Rối loạn giấc ngủ ảnh hưởng đến sức khỏe của hàng tỷ người trên thế giới. Theo một báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 35% dân số thế giới bị rối loạn giấc ngủ ở các mức độ khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Tại Việt Nam, rối loạn giấc ngủ có xu hướng gia tăng ở đối tượng người trẻ trong những năm gần đây.
Theo Bệnh viện Tâm thần TP. Hồ Chí Minh, có tới 25% người trẻ trong độ tuổi từ 18-30 thường xuyên gặp phải các triệu chứng mất ngủ, ngủ không sâu giấc và thức dậy sớm. Những rối loạn giấc ngủ này không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống, mà còn gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Vì vậy, việc tìm hiểu về triệu chứng, nguyên nhân và cách phòng ngừa chứng rối loạn giấc ngủ là rất cần thiết và quan trọng. Hãy cùng ECO Pharma theo dõi thông tin qua bài viết dưới đây.
Rối loạn giấc ngủ: Nguyên nhân, dấu hiệu thường gặp
Rối loạn giấc ngủ là bệnh gì?
Rối loạn giấc ngủ là bệnh lý liên quan đến sự thay đổi về chất lượng, thời gian và hành vi của giấc ngủ. Tình trạng này khiến người bệnh khó đi vào giấc ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm hoặc không có giấc ngủ sâu. (1)
Đây là bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 30% người trưởng thành trên thế giới. Ở Việt Nam, ước tính khoảng 20% người trưởng thành mắc chứng rối loạn giấc ngủ.
Rối loạn giấc ngủ có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe thể chất và tâm thần của cho người bệnh, bao gồm:
Mệt mỏi, uể oải vào ban ngày
Khó tập trung, trí nhớ kém
Suy giảm khả năng làm việc
Ngoài ra, bệnh rối loạn giấc ngủ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch, béo phì, trầm cảm.
Các dạng rối loạn giấc ngủ thường gặp
Rối loạn giấc ngủ được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, nhưng cách phổ biến là theo sự ảnh hưởng của chúng đến chu kỳ ngủ – tỉnh. Theo đó, rối loạn giấc ngủ có thể được chia thành ba nhóm chính: rối loạn mất ngủ, rối loạn tỉnh táo – ngủ nhiều và rối loạn sinh học ngày đêm. (2)
1. Mất ngủ
Mất ngủ là một trong những dạng rối loạn giấc ngủ phổ biến nhất. Đây là tình trạng, người bệnh gặp khó khăn trong việc bắt đầu hoặc duy trì giấc ngủ và cảm thấy không được nghỉ ngơi sau khi ngủ. Mất ngủ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, kém tập trung, ức chế miễn dịch, trầm cảm và lo âu.
Mất ngủ có thể được phân loại theo thời gian, cụ thể là:
Mất ngủ tạm thời: Thời gian người bệnh mắc chứng mất ngủ tạm thời sẽ kéo dài từ một vài đêm đến một vài tuần, thường do các yếu tố ngoại cảnh như ánh sáng, tiếng ồn, nhiệt độ hoặc giường nệm không thoải mái. Mặt khác, mất ngủ tạm thời cũng có thể do yếu tố tâm lý gây ra như stress, ồn ào, nhiệt độ và thay đổi múi giờ.
Mất ngủ thứ phát do bệnh tâm thần hoặc bệnh thực thể gây ra: Tình trạng này thường kéo dài từ một tháng trở lên như trầm cảm, lo âu, viêm khớp, hen suyễn, nội tiết tố hoặc tiểu đường.
Mất ngủ mãn tính tiên phát: Là tình trạng người bệnh mất ngủ kéo dài từ ba tháng trở lên. Nguyên nhân có thể do các yếu tố liên quan đến chu kỳ sinh học của cơ thể như tuổi tác, giới tính hoặc gen di truyền.
Người mắc bệnh hen suyễn hay bị mất ngủ
2. Rối loạn tỉnh táo và ngủ nhiều
Rối loạn tỉnh táo và ngủ nhiều là một nhóm các rối loạn giấc ngủ liên quan đến sự thiếu hụt hoặc dư thừa thời gian của giấc ngủ. Rối loạn này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tâm thần như mệt mỏi, kém tập trung, ức chế miễn dịch, trầm cảm và lo âu.
