Nhiều người thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, uể oải sau khi thức dậy dù đã ngủ đủ 7 – 8 tiếng mỗi đêm. Không phải căng thẳng, áp lực công việc, nguyên nhân lại đến từ chứng ngưng thở khi ngủ và thật khó để tự nhận ra đã mắc phải từ khi nào. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu rõ hơn về bệnh lý này trong bài viết sau.
Ngưng thở khi ngủ là gì?
Ngưng thở khi ngủ là gì?
Ngưng thở khi ngủ là tình trạng tắc nghẽn đường thở trong lúc ngủ hoặc não không kiểm soát được nhịp thở như bình thường. Điều này dẫn đến việc thiếu oxy, cơ thể sẽ kích hoạt phản xạ sinh tồn giúp bạn tỉnh táo vừa đủ để thở trở lại. Phản xạ này tuy giúp bạn sống sót nhưng cũng làm gián đoạn chu kỳ giấc ngủ. Tình trạng này cũng có thể gây áp lực lên tim, đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.(1)
Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ, khoảng 1 tỷ người (từ 30 đến 69 tuổi) trên thế giới mắc chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn. Ở một số quốc gia thậm chí có đến 50% dân số mắc phải.(2)
Các loại ngưng thở khi ngủ thường gặp
Tình trạng này được chia thành 3 loại như sau:
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA): Trong tình trạng này, các cơ ở cổ họng giãn ra khi ngủ, khiến các mô xung quanh đè lên khí quản. Điều này ngăn cản luồng không khí lưu thông.
Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA): Với tình trạng này, não không gửi tín hiệu để duy trì hoạt động của các cơ liên quan đến hô hấp trong khi bạn ngủ.
Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp/phức tạp: Loại này là sự kết hợp của cả hai tình trạng trên.
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ
Các triệu chứng của bệnh do tắc nghẽn và do trung ương thường trùng lặp, đôi khi khiến việc xác định loại ngưng thở của người bệnh trở nên khó khăn. Các dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:(3)
Ngáy to.
Những cơn ngưng thở khi ngủ (người ngủ cùng có thể nhận thấy điều này).
Buồn ngủ quá mức vào ban ngày, còn gọi là chứng ngủ rũ.
Khó tập trung chú ý khi thức.
Dễ cáu gắt.
Ngoài ra còn cả ho khan ban đêm hoặc hôi miệng.
Đau đầu, mệt mỏi sau khi ngủ dậy có thể là dấu hiệu của chứng ngưng thở trong lúc ngủ.
Tại sao bị ngưng thở khi ngủ?
Như đã đề cập, các loại ngưng thở trong lúc ngủ xảy ra do nguyên nhân khác nhau, cụ thể hơn sau đây:
OSA: Dạng này xảy ra khi các cơ ở phía sau họng bị giãn ra. Các cơ này hỗ trợ vòm miệng mềm, phần mô có hình tam giác gọi là lưỡi gà, amidan, thành bên của họng và lưỡi. Khi các cơ giãn ra, đường thở sẽ bị thu hẹp hoặc đóng lại khi bạn hít vào. Bạn không thể hít đủ không khí, điều này có thể làm giảm nồng độ oxy trong máu. Não bộ nhận biết bạn không thở được và đánh thức bạn trong giây lát để mở lại đường thở. Sự đánh thức này thường diễn ra rất ngắn nên bạn không nhớ gì cả. Bạn có thể khịt mũi, nghẹn thở hoặc thở hổn hển. Kiểu thở này có thể lặp lại từ 5 đến 30 lần hoặc hơn mỗi giờ, suốt đêm dẫn đến khó đạt được giai đoạn ngủ sâu và thư thái.
CSA: Đây là dạng ít phổ biến hơn, xảy ra khi não không gửi tín hiệu đến các cơ hô hấp. Bạn có thể thức dậy với cảm giác khó thở hoặc khó đi vào giấc ngủ hoặc duy trì giấc ngủ.
Đối tượng nào dễ gặp phải ngưng thở khi ngủ?
Bệnh này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, kể cả trẻ em. Tuy nhiên, một số đối tượng nhất định có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
1. Nguy cơ OSA
Thừa cân: Béo phì làm tăng đáng kể nguy cơ mắc OSA do các mảng mỡ tích tụ quanh đường hô hấp trên cản trở quá trình hô hấp.
Đường thở bị hẹp: Bạn có thể bị hẹp họng do di truyền. Amidan phì đại làm tắc nghẽn đường thở, đặc biệt là ở trẻ em.
