Rối loạn giấc ngủ là một vấn đề về thần kinh phức tạp, được phân loại dưới một số dạng khác nhau trong đó có rối loạn giấc ngủ không thực tổn. Cùng ECO Pharma tìm hiểu rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì, nguyên nhân, triệu chứng và điều trị như thế nào trong bài viết sau đây.
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì?
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn là gì?
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn được mã hóa F51 theo Phân loại Bệnh tật Quốc tế lần thứ 10 (ICD-10). Đây là nhóm các rối loạn giấc ngủ không bắt nguồn từ nguyên nhân thực thể. Thay vào đó, chúng chủ yếu liên quan đến yếu tố tâm lý, cảm xúc, làm ảnh hưởng đến chất lượng, số lượng và thời lượng giấc ngủ. (1)
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Bệnh rối loạn giấc ngủ không thực tổn có thể xuất phát từ những nguyên nhân như:
Rối loạn tâm lý, căng thẳng: Những vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, rối loạn lưỡng cực thường tác động trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ. Người bị trầm cảm dễ gặp tình trạng khó ngủ, tỉnh giấc sớm hoặc ngủ quá nhiều. Trong khi đó, rối loạn lo âu khiến cơ thể luôn căng thẳng, khó thư giãn, giấc ngủ chập chờn, không sâu. Rối loạn lưỡng cực sẽ làm mất ngủ trong giai đoạn hưng cảm và ngủ nhiều hơn bình thường trong giai đoạn trầm cảm. Đặc biệt, stress kéo dài kích thích sản sinh hormone cortisol và adrenaline, khiến não bộ tỉnh táo, người bệnh khó đi vào giấc ngủ, dễ mất ngủ kéo dài.
Rối loạn nhịp sinh học: Nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn do làm việc ca đêm, thay đổi múi giờ khiến giấc ngủ bị gián đoạn, gây buồn ngủ vào những thời điểm không phù hợp. Ngoài ra, thói quen ngủ không khoa học như ngủ không đúng giờ, dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ cũng ảnh hưởng đến quá trình tiết melatonin, gây khó ngủ, làm giảm chất lượng giấc ngủ.
Ảnh hưởng từ môi trường sống: Môi trường ngủ không phù hợp cũng làm giảm chất lượng giấc ngủ. Tiếng ồn, ánh sáng mạnh, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp khiến người bệnh khó ngủ, dễ tỉnh giấc. Ngoài ra, thói quen dùng thiết bị điện tử trước khi ngủ cũng làm ức chế melatonin, khiến não bộ nhầm lẫn giữa ngày và đêm, gây rối loạn giấc ngủ.
Lão hóa: Khi tuổi tác tăng cao, giấc ngủ cũng thay đổi theo. Người cao tuổi thường có giấc ngủ nông, dễ bị đánh thức bởi các tác nhân bên ngoài. Hơn nữa, quá trình giảm sản xuất melatonin để điều hòa giấc ngủ cũng góp phần khiến họ khó ngủ, dễ thức giấc sớm hơn bình thường.
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Thói quen sinh hoạt không hợp lý góp phần khiến chứng mất ngủ nặng hơn. Dùng caffeine, rượu bia, thuốc lá trước khi ngủ sẽ kích thích hệ thần kinh, khiến người bệnh ngủ không sâu, tỉnh giấc giữa đêm. Ngoài ra, lười vận động cũng ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, làm cơ thể khó đi vào trạng thái nghỉ ngơi sâu, giấc ngủ kém hiệu quả.
Các dạng rối loạn giấc ngủ không thực tổn F51 thường gặp
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn (F51) là nhóm rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến chất lượng, thời lượng giấc ngủ và khả năng chuyển đổi giữa các giai đoạn ngủ – thức. Dưới đây là các dạng rối loạn giấc ngủ thường gặp: (2)
1. Mất ngủ không thực tổn (F51.0)
Mất ngủ không thực tổn xảy ra khi giấc ngủ không đảm bảo số lượng, chất lượng trong thời gian dài. Người bệnh gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc thức dậy quá sớm. (3)
Dạng mất ngủ này không có nguyên nhân thực thể rõ ràng như bệnh nền hoặc tác động từ chất kích thích. Chúng xuất hiện ít nhất 3 lần/tuần, kéo dài tối thiểu một tháng, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe, tâm lý và hoạt động ban ngày.
2. Chứng ngủ nhiều không thực tổn (F51.1)
Chứng ngủ nhiều không thực tổn là tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày và khó tỉnh táo hoàn toàn khi thức dậy mặc dù không bị thiếu ngủ. Người bệnh ngủ đủ thời gian nhưng vẫn cảm thấy mệt mỏi, không tỉnh táo hoặc có những cơn ngủ không kiểm soát vào ban ngày.
