Các tật khúc xạ học đường ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng học tập và cả tương lai của thế hệ trẻ. Cùng ECO Pharma tìm hiểu tật khúc xạ học đường là gì và những vấn đề liên quan trong bài viết sau.

Tật khúc xạ học đường là cận thị, loạn thị, viễn thị ở trẻ em và thanh thiếu niên trong độ tuổi đến trường. Cận thị phổ biến nhất với tỷ lệ mắc đã tăng nhanh trên thế giới trong những thập kỷ gần đây gây ra các mối quan ngại đáng kể. Dự kiến cận thị sẽ ảnh hưởng đến 49,8% dân số toàn cầu vào năm 2050.
Đặc điểm chung của các tật khúc xạ là đều gây suy giảm thị lực buộc trẻ phải đeo kính để có thể nhìn rõ. Mặc dù vậy trong độ tuổi hiếu động nhất, kính mắt trở thành mối bất tiện phổ biến, đặc biệt khi tham gia các hoạt động thể chất ở trường học (1).
Khúc xạ học đường có thể xảy ra do học tập không đúng tư thế, dùng thiết bị điện tử kéo dài, thiếu hoạt động ngoài trời,… cụ thể sau đây.
Tư thế ngồi sai là nguyên nhân phổ biến dẫn đến khúc xạ học đường, trong đó ngồi cúi sát mặt vào sách, nằm viết là phổ biến nhất. Hầu hết các em đều được thầy cô hướng dẫn tư thế ngồi và khoảng cách từ mặt đến sách vở ngay từ những ngày đầu đến trường nhưng do thói quen và kỷ luật kém nên đã không duy trì được.
Thiết bị điện tử ngày nay đóng vai trò như một công cụ học tập thiết yếu. Trẻ em cũng sử dụng chúng để giải trí và kết nối xã hội. Sự tiếp xúc quá sớm ngay từ những năm đầu đời đã dẫn đến tỷ lệ mắc khúc xạ học đường ngày càng gia tăng.
Các thiết bị điện tử phát ra nguồn ánh xanh gây căng thẳng và khô mắt. Sử dụng liên tục nhiều giờ hàng ngày thị lực dần suy yếu dẫn đến cận thị, loạn thị, viễn thị. Ánh sáng xanh cũng làm tăng độ nhanh ở những trẻ đã mắc phải và có thể dẫn đến các biến chứng thị lực nghiêm trọng khác như thoái hóa điểm vàng và đục thuỷ tinh thể.
Trẻ em và thanh thiếu niên ngày nay phải bận rộn với lịch học chính khóa, học thêm, làm bài tập về nhà và ôn thi. Những hoạt động này này chiếm phần lớn thời gian trong ngày, trẻ không còn rảnh rỗi để vui chơi ngoài trời. Ngoài ra, việc dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử cũng dẫn đến hình thành thói quen sống thụ động, ít vận động và ngại ra ngoài. Chúng gây ra nhiều tác động xấu cho sức khỏe tinh thần và thể chất, ảnh hưởng không tốt đến mắt.
Ngoài các yếu tố môi trường kể trên, di truyền cũng góp phần gây ra các tật khúc xạ cho trẻ em lứa tuổi đến trường. Các nghiên cứu thực nghiệm, dịch tễ học và lâm sàng đã chỉ ra rằng sự phát triển khúc xạ chịu ảnh hưởng của cả yếu tố môi trường và di truyền (2). Điều này có nghĩa là những trẻ có gen di truyền gây bệnh khúc xạ có nguy cơ mắc phải cao hơn, đặc biệt nếu có thêm các yếu tố môi trường.

Trẻ nhỏ mắc các tật khúc xạ khó để nhận biết hơn do các em chưa thể tự mô tả lại những gì diễn ra. Nhưng ở trẻ trong tuổi đến trường, các em thường phàn nàn về khả năng nhìn kém và biểu hiện ở những hành vi cũng như thói quen xấu:
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tật khúc xạ ở tuổi học đường có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng cho học tập, đời sống và tinh thần của trẻ em. Những hậu quả nghiêm trọng nhất là các biến chứng đe dọa thị lực như nhược thị, thoái hóa võng mạc và đục thuỷ tinh thể. Đục thuỷ tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù loà trong dân số chung khắp thế giới. Trong khi đó nhược thị làm cho trẻ tự ti vì trở thành một dị tật xấu xí.
