Trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh là hai loại rối loạn tâm thần phổ biến, thường bị nhầm lẫn do có nhiều triệu chứng tương đồng. Sự khác biệt giữa hai dạng này nằm ở nguyên nhân khởi phát và cách chúng ảnh hưởng đến người bệnh. Hiểu rõ các dấu hiệu giúp phân biệt chính xác, điều trị hiệu quả. Cùng ECO Pharma tìm hiểu cách phân biệt hai loại trầm cảm này qua bài viết sau.

Trầm cảm từng được các bác sĩ tâm thần cùng các nhà nghiên cứu phân loại theo hai thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nội sinh là từ bên trong, ngoại sinh từ bên ngoài. Phân loại này nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh, xuất phát từ yếu tố nội tại (như di truyền) hay do tác nhân ngoại cảnh (như biến cố căng thẳng, sang chấn tâm lý).
Trầm cảm nội sinh là dạng của rối loạn trầm cảm nặng, bắt nguồn từ yếu tố di truyền, thể chất. Dạng trầm cảm này xuất hiện do những bất thường bên trong cơ thể như rối loạn hệ thần kinh, chứ không phải từ tác động bên ngoài. (1)
Những người mắc trầm cảm nội sinh thường không gặp các biến cố lớn trong cuộc sống nhưng vẫn buồn bã dai dẳng, mất hứng thú với các hoạt động thường ngày, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ – ăn uống. Tình trạng này phổ biến hơn ở người lớn tuổi do các biến đổi cơ thể liên quan đến tuổi tác.
Trầm cảm ngoại sinh phát sinh từ các tác nhân căng thẳng bên ngoài như mất người thân, thất nghiệp, gặp phải biến cố lớn trong cuộc sống. Nguyên nhân gây trầm cảm ngoại sinh thường dễ xác định vì liên quan trực tiếp đến những sự kiện cụ thể. (2)
Triệu chứng phổ biến ở người mắc chứng trầm cảm này là luôn cảm thấy buồn bã, tuyệt vọng sau biến cố, tâm trạng thất thường, dễ xúc động, khó tập trung – không thể đưa ra quyết định, có thể kèm theo rối loạn giấc ngủ – khẩu vị (nhưng không thường xuyên như trầm cảm nội sinh).
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại trầm cảm theo các tiêu chí:
| Tiêu chí | Trầm cảm nội sinh | Trầm cảm ngoại sinh |
| Nguyên nhân | – Rối loạn các chất hóa học trong não (thiếu serotonin, dopamine).
– Yếu tố di truyền, gia đình có tiền sử mắc bệnh tâm thần. |
– Căng thẳng tâm lý hoặc do tác nhân môi trường như mất mát, thất bại, sang chấn tâm lý. |
| Dấu hiệu | – Buồn bã không rõ lý do.
– Mất hứng thú với các hoạt động yêu thích. – Rối loạn giấc ngủ. – Thay đổi khẩu vị. – Tự ti, có ý nghĩ tự sát, tự làm hại bản thân. |
– Buồn bã, lo lắng sau sự kiện căng thẳng.
– Dễ xúc động, khóc nhiều. – Tâm trạng khá hơn khi tình huống khó khăn được tháo gỡ hoặc có sự hỗ trợ tâm lý. – Có ý nghĩ tự sát nhưng rất hiếm. |
| Chẩn đoán bệnh | – Dùng bộ đánh giá DSM – 5, kiểm tra nồng độ serotonin, xét nghiệm gen di truyền.
– Triệu chứng kéo dài ít nhất 2 tuần, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. |
– Dựa vào DSM – 5 kết hợp đánh giá các sự kiện căng thẳng gần đây.
– Triệu chứng thường thuyên giảm sau 6 tháng khi vấn đề được giải quyết. |
| Đối tượng dễ bị bệnh | – Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tâm thần.
– Người cao tuổi hoặc mắc bệnh mãn tính. – Người từng trải qua sang chấn thời thơ ấu hoặc rối loạn tâm lý kéo dài. |
– Người gặp áp lực công việc, học tập, cuộc sống.
– Người từng trải qua mất mát lớn như mất người thân, thất nghiệp, ly hôn. – Người thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè. |
Trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm thần và thể chất, nhưng mức độ nguy hiểm của chúng khác nhau.
Trầm cảm nội sinh thường khiến người bệnh buồn bã kéo dài, mất ý chí sống, có ý định tự tử mạnh mẽ. Khoảng 15% người bệnh có nguy cơ tự tử nếu không được điều trị kịp thời. (3)
Các triệu chứng của trầm cảm nội sinh không thuyên giảm ngay cả khi môi trường sống tốt hơn. Tình trạng này khiến người bệnh rơi vào trạng thái tuyệt vọng, bệnh dần tiến triển thành dạng rối loạn tâm thần nghiêm trọng, làm mất khả năng lao động.
Trầm cảm ngoại sinh gắn liền với các sự kiện căng thẳng, sẽ thuyên giảm khi hoàn cảnh được cải thiện. Ý định tự tử ở loại trầm cảm này không mạnh bằng trầm cảm nội sinh, nhưng bệnh có nguy cơ chuyển nặng, vẫn tồn tại nếu không được hỗ trợ kịp thời. Người bệnh thường đáp ứng tốt khi được điều trị tâm lý, kết hợp cùng các biện pháp khác, ít để lại di chứng về sau.
Tóm lại, trầm cảm nội sinh thường nguy hiểm hơn vì không phụ thuộc vào hoàn cảnh, khó điều trị và có nguy cơ tự tử cao. Tuy nhiên, trầm cảm ngoại sinh cũng cần được quan tâm, hỗ trợ kịp thời để tránh các hậu quả nghiêm trọng. Cả hai loại đều cần được phát hiện, điều trị sớm để bảo vệ sức khỏe tâm thần, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh là hai dạng rối loạn tâm thần nghiêm trọng nhưng có thể khắc phục nếu áp dụng đúng phương pháp chữa trị. Khoảng 80% – 90% người mắc trầm cảm có thể phục hồi, cải thiện khi tuân thủ kế hoạch điều trị. (4)
Điều trị trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh cần kết hợp giữa các phương pháp y tế hiện đại và thay đổi lối sống. Trong đó, dùng thuốc chống trầm cảm rất phổ biến, gồm:
Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, không tự ý ngừng thuốc để tránh tác dụng phụ khiến bệnh tái phát.
Liệu pháp tâm lý hiệu quả trong điều trị trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh. Phương pháp này giúp người bệnh nhận thức rõ hơn về suy nghĩ, hành vi của mình, từ đó thay đổi những thói quen tiêu cực.
Người bệnh thường trị liệu với chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần. Có thể tham gia các buổi tư vấn cá nhân, theo nhóm, tùy vào tình trạng và nhu cầu. Trị liệu tâm lý có thể diễn ra trực tiếp hoặc thông qua các nền tảng chăm sóc sức khỏe từ xa như ứng dụng di động.
Các phương pháp trị liệu phổ biến:
Lối sống tích cực giúp tăng cường sức khỏe tâm thần, cải thiện tâm trạng, giảm các triệu chứng trầm cảm. Các phương pháp thay đổi lối sống bao gồm:
Liệu pháp thay thế là một phần hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều trị trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh, bao gồm:
Khi các liệu pháp thông thường không mang lại hiệu quả, các phương pháp điều trị công nghệ cao sẽ được áp dụng để cải thiện triệu chứng trầm cảm nặng:

Trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh đều dễ gây hậu quả nghiêm trọng. Áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, hạn chế tác động tiêu cực.
Để xây dựng lối sống khoa học, phòng ngừa trầm cảm, bạn nên:
Căng thẳng kéo dài là nguyên nhân chính gây trầm cảm. Bạn nên học cách kiểm soát lo âu để giảm nguy cơ mắc bệnh; Áp dụng kỹ thuật thiền, yoga, hít thở sâu để làm dịu tâm trí, điều hòa cảm xúc.
Ngoài ra, bạn nên học cách nhận diện các dấu hiệu căng thẳng, tìm giải pháp phù hợp như trò chuyện cùng người thân, bạn bè, tham gia các hoạt động yêu thích để thoải mái hơn; Dành thời gian nghỉ ngơi hàng ngày bằng cách nghe nhạc, đi dạo, gặp gỡ bạn bè cũng giúp cơ thể – tinh thần vui vẻ.
Các mối quan hệ xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh, nhất là trầm cảm ngoại sinh. Tạo mối liên kết với gia đình, bạn bè, cộng đồng giúp giảm cảm giác cô đơn, tạo sự yêu thương, hỗ trợ tinh thần. Giao tiếp thường xuyên với người thân, bạn bè cũng là cách để giải tỏa cảm xúc, duy trì tình thần lạc quan.
Ngoài ra, bạn nên tham gia các hoạt động xã hội như tình nguyện, câu lạc bộ, hội nhóm để xây dựng mạng lưới xã hội mạnh mẽ, tạo cảm giác gắn kết, không đơn độc.
Duy trì tư duy tích cực giúp giảm nguy cơ trầm cảm. Khi đối mặt với khó khăn, bạn nên tập trung tìm ra giải pháp thay vì chìm vào lo âu; Thực hành thay đổi suy nghĩ tiêu cực bằng cách tập trung vào những điều tích cực hiện tại.
Hãy ghi nhận ít nhất 3 điều bạn cảm thấy biết ơn mỗi ngày sẽ giúp xây dựng thái độ sống lạc quan, giảm bớt cảm giác bất mãn, tăng cường sức khỏe tâm thần.
Việc theo dõi, chăm sóc sức khỏe tâm thần thường xuyên giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh. Tham gia các buổi tư vấn tâm lý, trị liệu hành vi nhận thức (CBT) sẽ giúp giải quyết các vấn đề tâm lý từ gốc rễ. Khám sức khỏe định kỳ ít nhất 6 tháng/lần để nhận diện các triệu chứng trầm cảm sớm, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
Nâng cao nhận thức về trầm cảm rất cần thiết để giảm nguy cơ mắc bệnh. Hiểu rõ triệu chứng, nguyên nhân giúp mọi người dễ dàng nhận diện các dấu hiệu bất thường, chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ.
Đồng thời, hãy xây dựng môi trường sống văn minh không kỳ thị, tại đây mọi người có thể chia sẻ vấn đề tâm lý mà không sợ bị đánh giá. Khuyến khích người gặp vấn đề tâm lý tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia để họ được điều trị đúng cách, cải thiện sức khỏe tâm thần và sống tốt hơn.

Trầm cảm nội sinh và trầm cảm ngoại sinh đều là những vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt, điều trị đúng cách. Nếu bạn hoặc người thân đang có cảm tiêu cực, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý để được thăm khám và điều trị sớm.