Triệu chứng của nhồi máu cơ tim không phải lúc nào cũng điển hình dễ chẩn đoán, thậm chí 20 – 30% trường hợp còn không gây đau khiến cho việc chẩn đoán và điều trị bị chậm trễ. Vì vậy thực hiện xét nghiệm nhồi máu cơ tim là bước quan trọng để phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời. Cùng ECO Pharma theo dõi bài viết sau để hiểu rõ những xét nghiệm cơ bản cần biết.

Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán nhồi máu cơ tim, bác sĩ thường phối hợp giữa xét nghiệm máu với các kỹ thuật phân tích hình ảnh. Sự kết hợp này ngoài giúp khẳng định có hay không tình trạng thiếu máu cơ tim, còn phân loại rõ bệnh thuộc nhóm ST chênh lên (STEMI) và không ST chênh lên (NSTEMI). Đồng thời, các xét nghiệm còn cho phép đánh giá mức độ tổn thương cơ tim, từ đó hỗ trợ xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa, hiệu quả, an toàn.
Các phương pháp xét nghiệm theo dõi gồm: (1)
Các xét nghiệm dưới đây giúp thăm dò chức năng tim, phát hiện hoại tử, phân tầng nguy cơ và lựa chọn chiến lược điều trị căn bệnh này.
Xét nghiệm này giúp phát hiện thiếu máu cơ tim và tổn thương mạch vành cấp, đồng thời phân loại thể bệnh. ECG 12 chuyển đạo cần được ghi liên tiếp vì các biến đổi thiếu máu cục bộ thường diễn ra nhanh, một lần ghi đơn lẻ có thể bỏ sót dấu hiệu. Việc theo dõi liên tục đoạn ST giúp phát hiện những thay đổi chức năng và cấu trúc tim theo thời gian.
ECG có hạn chế trong việc đánh giá thất phải, thành đáy và thành sau thất trái. Vì vậy, bác sĩ cần bổ sung các chuyển đạo V3R – V4R (khảo sát thất phải) và V7 – V9 (khảo sát thành sau) để tăng độ nhạy chẩn đoán. Mặc dù còn tồn tại những giới hạn nhất định, điện tâm đồ vẫn giữ vai trò trung tâm trong phân tầng nguy cơ đau ngực cấp. Tuy nhiên, việc diễn giải sai kết quả có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng chăm sóc và quyết định điều trị.
Phân loại nhồi máu cơ tim dựa trên điện tâm đồ (ECG):
Đoạn ST chênh lên không những xuất hiện trong STEMI còn có thể gặp ở phì đại thất trái, block nhánh trái, tái cực sớm, viêm màng ngoài tim, tăng kali máu hoặc phình thất. Để đánh giá chính xác, bác sĩ thường kết hợp ECG với xét nghiệm nhồi máu cơ tim (troponin), dùng các thang điểm tiên lượng như TIMI, GRACE, HEART để dự đoán nguy cơ biến cố tim mạch, hỗ trợ điều trị.

