I50 là mã bệnh suy tim, thuộc Phân loại thống kê quốc tế về bệnh tật và vấn đề sức khỏe liên quan, phiên bản thứ 10 (ICD-10) do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ban hành. Đây là tình trạng nguy hiểm có khả năng tiến triển gây biến chứng nặng nề. Bài viết dưới đây ECO Pharma cung cấp thông tin về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị suy tim I50 hiệu quả.
Suy tim i50 là gì?
Suy tim i50 chỉ tình trạng tim suy giảm chức năng, không đủ khả năng bơm máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Mã bệnh i50 bao gồm (1):
Suy tim mã i50 có thể là hệ quả từ một số vấn đề sức khỏe (2):
Bệnh mạch vành: Là nguyên nhân phổ biến nhất, xảy ra do tích tụ các mảng xơ vữa động mạch, làm giảm lưu lượng máu cung cấp cho cơ tim. Hệ quả là tim không bơm máu hiệu quả gây nhồi máu cơ tim và tim bị suy mã i50.
Cao huyết áp: Áp lực của máu lên thành động mạch tăng khiến tim hoạt động căng thẳng hơn. Theo thời gian tình trạng này khiến cơ tim trở nên quá cứng hoặc quá yếu dẫn đến bơm máu kém.
Bệnh van tim: Các van tim giúp máu lưu thông đúng cách. Nếu những lá van này không hoạt động bình thường, tim phải làm việc vất vả hơn để cung cấp máu cho cơ thể khiến tim suy yếu dần.
Viêm cơ tim: Thường do virus (như COVID-19) tấn công cơ tim gây viêm, thúc đẩy tình trạng bệnh này.
Khuyết tật tim bẩm sinh: Khiếm khuyết ở tim (như buồng tim, van tim) từ khi sinh ra sẽ tăng áp lực bơm máu lên các bộ phận khác của tim tăng nguy cơ suy tim i50.
Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh hoặc chậm bất thường tạo thêm gánh nặng cho tim khiến chức năng tim giảm theo thời gian.
Nguyên nhân khác: Chẳng hạn như béo phì làm tăng thể tích máu khiến tim bơm máu căng thẳng kéo dài. Hoặc cường giáp kích hoạt trục renin-angiotensin-aldosterone gây tích tụ natri, nước và tăng chất kích thích erythropoietin (hormone kích thích tủy xương tạo hồng cầu) dẫn đến tăng thể tích máu. Ngoài ra nồng độ hormone tuyến giáp cao cũng làm tim co bóp mạnh và nhanh.
Bệnh mạch vành là nguyên nhân phổ biến dẫn đến mã i50 suy tim.
Dấu hiệu bệnh suy tim i50 là gì?
Dấu hiệu suy tim i50 thường diễn ra âm thầm, khó nhận thấy trong giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển nặng, người bệnh có thể xuất hiện một số triệu chứng:
Khó thở khi vận động hoặc nằm: Tim bơm máu kém gây tích tụ dịch trong phổi, giảm khả năng trao đổi khí.
Mệt mỏi và yếu: Các cơ quan không nhận đủ oxy và dinh dưỡng do lưu lượng máu giảm.
Phù nề chân, mắt cá chân, bàn chân: Chức năng tim giảm làm ứ máu tại tĩnh mạch khiến dịch thoát ra ngoài mạch máu gây phù nề.
Nhịp tim nhanh, không đều: Tim cố gắng bù đắp cho tình trạng bơm máu kém bằng cách co bóp nhanh, mạnh hơn.
Ho dai dẳng, có đờm trắng hoặc máu: Suy tim mã i50 khiến áp lực tĩnh mạch phổi tăng cao gây vỡ mao mạch và thoát dịch vào phế nang.
Cổ trướng (phù nề bụng): Chức năng bơm máu của tim giảm làm tăng áp lực tĩnh mạch chủ dẫn đến tích tụ dịch ổ bụng.
Tăng cân nhanh: Do tích tụ dịch; đồng thời lưu lượng máu đến thận giảm cũng gây giữ muối và nước dẫn đến tăng cân. Cân nặng tăng hơn 1.5kg một ngày hoặc hơn 2.5kg một tuần được xem là nguy hiểm.
Buồn nôn, chán ăn: Thiếu máu lưu thông đến hệ tiêu hóa, làm người bệnh khó chịu khi ăn dẫn đến chán ăn hoặc buồn nôn.
