Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ ngoài gây đau nhức cổ, tê bì tay chân và hạn chế vận động, còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm khi không được thăm khám và điều trị đúng cách. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu về bệnh thoát vị đĩa đệm cột sống cổ qua bài viết sau.
Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ là gì?
Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ là tình trạng bao xơ của đĩa đệm bị rách, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài và chèn ép lên rễ thần kinh hoặc tủy sống. Khi đó, người bệnh thường gặp các triệu chứng như đau nhức vùng cổ vai gáy, kèm theo tê lan xuống cánh tay, yếu cơ bàn tay và hạn chế vận động.
Thống kê cho thấy, khoảng 0,5 – 2% người trưởng thành bị thoát vị đĩa đệm cột sống cổ. Trước đây, nam giới được coi là nhóm có nguy cơ cao hơn, nhưng các nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ nữ giới mắc bệnh đang ngày càng tăng. (1)
Những vị trí đốt sống cổ dễ gặp thoát vị
Bất kỳ vị trí nào của đốt sống cổ đều có thể bị thoát vị nhưng thường gặp nhất là:
C4 – C5: Khi nhân nhầy chèn ép rễ thần kinh C5, người bệnh có thể thấy đau vai và có cảm giác yếu cơ phần trên cánh tay. Tuy nhiên, thoát vị tại đoạn này hiếm khi gây tê bì hoặc ngứa ran.
C5 – C6: Đây là vị trí thoát vị phổ biến nhất. Rễ thần kinh C6 bị chèn ép có thể khiến cơn đau, tê hoặc ngứa lan từ cổ xuống ngón cái. Đồng thời, cơ nhị đầu và cơ duỗi cổ tay yếu đi, gây khó khăn trong việc cầm nắm hoặc xoay cổ tay.
C6 – C7: Thoát vị tại đây tác động lên rễ thần kinh C7, dẫn đến yếu cơ tam đầu (từ mặt sau cánh tay đến cẳng tay) và giảm khả năng duỗi ngón tay. Cơn đau và tê thường lan từ cánh tay xuống ngón trỏ và ngón áp út.
C7 – T1: Đây là đoạn nối giữa cột sống cổ và ngực. Khi rễ thần kinh C8 bị chèn ép, lực cầm nắm giảm, khiến người bệnh dễ đánh rơi đồ vật. Cơn đau và tê thường lan từ cẳng tay xuống ngón út, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hàng ngày.
Nguyên nhân thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ
Thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân như:
1. Tuổi tác, quá trình lão hóa tự nhiên
Quá trình lão hóa là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ. Khi còn trẻ, các đĩa đệm chứa nhiều nước, đàn hồi tốt và có khả năng chịu lực cao. Theo thời gian, lượng nước trong đĩa đệm giảm dần, trở nên mỏng hơn và giảm độ linh hoạt, dễ bị thoát vị khi vận động.
Quá trình lão hóa là một trong những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý cột sống cổ
2. Chấn thương cột sống cổ
Các chấn thương ở cổ do té ngã, tai nạn giao thông, va chạm mạnh khi chơi thể thao có thể làm suy yếu cột sống cổ, khiến đĩa đệm gánh chịu lực tác động lớn hơn, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh thoát vị đĩa đệm.
3. Tư thế sai
Việc duy trì tư thế sai trong thời gian dài như cúi gập cổ khi làm việc với máy tính hoặc xem điện thoại, ngủ gục đầu trên bàn,… có thể gây áp lực lớn lên cột sống cổ. Điều này không chỉ đẩy nhanh quá trình thoái hóa, mà còn làm tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ, ngay cả ở những người trẻ tuổi.
4. Tính chất công việc
Những công việc đòi hỏi phải vận động cổ nhiều với cường độ cao hoặc ngồi lâu một chỗ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Người làm văn phòng thường thiếu vận động, khiến cơ cạnh cột sống yếu đi, không đủ khả năng nâng đỡ, làm tăng áp lực lên đĩa đệm. Ngược lại, những người thường xuyên bưng bê vật nặng hay cúi gập cổ lặp lại nhiều lần cũng dễ bị tổn thương cột sống.
Đối tượng dễ bị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ
Bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng sau sẽ có nguy cơ cao hơn:
Người cao tuổi: Nghiên cứu cho thấy, khoảng 60% người trên 40 tuổi có dấu hiệu thoái hóa đĩa đệm ở các mức độ khác nhau. Điều này khiến cột sống cổ kém linh hoạt, dễ đau mỏi và tăng nguy cơ hình thành thoát vị đĩa đệm. (2)
Nhân viên văn phòng: Việc ngồi lâu trước máy tính, ít vận động và duy trì một tư thế trong thời gian dài tạo áp lực lên cột sống cổ.
Người mắc thoái hóa cột sống cổ: Thoái hóa làm suy yếu cấu trúc xương khớp và đĩa đệm, khiến đĩa đệm dễ rách hoặc lệch khỏi vị trí ban đầu, gây đau nhức và thoát vị.
Người thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể lớn tạo áp lực đáng kể lên cột sống, bao gồm vùng cổ.