Rối loạn tỉnh táo và ngủ nhiều có thể được phân loại theo các dạng sau:
Ngưng thở khi ngủ: Ngừng thở đột ngột và lặp đi lặp lại trong khi ngủ do tắc nghẽn đường thở trên là những gì người bệnh gặp phải. Tình trạng này có thể gây ra các biến chứng như huyết áp cao, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tiểu đường.
Ngủ nhiều do thiếu ngủ: Là tình trạng ngủ quá nhiều do không có đủ thời gian ngủ vào ban đêm. Tình trạng này xuất hiện do các yếu tố như stress, làm việc quá sức, mất ngủ.
Ngủ nhiều do thuốc: Sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng đến giấc ngủ như thuốc an thần, thuốc giảm đau, thuốc chống dị ứng.
Chứng ngủ rũ: Người bệnh không kiểm soát được cơn buồn ngủ và ngủ gục bất kỳ lúc nào trong ngày. Chứng ngủ rũ có thể do các bệnh lý như chứng tay chân không yên, hội chứng khoang động mạch não sau họng và u não.
Chứng tay chân không yên: Người bệnh có cảm giác khó chịu ở các chi dưới khi nằm xuống hoặc khi chuẩn bị đi ngủ. Điều này khiến cho bạn phải vận động liên tục để giảm bớt cảm giác khó chịu. Chứng tay chân không yên có thể do các bệnh lý như thiếu máu, suy thận và thai kỳ.
Chứng ngủ rũ là tình trạng không kiểm soát được cơn buồn ngủ và ngủ gục bất kỳ lúc nào
3. Rối loạn sinh học ngày đêm
Rối loạn sinh học ngày đêm là một nhóm các triệu chứng rối loạn giấc ngủ liên quan đến sự không khớp giữa chu kỳ ngủ – tỉnh của cơ thể với chu kỳ ánh sáng – tối của môi trường. Rối loạn này có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe thể chất và tinh thần như mệt mỏi, kém tập trung, ức chế miễn dịch, trầm cảm và lo âu.
Rối loạn sinh học ngày đêm có thể được phân loại theo các dạng sau:
Hội chứng pha sớm: Là tình trạng ngủ sớm và thức dậy sớm hơn bình thường do chu kỳ sinh học của cơ thể bị dịch sang trước. Hội chứng pha sớm thường gặp ở người cao tuổi hoặc ở những nơi có ánh sáng tự nhiên ít.
Hội chứng pha trễ: Là tình trạng ngủ muộn và thức dậy muộn hơn bình thường do chu kỳ sinh học của cơ thể bị dịch sang sau. Hội chứng pha trễ thường gặp ở những người làm việc ca đêm hoặc ở những nơi có nhiều ánh sáng tự nhiên.
Hội chứng nhịp ngày đêm dài: Là tình trạng ngủ muộn và thức dậy muộn hơn bình thường do chu kỳ sinh học của cơ thể bị kéo dài hơn 24 giờ. Hội chứng nhịp ngày đêm dài thường gặp ở thanh thiếu niên hoặc những người làm việc ở nơi có ánh sáng nhân tạo nhiều.
Thay đổi thời gian: Là tình trạng rối loạn giấc ngủ do đi qua nhiều múi giờ khác nhau trong một khoảng thời gian ngắn. Sự thay đổi thời gian có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như mất cân bằng nội tiết, tiêu hóa và miễn dịch.
Triệu chứng rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại và mức độ của nó. Những triệu chứng rối loạn giấc ngủ có thể khác nhau ở mỗi người.
Buồn ngủ ban ngày: Là tình trạng cảm thấy mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng suốt ngày. Buồn ngủ ban ngày có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập, làm việc hoặc lái xe của người bệnh.
Ngáy to: Là tình trạng phát ra tiếng ồn khi thở trong khi ngủ do sự rung động của các mô mềm ở đường thở trên, gây ra phiền nhiễu cho người cùng phòng. Ngáy to có thể do các yếu tố như béo phì, hút thuốc lá, uống rượu, hoặc dị dạng đường thở.
Khó thở: Là tình trạng cảm thấy khó khăn trong việc hít thở trong khi ngủ do hẹp đường thở trên. Khó thở có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho tim mạch.
Tỉnh giấc nhiều lần: Là tình trạng không duy trì được giấc ngủ liên tục trong suốt đêm mà phải tỉnh dậy nhiều lần vì các yếu tố như tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ. Tỉnh giấc làm cho cơ thể mệt mỏi, kém tập trung và ức chế miễn dịch.
