Trong số các biến cố tim mạch, nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là nguy hiểm nhất có thể cướp đi sinh mạng chỉ trong vài giờ nếu xử lý chậm trễ. Tắc nghẽn động mạch vành hoàn toàn khiến cơ tim “nghẹt thở”, chết dần từng phút. Cùng ECO Pharma theo dõi bài viết sau để rõ hơn về hiện tượng này, nâng cao nhận thức và chủ động phòng ngừa tốt hơn.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là gì?
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) là thể nặng của nhồi máu cơ tim cấp, xảy ra khi một hoặc nhiều nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn gây thiếu máu cục bộ xuyên thành và hoại tử tế bào cơ tim. Trên điện tâm đồ, tình trạng này biểu hiện bằng đoạn ST chênh lên đặc trưng.
Nguyên nhân chính của STEMI là do mảng xơ vữa động mạch vành bị vỡ đột ngột. Khi đó tiểu cầu nhanh chóng bám dính, kết tụ lại thành cục máu đông chặn đứng dòng máu nuôi tim. Quá trình tắc nghẽn này làm khởi phát hiện tượng “sóng tổn thương” lan từ lớp dưới nội tâm mạc ra đến dưới thượng tâm mạc, xuất hiện nhồi máu xuyên thành. (1)
Điện tâm đồ là công cụ quan trọng để phát hiện nhồi máu cơ tim. Trên sóng điện tâm đồ, phức bộ QRS biểu thị quá trình tâm thất co bóp, bơm máu ra ngoài. Ngay sau đó là đoạn ST, bình thường phẳng và trùng với đường đẳng điện. Khi đoạn ST bị chênh lên, cho thấy động mạch vành đã bị tắc hoàn toàn, cơ tim bắt đầu hoại tử. Nếu không mở lại dòng máu sớm, phần cơ tim này sẽ bị tổn thương vĩnh viễn do tim không thể tự tái tạo.
STEMI đặc biệt nguy hiểm do ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng bơm máu của tâm thất – buồng tim cung cấp máu cho phổi và toàn cơ thể. Nếu can thiệp chậm trễ có thể gây suy tim cấp, sốc tim, tử vong. Thống kê cho thấy từ 2,5 – 10% người bệnh STEMI có thể tử vong trong vòng 30 ngày đầu sau biến cố.
Phân biệt nhồi máu cơ tim có st chênh lên và không ST chênh lên
Nhồi máu cơ tim được chia thành hai dạng chính là có ST chênh lên (STEMI) và không ST chênh lên (NSTEMI): (2)
ST chênh lên (STEMI): Đây là tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, làm gián đoạn hoàn toàn dòng máu nuôi tim. Người bệnh thường có nguy cơ tử vong trong bệnh viện cao hơn do biến chứng nặng như sốc tim. Tuy nhiên nếu được điều trị sớm, tiên lượng về sau thường tốt hơn, nhất là ở những người có chức năng tim bảo tồn (HFpEF).
Không ST chênh lên (NSTEMI): Xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn một phần, không gây ST chênh lên trên điện tâm đồ. Trong thời gian nằm viện, người bệnh thường có khả năng sống sót cao. Tuy nhiên khi theo dõi trong 3 năm, tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, biến cố tim mạch tái phát cũng như tử vong liên quan hoặc không liên quan đến tim lại cao hơn so với STEMI. Nguy cơ này đặc biệt rõ ở những người bị rối loạn chức năng tim như suy tim phân suất tống máu giảm (HFrEF) hoặc suy tim phân suất tống máu trung bình (HFmrEF).
Nếu phân tích theo chức năng bơm máu của tim (LVEF), kết quả điều trị có sự khác biệt. Ở những người bị suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF) hoặc trung bình (HFmrEF), nhồi máu cơ tim không ST chênh lên (NSTEMI) thường để lại tiên lượng xấu hơn về lâu dài so với STEMI. Ngược lại ở nhóm có chức năng tim bảo tồn (HFpEF), STEMI lại gắn liền với nguy cơ tử vong cao cả trong giai đoạn nằm viện lẫn theo dõi về sau.
Như vậy STEMI và NSTEMI không chỉ khác nhau ở mức độ tắc nghẽn mạch vành và biểu hiện trên điện tâm đồ, còn ở tiên lượng ngắn – dài hạn, phụ thuộc nhiều vào chức năng tim (LVEF) của mỗi người.