Thị lực suy giảm cũng gây ra các triệu chứng khó chịu làm giảm sự tập trung và hứng thú với học hành. Chúng có thể dẫn đến kết quả học tập kém – là rào cản cho tương lai của các em. Chính vì vậy, gia đình và nhà trường cần có các biện pháp chăm sóc, bảo vệ thị lực cho con em mình ngay từ những năm đầu đời.

Để chẩn đoán khúc xạ học đường, bác sĩ sẽ thực hiện nhiều bước khác nhau để xác định chính xác tình trạng mắt và có phương pháp điều trị phù hợp.
Đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và kiểm tra thị lực khi không dùng kính. Trẻ sẽ được yêu cầu ngồi hoặc đứng cách bảng thị lực (bảng chữ cái Snellen, bảng vòng tròn hở Landolt,…) một khoảng cách nhất định (thường là 5 mét). Sau đó, bạn sẽ che từng mắt và đọc các ký tự trên bảng. Tiếp theo, bác sĩ sẽ sử dụng máy đo khúc xạ tự động để có kết quả ban đầu về độ khúc xạ của mắt. Trẻ sẽ đặt cằm lên máy, nhìn vào một hình ảnh bên trong (thường là một ngôi nhà, khinh khí cầu…) và máy sẽ tự động đo các thông số về độ cầu (SPH), độ trụ (CYL), và trục loạn (AX) của từng mắt.
Ngoài việc đo độ khúc xạ, bác sĩ cũng có thể thực hiện một số kiểm tra khác để đánh giá sức khỏe nhãn khoa, bao gồm đo độ cong giác mạc, soi đáy mắt, đo nhãn áp,… Các phương pháp chẩn đoán này có thể được chỉ định khác nhau tùy thuộc vào từng người bệnh.
Sau khi hoàn tất các bước trên, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán chính xác về tật khúc xạ, tư vấn về phương pháp điều trị phù hợp (đeo kính gọng, kính áp tròng, hoặc phẫu thuật) và hướng dẫn cách chăm sóc mắt hiệu quả.
Như vừa đề cập, bác sĩ sẽ tư vấn về các phương pháp khắc phục khúc xạ học đường như dùng kính gọng, kính áp tròng và phẫu thuật nếu phù hợp và cần thiết. Trong đó, sử dụng kính gọng là một phương pháp phổ biến có nhiều ưu điểm như học sinh có thể dễ dàng đeo vào hoặc tháo ra tùy ý, vệ sinh kính không phức tạp như kính áp tròng. So với các phương pháp khác như kính áp tròng hay phẫu thuật, kính gọng có chi phí thấp hơn, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều gia đình. Kính gọng hiện nay có nhiều kiểu dáng, màu sắc và chất liệu khác nhau (nhựa, kim loại), giúp học sinh thể hiện cá tính và phong cách riêng. Tuy nhiên, kính có thể gây vướng víu hoặc dễ rơi vỡ khi học sinh tham gia các hoạt động thể thao, vui chơi hay trong điều kiện thời tiết mưa, sương mù.
Bên cạnh đó, kính áp tròng là một sự lựa chọn khác có thể cân nhắc. Không có quy tắc cố định nào về độ tuổi và việc sử dụng kính áp tròng cho trẻ em nhưng các bác sĩ nhãn khoa thường không khuyên dùng cho trẻ dưới 12 tuổi vì rủi ro thường lớn hơn lợi ích. Việc đeo kính, tháo kính và vệ sinh kính không đúng cách có thể gây hại cho mắt (3).
Một phương pháp điều trị tật khúc xạ khác đó là phẫu thuật. Phương pháp này chỉ được thực hiện cho người đủ 18 tuổi trở lên và đáp ứng một số điều kiện khác. Các kỹ thuật phẫu thuật tật khúc xạ phổ biến hiện nay là LASIK, PRK, ReLEx SMILE, Phakic – ICL),… Phẫu thuật giúp người bệnh không còn phụ thuộc vào kính gọng và kính áp tròng. Tuy nhiên, phương pháp này có chi phí cao hơn.
>>> Xem thêm: Mắt bị tật khúc xạ có cần đeo kính không?
Để phòng ngừa tật khúc xạ học đường, việc ngồi học đúng tư thế, có thời gian nghỉ ngơi cho mắt, tăng cường hoạt động ngoài trời và khám mắt định kỳ là điều cần thiết.