Bệnh không liên quan đến chứng ngủ rũ hay hội chứng ngưng thở khi ngủ. Chứng ngủ nhiều xảy ra gần như mỗi ngày, kéo dài ít nhất một tháng hoặc tái phát trong thời gian ngắn, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc.
3. Rối loạn cận miên (F51.2)
Rối loạn cận miên (Parasomnia) là nhóm rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi các hành vi, cảm xúc, nhận thức hoặc giấc mơ bất thường xảy ra trong khi chìm vào giấc ngủ, đang ngủ, giữa các giai đoạn ngủ – thức.
Tình trạng này là trạng thái ngủ không hoàn toàn, xảy ra do sự gián đoạn giữa giấc ngủ NREM (giấc ngủ không chuyển động mắt nhanh), giấc ngủ REM (giấc ngủ chuyển động mắt nhanh) và trạng thái tỉnh táo.
4. Mộng du (F51.3)
Mộng du là tình trạng thức dậy một phần trong khi ngủ, người bệnh rời khỏi giường và đi lại trong trạng thái vô thức. Hiện tượng này thường xuất hiện trong giai đoạn đầu của giấc ngủ ban đêm.
Người bị mộng du có thể mở mắt nhưng không phản ứng với môi trường xung quanh và khó bị đánh thức. Các cơn mộng du thường kéo dài từ vài phút đến nửa giờ, sau đó người bệnh quay lại giường, không nhớ gì vào sáng hôm sau.
5. Hoảng sợ khi ngủ (F51.4)
Hoảng sợ khi ngủ hay chứng kinh hoàng ban đêm là tình trạng thức giấc đột ngột khi sợ hãi tột độ, kèm theo la hét, hoảng loạn, tim đập nhanh, đổ mồ hôi.
Các cơn hoảng sợ thường xảy ra trong giai đoạn đầu của giấc ngủ ban đêm, kéo dài từ vài giây đến vài phút. Khi tỉnh dậy hoàn toàn, người bệnh không nhớ hoặc chỉ nhớ mơ hồ về sự kiện đã xảy ra.
6. Ác mộng (F51.5)
Ác mộng là những giấc mơ sống động, đáng sợ, khiến người bệnh tỉnh giấc đột ngột trong trạng thái lo lắng, hoảng sợ.
Khác với hoảng sợ khi ngủ, ác mộng thường xảy ra trong nửa sau của giấc ngủ, người bệnh có thể nhớ rõ nội dung giấc mơ. Nếu diễn ra thường xuyên, tình trạng này sẽ gây mất ngủ, lo sợ khi đi ngủ, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Mộng du là tình trạng thức dậy một phần trong khi ngủ, người bệnh rời khỏi giường, đi lại trong trạng thái vô thức.
Chẩn đoán rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Rối loạn giấc ngủ không thực tổn (F51) không bắt nguồn từ tổn thương thần kinh, bệnh lý nội khoa hoặc các rối loạn thực thể khác. Việc chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, tiêu chí từ ICD-10, DSM-5, cùng với các công cụ đánh giá chuyên sâu.
Theo ICD-10, rối loạn giấc ngủ này được chẩn đoán khi người bệnh có các dấu hiệu sau: (4)
Khó đi vào giấc ngủ, khó duy trì giấc ngủ hoặc ngủ không sâu, kém chất lượng.
Tình trạng kéo dài ít nhất 3 lần/tuần trong tối thiểu một tháng.
Giấc ngủ không đảm bảo cả về số lượng, chất lượng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt, công việc và sức khỏe tổng thể.
ICD-10 nhấn mạnh rằng mất ngủ là vấn đề mang tính chủ quan, không chỉ dựa trên thời gian ngủ thực tế mà còn phụ thuộc vào cảm nhận của người bệnh về giấc ngủ của mình.
Bên cạnh đó, bác sĩ còn xác định rối loạn giấc ngủ không thực tổn thông qua khai thác triệu chứng, khám lâm sàng và dùng các công cụ đánh giá chuyên sâu.
Thông thập tiền sử bệnh: Lấy thông tin từ lời kể của người bệnh, nhận xét từ người thân. Đồng thời, ghi nhận nhật ký giấc ngủ của họ để theo dõi thói quen ngủ hằng ngày.
Dùng bảng câu hỏi, thang đo đánh giá: Một số công cụ phổ biến giúp đánh giá mức độ rối loạn giấc ngủ:
Thang đo mức độ buồn ngủ Epworth (ESS) – đánh giá mức độ buồn ngủ ban ngày.