Khó tập trung, tỉnh táo: Giảm cung cấp máu và oxy lên não, ảnh hưởng đến chức năng nhận thức gây lú lẫn, khó tập trung.
Đau thắt ngực: Tim không bơm đủ máu đến các bộ phận, bao gồm cơ tim, gây đau thắt ngực.
Chẩn đoán bệnh suy tim i50
Để chẩn đoán mã bệnh i50 suy tim, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh lý, các triệu chứng, đồng thời kết hợp các phương pháp:
Điện tâm đồ (EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim.
Xét nghiệm máu: Nhằm kiểm tra đường huyết, mỡ máu, men gan, chức năng thận, nồng độ BNP hoặc NT-ProBNP (những peptide do tim sản xuất khi căng thẳng, thường tăng cao trong suy tim),… giúp chẩn đoán nguyên nhân, tiên lượng và điều trị bệnh mã i50.
Chụp X-quang ngực: Tìm kiếm biểu hiện tim bị suy mã i50 như bóng tim to, sung huyết (ứ dịch) trong phổi và tràn dịch màng phổi.
Siêu âm tim: Tạo ra hình ảnh tim đang đập, cung cấp thông tin về kích thước, cấu trúc của tim, van tim và lượng máu qua tim. Siêu âm tim còn giúp đo được phân suất tống máu, đó là tỷ lệ máu bơm khỏi tim mỗi lần co bóp. Từ đó bác sĩ có thể phân loại bệnh suy tim mã i50 và hướng điều trị.
Xét nghiệm gắng sức: Như đi bộ trên máy chạy bộ hoặc đạp xe đạp, trong khi theo dõi hoạt động của tim. Điều này cho thấy phản ứng của tim đối với hoạt động thể chất.
Chụp MRI: Sử dụng từ trường và sóng vô tuyến tạo hình ảnh cắt ngang chi tiết về cấu trúc bên trong và xung quanh tim, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân gây bệnh mã i50.
MSCT động mạch vành: Dùng tia X tạo hình ảnh hệ thống động mạch vành, buồng tim và van tim nhằm tìm kiếm dấu hiệu bệnh động mạch vành, bất thường cấu trúc tim, bệnh màng ngoài tim,… gây suy tim.
Sinh thiết cơ tim: Lấy mô tim để kiểm tra dưới kính hiển vi, giúp chẩn đoán bệnh cơ tim – một trong những nguyên nhân gây bệnh mã i50.
Cách điều trị bệnh suy tim i50 như thế nào?
Quá trình điều trị suy tim i50 nhằm mục đích kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng, thường kết hợp các phương pháp:
1. Thay đổi lối sống
Điều chỉnh lối sống khoa học, nhằm giảm gánh nặng cho tim, cải thiện triệu chứng và nâng cao chất lượng sống. Điều này bao gồm:
Chế độ dinh dưỡng tốt cho tim
Người suy tim i50 nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, chú trọng sự cân bằng giữa chất xơ, kali, magie, omega-3, chất chống oxy hóa (như carotenoid, vitamin C, flavonoid, polyphenol) và coenzyme Q10.
Bởi vì chất xơ giúp hạ cholesterol xấu LDL-c. Kali và magie kiểm soát huyết áp. Omega-3 và chất chống oxy hóa trung hòa gốc tự do gây hại cho tim. Coenzyme 10 giảm tổn thương oxy hóa, cải thiện xơ vữa động mạch, giảm các cytokine gây viêm và giảm độ nhớt của máu, rất hữu ích cho người bệnh.
Nguồn thực phẩm nên tăng cường như rau củ (cải xoăn, rau diếp, khoai tây, cà rốt), ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, diêm mạch), cá béo (cá hồi, cá thu), các loại hạt (hạnh nhân, hạt điều, hạt lanh), các loại đậu (đậu Hà Lan, đậu thận), dầu oliu, sữa ít béo hoặc không béo.
Lượng nước cần nạp mỗi ngày cần tham khảo ý kiến của bác sĩ, thường dưới 2 lít. Những thực phẩm nhiều muối, đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa cần hạn chế. Rượu, bia, cà phê nên kiêng hoàn toàn.
Bỏ thuốc lá
Nicotine thuốc lá làm tăng nhịp tim, huyết áp, giảm cholesterol tốt HDL-c gây xơ vữa động mạch, tăng nguy cơ biến chứng suy tim. Ngoài ra khi hấp thụ carbon monoxide (CO) trong khói thuốc lá vào máu, CO có khả năng gắn kết với hemoglobin trong hồng cầu dễ dàng hơn 200 đến 300 lần so với oxy. Điều này dẫn đến giảm cung cấp oxy cho các mô và cơ quan, tăng gánh nặng cho tim suy.
