các nhánh của động mạch vành phải này cung cấp máu cho nút xoang (SA) và nút nhĩ thất (AV), hai trung tâm phát tín hiệu điện giúp điều khiển sự co bóp của cơ tim. Ngoài ra, các nhánh của động mạch vành phải cũng cung cấp máu cho một phần ba vách liên thất – vách ngăn giữa hai buồng thất của tim.
Động mạch vành phải phân nhánh thành nhiều nhánh chính, giúp máu lưu thông đến các bộ phận khác nhau của tim. Dưới đây là các nhánh chính của động mạch vành phải: (3)

Động mạch vành nằm ở đâu? Vị trí động mạch vành nằm xung quanh và bên trong cơ tim, xuất phát từ động mạch chủ – động mạch chính của cơ thể. Chúng bắt đầu từ gốc động mạch chủ, đoạn đầu tiên của động mạch chủ xuất phát từ tâm thất trái của tim. Tâm thất trái là nơi máu giàu oxy rời khỏi tim và bắt đầu hành trình đi khắp cơ thể. Các nhánh động mạch vành là những nhánh đầu tiên tách ra từ động mạch chủ.
Vai trò của động mạch vành chủ yếu là cung cấp oxy đến cơ tim, từ đó giúp tim hoạt động ổn định. Cụ thể, các chức năng của động mạch vành bao gồm:
Mạch vành đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp máu và oxy cho cơ tim, đảm bảo tim hoạt động bình thường. Tuy nhiên, khi các vấn đề và bệnh lý liên quan đến mạch vành xảy ra, sức khỏe tim mạch sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Các vấn đề và bệnh lý liên quan đến động mạch vành có thể kể đến như:
Bệnh xơ vữa động mạch vành làm cho lưu lượng máu đến cơ tim bị giảm. Nguyên nhân thường do sự tích tụ mỡ, cholesterol và các chất khác trên và trong thành động mạch, gây nên tình trạng xơ vữa động mạch. Sự tích tụ này, gọi là mảng xơ vữa, khiến động mạch bị thu hẹp.
Bệnh động mạch vành thường phát triển trong nhiều năm. Triệu chứng xảy ra khi tim không nhận đủ máu giàu oxy. Các triệu chứng có thể bao gồm:
Đôi khi, các triệu chứng này không xuất hiện ngay từ đầu và có thể chỉ xảy ra khi tim làm việc mạnh mẽ, chẳng hạn như trong khi tập thể dục. Khi các động mạch vành tiếp tục thu hẹp, triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn hoặc xuất hiện thường xuyên hơn.