Tư thế ngồi học đúng giúp bảo vệ mắt, xương sống và gián tiếp cải thiện chất lượng học tập tốt hơn. Việc ngồi sai tư thế trong thời gian dài có thể dẫn đến nhiều vấn đề như gù lưng, vẹo cột sống, tật khúc xạ và đau mỏi vai gáy. Khi ngồi học, các em cần lưu ý giữ lưng thẳng, áp sát vào thành ghế; cổ thẳng, đầu hơi cúi xuống vừa phải, thả lỏng hai vai, không rụt vai; hai tay đặt thoải mái trên bàn để giữ vở hoặc sách và cầm bút.
Bên cạnh đó, cần đảm bảo đủ ánh sáng, tốt nhất là ánh sáng tự nhiên. Đèn học nên đặt ở phía đối diện với tay thuận để không bị đổ bóng. Ví dụ, nếu thuận tay phải thì hãy đặt đèn ở bên trái.
Việc dành thời gian cho mắt nghỉ ngơi đúng cách sẽ giúp giảm mỏi mắt, bảo vệ thị lực và học tập hiệu quả hơn. Các em tránh việc học hoặc sử dụng thiết bị điện tử kéo dài nhiều giờ mà không nghỉ giải lao. Ngoài ra, hãy tránh thói quen thức khuya và cần ngủ đủ giấc mỗi đêm để mắt được nghỉ ngơi, phục hồi.
Một số thói quen tốt cho mắt nên duy trì là áp dụng quy tắc 20-20-20 (sau 20 phút ngồi học, hãy nhìn ra xa khoảng 6 mét trong ít nhất 20 giây); massage mắt; nhìn ra ngoài cửa sổ.
Tăng cường hoạt động ngoài trời là biện pháp tốt để phòng ngừa mắc các tật khúc xạ học đường. Các em nên dành thời gian ra ngoài vui chơi, hoạt động thể thao để mắt được tiếp xúc với ánh nắng nhiều hơn.
Theo Myopia Profile (một chuyên trang về quản lý cận thị lâm sàng), việc dành thời gian ở ngoài trời có tác dụng bảo vệ chống lại sự khởi phát của cận thị. Trong đó cứ 76 phút ở ngoài trời mỗi ngày, lại giúp giảm 50% nguy cơ cận thị.

Ở lứa tuổi học sinh, mắt vẫn đang trong giai đoạn phát triển và thường xuyên thay đổi. Mắt các em dễ bị ảnh hưởng bởi các tác động xấu từ môi trường dẫn đến suy yếu và mắc bệnh khúc xạ. Vì vậy, trẻ cần được thăm khám nhãn khoa mỗi năm ít nhất hai lần, và đeo kính sớm nếu thị lực suy giảm đáng kể.
Dinh dưỡng là nguồn thiết yếu để phát triển và duy trì thị lực suốt đời. Trẻ em đặc biệt cần một nguồn dinh dưỡng tốt trong giai đoạn mắt chưa phát triển ổn định. Các bữa ăn hàng ngày của các em ở nhà, ở trường cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất thiết yếu. Những em thể trạng yếu có thể cần dùng vitamin bổ sung.
Ngoài ra, trẻ từ 12 tuổi trở lên nên bổ sung nhóm chất hỗ trợ mắt chuyên biệt. Broccophane (chiết xuất từ bông cải xanh Broccoli giàu sulforaphane) cùng Omega 3, Lutein, Zeaxanthin,.. đã được chứng minh cải thiện các triệu chứng khô mắt, mờ mắt, mỏi mắt, hỗ trợ phòng ngừa mắc các tật khúc xạ và các tình trạng nhãn khoa khác, an toàn để sử dụng lâu dài.
Tóm lại, tật khúc xạ học đường không phải là vấn đề nhãn khoa đơn giản, nó có thể là rào cản cho tương lai của trẻ xuất phát từ việc không thể nhìn rõ dẫn đến học tập sa sút. Nhưng bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa từ sớm, bao gồm việc chăm sóc, bảo vệ thị lực và khám mắt định kỳ, các em có thể lớn lên với đôi mắt sáng khỏe mà không mắc phải bất kỳ tật khúc xạ nào. Gia đình đóng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thị lực của con em những năm đầu đời, sau đó là nhà trường – khi trẻ bắt đầu đi học.