Vì sao xảy ra hiện tượng ST chênh lên trong nhồi máu cơ tim?
ST chênh lên trên điện tâm đồ là đặc điểm điển hình của nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI), phản ánh tình trạng tổn thương cơ tim cấp tính. Bình thường đoạn ST thể hiện khoảng nghỉ giữa khử cực và tái cực tâm thất, nằm ngang, trùng với đường đẳng điện. Khi động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn, máu không đến được vùng cơ tim, gây thiếu oxy và rối loạn hoạt động điện tim.
Nguyên nhân chính gồm:
Thiếu máu cục bộ xuyên thành: Tổn thương kéo dài suốt bề dày cơ tim, từ nội tâm mạc đến thượng tâm mạc làm thay đổi sóng điện.
Mất cân bằng ion: Việc thiếu oxy gây rối loạn phân bố kali, natri, canxi, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình khử cực – tái cực.
Dòng điện tổn thương: Các tế bào cơ tim hoại tử phát sinh dòng điện bất thường hướng từ vùng tổn thương về vùng lành khiến đoạn ST dịch chuyển lên trên đường cơ sở.
Trên lâm sàng khi đoạn ST chênh lên ở ít nhất hai chuyển đạo liên tiếp, đó là tiêu chuẩn để chẩn đoán STEMI. Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là thể nặng nhất của hội chứng mạch vành cấp, nguy cơ xuất hiện nhiều biến chứng nguy hiểm như loạn nhịp thất, suy tim, sốc tim. Vì vậy người bệnh cần được tái tưới máu khẩn cấp bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp mạch vành qua da (PCI) để nhanh chóng khôi phục dòng máu chảy và ngừa hoại tử cơ tim vĩnh viễn. (3)
Điện tâm đồ 12 chuyển đạo cho thấy đoạn ST chênh lên ở chuyển đạo II, III và aVF biểu thị nhồi máu cơ tim thành dưới cấp tính.
Biểu hiện của nhồi máu cơ tim có ST chênh lên
Trong nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI), các triệu chứng biểu hiện rõ rệt cả về lâm sàng và chức năng tim.
Rối loạn chức năng tim: Cơ tim tổn thương khiến khả năng bơm máu giảm, cung lượng tim cũng giảm, dễ dẫn tới sốc tim nếu tim không đủ khả năng duy trì tuần hoàn. Đồng thời hoạt động điện tim không ổn định làm tăng nguy cơ loạn nhịp nguy hiểm như nhịp nhanh thất, rung thất, nhịp chậm nặng, thậm chí ngừng tim đột ngột.
Biến đổi sinh hóa: Tổn thương xuyên thành làm giải phóng troponin cùng các enzyme tim, đánh dấu tình trạng hoại tử cơ tim. Nếu không can thiệp kịp thời sẽ xảy ra biến chứng như suy tim cấp, hở van hai lá cấp, vỡ vách liên thất hoặc phình thất trái.
Triệu chứng lâm sàng: Người bệnh xuất hiện các cơn đau thắt ngực kéo dài trên 15 phút, có thể lan sang tay trái, cổ, hàm, lưng. Đi kèm với đó là đổ mồ hôi lạnh, buồn nôn, nôn, khó thở và hồi hộp. Người bệnh còn bị tái nhợt, lạnh ẩm, lo lắng, chóng mặt. Các dấu hiệu sinh tồn cũng thay đổi như tim đập nhanh, huyết áp dao động, đôi khi có sốt nhẹ. Nếu xuất hiện suy tim, họ sẽ nghe thấy ran ẩm phổi, phù chân, nổi tĩnh mạch cổ và xuất hiện tiếng tim bất thường (S3, S4).
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên để lại hệ lụy gì?
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên có thể gây hậu quả tức thì trong những giờ đầu hoặc để lại biến chứng kéo dài nhiều năm sau. Người bệnh có nguy cơ gặp các vấn đề như rối loạn nhịp tim, tổn thương tim cơ học, suy tim tiến triển, thậm chí đột tử.
