ALT là một loại enzyme có chủ yếu ở gan, vì vậy chỉ số ALT từ kết quả xét nghiệm có thể cho biết các bất thường ở cơ quan này. Cùng ECO Pharma tìm hiểu chỉ số ALT bao nhiêu là bình thường, bao nhiêu là nguy hiểm trong bài viết sau đây.
Chỉ số ALT là gì?
Đây là chỉ số đo nồng độ ALT (alanine transaminase hay alanine aminotransferase) – một loại enzyme được tìm thấy chủ yếu tại gan. Nhưng nó cũng tồn tại trong các bộ phận khác là tim, thận, não, tuyến tụy, lá lách, phổi và tế bào cơ.
ALT gồm 496 axit amin, thời gian bán hủy khoảng 47 giờ, có thể phát hiện trong huyết thanh với nồng độ thấp (thường dưới 30 U/L). Tại gan, hoạt tính của ALT cao hơn gấp 3000 lần so với trong máu (1). Chức năng chính của ALT là tham gia quá trình chuyển hóa các axit amin như alanine và pyruvate, hoặc chuyển đổi alanine thành pyruvate, tạo ra năng lượng cho tế bào.
Chỉ số ALT bao nhiêu là bình thường?
Ở người lớn, chỉ số ALT bình thường từ 4 đến 36 U/L. Tuy nhiên, phạm vi giá trị này có thể khác nhau tùy phòng xét nghiệm. Bạn cần trao đổi với bác sĩ để biết chính xác ý nghĩa của kết quả. (2)
Nồng độ ALT có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi, giới và chỉ số khối cơ thể (BMI). ALT tăng dần từ tuổi thiếu niên đến 60 tuổi, sau đó giảm dần. Nam giới thường có ALT cao hơn nữ giới. Người có BMI lớn hơn cũng có ALT cao hơn. Thông thường, nếu kết quả chênh lệch không đáng kể so với mức bình thường thì không thể hiện vấn đề nghiêm trọng.
Chỉ số ALT bao nhiêu là nguy hiểm?
Chỉ số men gan ALT được cho là nguy hiểm khi chênh lệch quá khác biệt so với mức độ thông thường. Nồng độ ALT tăng đến 100 U/L được xem là tăng nhẹ, thường xảy ra do sử dụng thuốc (như statin), rượu hoặc béo phì. (3)
Mức ALT trên 100 U/L cho thấy bệnh lý nghiêm trọng về gan, cần có biện pháp điều trị kịp thời. Một số trường hợp, chỉ số men gan ALT có thể tăng hơn 1000 U/L, cảnh báo vấn đề nguy hiểm như thiếu máu cục bộ cấp tính, tổn thương gan cấp do thuốc (như paracetamol) hoặc viêm gan siêu vi cấp. (4)
Ý nghĩa của chỉ số ALT trong y học
Chỉ số ALT là một trong ba chỉ số men gan quan trọng, bên cạnh AST và GGT. Khi tế bào gan tổn thương, ALT sẽ được giải phóng vào máu, làm tăng nồng độ enzyme này trong huyết thanh.
Do đó, trong y học, mức ALT cao được xem như tiêu chuẩn đánh giá bất thường ở gan. Tuy nhiên, nồng độ ALT cao không thể hiện mức độ trầm trọng của bệnh gan. Để chẩn đoán chính xác, người bệnh cần làm thêm những xét nghiệm khác như AST, bilirubin hay protein toàn phần, tùy tình trạng cụ thể.
ALT, cùng với AST và GGT là những chỉ số quan trọng phản ánh vấn đề tại gan.
Khi nào cần xét nghiệm chỉ số ALT?
Bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm ALT trong một số trường hợp:
Xuất hiện triệu chứng tổn thương gan như đau bụng, vàng da, vàng mặt, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, buồn nôn, nôn, chán ăn, căng hoặc đau ở bụng, phù nề chân, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu, thường xuyên ngứa da.
Sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng có thể ảnh hưởng đến gan.
Mắc tiểu đường type 2, cholesterol cao, béo phì hoặc rối loạn sử dụng rượu.
Nghi ngờ tiếp xúc với virus viêm gan.
Có tiền sử gia đình mắc bệnh gan.
Xét nghiệm ALT thường được thực hiện cùng các xét nghiệm khác, gồm nồng độ AST, ALP, Albumin, Bilirubin để kiểm tra mức độ hoạt động của gan.
Nguyên nhân gây tăng chỉ số ALT
Kết quả ALT chỉ số cao cho thấy gan tổn thương hoặc viêm, thường xuất phát từ các nguyên nhân:
1. Bệnh lý gan
Một số bệnh gan phổ biến làm tăng chỉ số ALT:
Viêm gan virus: Là những bệnh truyền nhiễm, xảy ra khi virus xâm nhập và tấn công tế bào gan, khiến gan tổn thương và giải phóng ALT vào máu. Các bệnh thường gặp là viêm gan A, viêm gan B, viêm gan C.