Hẹp mạch vành là tình trạng khi mảng xơ vữa tích tụ trên thành động mạch và khiến lòng mạch dần bị thu hẹp. Quá trình hẹp này tiến triển chậm, ngày càng nghiêm trọng và cuối cùng có thể dẫn đến tắc hoàn toàn. Khi sự thu hẹp của động mạch vành vượt quá 50% sẽ được chẩn đoán là bệnh mạch vành.
Ở giai đoạn đầu, chỉ có hẹp mà chưa có tắc hoàn toàn, bệnh nhân thường chỉ gặp triệu chứng đau ngực. Khi bệnh mạch vành tiến triển và gây tắc nghẽn hoàn toàn ở một số nhánh mạch, các triệu chứng sẽ bao gồm khó thở do suy tim.
Bệnh động mạch vành tắc nghẽn là sự thu hẹp hoặc tắc nghẽn dần dần các động mạch cung cấp máu cho tim. Sự tắc nghẽn này thường do sự tích tụ của mảng xơ vữa và có thể bắt đầu từ tuổi vị thành niên, tiến triển chậm ở một số người và nhanh hơn ở những người khác.
Khi sự tắc nghẽn trở nên nghiêm trọng có thể hạn chế hoặc chặn dòng chảy máu giàu oxy cần thiết cho cơ tim. Đôi khi, sự tắc nghẽn có thể xảy ra đột ngột, gây ra một cơn nhồi máu cơ tim và cần phải cấp cứu y tế ngay lập tức.
Bệnh động mạch vành tắc nghẽn đôi khi được gọi là bệnh mạch vành. Bệnh tim mạch vành là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở cả phụ nữ và nam giới. Mặc dù nam giới có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cao hơn phụ nữ, nhưng phụ nữ lại có khả năng tử vong do nhồi máu cơ tim cao hơn.
Đau thắt ngực do co thắt mạch vành hoặc đau thắt ngực Prinzmetal là một dạng cơn đau thắt ngực hiếm gặp nhưng có thể nghiêm trọng. Các cơn đau thường xảy ra vào khoảng nửa đêm đến sáng sớm khi bạn đang ngủ hoặc nghỉ ngơi.
Nguyên nhân chính là do hiện tượng co thắt bất thường của động mạch vành, làm giảm lưu lượng máu đến tim và gây ra cơn đau thắt ngực.
Nhồi máu cơ tim cấp xảy ra khi lưu lượng máu đến cơ tim bị ngừng đột ngột, dẫn đến tổn thương mô. Nguyên nhân phổ biến nhất là do tắc nghẽn ở một hoặc nhiều động mạch vành. Sự tắc nghẽn này có thể hình thành do sự tích tụ của mảng xơ vữa, chủ yếu bao gồm chất béo, cholesterol và các sản phẩm thải của tế bào, hoặc do cục máu đông đột ngột hình thành tại vị trí mảng xơ vữa.

Phình động mạch vành là một tình trạng hiếm gặp, trong đó một đoạn của động mạch vành bị phình to hoặc giãn ra hơn 1,5 lần so với đường kính của các đoạn động mạch lân cận. Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA), phình động mạch xảy ra khi một phần của thành động mạch bị yếu, cho phép phần đó phình ra hoặc căng ra. Phần phình này có nguy cơ vỡ và có thể gây áp lực lên các cấu trúc gần đó.
Phình động mạch vành có thể gây ra các triệu chứng như:
Bệnh vi mạch vành xảy ra do tổn thương mạch máu hoặc sự rối loạn chức năng của các mạch máu nhỏ, không phải do sự tích tụ mảng bám. Sự tổn thương các thành trong của các mạch máu nhỏ này ảnh hưởng đến hệ mạch máu vi mô (các mạch máu nhỏ phát sinh từ các động mạch lớn) và ngăn cản máu cung cấp dưỡng chất cho mô tim.
Phụ nữ mắc bệnh vi mạch vành thường gặp hơn nam giới, đặc biệt là phụ nữ có estrogen thấp, điều này thường xảy ra ở phụ nữ trong thời kỳ mãn kinh. Các yếu tố nguy cơ gây ra sự tích tụ mảng bám trong động mạch (xơ vữa động mạch) cũng có thể dẫn đến bệnh động mạch vành vi mạch.
Các dấu hiệu và triệu chứng khác của bệnh vi mạch vành:
Dị tật bẩm sinh động mạch vành là những bất thường trong cấu trúc động mạch vành từ khi sinh ra. Những dị tật bất thường này có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến tim, gây ra các triệu chứng như khó thở, đau thắt ngực và thậm chí dẫn đến nhồi máu cơ tim và suy tim.
Để chẩn đoán bệnh động mạch vành, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng và hỏi về tiền sử bệnh lý cũng như các triệu chứng. Nếu bạn có các triệu chứng như đau ngực hoặc khó thở, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm để kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng thể.
Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh mạch vành bao gồm: (4)

Để duy trì sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa các bệnh về động mạch vành cũng như bệnh tim mạch nói chung, hoặc kiểm soát bệnh, mỗi người cần thực hiện nhiều biện pháp cùng lúc.
Các khuyến nghị bảo vệ sức khỏe tim mạch thường bao gồm:

