Thoát vị đĩa đệm là một bệnh lý cột sống phổ biến, gây đau đớn và hạn chế vận động cho 30% dân số nước ta. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để hiểu rõ hơn về bệnh thoát vị đĩa đệm, hãy cùng ECO Pharma đọc ngay bài viết sau đây.

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng nhân nhầy bên trong đĩa đệm bị thoát ra ngoài thông qua đường nứt hoặc rách của bao xơ, thường xảy ra ở đốt sống thắt lưng hoặc đốt sống cổ. Nhân nhầy có thể chèn ép vào các rễ thần kinh lân cận hoặc gây viêm dẫn đến đau và rối loạn cảm giác. Đây là bệnh không lây nhiễm, rất phổ biến và là nguyên nhân thường gặp gây đau lưng, đau thần kinh tọa hoặc yếu chi, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt, vận động và chất lượng sống của người bệnh.
Theo Viện Y tế Quốc gia Mỹ năm 2023, trên thế giới cứ 1000 người trưởng thành thì có khoảng năm đến hai mươi trường hợp bị thoát vị đĩa đệm. Phổ biến nhất trong độ tuổi 30 – 50, với tỷ lệ nam – nữ là 2:1. Riêng bệnh thoát vị đĩa đệm có triệu chứng ở cột sống thắt lưng tỷ lệ ước tính là khoảng 1% – 3%, đáng kể nhất trong độ tuổi 30 – 50. 95% người bệnh độ tuổi 25 – 55 có khả năng bị thoát vị đĩa đệm ở đốt sống lưng L4-L5 hoặc L5-S1.
Bệnh được phân loại dựa trên vị trí, mức độ thoát vị và kiểu thoát vị. Theo vị trí, bệnh được phân loại dựa trên vị trí xảy ra trên cột sống. Gồm có thoát vị đĩa đệm cột sống cổ gây đau cổ, vai, cánh tay, hoặc tê bì bàn tay, thường xuất hiện ở đốt sống C5-C6 hoặc C6-C7; Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng thường ở L4-L5 hoặc L5-S1, gây đau lưng dưới, đau lan xuống mông và chân (đau thần kinh tọa); Thoát vị đĩa đệm cột sống ngực gây đau vùng giữa lưng, đôi khi chèn ép tủy sống.
Theo mức độ thì có thoát vị nhẹ với tình trạng nhân nhầy phình nhẹ ra ngoài, gây đau cục bộ; Thoát vị vừa, nhân nhầy thoát ra nhiều hơn, chèn ép nhẹ dây thần kinh; Thoát vị nặng, nhân nhầy thoát hoàn toàn, gây chèn ép mạnh dây thần kinh hoặc tủy sống
Theo kiểu thoát vị thì bao gồm thoát vị phình lồi với tình trạng bao xơ phình ra nhưng chưa rách; Thoát vị lồi, nhân nhầy thoát ra qua vết rách bao xơ, chèn ép thần kinh; Thoát vị di lệch, nhân nhầy di chuyển khỏi vị trí ban đầu; Thoát vị tách rời, một phần nhân nhầy tách rời hoàn toàn khỏi đĩa đệm.