Sốc tim
Đây là biến chứng nguy hiểm nhất và là nguyên nhân tử vong hàng đầu sau STEMI. Khi cơ tim bị tổn thương nặng, tim mất khả năng bơm máu nuôi cơ thể. Sốc tim thường xuất hiện sớm, với tỷ lệ khoảng 7,9% ở người bị STEMI, cao hơn so với nhóm NSTEMI. Nguy cơ đặc biệt cao ở người lớn tuổi, phụ nữ và nhóm người châu Á – Thái Bình Dương.
Rối loạn nhịp tim
Thiếu máu, tổn thương tế bào cơ tim làm gián đoạn dẫn truyền điện tim, gây ra nhiều dạng rối loạn nhịp:
Rung thất (VF) là tình trạng các tín hiệu điện trong tâm thất trở nên hỗn loạn, khiến tim ngừng đập đột ngột.
Nhịp nhanh thất (VT) là dạng rối loạn nhịp tim xuất phát từ tâm thất, có thể đe dọa tính mạng.
Block nhĩ thất, nhịp chậm xoang, rung nhĩ thường diễn ra trong giai đoạn cấp, làm tăng nguy cơ suy tim và tái phát nhồi máu cơ tim.
Biến chứng cơ học
Các tổn thương cấu trúc tim xảy ra do cơ tim yếu đi hoặc rách:
Vỡ thành tự do của tâm thất thường gây tử vong nhanh.
Thông liên thất (VSD) xảy ra khi vách ngăn giữa hai tâm thất bị thủng, gây suy tuần hoàn cấp.
Đứt cơ nhú làm van hai lá không đóng kín, gây hở van cấp tính và phù phổi nguy hiểm.
Phình hoặc giả phình thất trái là tăng nguy cơ huyết khối, suy tim và loạn nhịp.
Suy tim cấp và mãn tính
Khoảng 3% người bệnh STEMI bị suy tim cấp. Khi vùng cơ tim bị sẹo hóa nhiều, chức năng bơm máu giảm vĩnh viễn, dẫn đến suy tim mãn tính. Người bệnh thường gặp khó thở, phù ngoại biên, tụ dịch phổi và giảm khả năng gắng sức.
Viêm màng ngoài tim
Khoảng 4,2% người bệnh nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) vẫn có thể gặp biến chứng viêm màng ngoài tim, dù tỷ lệ này đã giảm nhờ can thiệp tái tưới máu sớm. Ở một số trường hợp muộn, người bệnh có thể xuất hiện hội chứng Dressler – phản ứng miễn dịch xảy ra sau nhồi máu.
Huyết khối – tắc mạch
Huyết khối thất trái hình thành trong vùng cơ tim bị hoại tử, chiếm 6 – 10% trường hợp STEMI thành trước. Các cục máu đông có thể gây thuyên tắc, dẫn đến đột quỵ, nhồi máu ở cơ quan khác.
Đột quỵ thiếu máu não hiếm gặp ở người bệnh STEMI với tỷ lệ dưới 1,4%, nhưng khi xảy ra sẽ để lại hậu quả nặng nề.
Thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch có thể gây thuyên tắc phổi, nhất là ở người bệnh nằm lâu sau cơn nhồi máu.
Nhồi máu cơ tim tái phát, thiếu máu cục bộ tái phát
Có khoảng 2% người bệnh gặp tình trạng thiếu máu cục bộ tái phát hoặc xuất hiện ổ nhồi máu mới, xảy ra ở chính nhánh động mạch vành cũ hay ở một nhánh khác. Biến cố này làm tăng nguy cơ tử vong, khiến suy tim diễn tiến nặng hơn.
Biến chứng chảy máu
Biến chứng này thường xảy ra sau can thiệp mạch vành, dùng thuốc tiêu sợi huyết. Khoảng 1,5 – 2,8% người bệnh có nguy cơ chảy máu nặng trong khi chảy máu nhẹ chiếm khoảng 1,9%. Ngoài ra một số ít người bệnh (khoảng 1,6%) có thể bị giảm tiểu cầu do dùng heparin.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là tình trạng cấp cứu nguy hiểm có thể để lại nhiều hậu quả về sau. Mức độ tổn thương, biến chứng phụ thuộc vào vị trí, diện tích vùng nhồi máu, thời gian được cấp cứu và sức khỏe của người bệnh. Việc tái thông mạch vành sớm giúp giảm nguy cơ tử vong và hạn chế di chứng.
