Tiền mãn kinh là giai đoạn đánh dấu sự lão hóa tự nhiên của buồng trứng, thường diễn ra ở phụ nữ tuổi 40 nhưng đôi khi có thể bắt đầu sớm hơn. Do các triệu chứng có thể bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với vấn đề sức khỏe khác nên xét nghiệm tiền mãn kinh cần thiết để biết chính xác tình trạng mắc phải. Để hiểu rõ hơn về xét nghiệm tiền mãn kinh là gì, chỉ số xét nghiệm mãn kinh như thế nào, cùng ECO Pharma tìm hiểu ở bài viết sau.

Xét nghiệm tiền mãn kinh là các xét nghiệm được thực hiện để đo nồng độ hormone, giúp xác định xem người phụ nữ có đang bước vào giai đoạn tiền mãn kinh hay không. (1)
Tiền mãn kinh (còn gọi là thời kỳ chuyển tiếp mãn kinh) đây là giai đoạn trước khi nữ giới bước vào thời kỳ mãn kinh. Giai đoạn này diễn ra trong khoảng 8 – 10 năm trước khi thời kỳ mãn kinh chính thức bắt đầu. Nữ giới thường bắt đầu thời kỳ mãn kinh khoảng từ 40 – 47 tuổi. Ở một số trường hợp, thời kỳ này có thể bắt đầu sớm hơn khi nữ giới ở độ tuổi ngoài 30 (gọi là tiền mãn kinh sớm; hoặc trễ hơn trong khoảng 50 tuổi ( gọi là tiền mãn kinh muộn). (2)
Ở giai đoạn tiền mãn kinh, nồng độ hai hormone sinh dục nữ là estrogen và progesterone trong cơ thể thường có có xu hướng giảm đi. Sự thay đổi hormone này là nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng như bốc hỏa, thay đổi tâm trạng, rối loạn kinh nguyệt, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản.
Do nồng độ hormone dao động thất thường nên xét nghiệm tiền mãn kinh hormone đơn lẻ không phải là cách chính xác nhất để xác định giai đoạn tiền mãn kinh, đặc biệt ở phụ nữ trên 45 tuổi. Thay vào đó, bác sĩ thường dựa vào việc đánh giá kết hợp giữa xét nghiệm, triệu chứng và tiền sử bệnh.
Tuy nhiên, bạn vẫn có thể cân nhắc thực hiện các xét nghiệm nếu bạn nằm trong độ tuổi thường gặp (giữa đến cuối 40 tuổi hoặc cuối 30 tuổi) và gặp phải các triệu chứng liên quan đến thời điểm tiền mãn kinh.
Những triệu chứng thường thấy nhất là:

Do nồng độ hormone thay đổi theo ngày và theo chu kỳ kinh nguyệt nên thời điểm thực hiện xét nghiệm có thể ảnh hưởng kết quả các chỉ số xét nghiệm mãn kinh hay tiền mãn kinh. Vì vậy, để đảm bảo độ chính xác của kết quả xét nghiệm chẩn đoán tiền mãn kinh thì cần thực hiện đúng thời điểm.
Dưới đây là một số thời điểm được khuyến nghị thực hiện các loại xét nghiệm:
Xét nghiệm tiền mãn kinh giúp xác định sớm những thay đổi về nội tiết tố và sức khỏe tổng thể. Từ đó giúp phát hiện sớm bất thường, hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan.
Xét nghiệm gì để biết tiền mãn kinh phổ biến gồm:
Xét nghiệm hormone sinh dục giúp đo lượng nồng độ hormone sinh dục nữ như như FSH, LH, estradiol (estrogen). Sự thay đổi nồng độ của các hormone này giúp đánh xác định giai đoạn tiền mãn kinh, phân biệt với các rối loạn kinh nguyệt khác, đánh giá chức năng buồng trứng suy giảm.