Viêm gan tự miễn: Hệ thống miễn dịch tấn công mô gan, gây viêm nhiễm, dẫn đến chỉ số men gan ALT cao.
Viêm gan do rượu: Gan chuyển hóa ethanol (rượu) thành acetaldehyde gây độc. Khi lạm dụng rượu, lượng acetaldehyde tích tụ sẽ kích hoạt tình trạng viêm, phá hủy tế bào gan, làm tăng nồng độ ALT.
Bệnh gan nhiễm mỡ: Có thể do rượu hoặc không do rượu, chỉ tình trạng gan tích tụ quá nhiều chất béo, gây suy giảm chức năng gan.
Xơ gan: Hiện tượng xơ hóa ở gan, xảy ra khi hình thành các mô sẹo thay thế mô gan khỏe mạnh, cản trở hoạt động bình thường của gan, dẫn đến tăng ALT.
Ung thư gan: Tình trạng phát sinh khối u ác tính trong gan, gây phá hủy tế bào gan, làm suy giảm chức năng gan. Hệ quả là chỉ số men gan ALT cao bất thường.
2. Tác động từ thuốc và hóa chất
Chỉ số ALT gan tăng bất thường có thể liên quan đến việc dùng quá liều một số loại thuốc hoặc tiếp xúc với chất độc:
Thuốc: Phổ biến là thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn Acetaminophen (Tylenol), thuốc hạ cholesterol như Statin (bao gồm Simvastatin, Atorvastatin, Rosuvastatin, Pravastatin và Lovastatin). Ngoài ra, lạm dụng một số thuốc khác cũng có thể làm tăng ALT, như thuốc kháng sinh penicillin tổng hợp (Ciprofloxacin, Tetracycline), thuốc chống co giật (Carbamazepine, Phenytoin), thuốc tiểu đường (Sulfonylurea, Glipizide), thuốc lao (Isoniazid, Pyrazinamide), thuốc chống nấm (Ketoconazole), thuốc chống trầm cảm (fluoxetine), thuốc chống loạn thần (Risperidone), thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp (Methotrexate). (5)
Hóa chất: Tiếp xúc với hóa chất trong môi trường làm việc có thể gây hại gan, khiến ALT tăng cao. Ví dụ như dung môi giặt khô carbon tetrachloride, chất vinyl chloride dùng trong sản xuất nhựa, thuốc diệt cỏ paraquat và nhóm hoá chất nhân tạo thường dùng trong công nghiệp như polychlorinated biphenyls. (6)
Uống thuốc quá liều có thể gây độc tế bào gan, dẫn đến tăng mức ALT.
3. Các yếu tố khác
Mức ALT cao cũng có thể xuất phát từ các yếu tố khác (7):
Rượu bia: Cồn trong rượu bia sẽ chuyển hóa thành acetaldehyde kích hoạt tình trạng viêm nhiễm, gây tổn thương tế bào gan, thúc đẩy giải phóng ALT.
Béo phì: Làm tăng axit béo tự do trong máu. Khi gan không chuyển hóa hết sẽ gây tích tụ tại các tế bào gan, dẫn đến gan nhiễm mỡ không do rượu – một tác nhân phổ biến khiến ALT tăng cao.
Tiểu đường: Lượng đường trong máu cao làm tăng nồng độ các gốc tự do vượt quá khả năng kiểm soát của chất chống oxy hóa, dẫn đến căng thẳng oxy hóa, gây viêm và tổn thương tế bào gan.
Nhiễm trùng huyết: Tình trạng cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng. Hệ miễn dịch không chỉ chống lại tác nhân gây hại mà còn tấn công các mô, cơ quan khác, bao gồm gan.
Bệnh Wilson: Bệnh di truyền gen lặn trên nhiễm sắc thể thường hiếm gặp, khiến cơ thể không đào thải được lượng đồng dư thừa, gây tích tụ tại gan, ảnh hưởng chức năng gan và làm tăng ALT.
Bệnh celiac: Xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công các mô của cơ thể khi ăn thực phẩm có chứa gluten (như lúa mì, lúa mạch). Celiac làm tăng nguy cơ viêm gan tự miễn và tăng tính thấm ruột, khiến độc tố tràn vào máu đến gan, dẫn đến mức ALT cao.