Chu vi cổ: Những người có cổ dày hơn có thể có đường thở hẹp hơn.
Là nam giới: Nam giới có nguy cơ mắc ngưng thở trong khi ngủ cao gấp 2 đến 3 lần so với nữ giới. Tuy nhiên, nguy cơ này tăng lên nếu phụ nữ thừa cân hoặc đã trải qua thời kỳ mãn kinh.
Tiền sử gia đình: Có thành viên trong gia đình mắc có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn.
Lớn tuổi: Bệnh này thường gặp hơn ở người lớn tuổi.
Sử dụng rượu, thuốc an thần hoặc thuốc giảm đau: Những chất này làm giãn các cơ ở cổ họng, có thể làm tình trạng này trầm trọng thêm.
Nghẹt mũi: Nếu bạn gặp khó khăn khi thở bằng mũi do vấn đề về giải phẫu hoặc dị ứng sẽ có nhiều khả năng bị.
Hút thuốc: Người hút thuốc có nguy cơ mắc cao gấp 3 lần so với những người chưa bao giờ hút thuốc. Hút thuốc có thể làm tăng tình trạng viêm và ứ dịch ở đường hô hấp trên.
Các bệnh lý: Suy tim sung huyết, huyết áp cao và tiểu đường type 2 là một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ. Hội chứng buồng trứng đa nang, rối loạn nội tiết tố, tiền sử đột quỵ và các bệnh phổi mãn tính như hen suyễn cũng có thể làm tăng nguy cơ.
Nguyên nhân có thể do lạm dụng các chất kích thích do rượu bia và thuốc lá.
2. Nguy cơ CSA
Lớn tuổi: Người trung niên và người cao tuổi có nguy cơ mắc cao hơn.
Là nam giới: Bệnh phổ biến ở nam giới hơn ở nữ giới.
Rối loạn tim: Suy tim sung huyết làm tăng nguy cơ.
Sử dụng thuốc giảm đau gây nghiện: Thuốc opioid, đặc biệt là thuốc tác dụng kéo dài như methadone làm tăng nguy cơ ngừng thở khi ngủ do nguyên nhân trung ương.
Đột quỵ: Bị đột quỵ làm tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ ở trung ương.
Bệnh có nguy hiểm không?
Đây là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng.
Các biến chứng của OSA:
Mệt mỏi vào ban ngày: Việc thức giấc nhiều lần trong đêm làm giảm chất lượng giấc ngủ từ đó dễ dẫn đến tình trạng buồn ngủ vào ban ngày, mệt mỏi và cáu gắt. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tập trung và ngủ gật khi làm việc, khi xem TV hoặc thậm chí khi lái xe. Người bệnh có nguy cơ tai nạn giao thông và tai nạn lao động cao hơn. Trẻ em và thanh thiếu niên có thể học kém ở trường hoặc gặp các vấn đề về hành vi.
Huyết áp cao hoặc các vấn đề về tim: Nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột trong thời gian OSA làm tăng huyết áp và gây áp lực lên hệ tim mạch. OSA làm tăng nguy cơ huyết áp cao, tái phát nhồi máu cơ tim, đột quỵ và rối loạn nhịp tim, chẳng hạn như rung nhĩ. Đối với người mắc bệnh tim, nhiều đợt thiếu oxy trong máu có thể dẫn đến đột tử do nhịp tim không đều.
Bệnh tiểu đường type 2: Làm tăng nguy cơ mắc bệnh kháng insulin và tiểu đường type 2.
Hội chứng chuyển hóa: Rối loạn này, bao gồm huyết áp cao, mức cholesterol bất thường, đường huyết cao và vòng eo tăng, có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.
Biến chứng liên quan đến thuốc và phẫu thuật: Bệnh có thể là một vấn đề đáng lo ngại khi sử dụng một số loại thuốc và gây mê toàn thân. Người bệnh có thể dễ gặp biến chứng hơn sau phẫu thuật lớn vì họ dễ gặp các vấn đề về hô hấp, đặc biệt là khi dùng thuốc an thần và nằm ngửa.
Các vấn đề về gan: Những người bị có nhiều khả năng có kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường, gan nhiễm mỡ không do rượu,…
Người ngủ cùng bị thiếu ngủ: Tiếng ngáy to có thể khiến bất kỳ ai ngủ cùng không được nghỉ ngơi đầy đủ.