Mất cân bằng: Là tình trạng cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng khi tỉnh dậy hoặc khi đi vào giấc ngủ. Mất cân bằng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như tai biến mạch máu não, chứng hoa mắt, chứng rối loạn thăng bằng. Mất cân bằng có thể do các yếu tố như thay đổi thời gian, bệnh lý tai trong hoặc u não.
Nói hoặc đi lại trong giấc ngủ: Là tình trạng phát ra tiếng nói hoặc thực hiện các hành động khi ngủ do sự kích hoạt của não bộ. Tình trạng nói trong giấc ngủ có thể do các yếu tố như stress, mơ, rối loạn hành vi trong giấc ngủ.
Ngủ mê: Là tình trạng không tỉnh dậy được khi ngủ, do sự suy giảm của não bộ. Tình trạng ngủ mê có thể do các yếu tố như chấn thương não, nhiễm trùng não hoặc thiếu oxy não.
Ngáy to do sự rung động của các mô mềm ở đường thở trên, làm ảnh hưởng đến người xung quanh
Nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ
Mất ngủ có xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng phổ biến nhất như sau: (3)
Yếu tố tâm lý: Căng thẳng, lo âu, trầm cảm và áp lực cuộc sống có thể góp phần gây rối loạn giấc ngủ.
Yếu tố sinh lý: Bị đau đầu, đau thắt lưng hoặc tiểu đêm nhiều lần.
Tác động của thuốc: Sử dụng một số loại thuốc hoặc chất gây nghiện có thể gây rối loạn giấc ngủ hoặc khiến cơ thể rơi vào trạng thái ngủ nhiều.
Tình trạng y tế khác: Các bệnh như tiểu đường, tim mạch và Parkinson có thể góp phần vào việc phát triển bệnh rối loạn giấc ngủ.
Thói quen ngủ không tốt: Việc duy trì thói quen ngủ không đúng hoặc ngủ không đủ giấc có thể gây rối loạn giấc ngủ.
Yếu tố di truyền: Mất ngủ có thể xuất hiện trong gia đình và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Môi trường ngủ: Môi trường ngủ không thoải mái, ồn ào, ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ không phù hợp cũng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Ngoài ra, người mắc rối loạn giấc ngủ cũng có thể do các nguyên nhân khác như: chấn thương não do tai nạn, chấn động hoặc bệnh lý làm ảnh hưởng đến các vùng của não bộ liên quan đến giấc ngủ; nhiễm trùng não do vi khuẩn, virus, nấm gây ra các vấn đề về điều chỉnh hành vi trong giấc ngủ; thiếu oxy não là sự thiếu hụt của oxy cung cấp cho não bộ do các yếu tố như tim mạch, hô hấp và máu.
Phương pháp chẩn đoán rối loạn giấc ngủ
Bác sĩ sẽ tiến hành nhiều bước để chẩn đoán rối loạn giấc ngủ của một người.
1. Khám lâm sàng
Người bệnh sẽ được bác sĩ tìm hiểu lịch sử bệnh lý, thói quen ngủ, triệu chứng và ảnh hưởng của rối loạn giấc ngủ đến cuộc sống. Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra các dấu hiệu về sức khỏe tổng thể như huyết áp, nhịp tim, cân nặng và cảm xúc.
2. Xét nghiệm
Người bệnh có thể được yêu cầu làm một số xét nghiệm để loại trừ các bệnh lý có thể gây ra rối loạn giấc ngủ như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu hoặc xét nghiệm nội tiết.
3. Nghiên cứu giấc ngủ
Bác sĩ sẽ đánh giá chất lượng và cấu trúc giấc ngủ của người bệnh thông qua các nghiệm pháp này. Trong nghiên cứu giấc ngủ, người bệnh sẽ được gắn các dây điện cực và thiết bị đo để theo dõi các chỉ số về não bộ, cơ bắp, hô hấp, tim mạch và chuyển động trong khi ngủ. (4)
Các loại nghiên cứu giấc ngủ phổ biến là:
Đa kênh đo giấc ngủ (PSG): Là một phương pháp đo toàn diện về các hoạt động của não bộ và cơ thể trong khi ngủ. PSG sẽ phát hiện ra loại rối loạn giấc ngủ như ngưng thở trong giấc ngủ, rối loạn hành vi trong giấc ngủ.
Đo oxy trong máu (SpO2): Là một phương pháp đo lượng oxy trong máu bằng cách gắn một thiết bị nhỏ vào ngón tay hoặc tai của người bệnh. SpO2 giúp tìm ra các dạng rối loạn giấc ngủ liên quan đến thiếu oxy não như chứng ngưng thở khi ngủ.