Xét nghiệm FSH (follicle-stimulating hormone): Đây là xét nghiệm đo lường nồng độ hormone kích thích nang trứng (FSH), có vai trò điều hòa kinh nguyệt và phát triển nang trứng. Chỉ số FSH bình thường ở phụ nữ có kinh nguyệt thường 4,7 – 21,5 mIU/mL. Vì vậy nếu xét nghiệm trả kết quả nồng độ FSH tăng cao (ví dụ, >10 mIU/mL và tăng dần đến >25,8 mIU/mL) là dấu hiệu cho giai đoạn tiền mãn kinh do buồng trứng suy giảm chức năng, đang cố gắng kích thích buồng trứng sản xuất estrogen. (3)
Xét nghiệm LH (luteinizing hormone): Xét nghiệm LH giúp đo lượng hormone LH (Luteinizing Hormone) có chức năng tượng tự FSH trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và kích thích rụng trứng. Trong giai đoạn tiền mãn kinh, nồng độ LH thường tăng lên đồng thời với FSH do chức năng buồng trứng suy giảm. Chỉ số LH bình thường ở phụ nữ dao động từ từ 5 – 25 IU/L, và tăng cao hơn (14,2 – 52,3 IU/L) sau mãn kinh. (4)
Xét nghiệm Estradiol (E2): Xét nghiệm Estradiol (E2) giúp đánh giá nồng độ hormone E2 trong máu, một dạng estrogen quan trọng cho sức khỏe sinh sản nữ giới. Trong giai đoạn tiền mãn kinh, estradiol thường dao động và có xu hướng giảm do buồng trứng suy giảm chức năng. Mức estradiol bình thường khoảng 10 – 300pg/mL và sự giảm xuống có thể gợi ý tiền mãn kinh.
Xét nghiệm Progesterone: Đây là xét nghiệm giúp đo lượng hormone progesterone trong máu giai đoạn tiền mãn kinh. Nếu buồng trứng hoạt động kém thì nồng độ progesterone thường thấp, gây ra các triệu chứng khó chịu như kinh nguyệt không đều, bốc hỏa. Do nồng độ progesterone biến động theo chu kỳ nên không có một chỉ số cụ thể nào có thể xác định là tiền mãn kinh. Tuy nhiên, nếu nồng độ thấp hơn so với mức bình thường ở pha hoàng thể bình thường (5 – 20 ng/mL) thì có thể gợi ý là tiền mãn kinh. Cần lưu ý là chỉ mình xét nghiệm progesterone là không đủ để chẩn đoán tiền mãn kinh mà cần thực hiện kết hợp với các xét nghiệm FSH, LH, Estradiol.
Xét nghiệm gì để biết tiền mãn kinh? Để hỗ trợ cho quá trình chẩn đoán, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm nội tiết bổ sung hormone AMH. Đây là một hormone do tế bào hạt của các nang noãn non trong buồng trứng sản xuất. Nồng độ AMH trong máu phản ánh trực tiếp số lượng nang noãn, hay còn gọi là “dự trữ buồng trứng”. Ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, mức AMH thường ổn định và có xu hướng giảm dần theo tuổi tác.
Ở giai đoạn tiền mãn kinh số lượng và chất lượng trứng giảm nên nồng độ AMH cũng có xu hướng giảm dần. Xét nghiệm AMH cung cấp thông tin về dự trữ buồng trứng còn lại, gợi ý về sự suy giảm khả năng sinh sản và thời điểm gần mãn kinh. Mức AMH bình thường ở phụ nữ trẻ (dưới 38 tuổi) khoảng 2.0 – 6.8 ng/mL. Mức thấp khoảng 1.0 – 1.5 ng/mL, gợi ý sự suy giảm dự trữ buồng trứng và mức rất thấp (< 1.0 ng/mL, đặc biệt < 0.5 ng/mL) thường liên quan đến dự trữ buồng trứng rất thấp và giai đoạn gần mãn kinh.
Tuy nhiên, xét nghiệm mức AMH không được dùng đơn độc để chẩn đoán tiền mãn kinh mà bác sĩ thường chỉ định kết hợp với các xét nghiệm tiền mãn kinh khác như FSH, LH, Estradiol.

Trong giai đoạn tiền mãn kinh, buồng trứng suy giảm chức năng làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý mãn tính. Các triệu chứng của rối loạn tuyến giáp (ví dụ như mệt mỏi, thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, kinh nguyệt bất thường) thường giống với các biểu hiện tiền mãn kinh nên dễ bị bỏ qua và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, để chẩn đoán chính xác giai đoạn tiền mãn kinh và loại trừ các vấn đề tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng tương tự, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm xét nghiệm tuyến giáp. (5)
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (Thyroid Function Test – TFT) là một nhóm xét nghiệm máu bao gồm đo nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH), thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3). Mục đích chính của xét nghiệm này là đánh giá hoạt động của tuyến giáp, chẩn đoán các tình trạng nghi ngờ như cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) hoặc suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém). Kết quả xét nghiệm TFT được thực hiện với các xét nghiệm chẩn đoán tiền mãn kinh khác như FSH, LH,… sẽ cung cấp thông tin chính xác giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác về giai đoạn tiền mãn kinh.