Đột quỵ thiếu máu não hiếm gặp ở người bệnh STEMI với tỷ lệ dưới 1,4%, người bệnh có biểu hiện chóng mặt, đau đầu, mất thăng bằng, yếu liệt hoặc rối loạn ngôn ngữ.
Tiêu chuẩn chẩn đoán STEMI
Chẩn đoán nhồi máu cơ tim ST chênh lên cần kết hợp khám lâm sàng, điện tâm đồ, xét nghiệm máu, trong một số trường hợp có thể bổ sung bằng các phương tiện chẩn đoán hình ảnh.
Điện tâm đồ: Điện tâm đồ 12 chuyển đạo là công cụ căn bản trong chẩn đoán STEMI. Tiêu chuẩn xác định đoạn ST chênh lên khi có ≥ 2 chuyển đạo liên tiếp. Ở nam giới, đoạn ST ≥ 2 mm tại V2 – V3; ≥ 1 mm ở các chuyển đạo ngực liền kề khác; Ở nữ giới đoạn ST ≥ 1,5 mm tại V2 – V3; ≥ 1 mm ở các chuyển đạo ngực liên tiếp khác. Sự thay đổi này phản ánh tình trạng tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, tổn thương xuyên thành cơ tim.
Dấu ấn sinh học cơ tim: Troponin là xét nghiệm quan trọng để khẳng định hoại tử cơ tim. Tăng hoặc biến đổi động học của troponin giúp củng cố chẩn đoán, nhất là trong trường hợp điện tâm đồ không điển hình, khi có bệnh cảnh khác gây biến đổi đoạn ST như viêm cơ tim, viêm màng ngoài tim, bệnh cơ tim Takotsubo, rối loạn điện giải, loạn nhịp kéo dài.
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm tim giúp phát hiện nhanh vùng cơ tim co bóp bất thường và các biến chứng cơ học, rất hữu ích trong tình huống cấp cứu. Trong trường hợp điện tâm đồ, men tim chưa cho kết quả rõ ràng nhưng vẫn nghi ngờ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT mạch vành hoặc MRI tim. Những kỹ thuật này giúp đánh giá tình trạng tưới máu, xác định vùng cơ tim đã hoại tử, phù nề.
Hiện nay nhiều trung tâm tim mạch lớn như Trung tâm Tim mạch – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh đã ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến như siêu âm tim 4D, chụp cộng hưởng từ 3 Tesla, MSCT tim và động mạch vành 768 lát cắt, hệ thống DSA với cánh tay robot. Ngoài ra các kỹ thuật hiện đại như chụp mạch vành 360 độ, siêu âm trong lòng mạch (IVUS), chụp cắt lớp quang học (OCT), đo phân suất dự trữ lưu lượng (FFR/iFR), khoan cắt mảng xơ vữa vôi hóa (Rotablator) đều giúp đánh giá toàn diện tình trạng mạch vành giúp can thiệp trúng đích, hiệu quả, giảm biến chứng, hạn chế tái hẹp, cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh STEMI.
Điều trị nhồi máu cơ tim ST chênh lên
Mục tiêu điều trị STEMI là tái tưới máu cơ tim càng sớm càng tốt, bởi mỗi phút trôi qua, hàng triệu tế bào cơ tim có thể chết đi. Phác đồ điều trị thường kết hợp giữa can thiệp thủ thuật và điều trị dược lý, trong đó can thiệp mạch vành qua da (PCI) được khuyến cáo tiến hành trong vòng 120 phút đầu sau khi xuất hiện thiếu máu cục bộ.
1. Can thiệp mạch vành qua da (PCI)
Đây là phương pháp điều trị cốt lõi của STEMI, nhằm nhanh chóng mở lại động mạch vành bị tắc, khôi phục dòng máu giàu oxy đến cơ tim. Hai kỹ thuật chính bao gồm:
Nong mạch vành (angioplasty) là thủ thuật ít xâm lấn, dùng ống thông đưa vào động mạch, bơm bóng nhỏ để ép mảng huyết khối và mảng xơ vữa, tái lập dòng chảy.
Đặt stent sau khi nong bóng, bác sĩ có thể đặt một ống lưới kim loại nhỏ để duy trì độ mở lòng mạch. Hiện nay có hai loại phổ biến là stent kim loại trần và stent phủ thuốc có khả năng giải phóng dược chất, hạn chế tái hẹp.