Thiết bị theo dõi giấc ngủ – hỗ trợ phân tích chu kỳ ngủ.
Đo đa ký giấc ngủ (PSG): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định đo đa ký giấc ngủ để ghi lại sóng não, nhịp tim, nhịp thở trong khi ngủ. Phương pháp này giúp loại trừ các nguyên nhân thực thể như hội chứng ngưng thở khi ngủ, rối loạn vận động liên quan đến giấc ngủ.
Tiêu chí quan trọng để xác định rối loạn giấc ngủ không thực tổn là người bệnh không có bệnh lý thần kinh, nội khoa, bị tác dụng phụ từ thuốc hoặc các rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
Đo đa ký giấc ngủ để ghi lại sóng não, nhịp tim, nhịp thở trong khi ngủ.
Điều trị rối loạn giấc ngủ không thực tổn
Để điều trị bệnh cần tập trung vào điều chỉnh hành vi, thay đổi lối sống và trị liệu tâm lý. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến:
1. Liệu pháp hành vi và nhận thức (CBT-I)
Đây là phương pháp hàng đầu trong điều trị rối loạn giấc ngủ không thực tổn, giúp thay đổi suy nghĩ tiêu cực, điều chỉnh thói quen ngủ không lành mạnh nhằm tăng chất lượng giấc ngủ. Liệu pháp này bao gồm các kỹ thuật sau:
Kiểm soát kích thích: Người bệnh chỉ sử dụng giường để ngủ, tránh các hoạt động như xem TV, làm việc, dùng thiết bị điện tử trên giường, giúp cơ thể hình thành phản xạ ngủ khi nằm trên giường.
Hạn chế thời gian nằm trên giường: Bạn cần giảm thời gian nằm nhưng không ngủ nhằm tăng hiệu suất giấc ngủ, giúp cơ thể điều chỉnh, từ đó ngủ ngon hơn.
Thư giãn trước khi ngủ: Áp dụng các phương pháp như thiền, bài tập thở sâu, yoga để làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng, hỗ trợ cơ thể dễ dàng đi vào giấc ngủ.
Điều chỉnh nhận thức: Loại bỏ lo lắng về giấc ngủ, thay đổi suy nghĩ tiêu cực để tạo tâm lý thoải mái, giúp người bệnh dễ dàng chìm vào giấc ngủ hơn.
2. Điều chỉnh lối sống
Duy trì thói quen sinh hoạt khoa học giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ, điều hòa nhịp sinh học:
Thiết lập lịch trình ngủ cố định, đi ngủ và thức dậy đúng giờ mỗi ngày.
Hạn chế dùng caffeine, rượu, nicotine trước khi ngủ để tránh kích thích thần kinh.
Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ, vì ánh sáng xanh ức chế melatonin, gây khó ngủ.
Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày, nhưng không nên vận động mạnh gần giờ ngủ, tốt hơn hết nên tập trước khi ngủ 2 tiếng.
3. Liệu pháp ánh sáng
Liệu pháp ánh sáng là phương pháp hiệu quả giúp điều chỉnh nhịp sinh học cho những người bị hội chứng pha ngủ trễ hoặc rối loạn chu kỳ ngủ – thức.
Tiếp xúc với ánh sáng mặt trời vào buổi sáng giúp cơ thể tỉnh táo hơn, thiết lập đồng hồ sinh học ổn định và duy trì thói quen ngủ đúng giờ. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể khuyến nghị dùng đèn liệu pháp ánh sáng chuyên dụng để hỗ trợ điều chỉnh giấc ngủ, giúp người bệnh thích nghi với nhịp sinh học tự nhiên dễ dàng hơn.
4. Thuốc hỗ trợ giấc ngủ
Thuốc chỉ được dùng khi thật sự cần thiết, luôn được bác sĩ giám sát cẩn thận để tránh tình trạng lệ thuộc. Một số thuốc có thể được kê đơn gồm:
Thuốc kháng histamin có tác dụng an thần nhẹ.
Benzodiazepine (BZDs) hoặc non-benzodiazepine (Z-drugs) dành cho trường hợp mất ngủ kéo dài.
Melatonin hỗ trợ điều chỉnh nhịp sinh học, phù hợp với những người bị rối loạn pha ngủ.
Mặc dù có thể cải thiện giấc ngủ tạm thời, nhưng thuốc không phải là giải pháp lâu dài do có nguy cơ lệ thuộc và tác dụng phụ cao.
Melatonin hỗ trợ điều chỉnh nhịp sinh học, phù hợp với những người bị rối loạn pha ngủ.