Ngưng thở trong lúc ngủ có thể khiến tiên lượng của các bệnh lý tim mạch trở nên xấu hơn.
Các biến chứng của CSA
Mệt mỏi: Việc thức giấc liên tục liên làm giảm chất lượng giấc ngủ, gây mệt mỏi nghiêm trọng, buồn ngủ vào ban ngày và cáu gắt. Bạn có thể gặp khó khăn trong việc tập trung và ngủ gật khi làm việc, khi xem tivi hoặc thậm chí khi đang lái xe.
Các vấn đề về tim mạch: Nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tim mạch. Nếu có bệnh tim tiềm ẩn, những đợt thiếu oxy trong máu lặp đi lặp lại này sẽ làm tiên lượng xấu đi và tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.
Chẩn đoán chứng ngưng thở khi ngủ
Để chẩn đoán, trước tiên bác sĩ sẽ khám sức khỏe tổng quát, hỏi về các triệu chứng và thu thập thông tin về tiền sử cá nhân và gia đình của người bệnh. Bác sĩ có thể hỏi một hoặc nhiều câu hỏi sau:(4)
Bạn có cảm thấy mệt mỏi hoặc buồn ngủ vào ban ngày không?
Có ai nói với bạn rằng bạn ngáy không?
Bạn có thấy khó để giữ tỉnh táo khi thực hiện các công việc như lái xe, đọc sách hoặc xem TV không?
Hiện tại bạn có hút thuốc không, hoặc bạn đã từng hút thuốc trước đây?
Có ai trong gia đình bạn được chẩn đoán mắc bệnh không?
Trong quá trình khám, bác sĩ cũng có thể xem xét liệu cân nặng, vòng cổ, huyết áp hoặc các tình trạng bệnh lý khác có thể khiến bạn có nguy cơ cao. Một số bác sĩ có thể yêu cầu bạn điền vào bảng câu hỏi về thói quen ngủ của mình.
Nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị ngưng thở khi ngủ dựa trên kết quả khám và các triệu chứng, họ có thể sẽ đề nghị bạn thực hiện các phương pháp như:
Đa ký giấc ngủ: Đa ký giấc ngủ còn được gọi là điện não đồ là phương pháp gắn các cảm biến theo dõi vào chân, ngón tay, ngực, đầu để theo dõi nhịp thở, nhịp tim và hoạt động điện của sóng não khi ngủ. Các cảm biến này sẽ đo lường các quá trình diễn ra trong cơ thể khi ngủ. Dữ liệu sau đó được chuyển đổi thành các giai đoạn ngủ, thức giấc và các trường hợp ngừng thở.
Kiểm tra tại nhà: Phương pháp xét nghiệm tại nhà (HSAT) có thể được chỉ định thực hiện cho những người nghi ngờ mắc bệnh từ trung bình đến nặng dựa trên các triệu chứng, tiền sử bệnh và khám sức khỏe. HSAT thực hiện được ít phép đo hơn so với đa ký giấc ngủ và không có cảm biến não (EEG) và cảm biến cơ (EMG) để đo giấc ngủ hoặc các giai đoạn ngủ. Tuy nhiên, phương pháp này cũng mang lại một số lợi ích. Ví dụ, khi một người ngủ thoải mái tại nhà, họ có nhiều khả năng ngủ lâu hơn.
Bên cạnh đó, một số tiêu chuẩn chẩn đoán sau đây cũng được bác sĩ sử dụng để đưa ra kết luận chính xác:
Ngưng thở: Ngưng thở là tình trạng luồng không khí ngừng lại trong khoảng thời gian 10 giây hoặc lâu hơn.
Giảm thở: Giảm thở là giai đoạn thở nông kéo dài ít nhất 10 giây khiến lượng oxy trong máu giảm xuống hoặc làm bạn tỉnh giấc trong giây lát.
Bác sĩ sẽ sử dụng chỉ số ngưng thở/giảm thở (AHI) từ đo đa ký giấc ngủ để xác định mức độ nghiêm trọng khi chẩn đoán. Các chỉ số này đo lường số lần ngưng thở và giảm thở trung bình mỗi giờ. Các mức độ nghiêm trọng của ngưng thở trong khi ngủ là:
Mức độ nhẹ (AHI 5 – 14 lần mỗi giờ).
Mức độ trung bình (15 – 29 lần mỗi giờ).
Mức độ nghiêm trọng (30 lần hoặc nhiều hơn mỗi giờ).