Nhiễm cytomegalovirus (CMV): CMV là virus phổ biến gây bệnh thủy đậu, có thể lây truyền dịch tiết như nước bọt, nước tiểu, sữa mẹ, tinh dịch, máu. Virus cũng có thể tấn công tế bào gan, khiến nồng độ ALT tăng lên.
Nhiễm virus Epstein-Barr: Virus lây lan qua dịch tiết của cơ thể, đặc biệt là nước bọt. Chúng có thể tấn công gan, gây viêm nhẹ và thoáng qua. Ngoài ra, virus này cũng là tác nhân làm tăng tỷ lệ viêm gan tự miễn.
Bệnh nhiễm sắc tố sắt: Rối loạn di truyền đặc trưng bởi sự tích tụ sắt quá nhiều trong cơ thể, kể cả gan, khiến gan tổn thương và tăng ALT.
Tổn thương cơ: Một lượng nhỏ ALT được lưu trữ trong các tế bào cơ. Khi cơ bị chấn thương hoặc mắc bệnh sẽ khiến ALT rò rỉ vào máu, làm tăng nồng độ.
Triệu chứng khi ALT tăng
ALT tăng nhẹ thường không gây triệu chứng. Nếu mức ALT cao liên quan đến vấn đề về gan, người bệnh có thể biểu hiện:
Đau bụng, đặc biệt là ở vùng bụng trên bên phải.
Nước tiểu sẫm màu.
Cảm thấy mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng.
Ngứa da.
Vàng mắt, vàng da.
Phân nhạt màu.
Chán ăn, sụt cân.
Buồn nôn, nôn.
Đau vùng bụng phía trên bên phải là dấu hiệu tăng chỉ số men gan ALT do tổn thương gan.
Cách giảm và kiểm soát chỉ số ALT
Tùy nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị khác nhau. Nhưng nhìn chung, cách đưa chỉ số men gan ALT bình thường trở lại chủ yếu là:
1. Thay đổi lối sống
Duy trì lối sống khoa học giúp giảm áp lực tại gan, hạ mức ALT:
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Người bệnh cần kiêng rượu, bia tuyệt đối, hạn chế thực phẩm nhiều, muối, đường, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa. Thay vào đó, bạn hãy tăng cường protein nạc hỗ trợ tái tạo tế bào gan, chứa nhiều trong ức gà bỏ da, thịt heo nạc, đậu hũ non, sữa chua Hy Lạp, lòng trắng trứng, sữa chua Hy Lạp, đậu lăng; Folate giúp hạ nồng độ ALT, bạn nên bổ sung đậu phộng, hạt hướng dương, hạt óc chó, cam, quýt, dưa lưới, măng tây, bông cải xanh, bắp cải (8); Chất xơ làm giảm lượng cholesterol mà gan phải xử lý. Thực phẩm giàu chất này gồm cải bó xôi, cải thìa, cà rốt, yến mạch, gạo lứt, đậu mắt đen, đậu thận; Axit béo omega-3 ức chế tích tụ chất béo tại gan, tránh tăng ALT nghiêm trọng hơn, thường có trong cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá cơm, cá trích; Vitamin (như vitamin A, vitamin nhóm B, vitamin C) tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa, giảm viêm tại gan, duy trì mức ALT ổn định. Người bệnh nên tiêu thụ việt quất, dâu tây, ớt chuông, chuối, hạt mắc ca, khoai tây; Lợi khuẩn probiotic kiểm soát cholesterol, giảm gánh nặng cho gan. Thành phần này có thể bổ sung qua thực phẩm lên men như tương miso, sữa chua.
Tập thể dục đều đặn: Vận động thường xuyên giúp cải thiện lưu thông máu, tăng độ nhạy insulin, kiểm soát lượng cholesterol và đường huyết, duy trì cân nặng ổn định. Tất cả đều có lợi đối với chức năng gan. Vì vậy, người có mức ALT cao nên duy trì tập thể dục mỗi ngày khoảng 30 phút, với các bài tập vừa sức như đi bộ, bơi lội, đạp xe.
Hạn chế dùng thuốc: Lạm dụng thuốc có thể gây độc cho gan. Vì vậy bạn chỉ nên uống thuốc khi có chỉ định của bác sĩ, hạn chế tối đa dùng thuốc nếu không thật sự cần thiết. Ví dụ nhức đầu nên tăng cường nghỉ ngơi, massage, chườm nóng, chườm lạnh thay vì dùng thuốc Acetaminophen.