PCI giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, hạn chế biến chứng cơ học và cải thiện tiên lượng dài hạn cho người bệnh.
2. Sử dụng thuốc điều trị
Điều trị bằng thuốc là bắt buộc, áp dụng ở mọi giai đoạn từ trước, trong, đến sau PCI hoặc thay thế khi PCI không khả thi. Các nhóm thuốc chính:
Thuốc chống kết tập tiểu cầu thường được dùng đầu tiên là aspirin, với liều nạp ban đầu 162 – 325 mg, sau đó duy trì hằng ngày từ 81 – 325 mg lâu dài. Bác sĩ thường phối hợp thêm thuốc ức chế thụ thể P2Y12 như clopidogrel, prasugrel hoặc ticagrelor để tăng hiệu quả phòng ngừa hình thành cục máu đông.
Thuốc đối kháng Glycoprotein IIb/IIIa (abciximab, tirofiban, eptifibatide) dùng phối hợp với thuốc chống đông, tiêm truyền tĩnh mạch trong tiểu phẫu.
Thuốc chống đông máu gồm heparin không phân đoạn, enoxaparin, bivalirudin hoặc fondaparinux. Liều lượng sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy theo tuổi, chức năng thận và loại thuốc đang phối hợp, nhằm đảm bảo hiệu quả, an toàn.
Liệu pháp tiêu sợi huyết là lựa chọn thay thế khi PCI không thực hiện trong vòng 120 phút. Các thuốc như alteplase, tenecteplase, reteplase được tiêm theo phác đồ chuẩn, giúp phá vỡ huyết khối và tái thông mạch vành.
Ngoài ra, người bệnh cũng cần dùng thuốc dài hạn bao gồm chẹn beta, ức chế men chuyển (ACEI), chẹn thụ thể angiotensin (ARB) cùng statin liều cao để giảm nguy cơ tái phát và bảo vệ cơ tim.
3. Phẫu thuật động mạch vành
Trong trường hợp tắc nghẽn đa nhánh nặng, PCI thất bại hoặc có biến chứng cơ học, phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) sẽ được chỉ định. Bác sĩ sẽ lấy mạch máu từ vị trí khác như tĩnh mạch hiển, động mạch quay để nối qua chỗ tắc, tạo đường dẫn máu mới. CABG có vai trò cứu cánh trong những ca phức tạp.
Thiết bị bơm bóng được dùng trong thủ thuật nong mạch vành. Stent kim loại dạng lưới sẽ được gắn vào bóng và đưa vào lòng mạch, bóng bơm căng sẽ mở rộng mạch bị hẹp và giữ stent cố định tại chỗ.
Hướng dẫn theo dõi và phòng ngừa tái phát hội chứng mạch vành cấp có ST chênh lên
Sau khi trải qua cơn nhồi máu cơ tim ST chênh lên, người bệnh cần theo dõi nghiêm ngặt và áp dụng các biện pháp phòng ngừa lâu dài. Việc này giúp phục hồi chức năng tim, giảm thiểu nguy cơ tái phát và cải thiện tiên lượng sống tốt hơn.
1. Theo dõi sau khi xuất viện
Sau xuất viện, người bệnh cần tái khám định kỳ, theo dõi điện tâm đồ, xét nghiệm men tim, lipid máu và chức năng thận để kịp thời phát hiện bất thường.
Tuân thủ dùng thuốc: Nên uống thuốc đầy đủ, đúng giờ theo chỉ định. Các thuốc thường được kê gồm aspirin, thuốc ức chế P2Y12 (clopidogrel, prasugrel, ticagrelor), statin, ức chế men chuyển (ACEI), chẹn beta và đôi khi là thuốc chống đông. Việc này giúp ngăn hình thành huyết khối, kiểm soát lipid máu, giảm tải cho tim và duy trì huyết áp ổn định.
Tái khám định kỳ: Người bệnh cần tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị, kiểm soát yếu tố nguy cơ và phát hiện sớm biến chứng. Khi đi khám, nên thực hiện các xét nghiệm cần thiết như điện tâm đồ, siêu âm tim, sinh hóa máu để bác sĩ có cơ sở theo dõi chính xác tình trạng tim mạch.