Đo hoạt động sinh học (actigraphy): Là một phương pháp đo chuyển động của cơ thể bằng cách gắn một thiết bị nhỏ vào cổ tay hoặc chân của người bệnh. Actigraphy có thể phát hiện được các dạng rối loạn giấc ngủ liên quan đến chu kỳ sinh học ngày – đêm như rối loạn sinh học ngày – đêm, thay đổi thời gian.
Đo oxy trong máu (SpO2) giúp tìm ra các dạng rối loạn giấc ngủ liên quan đến thiếu oxy não
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu người bệnh ghi lại nhật ký ngủ để theo dõi các thông tin về thời gian đi ngủ, thức dậy, số lần tỉnh giấc, cảm nhận về giấc ngủ.
Sau khi có kết quả của các xét nghiệm và nghiên cứu giấc ngủ, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán và đề xuất phương án điều trị cụ thể. Bạn nên tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ để có được kết quả điều trị tốt nhất.
Chăm sóc và điều trị rối loạn giấc ngủ
Để chăm sóc và điều trị mất ngủ, người bệnh có thể áp dụng các biện pháp sau: (5)
1. Thay đổi thói quen ngủ
Bạn nên tạo cho mình một lịch ngủ ổn định, đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ hàng ngày. Các chuyên gia khuyên rằng, bạn nên ngủ vào lúc 22-23 giờ mỗi tối và thức dậy vào lúc 6-7 giờ mỗi sáng để duy trì chu kỳ sinh học ngày – đêm. Bạn cần tránh ngủ trưa quá lâu hoặc quá muộn vì nó có thể khó ngủ vào ban đêm. Nếu bạn cần ngủ trưa, hãy hạn chế trong khoảng 15-20 phút và trước 3 giờ chiều.
2. Tạo môi trường ngủ thoải mái
Bạn nên tạo cho phòng ngủ của mình một không gian sạch sẽ, yên tĩnh, tối và mát mẻ với giường nệm, gối, chăn, rèm cửa mang đến cảm giác dễ chịu; cần tránh các yếu tố gây phiền nhiễu như ánh sáng, tiếng ồn và vật nuôi.
3. Thư giãn trước khi ngủ
Những hoạt động giúp thư giãn tinh thần và cơ thể trước khi đi ngủ như tắm nước ấm, nghe nhạc nhẹ nhàng hoặc thiền sẽ giúp bạn dễ đi vào giấc ngủ, ngủ sâu và ngon giấc hơn. Tốt hơn hết, bạn hãy tránh các hoạt động gây căng thẳng hoặc kích động não bộ trước khi đi ngủ như xem tin tức, chơi game, tranh cãi.
Bạn cần hạn chế sử dụng các chất kích thích có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ như cà phê, thuốc lá, rượu. Ngoài ra, việc ăn uống quá no hoặc quá đói trước khi đi ngủ sẽ gây khó chịu cho dạ dày và làm gián đoạn giấc ngủ.
5. Sử dụng thuốc theo chỉ định
Bạn có thể sử dụng các loại thuốc an thần hoặc thuốc giúp ngủ ngon nhưng cần có sự chỉ định và theo dõi của bác sĩ. Bởi vì, việc tự ý sử dụng hoặc ngừng sử dụng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ có thể gây ra các tác dụng phụ hoặc cơn khó ngủ tái phát.
6. Điều trị bệnh gốc
Bạn nên điều trị các bệnh lý có thể gây ra rối loạn mất ngủ như bệnh tâm thần, bệnh thực thể hoặc rối loạn giấc ngủ khác.
Thiền định trước khi ngủ để tạo cảm giác thư giãn, cải thiện tâm trạng
Cách phòng ngừa rối loạn giấc ngủ
Phòng ngừa rối loạn giấc ngủ rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là một số cách để bạn có thể cải thiện:
Tuân thủ thói quen ngủ lành mạnh: Bạn cần đảm bảo có đủ giấc ngủ, khoảng 7 – 8 tiếng mỗi đêm, kể cả cuối tuần.
Tạo môi trường ngủ thoải mái: Phòng ngủ yên tĩnh, tối và mát mẻ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tinh dầu thơm để tạo không gian thư thái dễ chịu cho phòng ngủ. Những mùi hương như ngọc lan tây, hoa lài, gỗ hồng, oải hương thường chứa các chất terpenoid, flavonoid, terpenes có tác dụng hỗ trợ tuần hoàn máu, an thần, giảm cảm xúc tiêu cực sẽ tốt cho giấc ngủ của bạn.