Bệnh có thể xảy ra do nhiều yếu tố, từ cơ học đến di truyền, làm tổn thương cấu trúc đĩa đệm. Dưới đây là các nguyên nhân thường gặp nhất:
Việc ngồi cong lưng, khom người kéo dài hoặc nằm sai tư thế khiến cột sống mất đi đường cong sinh lý tự nhiên, dẫn đến tình trạng phân bố lực không đồng đều lên đĩa đệm. Về lâu dài, điều này làm bao xơ bị suy yếu và rách ra. Ngoài ra, chấn thương cột sống do tai nạn hoặc luyện tập sai cách gây rạn nứt cấu trúc vùng đệm, từ đó gây thoát vị đĩa đệm sớm. (1)
Lão hóa tự nhiên làm cho đĩa đệm dần mất nước và giảm độ đàn hồi khiến nhân nhầy trở nên khô cứng và bị đẩy ra ngoài khi có lực tác động. Đồng thời, bao xơ bao quanh đĩa đệm cũng trở nên giòn và dễ nứt hơn gây ra tình trạng đĩa đệm thoát vị.
Nâng vật nặng sai tư thế, đặc biệt là khi kết hợp với động tác xoay hoặc vặn mình có thể tạo ra áp lực lớn lên các đĩa đệm vùng thắt lưng. Thay vì dùng cơ chân và giữ lưng thẳng, nhiều người lại có thói quen dùng cơ lưng để nâng. Đây là nguyên nhân cấp tính gây rách bao xơ và thoát vị.
Tương tự, ngồi quá lâu, đặc biệt là trên ghế không hỗ trợ đúng tư thế cột sống cũng làm tăng áp lực bên trong đĩa đệm. Trên thực tế, áp lực nội đĩa khi ngồi cao hơn khoảng 40% so với khi đứng, điều này lý giải vì sao nhân viên văn phòng là nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý cột sống này.
Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến độ bền vững của cấu trúc đĩa đệm thông qua việc tác động đến quá trình hình thành collagen, duy trì chất nền ngoại bào và điều hòa phản ứng viêm. Ngoài ra, các dị tật bẩm sinh của cột sống như cong vẹo cột sống (vẹo hoặc gù) có thể làm thay đổi sự phân bố lực tác động lên cột sống, theo thời gian sẽ dẫn đến thoái hóa và thoát vị đĩa đệm.
Nghiên cứu đã xác định một số đa hình gen liên quan đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn gồm các gen liên quan đến collagen type I và IX, aggrecan, thụ thể vitamin D, các enzyme phân hủy mô như MMPs và các chất trung gian gây viêm như interleukin (IL-1, IL-6). (2)
Khi chịu lực tác động mạnh như trong tai nạn giao thông hoặc té ngã, cấu trúc đĩa đệm bị dịch chuyển hoặc tổn thương. Lực đột ngột này làm rách bao xơ, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài và chèn ép lên các rễ thần kinh dẫn đến thoát vị đĩa đệm. Những chấn thương như vậy còn có thể gây mất ổn định cột sống, làm tăng nguy cơ thoát vị cấp tính hoặc tiến triển thành mãn tính.
Triệu chứng của bệnh phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương. Các biểu hiện phổ biến nhất của bệnh lý cột sống này bao gồm:

Bị thoát vị đĩa đệm không chỉ phụ thuộc vào một nguyên nhân đơn lẻ mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kết hợp. Những yếu tố này góp phần làm suy yếu cấu trúc đĩa đệm và gia tăng áp lực lên cột sống theo thời gian.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
Trong hầu hết các trường hợp, các triệu chứng của bệnh sẽ thuyên giảm trong vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, nếu khối thoát vị gây chèn ép nghiêm trọng lên tủy sống hoặc các rễ thần kinh, nó có thể trở thành một tình trạng y tế khẩn cấp đe dọa chức năng vận động. Ngoài ra, đau lưng mãn tính dai dẳng do thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác.
Nếu thoát vị đĩa đệm không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng chèn ép thần kinh kéo dài có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận động mà bệnh còn ảnh hưởng chức năng sinh lý, thần kinh và sức khỏe tâm thần của người bệnh.
Dưới đây là một số biến chứng nghiêm trọng của bệnh nếu không được điều trị đúng cách:

Xem thêm những tác động của bệnh tới chức năng sinh lý tại: Thoát vị đĩa đệm có ảnh hưởng tới sinh lý không?
Việc chẩn đoán chính xác bệnh cần kết hợp giữa khai thác triệu chứng, thăm khám thần kinh và các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại như MRI, CT và X-quang. Mục tiêu là xác định chính xác vị trí thoát vị, mức độ chèn ép thần kinh và loại trừ các nguyên nhân khác gây đau cột sống. (3)
Quy trình chẩn đoán thường được áp dụng:

Các phương pháp điều trị bệnh phụ thuộc vào mức độ chèn ép thần kinh, thời gian mắc bệnh và đáp ứng điều trị của người bệnh, trong đó các phương pháp thường được sử dụng phổ biến như:
Trong nhiều trường hợp, điều trị nội khoa là lựa chọn đầu tiên khi bệnh chưa gây chèn ép nghiêm trọng hoặc chưa cần can thiệp phẫu thuật. Phương pháp này nhằm mục tiêu kiểm soát triệu chứng, giảm viêm, giảm đau và phục hồi chức năng vận động qua thuốc và chế độ nghỉ ngơi phù hợp.
Một số loại thuốc điều trị thoát vị đĩa đệm thường được dùng như:
Các liệu pháp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh để giảm đau, phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa tái phát. Bao gồm tập vật lý trị liệu, massage, chườm nóng – lạnh, liệu pháp kích thích thần kinh điện qua da, trị liệu thần kinh cột sống. Những phương pháp này thường được kết hợp với điều trị nội khoa, tập trung vào việc giải quyết các triệu chứng và cải thiện sức mạnh cốt lõi của cơ thể mà không cần can thiệp xâm lấn để đạt hiệu quả tối ưu.
Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng khi thuốc và vật lý trị liệu không đem lại hiệu quả. Trước khi chỉ định phẫu thuật, bác sĩ sẽ thảo luận kỹ lưỡng để lựa chọn phương án phù hợp, đồng thời cân nhắc yếu tố tuổi tác, tình trạng sức khỏe và nguy cơ biến chứng.
Người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật nếu:
Một số phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:
Trung tâm Chấn thương chỉnh hình – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh ứng dụng kỹ thuật mổ vi phẫu điều trị tình trạng thoát vị, mang lại hiệu quả cao, mau phục hồi. Phẫu thuật được hỗ trợ bởi kính vi phẫu hiện đại Opmi Vario 700 Zeiss, với khả năng phóng đại hình ảnh lên đến 20 – 25 lần giúp bác sĩ quan sát rõ cấu trúc vùng tổn thương, hạn chế tối đa xâm lấn đến dây thần kinh và mô lành xung quanh. So với mổ hở truyền thống, phương pháp vi phẫu có ưu điểm vượt trội là ít đau, hồi phục nhanh, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian nằm viện.
Quy trình phẫu thuật được thực hiện bởi đội ngũ bác sĩ, phẫu thuật viên là các chuyên gia đầu ngành, thường xuyên cập nhật và áp dụng những phương pháp điều trị tiên tiến, hiệu quả nhất hiện nay. Hệ thống trang thiết bị hiện đại hỗ trợ tối ưu cho ca mổ như kính vi phẫu thần kinh, dao cắt siêu âm, khoan mài cao tốc, hệ thống theo dõi điện sinh lý thần kinh cơ, Robot định vị C-arm,… giúp tăng độ chính xác và an toàn.
Phòng mổ đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo vô trùng tuyệt đối và kiểm soát chặt chẽ rủi ro, góp phần giảm thiểu tai biến trong phẫu thuật xuống mức gần bằng không – tương đương với các trung tâm y tế hàng đầu thế giới. Sau phẫu thuật, người bệnh được chăm sóc hậu phẫu tích cực kết hợp với vật lý trị liệu và phục hồi chức năng chuyên sâu, giúp đẩy nhanh quá trình phục hồi vận động và rút ngắn thời gian nằm viện.

Chăm sóc đúng cách đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục, ngăn ngừa tái phát và giúp người bệnh sớm trở lại cuộc sống bình thường. Ngoài việc tuân thủ điều trị, người bệnh cần được hỗ trợ về vận động, tâm lý, dinh dưỡng và thay đổi lối sống phù hợp với tình trạng bệnh.
Trong vận động người bệnh cần tránh các động tác sai như cúi gập, xoay vặn người đột ngột, nâng vật nặng; đi bộ nhẹ nhàng trên mặt phẳng giúp tăng tuần hoàn máu, duy trì sự linh hoạt của khớp. Khi cần nhặt đồ, bạn nên gập gối thay vì cúi lưng để tránh gây áp lực lên cột sống. Bên cạnh đó, bạn cần tập trị liệu tại nhà với các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ lõi đã được bác sĩ hướng dẫn.
Trong tư thế nằm và nghỉ ngơi, bạn nên nằm ngửa với gối kê dưới đầu và khoeo chân giúp duy trì đường cong sinh lý tự nhiên của cột sống. Nếu nằm nghiêng, nên co nhẹ hai chân và kẹp một chiếc gối giữa hai đầu gối để giữ cho hông và cột sống thẳng hàng. Cần tránh nằm sấp vì cột sống thắt lưng sẽ bị võng và cổ bị xoay ảnh hưởng xấu đến sự phục hồi.
Chế độ dinh dưỡng nên tập trung vào các thực phẩm chống viêm như cá béo, quả mọng và rau xanh để tăng tốc độ phục hồi; đồng thời cả các thực phẩm giàu canxi, vitamin D, magie tốt cho xương khớp và uống đủ nước để duy trì độ đàn hồi của đĩa đệm. Các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo bão hòa cần hạn chế vì có thể làm tăng phản ứng viêm; rượu bia, thuốc lá nên bỏ hẳn.
Người bệnh cần tuân thủ việc dùng thuốc theo chỉ định. Nếu gặp tác dụng phụ, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Bệnh có thể phòng ngừa hiệu quả nếu duy trì lối sống khoa học và các thói quen sinh hoạt lành mạnh:
Thoát vị đĩa đệm là một bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và các lựa chọn điều trị giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ cột sống. Ngoài ra, bổ sung nhóm tinh chất hỗ trợ xương khớp như Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính & Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root (Curcumin), Chondroitin Sulfate… từ sớm cũng là biện pháp phòng ngừa hữu ích. Chúng đã được chứng minh là có hiệu quả hỗ trợ tốt cho xương khớp và an toàn để sử dụng lâu dài.