Kiểm soát cân nặng: Nếu thừa cân, béo phì, bạn nên xây dựng kế hoạch giảm cân an toàn, khoảng 0.5kg đến 1kg mỗi tuần, thông qua chế độ ăn uống hợp lý và vận động thường xuyên. Duy trì chỉ số BMI bình thường từ 18.5 đến 22.9 kg/m² được xem là biện pháp tốt giúp giảm tích tụ chất béo tại gan, hạ nồng độ ALT. Người bệnh nên đến Trung tâm Dinh dưỡng Nutrihome để được thăm khám, đo chỉ số khối cơ thể, xét nghiệm vi chất, siêu âm và chụp X-quang. Dựa vào kết quả, các chuyên gia sẽ thiết kế thực đơn dinh dưỡng và hướng dẫn vận động khoa học, hỗ trợ điều trị béo phì mà vẫn đảm bảo tốt cho gan.
Giảm cân giúp cải thiện lượng mỡ tích tụ tại gan, giảm nồng độ ALT.
2. Dùng thuốc
Một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc để hạ ALT như thuốc N-acetyl cysteine, thường dùng cho người quá liều Acetaminophen, giúp hạ men gan, bao gồm ALT; thuốc Axit ursodeoxycholic để điều trị các bệnh về gan và mật như viêm gan, xơ gan, gan ứ mật, từ đó giảm mức ALT; thuốc Choline giúp cải thiện gan nhiễm mỡ, xơ gan, hạ nồng độ ALT; thuốc kháng virus trị men gan cao ngăn chặn sự phát triển, sao chép của virus viêm gan, bảo vệ tế bào gan và hạ chỉ số men gan ALT. Ví dụ như thuốc điều trị viêm gan B (Lamivudine, Adefovir), thuốc điều trị viêm gan C (Sofosbuvir, Ledipasvir).
3. Thăm khám định kỳ
Thăm khám định kỳ giúp xét nghiệm, theo dõi chỉ số ALT thường xuyên, từ đó kịp thời điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, tránh biến chứng nguy hiểm. Thông thường, nếu mức ALT tăng gấp đôi trở lên, người bệnh sẽ được chỉ định kiểm tra lại sau khoảng 3 tháng.
Nên xét nghiệm chỉ số ALT ở đâu?
Bạn nên xét nghiệm chỉ số ALT tại các địa chỉ uy tín, như Khoa Tiêu hóa – Gan mật – Tụy, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Bệnh viện xây dựng quy trình xét nghiệm khép kín, thủ tục đơn giản, lấy mẫu nhanh chóng và có kết quả sớm, người bệnh không cần đợi lâu.
Ngoài ra, khoa còn đầu tư nhiều máy móc tân tiến, chẩn đoán chính xác các bất thường ở gan như hệ thống MRI 3 Tesla, CT 768 lát cắt, CT 1975 lát cắt, máy siêu âm có đàn hồi mô Aixplorer Mach 30, máy phân tích huyết học tự động Erytra Eflexis. Người bệnh được thăm khám, điều trị trực tiếp bởi đội ngũ bác sĩ trình độ cao, giàu kinh nghiệm thực tiễn, luôn ứng dụng kỹ thuật hiện đại trong việc khám chữa bệnh.
Nồng độ ALT chênh lệch quá khác biệt so với bình thường là dấu hiệu cảnh báo vấn đề tại gan. Tuy nhiên, chỉ số ALT cao không phản ánh chính xác mức độ nghiêm trọng của bệnh gan. Vì vậy người bệnh cần phải thăm khám và thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu khác để được chẩn đoán và có hướng điều trị phù hợp.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 15:46 28/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Moriles, K. E., Zubair, M., & Azer, S. A. (2024, February 27). Alanine aminotransferase (ALT) test. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK559278
ALT. (2023, October 31). ucsfhealth.org. https://www.ucsfhealth.org/medical-tests/alanine-transaminase-(alt)-blood-test
Helsper, C., Van Essen, G., Frijling, B. D., & De Wit, N. J. (2012). Follow-up of mild alanine aminotransferase elevation identifies hidden hepatitis C in primary care. British Journal of General Practice, 62(596), e212–e216. https://doi.org/10.3399/bjgp12x630115
Galvin, Z., McDonough, A., Ryan, J., & Stewart, S. (2015). Blood alanine aminotransferase levels >1,000 IU/l – causes and outcomes. Clinical Medicine, 15(3), 244–247. https://doi.org/10.7861/clinmedicine.15-3-244
What medications cause liver enzymes to be elevated? (n.d.). Drugs.com. https://www.drugs.com/medical-answers/medications-liver-enzymes-elevated-3566419/
Toxic hepatitis – Symptoms and causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/toxic-hepatitis/symptoms-causes/syc-20352202
Elevated liver enzymes Causes. (n.d.). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/symptoms/elevated-liver-enzymes/basics/causes/sym-20050830
Etudo, M. (2025, August 4). How and why to lower liver enzymes. https://www.medicalnewstoday.com/articles/how-to-lower-your-liver-enzymes