Tránh các chất kích thích: Các chất kích thích như cà phê, thuốc lá, trà đen, rượu có thể gây kích thích hệ thần kinh trung ương, làm rối loạn nhịp sinh học và thay đổi thói quen ngủ dẫn đến mất ngủ. Vậy nên, bạn cần tránh uống những chất này sau 15 – 16 giờ.
Kiểm soát căng thẳng: Học cách quản lý căng thẳng và lo âu bằng các phương pháp thư giãn gần gũi với thiên nhiên, yoga, hoặc tập thể dục đều đặn, có thể tập 15 – 30 phút mỗi sáng hoặc tối.
Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ: Ánh sáng xanh từ màn hình thiết bị điện tử có thể làm giảm sản xuất melatonin, hormone giúp điều chỉnh giấc ngủ.
Sử dụng tinh chất từ thiên nhiên để hỗ trợ giấc ngủ: Các loại thảo dược quý hiếm có tác dụng phòng ngừa và điều trị bệnh rối loạn giấc ngủ như Blueberry và Ginkgo Biloba có khả năng hỗ trợ điều trị rối loạn mất ngủ, cải thiện tuần hoàn não, chống oxy hóa và bảo vệ thần kinh. Blueberry là một loại quả mọng có chứa hàm lượng anthocyanin cao, chất chống oxy hóa mạnh. Anthocyanin có tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não, giúp não bộ được cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng. Ngoài ra, Blueberry còn giúp tăng cường khả năng ghi nhớ và học tập. Ginkgo Biloba được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc từ hàng nghìn năm nay. Ginkgo Biloba có chứa các hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào thần kinh khỏi bị tổn thương.
Các thắc mắc thường gặp về rối loạn giấc ngủ
Rối loạn giấc ngủ là một vấn đề phổ biến và nhiều người có thể thắc mắc về nó.
1. Điều trị chứng rối loạn giấc ngủ ở đâu tốt?
Điều trị rối loạn giấc ngủ sẽ được thực hiện theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Bạn có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ các bác sĩ chuyên khoa tâm thần, chuyên gia về giấc ngủ, hoặc các bác sĩ nội thần kinh. Một số bệnh viện và trung tâm y tế có các khoa điều trị rối loạn giấc ngủ đáng tin cậy, như Khoa Nội thần kinh của Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
2. Chi phí chữa rối loạn giấc ngủ bao nhiêu tiền?
Chi phí điều trị rối loạn giấc ngủ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn giấc ngủ, phương pháp điều trị và nơi bạn thực hiện điều trị. Các phương pháp điều trị bao gồm tư vấn, thuốc hoặc các kỹ thuật chữa bệnh đặc biệt như đa giấc ngủ (PSG). Thông thường, chi phí sẽ được xác định dựa trên trạng thái bệnh.
3. Rối loạn giấc ngủ có nguy hiểm không?
Giấc ngủ có thể gây ra nhiều tác động đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bạn. Người mắc bệnh rối loạn giấc ngủ sẽ có nguy cơ suy giảm sức khỏe tâm thần, dễ gặp tai nạn do mất tập trung, trầm cảm, dễ kích động và nguy hiểm hơn sẽ tấn công người khác. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ và điều trị thích hợp, hầu hết các chứng rối loạn giấc ngủ có thể được quản lý và cải thiện.
Rối loạn giấc ngủ là một vấn đề sức khỏe đáng lưu tâm vì nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe tâm thần của người bệnh. Để phòng ngừa và điều trị rối loạn giấc ngủ, người bệnh cần tìm hiểu kiến thức cơ bản về bệnh lý, tuân thủ các thói quen ngủ lành mạnh và tạo môi trường ngủ thoải mái.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 09:34 28/11/2023
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Professional, C. C. M. (n.d.). Sleep disorders. Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/11429-sleep-disorders
What are Sleep Disorders? (n.d.). Retrieved from https://www.psychiatry.org/patients-families/sleep-disorders/what-are-sleep-disorders
Roddick, J. (2020, July 28). Sleep disorders. Retrieved from https://www.healthline.com/health/sleep/disorders
Holder, S. (n.d.). Common Sleep Disorders in Adults: Diagnosis and management. Retrieved from https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2022/0400/p397.html
Pacheco, D., & Pacheco, D. (2022, May 16). Sleep disorders. Retrieved from https://www.sleepfoundation.org/sleep-disorders