Những xét nghiệm máu dưới đây giúp bác sĩ phát hiện, theo dõi mức độ tổn thương cơ tim:
2.1. Xét nghiệm Myoglobin
Myoglobin là protein vận chuyển oxy có trong cơ tim và cơ xương (cơ vân). Nồng độ myoglobin tăng chỉ 1 giờ sau nhồi máu, đạt đỉnh trong 4 – 12 giờ rồi trở về bình thường. Đây là dấu ấn sớm nhưng thiếu đặc hiệu, thường chỉ mang tính hỗ trợ trong chẩn đoán phân biệt.
2.2. Xét nghiệm CK – MB mass
Chỉ số xét nghiệm nhồi máu cơ tim này chủ yếu có trong cơ tim. Nồng độ tăng sau 3 – 12 giờ kể từ lúc xuất hiện đau thắt ngực, đạt đỉnh trong 24 giờ và về lại bình thường sau 2 – 3 ngày. Tuy nhiên, độ nhạy và đặc hiệu thấp hơn troponin nên hiện nay ít được khuyến cáo để chẩn đoán bệnh mà chỉ dùng trong một số tình huống đặc biệt.
2.3. Xét nghiệm Troponin
Troponin (TnI và TnT) là dấu ấn chính xác nhất trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim cấp. Troponin tăng chỉ sau 1 – 2 giờ từ khi khởi phát triệu chứng, đạt độ nhạy và đặc hiệu vượt trội so với CK – MB và myoglobin.
Xét nghiệm troponin độ nhạy cao (hs – cTn) giúp:
Mặc dù vậy, troponin có thể tăng trong nhiều bệnh lý khác như sốc, viêm cơ tim, chấn thương ngực hoặc bệnh thận mãn tính. Vì vậy, bác sĩ luôn cần kết hợp kết quả xét nghiệm troponin với thăm khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán bổ sung để đưa ra kết luận chính xác.
2.4. Xét nghiệm chỉ số LDH
Chỉ số LDH (Lactate Dehydrogenase) từng được dùng phổ biến trước đây nhưng hiện ít sử dụng vì độ đặc hiệu thấp. Enzyme này tăng sau 6 – 12 giờ, đạt đỉnh trong 24 – 48 giờ và trở về bình thường sau 5 – 10 ngày. Chủ yếu có giá trị tham khảo bổ sung.
Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng, nhất là rối loạn vận động vùng gợi ý thiếu máu/hoại tử cơ tim sớm, phân suất tống máu (EF) cùng các biến chứng cơ học sau nhồi máu (đứt cơ nhú gây hở hai lá cấp, thủng vách liên thất, vỡ thành tự do/chèn ép tim, huyết khối buồng tim). (2)
Siêu âm không dùng bức xạ, thời gian thực hiện thường 40 – 60 phút (TEE có thể lâu hơn). Đây là công cụ bổ trợ đắc lực cho ECG và xét nghiệm nhồi máu cơ tim (troponin) trong cấp cứu.

Kỹ thuật này dùng ống thông, thuốc cản quang và X-quang để xác định vị trí, mức độ hẹp/tắc động mạch vành, nguyên nhân trực tiếp gây nhồi máu cơ tim. Xét nghiệm này thường được bác sĩ chỉ định cho người bệnh STEMI, NSTEMI, đau thắt ngực không ổn định, khi ECG hay nghiệm pháp gắng sức bất thường, suy tim do thiếu máu cơ tim hoặc trước phẫu thuật tim.
Khi thực hiện, người bệnh cần nhịn ăn khoảng 6 – 8 giờ (không cần nhịn khi thực hiện cấp cứu); rà soát thuốc (chống đông, hạ đường huyết…), dị ứng cản quang, chức năng thận và tình trạng thai nghén.
Quy trình thông tim chụp động mạch vành cơ bản như sau:
Thời gian thực hiện thường là 30 – 50 phút và thay đổi tùy mức độ phức tạp. Kết quả giúp xác định chiến lược tái tưới máu tối ưu, hoàn thiện chẩn đoán bên cạnh ECG, siêu âm và xét nghiệm máu.
Để có kết quả chính xác, đảm bảo an toàn, người bệnh cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thực hiện, đồng thời tuân thủ chỉ dẫn sau khi xét nghiệm.
Trước khi xét nghiệm
Sau khi xét nghiệm

Chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ hướng dẫn trước – sau khi xét nghiệm nhồi máu cơ tim giúp kết quả chẩn đoán chính xác, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị. Tại Trung tâm Tim mạch Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, hệ thống thiết bị hiện đại gồm siêu âm tim – mạch máu 4D, cộng hưởng từ tim 1,5 – 3 Tesla, MSCT nhiều lát cắt, chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) và robot Artis Pheno được ứng dụng theo chuẩn quốc tế, mang lại độ chính xác cao trong chẩn đoán và can thiệp. Cùng với đó, phác đồ điều trị được cá nhân hóa cho từng trường hợp, giúp kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng và cải thiện tiên lượng sống cũng như chất lượng sống cho người bệnh.