Người lao động nặng: Những công việc yêu cầu mang vác, khuân nhấc vật nặng hoặc cúi gập cổ nhiều lần dễ khiến đĩa đệm bị tổn thương.
Người có tiền sử chấn thương cổ: Các chấn thương nghiêm trọng trước đó ở vùng cổ làm tăng khả năng mắc bệnh thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ.
Triệu chứng thoát vị đĩa đệm cổ thường gặp
Nhận biết sớm các triệu chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là bước quan trọng giúp phòng ngừa biến chứng và điều trị kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến mà người bệnh cần chú ý:
Đau nhức cổ diện rộng: Cơn đau thường bắt đầu từ một hoặc hai đốt sống cổ và lan ra các vùng lân cận như bả vai, cánh tay, sau đầu hoặc quanh hốc mắt.
Tê tay và chân: Khi tủy sống bị chèn ép, cảm giác tê có thể lan từ cổ xuống tay và chân. Nếu chỉ chèn ép dây thần kinh, cảm giác tê sẽ xuất hiện chủ yếu ở cánh tay, bàn tay và các ngón tay.
Hạn chế vận động: Người bệnh gặp khó khăn khi xoay cổ, cúi ngửa hoặc giơ tay lên cao. Thậm chí, việc đi lại cũng trở nên khó khăn do cảm giác căng cứng bắp chân.
Yếu cơ: Khi đĩa đệm chèn ép tủy sống, cơ chân thường yếu trước cơ tay, dẫn đến dáng đi không vững và xiên vẹo. Trong giai đoạn nặng, cơ vùng đùi và bắp chân có thể rung khi vận động quá sức.
Các triệu chứng khác: Một số dấu hiệu đi kèm có thể xuất hiện khi đĩa đệm lệch khỏi vị trí như đau một bên lồng ngực, táo bón, khó tiểu hoặc đau đầu, khó thở.
Đau nhức cổ diện rộng là triệu chứng thường gặp của bệnh
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ có nguy hiểm không?
Bệnh là tình trạng nguy hiểm, nếu không được can thiệp kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng như:
Tàn phế: Biến chứng này xảy ra khi tình trạng thoát vị chèn ép lên tủy sống cổ.
Hẹp ống sống: Gây đau nhức cột sống cổ trầm trọng, tê và yếu cơ ở vai, cánh tay. Cơn đau giảm khi nằm hoặc thả lỏng, nhưng sẽ xuất hiện trở lại khi duy trì tư thế đứng thẳng lưng trong thời gian dài.
Thiếu máu não, thiểu năng tuần hoàn não: Khi đĩa đệm thoát vị chèn ép lên động mạch đốt sống, quá trình lưu thông máu lên não bị cản trở, gây thiếu máu não.
Chèn ép rối thần kinh cánh tay: Khi đĩa đệm lệch khỏi vị trí bình thường, chúng có thể chèn ép lên tủy sống hoặc các lỗ liên hợp, làm tổn thương dây thần kinh tại khu vực này. Hậu quả là người bệnh thường cảm thấy đau mỏi vai gáy, co cơ, cơn đau có thể lan xuống một hoặc cả hai cánh tay. Triệu chứng thường đi kèm với tê bì hoặc teo cơ vùng cánh tay.
Hội chứng chèn ép tủy: Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là một trong những nguyên nhân phổ biến của hội chứng chèn ép tủy. Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ tàn tật vĩnh viễn, thậm chí nguy hiểm tới tính mạng.
Hội chứng rối loạn thần kinh thực vật: Biến chứng này gây chóng mặt, ù tai, mất thăng bằng, đỏ mặt, vã mồ hôi, hạ huyết áp, đau ngực, khó nuốt và có thể kèm theo đau hốc mắt hoặc mờ mắt từng cơn.
Phương pháp chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cổ
Để xác định chính xác tình trạng thoát vị đĩa đệm cổ, bác sĩ sẽ tiến hành một số phương pháp chẩn đoán chuyên sâu. Việc này giúp đánh giá mức độ tổn thương, vị trí thoát vị và lựa chọn hướng điều trị phù hợp nhất. Cụ thể: (3)
Thu thập tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về tiền sử bệnh lý và các triệu chứng hiện tại như đau cổ, tê bì hay yếu cơ. Việc này giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe và nguyên nhân tiềm ẩn.
Khám lâm sàng: Sau khi thu thập thông tin, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp các dấu hiệu như đau, sưng, cứng cổ. Đồng thời đánh giá phạm vi cử động của cổ và các chức năng thần kinh như tê bì, yếu cơ hoặc phản xạ bất thường ở tay. Kết quả khám lâm sàng giúp xác định mức độ ảnh hưởng và nghiêm trọng của bệnh.
Chẩn đoán hình ảnh: Để xác định chính xác vị trí và mức độ tổn thương của đĩa đệm, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện các chẩn đoán hình ảnh. MRI thường được ưu tiên vì cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm và đĩa đệm. Nếu MRI không khả dụng, CT scan hoặc CT myelogram có thể được sử dụng như giải pháp thay thế.
Bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp các dấu hiệu ở cổ người bệnh để chẩn đoán tình trạng thoát vị đĩa đệm cổ
Cách điều trị thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ
Điều trị bảo tồn là phương pháp đầu tiên được áp dụng cho người bệnh thoát vị đĩa đệm vùng cổ. Mục tiêu của phương pháp này là giảm đau, cải thiện chức năng cột sống và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Các biện pháp điều trị bảo tồn bao gồm:
Thuốc giảm đau và kháng viêm: Người bệnh thường được chỉ định sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen, hoặc thuốc ức chế COX-2 như celecoxib để giảm viêm và làm dịu cơn đau vùng cổ, vai gáy.
Vật lý trị liệu: Đây là phương pháp giúp giảm đau và thư giãn các cơ quanh cổ và vai gáy. Các kỹ thuật phổ biến gồm mát xa, chườm nóng – lạnh, kéo giãn cột sống, trị liệu bằng điện. Tuy nhiên, một số bài tập và phương pháp trị liệu cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia để tránh làm tổn thương thêm cột sống.
Trong trường hợp cơn đau kéo dài từ 6 -12 tuần hoặc không thuyên giảm sau điều trị bảo tồn, phẫu thuật có thể là giải pháp cần thiết. Tỷ lệ thành công của phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cổ rất cao, đạt khoảng 95–98% trong việc giảm đau lâu dài.
Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:
Phẫu thuật cắt đĩa đệm cổ và cố định cột sống: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bác sĩ loại bỏ đĩa đệm bị tổn thương qua một vết mổ nhỏ ở phía trước cổ, sau đó cố định các đốt sống còn lại. Trong một số trường hợp, nẹp được sử dụng để tăng cường sự ổn định cho cột sống.
Phẫu thuật cắt đĩa đệm cổ phía sau: Phương pháp này ít được áp dụng hơn do độ phức tạp cao, nhưng cần thiết khi cần can thiệp sâu vào tủy sống. Quy trình tương tự phương pháp cắt đĩa đệm cổ và cố định cột sống, nhưng vết mổ được thực hiện ở phía sau cổ.
Thay đĩa đệm cổ nhân tạo: Phẫu thuật này cũng tiến hành qua vết mổ nhỏ phía trước cổ. Thay vì cố định các đốt sống, bác sĩ sẽ thay đĩa đệm bị tổn thương bằng đĩa đệm nhân tạo, giúp duy trì sự linh hoạt của cột sống và phục hồi chức năng đĩa đệm cổ.
Để giảm nguy cơ mắc bệnh lý cột sống này, bạn có thể áp dụng những biện pháp phòng ngừa đơn giản nhưng hiệu quả sau:
Chọn gối có độ cao vừa phải, tránh gối quá cứng hoặc quá mềm, giúp cổ được nâng đỡ đúng tư thế khi ngủ.
Giữ ấm vùng cổ, đặc biệt khi trời lạnh, bằng cách quàng khăn và hạn chế sử dụng đồ uống lạnh.
Bổ sung thực phẩm giàu canxi, kẽm, vitamin D3 và K2 để hỗ trợ xương khớp chắc khỏe và tăng khả năng hấp thu dưỡng chất.
Tránh xách túi nặng hoặc mang vác quá sức, vì điều này gây áp lực trực tiếp lên cột sống cổ.
Uống đủ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày để duy trì quá trình chuyển hóa và nuôi dưỡng mô đĩa đệm.
Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng như yoga, bơi lội hoặc đi bộ giúp tăng cường sự dẻo dai cho cơ xương và cải thiện tư thế.
Giữ cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng/lần nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường liên quan đến cột sống cổ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể cân nhắc bổ sung các tinh chất thiên nhiên quý như bộ đôi Collagen Type 2 không biến tính và Collagen Peptide thủy phân, Eggshell Membrane, Turmeric Root và Chondroitin Sulfate để hỗ trợ tăng cường sức khỏe xương khớp, làm chậm quá trình thoái hóa khớp và duy trì tính linh hoạt cho cột sống cổ.
Hy vọng những thông tin chia sẻ ở trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về thoát vị đĩa đệm đốt sống cổ. Khi có triệu chứng đau nhức vùng cổ, hạn chế vận động, đừng xem nhẹ, hãy đến cơ sở y tế có chuyên khoa Cơ Xương Khớp để thăm khám, xác định nguồn cơn và có hướng điều trị phù hợp.
5/5 - (1 vote)
Cập nhật lần cuối: 09:25 19/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Staehler, R., MD. (2019, July 18). Cervical herniated disc symptoms and treatment options. Spine-health.https://www.spine-health.com/conditions/herniated-disc/cervical-herniated-disc-symptoms-and-treatment-options
WebMD Editorial Contributor. (2025, May 10). What is a herniated cervical disk? WebMD. https://www.webmd.com/pain-management/what-is-a-herniated-cervical-disk
Staehler, R., MD. (2019, July 18). Cervical herniated disc causes and diagnosis. Spine-health. https://www.spine-health.com/conditions/herniated-disc/cervical-herniated-disc-causes-and-diagnosis