Đo đa ký giấc ngủ là một phương pháp hữu ích trong việc chẩn đoán nhiều vấn đề về giấc ngủ.
Làm sao để điều trị bệnh ngưng thở khi ngủ?
Đối với các trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể chỉ khuyến nghị thay đổi lối sống, giảm cân, bỏ hút thuốc, thay đổi tư thế ngủ. Nếu những biện pháp này không cải thiện được các triệu chứng, người bệnh có thể được điều trị bằng thuốc, thiết bị hỗ trợ hoặc phẫu thuật.
1. Liệu pháp điều trị OSA
Áp lực đường thở dương liên tục (CPAP): Người bị bệnh từ mức độ trung bình đến nặng có thể được chỉ định sử dụng máy tạo áp lực không khí qua mặt nạ khi ngủ. Với CPAP, áp lực không khí liên tục giúp giữ cho đường thở của người bệnh luôn mở, đặc biệt là trong khi ngủ, ngăn ngừa ngưng thở và ngáy ngủ. Mặc dù CPAP là phương pháp điều trị phổ biến và đáng tin cậy, một số người lại cảm thấy nó cồng kềnh hoặc khó chịu. Vì vậy hầu hết người bệnh đều cần thời gian để học cách điều chỉnh độ căng của dây đeo mặt nạ sao cho vừa vặn và thoải mái nhất. Người bệnh cũng có thể cần thử nhiều loại mặt nạ để tìm được loại phù hợp nhất.
Các thiết bị tạo áp lực đường thở khác: Nếu việc sử dụng máy CPAP vẫn còn là vấn đề đối với người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định một loại thiết bị tạo áp lực đường thở khác có khả năng tự động điều chỉnh áp lực khi bạn ngủ (CPAP tự động).
Thiết bị hỗ trợ đường miệng: Một cách khác là đeo thiết bị hỗ trợ đường miệng được thiết kế để giữ cho cổ họng được mở. CPAP hiệu quả hơn so với thiết bị hỗ trợ đường miệng, nhưng thiết bị này lại dễ sử dụng hơn.
Phẫu thuật: Phẫu thuật thường chỉ được thực hiện sau khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả. Thông thường, nên thử nghiệm ít nhất 3 tháng với các phương pháp điều trị khác trước khi cân nhắc phẫu thuật. Tuy nhiên, đối với một số ít người có vấn đề về cấu trúc hàm, phẫu thuật là lựa chọn đầu tiên tốt. Có nhiều phương pháp phẫu thuật như cắt bỏ mô, thu nhỏ mô, định vị lại hàm, mở khí quản, cắt amidan phì đại,…
2. Liệu pháp điều trị CSA
Điều trị các bệnh lý liên quan: Các nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ trung ương thường bao gồm bệnh tim mạch hoặc thần kinh cơ, việc điều trị các bệnh lý này là cần thiết. Ngoài ra, phương pháp CPAP cũng có thể được chỉ định.
Thay đổi thuốc: Người bệnh có thể được kê đơn thuốc để giúp kiểm soát đường thở, chẳng hạn như acetazolamide.
Bổ sung oxy: Sử dụng oxy bổ sung trong khi ngủ có thể giúp ích, có nhiều dạng oxy khác nhau kèm theo các thiết bị giúp đưa oxy đến phổi.
Thông khí servo thích ứng (ASV): Đây là thiết bị điều chỉnh luồng khí. Sau khi bạn ngủ, máy sẽ sử dụng áp suất để điều chỉnh kiểu thở và ngăn ngừa tình trạng ngừng thở.
CPAP là một phương pháp phổ biến để điều trị ngưng thở trong lúc ngủ.
Cách giúp tránh bị ngưng thở khi ngủ
Để phòng tránh, bạn cần điều trị theo chỉ định của bác sĩ, có thể bao gồm một số phương pháp đã được đề cập như trên. Ngoài ra, việc tự chăm sóc bản thân đúng cách cũng rất cần thiết.
Giảm cân thừa: Ngay cả việc giảm cân một ít cũng có thể giúp giảm co thắt cổ họng. Trong một số trường hợp, chứng bệnh có thể khỏi nếu bạn trở lại cân nặng bình thường nhưng nó có thể tái phát nếu lại bị tăng cân.
Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm các triệu chứng do tắc nghẽn ngay cả khi không giảm cân. Hãy cố gắng dành 30 phút hoạt động vừa phải như đi bộ nhanh, hầu hết các ngày trong tuần.