Theo dõi triệu chứng cảnh báo: Người bệnh cần nhận biết sớm các biểu hiện như đau ngực, khó thở, toát mồ hôi lạnh, đau lan ra cánh tay, cổ, hàm. Đây có thể là dấu hiệu của cơn nhồi máu tái phát.
Tham gia phục hồi chức năng tim: Các chương trình phục hồi giúp cải thiện thể lực, tâm lý, dinh dưỡng, hỗ trợ người bệnh trở lại cuộc sống bình thường và tăng sự tự tin.
2. Phòng ngừa tái phát
Phòng ngừa tái phát hội chứng mạch vành cấp tập trung vào việc kiểm soát yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống tích cực:
Kiểm soát yếu tố nguy cơ:
Tăng huyết áp: Duy trì huyết áp trong ngưỡng mục tiêu nhờ dùng thuốc đều đặn, kết hợp chế độ ăn ít muối, hạn chế căng thẳng và tăng cường vận động phù hợp.
Rối loạn lipid máu: Điều trị bằng statin kết hợp với chế độ dinh dưỡng khoa học, giảm LDL-cholesterol, tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo không bão hòa.
Tiểu đường: Kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt thông qua thuốc hạ đường, chế độ ăn hợp lý và theo dõi chỉ số HbA1c định kỳ.
Hút thuốc lá: Cai thuốc hoàn toàn, có thể áp dụng liệu pháp thay thế nicotine, dùng thuốc hỗ trợ hoặc tham gia tư vấn tâm lý để tăng hiệu quả. Đồng thời, cần tránh cả khói thuốc thụ động vì cũng làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
Rượu bia: Hạn chế uống tối đa, nghiên cứu cho thấy rượu làm tăng huyết áp, thúc đẩy xơ vữa động mạch và gây hại cho tim.
Thay đổi lối sống:
Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá, sữa ít béo. Hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt và muối.
Hoạt động thể chất: Tập luyện đều đặn, ít nhất 30 – 60 phút/ngày với các bài tập vừa phải như chạy bộ, đạp xe, tập phục hồi chức năng tim. Tập luyện có hướng dẫn giúp cải thiện sức khỏe tim, giảm cholesterol, triglyceride và huyết áp
Quản lý cân nặng: Giữ BMI trong khoảng 18,5 – 22,9 kg/m², vòng eo < 80 cm ở nữ và < 90 cm ở nam. Giảm cân hợp lý giúp cải thiện nhiều yếu tố nguy cơ.
Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn bằng cách tập yoga, thiền hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Quản lý stress là phần quan trọng để phòng ngừa bệnh tim tái phát.
Nguy cơ tái phát sau STEMI phụ thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu, khả năng tuân thủ điều trị và kiểm soát yếu tố nguy cơ. Nghiên cứu cho thấy, dù đã can thiệp mạch vành qua da, đặt stent, tỷ lệ tái phát có thể tới 21,2% trong hơn 4 năm, làm tăng nguy cơ tử vong do tim, đột quỵ và chảy máu nặng. Đặc biệt nhồi máu tái phát sớm (≤1 ngày) có tỷ lệ tử vong tới 64,4%. Tuy nhiên khi tuân thủ phác đồ, kết hợp thay đổi lối sống và phục hồi chức năng, nguy cơ tái phát có thể sẽ giảm.
Ưu tiên chế độ ăn ít muối để giữ huyết áp ổn định, kiểm soát yếu tố nguy cơ.
Nhồi máu cơ tim ST chênh lên là biến cố tim mạch cấp tính nguy hiểm, đòi hỏi chẩn đoán chính xác và điều trị khẩn cấp. Người bệnh nên tuân thủ theo dõi sau xuất viện và phòng ngừa tái phát để ổn định lâu dài, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 10:40 08/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Akbar, H., & Mountfort, S. (2024, October 6). Acute ST-Segment Elevation myocardial Infarction (STEMI). StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK532281/
Kim, Y. H., Her, A., Rha, S., Choi, C. U., Choi, B. G., Park, S., Hyun, S. J., Cho, J. R., Kim, M., Park, J. Y., & Jeong, M. H. (2024). Comparison of outcomes between ST-Segment elevation and Non-ST-Segment elevation myocardial infarctions based on left ventricular ejection fraction. Journal of Clinical Medicine, 13(22), 6744. https://doi.org/10.3390/jcm13226744
STEMI heart attack. (2025, October 29). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22068-stemi-heart-attack