Theo dõi cân nặng, huyết áp, nhịp tim
Tăng cân đột ngột có thể là dấu hiệu cảnh báo tích tụ dịch nghiêm trọng ở người suy tim I50. Vì vậy việc theo dõi cân nặng là điều cần thiết. Bạn hãy cân vào buổi sáng, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Cân nặng tăng hơn 1.5kg một ngày hoặc hơn 2.5kg một tuần là tình trạng cần can thiệp y tế.
Huyết áp nên kiểm tra sáng (ngay sau khi thức dậy) và tối mỗi ngày. Nếu chỉ số chênh lệch quá mức so với 140/90 mmHg, bạn nên đến gặp bác sĩ. Nhịp tim có thể đo thường xuyên, dưới 35 đến 40 lần/phút hoặc trên 100 lần/phút khi nghỉ ngơi được xem là nguy hiểm.
Hoạt động thể chất
Kế hoạch vận động cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Thường là những bài tập cường độ nhẹ, vừa phải, giúp duy trì chức năng tim như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe.
Quản lý căng thẳng
Kiểm soát căng thẳng bằng hoạt động thiền, hít thở sâu hoặc nhắm mắt nghĩ về một khung cảnh yên bình. Bạn cũng có thể tham gia các hội nhóm hỗ trợ suy tim hoặc trị liệu tâm lý. Ngoài ra những cảm xúc đột ngột như bất ngờ, tức giận, sợ hãi cần tránh, vì có nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn nhịp.
Sinh hoạt tình dục
Người suy tim nhẹ có thể hoạt động tình dục vừa phải. Bệnh nghiêm trọng phải kiêng quan hệ tình dục hoàn toàn. Bạn hãy hỏi ý kiến của bác sĩ để được hướng dẫn chính xác.
Người bệnh mã i50 cần theo dõi chỉ số huyết áp tại nhà vào sáng và tối mỗi ngày.
2. Uống thuốc điều trị
Thuốc điều trị suy tim giúp giảm mệt mỏi, khó thở, tích tụ dịch, nhờ đó làm chậm tiến triển của bệnh. Thông thường bạn có thể được chỉ định kết hợp nhiều loại thuốc, gồm:
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB): Làm giãn mạch máu, kiểm soát huyết áp, giảm gánh nặng cho tim. Hai loại thuốc này không dùng chung. Thuốc ức chế ACE như Captopril, Enalapril. Thuốc ARB gồm Candesartan, Losartan.
Thuốc ức chế kép angiotensin và neprilysin: Làm giãn động mạch, thúc đẩy lưu lượng máu, hạn chế giữ natri và giảm áp lực lên tim. Thuốc phổ biến là Entresto.
Thuốc chẹn beta: Ngăn tim đập quá nhanh và mạnh, gồm Bisoprolol, Carvedilol.
Thuốc ức chế SGLT2: Kiểm soát đường huyết, giảm cân nặng và huyết áp, như Dapagliflozin, Empagliflozin.
Thuốc giãn mạch: Mở rộng mạch máu để máu lưu thông dễ dàng, hạn chế áp lực bơm máu ở tim, gồm Hydralazine và Isosorbide dinitrate.
Thuốc lợi tiểu: Giảm tích tụ dịch trong phổi, chân, mắt cá chân, từ đó giảm khối lượng công việc của tim. Ví dụ Furosemide, Bumetanide.
Một số thuốc khác: Như Digoxin tăng khả năng bơm máu của tim và làm chậm nhịp tim; Vericiguat giúp tăng lượng oxit nitric – chất hóa học làm giãn mạch máu.
3. Phẫu thuật suy tim
Một số trường hợp người bệnh có thể được chỉ định thực hiện thủ thuật, phẫu thuật điều trị nguyên nhân suy tim và phòng tránh biến chứng:
Bắc cầu động mạch vành: Áp dụng khi suy tim i50 do hẹp động mạch vành nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ lấy mạch máu khỏe mạnh từ chân, tay hoặc ngực, sau đó nối vào phía trên và dưới các đoạn động mạch tắc nghẽn. Đường dẫn máu mới này sẽ giúp cải thiện lưu lượng máu đến cơ tim. Ngoài ra, còn có thủ thuật ít xâm lấn hơn là thông tim can thiệp mạch vành kèm đặt stent có thể tiến hành trong những trường hợp hẹp động mạch vành đơn giản, phù hợp cho chỉ định can thiệp.