Dùng thuốc ngủ theo chỉ định: Thuốc ngủ có thể làm giãn các cơ ở phía sau cổ họng, gây trở ngại cho việc thở.
Ngủ nghiêng hoặc nằm sấp thay vì nằm ngửa: Nằm ngửa có thể khiến lưỡi và vòm miệng mềm chạm vào thành sau cổ họng và chặn đường thở.
Đừng hút thuốc: Nếu bạn là người hút thuốc, hãy cố gắng cai thuốc và tránh sử dụng các loại chất kích thích khác.
Bổ sung tinh chất: Tinh chất thiên nhiên Blueberry và Ginkgo Biloba có khả năng vượt qua hàng rào máu não, trung hòa gốc tự do, cải thiện lưu thông máu và chất dinh dưỡng đến não, hỗ trợ ngủ ngon hơn.
Khi nào thì nên đi khám?
Bạn nên đi khám khi có các dấu hiệu như ngáy to kèm theo những lần ngừng thở khi ngủ, buồn ngủ quá mức, đau đầu, khó tập trung, cáu gắt vào ban ngày. Việc khám và điều trị sớm sẽ giúp phòng tránh các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng sống. Trong trường hợp xuất hiện các dấu hiệu như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tức ngực, thở khò khè,… người bệnh cần được đến bệnh viện ngay lập tức.
Nên thăm khám sớm nếu cảm thấy bất kỳ các dấu hiệu bất thường nào về giấc ngủ.
Các thắc mắc thường gặp về chứng ngưng thở khi ngủ
Sau đây là một số thắc mắc thường gặp liên quan.
1. CPAP có phải dùng suốt đời không?
Người bệnh có thể cần sử dụng CPAP suốt đời. Tuy nhiên, một số phương pháp phẫu thuật hoặc việc giảm cân đôi khi có thể giúp bạn không cần dùng đến CPAP nữa. Nhìn chung, khi nào còn bị ngưng thở khi ngủ, bạn nên tiếp tục sử dụng máy CPAP trong thời gian dài, thậm chí là cả đời.
CPAP vẫn là tiêu chuẩn vàng trong việc điều trị, không chỉ giải quyết các triệu chứng mà còn giúp hạn chế nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến ngưng thở, bao gồm cả đột quỵ và bệnh tim có khả năng gây tử vong.(6)
2. Trẻ em có phải tình trạng này không?
Trẻ em cũng có thể mắc gặp phải tình trạng này, đặc biệt là chứng ngưng thở tắc nghẽn với tỷ lệ 1% – 5% mọi lứa tuổi. Trong đó phổ biến nhất là trẻ từ 2 đến 6 tuổi.
Ngưng thở khi ngủ không chỉ là một sự bất tiện nhỏ mà là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị. Từ việc gây rối loạn giấc ngủ, làm giảm chất lượng sống cho đến những rủi ro về tim mạch, tiểu đường và tai nạn giao thông. Do đó, bất cứ ai cũng không nên chủ quan với những dấu hiệu như ngáy to, thức giấc giữa đêm và hay mệt mỏi ban ngày. Bạn nên chủ động đi thăm khám để được điều trị kịp thời, hiệu quả.
5/5 - (1 vote)
Cập nhật lần cuối: 09:38 28/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Sleep apnea. (2025, July 25). Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8718-sleep-apnea
Benjafield, A. V., Ayas, N. T., Eastwood, P. R., Heinzer, R., Ip, M. S. M., Morrell, M. J., Nunez, C. M., Patel, S. R., Penzel, T., Pépin, J. L., Peppard, P. E., Sinha, S., Tufik, S., Valentine, K., & Malhotra, A. (2019). Estimation of the global prevalence and burden of obstructive sleep apnoea: a literature-based analysis. The Lancet. Respiratory medicine, 7(8), 687–698. https://doi.org/10.1016/S2213-2600(19)30198-5
Sleep apnea – Symptoms and causes. (n.d.). Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sleep-apnea/symptoms-causes/syc-20377631
Edwards, M. (2025, August 14). How is sleep apnea diagnosed? Retrieved from https://www.sleepapnea.org/diagnosis/
Sleep apnea – Diagnosis and treatment – Mayo Clinic. (n.d.). Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sleep-apnea/diagnosis-treatment/drc-20377636
Peters, B., MD. (2024, October 3). Do you have to use a CPAP machine forever? Retrieved from https://www.verywellhealth.com/how-long-do-you-have-to-use-cpap-3015040