Phòng ngừa rối loạn giấc ngủ F51 như thế nào?
Để phòng ngừa bệnh rối loạn giấc ngủ không thực tổn, bạn cần duy trì thói quen ngủ lành mạnh, kiểm soát căng thẳng, hạn chế các yếu tố gây rối loạn giấc ngủ:
Thiết lập thói quen ngủ khoa học giúp điều chỉnh nhịp sinh học, giảm nguy cơ rối loạn giấc ngủ. Bạn nên đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày, kể cả cuối tuần để duy trì nhịp sinh học ổn định. Giữ phòng ngủ yên tĩnh, tối và thoáng mát nhằm tạo điều kiện tốt cho giấc ngủ. Ngoài ra, hạn chế ngủ ngày quá lâu, nếu cần ngủ trưa chỉ nên ngủ khoảng 20 – 30 phút để tránh làm gián đoạn giấc ngủ về đêm.
Kiểm soát căng thẳng trước khi ngủ giúp tăng chất lượng giấc ngủ. Hãy thực hành thiền, yoga, bài tập thở sâu để thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng. Bên cạnh đó, tránh làm việc, học tập quá muộn để tinh thần không bị kích thích quá mức, gây khó ngủ.
Hạn chế các tác nhân gây mất ngủ như caffeine, rượu, thuốc lá, thiết bị điện tử trước giờ ngủ. Ánh sáng xanh từ điện thoại, máy vi tính sẽ ức chế quá trình sản xuất melatonin, khiến cơ thể khó đi vào giấc ngủ. Ngoài ra, không nên ăn quá no vào buổi tối, vì sẽ khiến hệ tiêu hóa quá tải, gián tiếp ảnh hưởng đến giấc ngủ sâu.
Vận động thường xuyên ngoài nâng cao sức khỏe tổng thể, còn giúp bạn ngủ ngon hơn. Tuy nhiên, cần chú ý thời điểm, cường độ tập luyện để tránh tác động tiêu cực. Tập luyện vào tối muộn, đặc biệt là các bài tập cường độ cao, có thể kích thích hệ thần kinh, làm tăng nhịp tim và nhiệt độ, khiến cơ thể không thể thư giãn, ngủ ngon. Thay vào đó, nên chọn các bài tập như yoga, đi bộ nhẹ nhàng để giúp cơ thể dần đi vào trạng thái nghỉ ngơi. Ngoài ra, tắm nước ấm trước khi ngủ là một cách hiệu quả để thư giãn cơ bắp, làm dịu thần kinh, thúc đẩy giấc ngủ tự nhiên, nhờ vào sự thay đổi nhiệt độ cơ thể, kích thích cơn buồn ngủ.
Bổ sung tinh chất tự nhiên cũng là cách giúp hỗ trợ giấc ngủ, bảo vệ não bộ. Các thành phần thiên nhiên như Blueberry (Việt quất) và Ginkgo Biloba (Bạch quả) có khả năng trung hòa gốc tự do, tăng cường lưu thông máu não, từ đó cung cấp đủ oxy, dưỡng chất thiết yếu, hỗ trợ giấc ngủ sâu.
Ginkgo Biloba (Bạch quả) có khả năng trung hòa gốc tự do, tăng cường lưu thông máu não, hỗ trợ giấc ngủ sâu.
Duy trì thói quen ngủ khoa học, áp dụng các biện pháp phù hợp sẽ giúp tăng chất lượng giấc ngủ, đồng thời ngăn ngừa rối loạn giấc ngủ không thực tổn, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và tâm thần. Tuy nhiên, nếu tình trạng mất ngủ kéo dài ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt, hãy chủ động thăm khám để được chẩn đoán, tư vấn chuyên sâu, từ đó có giải pháp điều trị hiệu quả.
5/5 - (2 votes)
Cập nhật lần cuối: 10:23 11/07/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Thorpy M. J. (2012). Classification of sleep disorders. Neurotherapeutics : the journal of the American Society for Experimental NeuroTherapeutics, 9(4), 687–701. https://doi.org/10.1007/s13311-012-0145-6
ICD-10 codes – National Association of Social Workers. (n.d.). Retrieved from https://www.naswma.org/page/ICD10
Mai, E., & Buysse, D. J. (2008). Insomnia: Prevalence, Impact, Pathogenesis, Differential Diagnosis, and Evaluation. Sleep medicine clinics, 3(2), 167–174. https://doi.org/10.1016/j.jsmc.2008.02.001
Szelenberger, W., & Soldatos, C. (2005). Sleep disorders in psychiatric practice. World psychiatry : official journal of the World Psychiatric Association (WPA), 4(3), 186–190.