Sửa hoặc thay van tim: Cho trường hợp tim bị suy mã i50 do tổn thương van tim. Tùy nguyên nhân và mức độ hư tổn của van, bác sĩ sẽ chỉ định sửa hoặc thay van mới (sinh học hoặc cơ học). Quá trình này có thể thực hiện bằng cách phẫu thuật tim hở hoặc can thiệp ít xâm lấn (ví dụ MitraClip).
Cấy máy khử rung tim cấy ghép (ICD): ICD là thiết bị giúp kiểm soát, khôi phục nhịp tim bất thường, được cấy vào dưới da (dưới xương đòn trái). Khi phát hiện rối loạn nhịp, máy phát ra dòng điện để tái lập nhịp tim cơ bản bình thường, ngăn ngừa đột tử ở người mắc bệnh này.
Liệu pháp tái đồng bộ cơ tim (CRT): Cấy thiết bị nhỏ (dưới da, dưới xương đòn trái) để gửi xung điện đến các buồng tim, giúp chúng co bóp đồng bộ hơn, cải thiện chức năng tim.
Thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD): Đây là thiết bị hỗ trợ tuần hoàn cơ học, hoạt động như máy bơm giúp bơm máu từ buồng tim dưới đến các mô và cơ quan. VAD có thể được gắn ở một hoặc cả hai buồng tim dưới, thường là tâm thất trái.
Ghép tim: Trường hợp suy tim I50 giai đoạn cuối, không còn đáp ứng với các phương pháp kể trên, người bệnh có thể được đưa vào danh sách đăng ký ghép tim. Đây được xem là biện pháp tối ưu trong việc nâng cao chất lượng sống, kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên bạn phải chờ rất lâu để có được quả tim phù hợp từ người hiến đồng thời đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt về tình trạng sức khỏe.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành giúp tăng lưu thông máu đến cơ tim.
Người bệnh suy tim mã i50 khi nào cần gặp bác sĩ?
Người bệnh suy tim i50 cần theo dõi và đến gặp bác sĩ ngay khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng:
Tăng cân nhanh, hơn 1.5kg một ngày và hơn 2.5kg một tuần.
Phù nề nặng ở mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân hoặc bụng.
Khó thở thường xuyên, đặc biệt sau khi thức dậy.
Hồi hộp, đánh trống ngực.
Mệt mỏi ngay cả khi nghỉ ngơi.
Chóng mặt, choáng váng, ngất.
Nhịp tim nhanh (trên 120 nhịp mỗi phút).
Máy chụp mạch máu số hóa xóa nền DSA trong điều trị tim bị suy mã i50 do hẹp tắc mạch máu và các biến chứng liên quan. – Ảnh: Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh.
Cách phòng ngừa bệnh suy tim mã i50
Phòng ngừa suy tim tập trung vào việc thiết lập lối sống khoa học, tốt cho tim mạch:
Chế độ ăn giàu thịt nạc, rau củ, trái cây, chất béo lành mạnh, hạn chế muối, đường, chất béo xấu. Rượu bia, thuốc lá nên kiêng.
Hoạt động thể chất đều đặn khoảng 30 phút mỗi ngày.
Kiểm soát căng thẳng bằng cách cân bằng thời gian nghỉ ngơi và làm việc, tránh thức khuya quá 11 giờ, các bài tập thư giãn hoặc tâm lý trị liệu.
Duy trì cân nặng phù hợp với chỉ số khối cơ thể (BMI) từ 18.5 đến 22.9 kg/m².
Kiểm soát bệnh lý nền, chẳng hạn điều trị cao huyết áp bằng thuốc (thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển angiotensin); điều trị đái tháo đường qua chế độ ăn giàu chất xơ kết hợp dùng thuốc (Metformin); cải thiện cholesterol cao bằng thuốc (Statin).
Thăm khám định kỳ hai lần mỗi năm, nhất là người có bệnh nền cao huyết áp, tiểu đường, béo phì hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch. Điều này giúp phát hiện triệu chứng và điều trị suy tim i50 trong giai đoạn sớm, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.
Suy tim i50 có thể phòng ngừa bằng cách áp dụng các biện pháp kể trên. Bên cạnh đó, việc thăm khám định kỳ cũng rất quan trọng, giúp phát hiện và điều trị bệnh ngay trong giai đoạn đầu. Điều này góp phần giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng gây biến chứng nghiêm trọng.