Bệnh động mạch vành là một trong những bệnh lý tim mạch nguy hiểm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc đột quỵ. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh động mạch vành có thể đe dọa tính mạng. Vì vậy, bệnh động mạch vành là một bệnh lý rất nghiêm trọng và cần được theo dõi và điều trị ngay từ những giai đoạn đầu.
Bệnh động mạch vành có yếu tố di truyền, tuy nhiên không phải tất cả các trường hợp bệnh đều do di truyền. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh tim mạch, đặc biệt là người thân gần gũi như cha mẹ hoặc anh chị em, nguy cơ mắc bệnh động mạch vành của bạn có thể cao hơn. Yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch.
Tuy nhiên, các yếu tố môi trường và lối sống không lành mạnh như chế độ ăn uống không hợp lý, thiếu vận động, hút thuốc lá, hoặc bị huyết áp cao cũng góp phần quan trọng vào sự phát triển của bệnh.
Siêu âm tim có thể gợi ý bệnh động mạch vành nhưng nó không đủ khả năng phát hiện toàn diện bệnh động mạch vành, đặc biệt ở giai đoạn sớm. Thông thường, siêu âm tim chỉ nhận diện được các dấu hiệu khi bệnh đã tiến triển, ảnh hưởng đến chức năng cơ tim, chẳng hạn như giảm khả năng co bóp hoặc giãn nở buồng tim do thiếu máu nuôi.
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường kết hợp siêu âm tim với các thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng khác như xét nghiệm men tim, điện tâm đồ, hoặc chụp CT mạch vành. Trong đó, thông tim chụp động mạch vành được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá. Các kỹ thuật hình ảnh chuyên sâu này giúp xác định trực tiếp và chính xác mức độ hẹp, tắc và tình trạng của mạch vành.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh động mạch vành bao gồm:
Ngoài các yếu tố trên, những người mắc một số vấn đề như gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), bệnh thận mãn tính, lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm ruột, HIV, bệnh tuyến giáp, nồng độ testosterone thấp và thiếu hụt vitamin D cũng có thể mắc bệnh động mạch vành.
Bệnh động mạch vành thường được điều trị bằng cách thay đổi lối sống khoa học (không hút thuốc, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn) kết hợp với dùng thuốc.
Một số loại thuốc điều trị bệnh động mạch vành như thuốc giảm cholesterol, ngăn ngừa mảng xơ vữa tích tụ trong động mạch (statin, niacin, fibrate và thuốc gắn axit mật). Aspirin để ngăn ngừa cục máu đông và nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Thuốc chẹn beta để làm chậm nhịp tim, giảm huyết áp, ngăn ngừa nhồi máu cơ tim tái phát. Thuốc chẹn kênh canxi để làm giảm cơn đau thắt ngực. Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) để giảm huyết áp và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Nitroglycerin làm giãn nở động mạch vành, kiểm soát hoặc giảm đau ngực. Ranolazine làm giảm cơn đau thắt ngực mãn tính.
Nếu các thuốc điều trị không giúp ích nhiều, thủ thuật hoặc phẫu thuật tim cần thiết để ngăn các biến chứng đe doạ tim mạch do tình trạng tắc nghẽn mạch máu. Các phương pháp phổ biến hiện nay là đặt stent và nong động mạch vành. Thủ thuật này còn được gọi là can thiệp mạch vành qua da (PCI). Hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).
Nếu người bệnh đã thực hiện phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, bác sĩ có thể khuyến nghị tham gia chương trình phục hồi chức năng tim để được tư vấn và tập luyện thể dục để cải thiện sức khỏe sau phẫu thuật.
Trên đây là những thông tin chi tiết về động mạch vành cũng như những vấn đề, bệnh lý liên quan đến động mạch vành. Động mạch vành đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy đến tim, từ đó giúp tim hoạt động bình thường. Để bảo vệ động mạch vành và sức khỏe tim mạch nói chung, bạn nên áp dụng chế độ dinh dưỡng khoa học, lối sống lành mạnh với các hoạt động thể chất đều đặn, kiểm soát các yếu tố có thể gây bệnh như huyết áp, đường huyết và mỡ máu. Khi có những dấu hiệu bất thường, bạn cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.