Bên cạnh các xét nghiệm nội tiết tố thì bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm chuyển hóa và tổng quát giúp đánh giá sức khỏe tổng quát ở nữ giới. Như đo mật độ xương (DEXA scan) giúp tầm soát nguy cơ loãng xương do sự suy giảm estrogen; xét nghiệm mỡ máu (lipid máu) và theo dõi huyết áp giúp phát hiện sớm nguy cơ tim mạch; xét nghiệm máu tổng quát như công thức máu toàn phần (CBC), đường huyết và HbA1c giúp xác định tình trạng thiếu máu và nguy cơ tiểu đường.
Ngoài ra, các xét nghiệm chức năng gan như AST (aspartate aminotransferase); ALT (alanine aminotransferase); GGT (gamma glutamyl transferase) và xét nghiệm chức năng thận BUN (blood urea nitrogen), CREATININE giúp kiểm soát tốt tình trạng sức khỏe ở phụ nữ và xác định được thời kỳ mãn kinh và mãn kinh ở nữ giới (vì hai cơ quan này chịu ảnh hưởng trực tiếp khi nồng độ hormone nội tiết nữ thay đổi).

Chẩn đoán tiền mãn kinh không dựa vào một xét nghiệm đơn lẻ mà là một quá trình đánh giá toàn diện bao gồm nhiều xét nghiệm được thực hiện tuân theo quy trình các bước sau:
Bước 1: Khám lâm sàng
Bác sĩ chuyên sản phụ khoa sẽ tiến hành thăm khám, hỏi, trao đổi với bệnh nhân về những vấn đề như tuổi tác, lịch sử bệnh lý của người bệnh, tiền sử bệnh lý gia đình và các triệu chứng mà người bệnh gặp phải. Các triệu chứng thường gặp ở giai đoạn tiền mãn linh bao gồm kinh nguyệt không đều, bốc hỏa, khó ngủ, thay đổi tâm trạng, lo âu, sương mù não, thay đổi cân nặng.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện khám sức khỏe tổng quát bao gồm kiểm tra cân nặng, chiều cao, huyết áp, khám vú, khám phụ khoa.
Bước 2: Thực hiện các xét nghiệm máu theo chỉ định của bác sĩ
Sau khi thu thập đầy đủ thông tin từ việc khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm tiền mãn kinh cần thiết để chẩn đoán. Quá trình này bao gồm việc lấy máu theo quy trình xét nghiệm máu thường quy. Nhân viên y tế sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ tĩnh mạch ở cánh tay của người bệnh bằng kim tiêm và cho máu vào ống đựng chuyên dụng.
Mẫu máu khi được lấy sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để kỹ thuật viên phân tích và đo lường nồng độ hormone cần kiểm tra trong mẫu máu. Thời gian trả kết quả thường là trong cùng ngày hoặc hôm sau tùy thuộc vào từng cơ sở y tế.
Bước 3: Chẩn đoán hình ảnh và các xét nghiệm khác (tùy trường hợp)
Để đánh giá sức khỏe tổng quát và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng tương tự tiền mãn kinh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện thêm một số xét nghiệm như:
Như đề cập, do sự dao động của nồng độ hormone trong giai đoạn tiền mãn kinh nên việc thực hiện các xét nghiệm đơn lẻ không thực sự chính xác để đánh giá liệu nữ giới đã bước vào giai đoạn tiền mãn kinh hay chưa. Tuy nhiên, các xét nghiệm này vẫn mang đến một số lợi ích nhất định. Như kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin về hoạt động của buồng trứng và chỉ số nồng độ các hormone liên quan (LH, LSH…). Điều này giúp loại trừ các bệnh lý có biểu hiện tương tự tiền mãn kinh như các bệnh lý tuyến giáp.
Ngoài ra, các xét nghiệm máu, gan thận, chỉ số đường huyết, đo mật độ xương còn giúp tầm soát sớm các nguy cơ bệnh lý tiềm ẩn như loãng xương, tim mạch. Đặc biệt, trong trường hợp cần can thiệp điều trị, chỉ số của các xét nghiệm giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp.
>>> Xem thêm: 10 bệnh thường gặp ở tuổi tiền mãn kinh ở phụ nữ nên biết
Sau khi hoàn tất các xét nghiệm tiền mãn kinh và nhận kết quả, người bệnh sẽ gặp bác sĩ để được tư vấn, hiểu rõ về tình trạng sức khỏe. Nếu được chẩn đoán là đang trong giai đoạn tiền mãn kinh thì bác sĩ sẽ tư vấn hướng điều trị phù hợp dựa trên mức độ ảnh hưởng của triệu chứng.
Nếu các triệu chứng là nhẹ, không gây ảnh hưởng nhiều thì bác sĩ sẽ khuyến nghị, người bệnh nên tự chăm sóc và thay đổi lối sống tại nhà. Chẳng hạn như ăn uống cân bằng, giàu trái cây rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, bánh mì giàu chất xơ, đậu và protein nạc, các loại cá; bổ sung đủ canxi và vitamin D (sữa ít béo và các sản phẩm từ sữa khác) hoặc cân nhắc sử dụng thực phẩm bổ sung theo hướng dẫn của bác sĩ để duy trì hệ xương chắc khỏe; duy trì hoạt động thể chất, kiểm soát cân nặng hợp lý; ngủ đủ giấc; học cách quản lý căng thẳng; tránh các loại đồ uống chứa caffein như cà phê, soda; rượu, bia và không nên hút thuốc lá.
Còn đối với trường hợp các triệu chứng gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, bác sĩ sẽ đề xuất một số phương pháp điều trị cụ thể. Bao gồm các biện pháp không dùng hormone như dùng các loại thuốc theo toa (ví dụ như thuốc chống trầm cảm liều thấp giúp giảm bốc hỏa); kem hoặc gel bôi tại chỗ chứa estrogen liều thấp cải thiện tình trạng khô âm đạo; các loại thuốc điều trị và các biện pháp vật lý trị liệu giúp cải thiện triệu chứng rối loạn giấc ngủ hoặc các vấn đề về tiết niệu. Ở một số trường hợp, bác sĩ có thể cân nhắc liệu pháp hormone (HRT) thay thế (chỉ estrogen hoặc kết hợp estrogen và progestin) để bổ sung hormone thiếu hụt, giảm triệu chứng bốc hỏa.
Điều quan trọng cần lưu ý là dù bạn có cần điều trị hay không thì vẫn nên đi khám sức khỏe định kỳ theo hướng dẫn từ bác sĩ. Điều này giúp đảm bảo sức khỏe và kiểm soát nhiều bệnh lý tiềm ẩn có liên quan đến giai đoạn tiền mãn kinh như loãng xương, tim mạch.

Phụ nữ nên thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán tiền mãn kinh khi thuộc nhóm đối tượng sau:

Để quá trình thực hiện xét nghiệm tiền mãn kinh diễn ra thuận lợi và cho kết quả chính xác thì bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:
Nhiều người thường có chung những thắc mắc về xét nghiệm tiền mãn kinh. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và thông tin giải đáp hữu ích mà bạn có thể nên biết.
Phụ nữ có độ tuổi từ 40 – 47 tuổi nên thực hiện xét nghiệm tiền mãn kinh.
Có, kết quả xét nghiệm tiền mãn kinh (đặc biệt là các xét nghiệm hormone sinh dục) có thể thay đổi theo chu kỳ kinh nguyệt do sự biến động của nồng độ hormone.
Mệt mỏi và rối loạn kinh nguyệt có thể do nhiều nguyên nhân, vì vậy không cần thiết phải xét nghiệm tiền mãn kinh ngay lập tức. Thay vào đó, bạn nên theo dõi các triệu chứng và ghi lại chi tiết về sự thay đổi của chu kỳ kinh nguyệt. Cân nhắc đi khám bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài và nghiêm trọng để được chẩn đoán nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.
Như đã nhắc đến ở phần trên, xét nghiệm nội tiết đơn lẻ chỉ giúp hỗ trợ quá trình chẩn đoán tiền mãn kinh. Kết quả của xét nghiệm này không giúp chẩn đoán chính xác tình trạng tiền mãn kinh.
Xét nghiệm tiền mãn kinh là tổng hợp các xét nghiệm giúp đo lường nồng độ các hormone sinh dục trong cơ thể nữ giới. Bao gồm hormone FSH, LH, estrogen (đặc biệt là estradiol) và progesterone. Chỉ số xét nghiệm tiền mãn kinh thể hiện sự biến động của nồng độ hormone, có giá trị hỗ trợ chẩn đoán giai đoạn tiền mãn kinh. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng chẩn đoán tiền mãn kinh không chỉ với các xét nghiệm tiền mãn kinh đơn lẻ mà cần kết hợp với các triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh lý ở nữ giới.