Tật khúc xạ ở trẻ em là một hiện tượng phổ biến. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 19 triệu trẻ em dưới 15 tuổi bị tật khúc xạ trên toàn thế giới. Thông tin từ Bộ Y tế từ năm 2020 cho thấy, tật khúc xạ ngày càng gia tăng ở thanh thiếu niên, tỷ lệ mắc từ 15-20% ở nông thôn và 30-40% ở thành thị. Nếu tính nhóm trẻ em trong độ tuổi từ 6-15 tuổi của cả nước, tỷ lệ tật khúc xạ khoảng 20%, tương đương với gần 3 triệu trẻ em. Để biết cách chữa trị tật khúc xạ ở trẻ em, hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu bài viết dưới đây.
Tật khúc xạ là một dị dạng của hệ thống quang học ở mắt, khiến cho ánh sáng không được tập trung đúng lên võng mạc, gây ra tình trạng mờ mắt ở xa hoặc gần. Tật khúc xạ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như di truyền, môi trường sống, dinh dưỡng, sức khỏe, hoặc tiếp xúc với các yếu tố gây hại cho mắt. (1)
Cận thị, viễn thị và loạn thị là 3 loại tật khúc xạ phổ biến nhất. Tất cả các loại tật khúc xạ đều có thể gây ra những khó khăn và phiền toái cho trẻ em trong học tập và cuộc sống. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm tật khúc xạ ở trẻ em là rất quan trọng.
Tật khúc xạ ở trẻ em có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như sau:
Di truyền là một trong những yếu tố quan trọng gây ra tật khúc xạ ở trẻ em. Nếu bố mẹ hoặc người thân trong gia đình bị tật khúc xạ thì nguy cơ con cái cũng bị cao hơn so với người bình thường. Nghiên cứu (2002) của Mutti – Nhà nghiên cứu về sức khỏe mắt, thuộc Khoa Mắt học, Đại học Ohio, Hoa Kỳ cho thấy, tỷ lệ cận thị ở trẻ có bố mẹ cùng cận thị là 32,9%, ở trẻ chỉ có bố hoặc mẹ cận là 18,2% và dưới 6,3% đối với trẻ không có bố mẹ cận thị.
Mắt nhìn gần khi đọc sách, học tập là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tật khúc xạ ở trẻ em, đặc biệt là cận thị. Khi nhìn gần, cơ cấu điều tiết thị lực của mắt phải làm việc nhiều hơn để tạo ra hình ảnh sắc nét. Nếu mắt nhìn gần quá lâu và thường xuyên, cơ cấu này có thể bị suy yếu hoặc mất cân bằng, dẫn đến tật khúc xạ.
Thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như máy vi tính, điện thoại hay tivi cũng là một nguyên nhân gây ra tật khúc xạ ở trẻ em. Các thiết bị này phát ra ánh sáng xanh, bước sóng ngắn có thể gây hại cho võng mạc và giảm khả năng điều chỉnh thị lực của mắt. Ngoài ra, khi sử dụng các thiết bị này, mắt phải nhìn gần và chớp ít hơn, làm khô và căng thẳng mắt. Theo WHO, khi trẻ tiếp xúc với màn hình điện tử hơn 3 giờ mỗi ngày sẽ phải đối mặt với nguy cơ mất thị lực lên tới 90%.
Chế độ ăn uống không đảm bảo dinh dưỡng là một nguyên nhân khác gây ra tật khúc xạ ở trẻ em. Mắt cũng cần được cung cấp đủ các chất dinh dưỡng như vitamin A, C, E, omega-3, lutein và zeaxanthin để duy trì chức năng và bảo vệ võng mạc. Nếu thiếu hụt các chất này, mắt có thể bị suy giảm thị lực và dễ bị tật khúc xạ. (2)
Do bị chấn thương ở mắt là một nguyên nhân hiếm gặp nhưng cũng có thể gây ra tật khúc xạ ở trẻ em. Chấn thương ở mắt có thể làm tổn thương các cấu trúc quang học như giác mạc, thủy tinh thể hoặc võng mạc. Điều này có thể làm thay đổi độ cong của giác mạc hoặc kích thước của thủy tinh thể, dẫn đến tật khúc xạ.
Tật khúc xạ ở trẻ em có thể gây ra các vấn đề về thị lực, học tập và sự phát triển của trẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, tật khúc xạ có thể dẫn đến các biến chứng như mắt lưới, mắt lệch hoặc mù lòa.
Tật khúc xạ làm giảm khả năng nhìn rõ của mắt, gây ra hình ảnh mờ, không rõ nét. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của trẻ, mà còn gây ra các triệu chứng khó chịu cho mắt như chảy nước mắt, nhức mắt, đau đầu, khó chịu khi nhìn xa hoặc gần. Ngoài ra, tật khúc xạ cũng làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý về mắt khác như viêm kết mạc, viêm mí mắt hoặc đục thủy tinh thể.
Tật khúc xạ trẻ em cũng ảnh hưởng đến học tập của trẻ, do 80% thông tin được truyền qua thị giác. Nếu không nhìn rõ bảng, sách, thiết bị điện tử, trẻ sẽ khó theo dõi và tiếp thu bài học, dẫn đến giảm thành tích học tập, sự tập trung và sự hứng thú với việc học.
Tật khúc xạ ở trẻ em cũng có thể gây ra các vấn đề về sự phát triển xã hội và tự tin. Nghiên cứu cho thấy, trẻ bị tật khúc xạ có xu hướng kém hơn những trẻ khác về kỹ năng xã hội, ít tham gia các hoạt động ngoại khóa và dễ bị kỳ thị hoặc bắt nạt. Nguyên nhân do trẻ em bị tật khúc xạ thường phải đeo kính hoặc kính áp tròng để chỉnh sửa thị lực nên dễ tự ti, mặc cảm.
Trẻ có thể bị các bạn trêu chọc, bắt nạt hoặc xa lánh vì đeo kính. Trẻ cũng có thể ngại tham gia các hoạt động vui chơi, thể thao vì sợ làm hỏng hoặc rơi kính. Ngoài ra, trẻ bị tật khúc xạ thường không nhìn rõ khuôn mặt, biểu cảm và ngôn ngữ cơ thể của người khác, dẫn đến khó hiểu được ý định, cảm xúc và phản ứng của họ. Điều này dễ gây ra sự hiểu lầm và xung đột.
Tật khúc xạ ở trẻ em nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho thị lực và cuộc sống.
Một số biến chứng phổ biến là:
Những tật khúc xạ thường gặp ở trẻ nhỏ
Có nhiều loại tật khúc xạ khác nhau nhưng phổ biến nhất là cận thị, viễn thị và loạn thị.
Cận thị là tình trạng mắt chỉ nhìn rõ các vật ở gần, còn các vật ở xa bị mờ. Cận thị có thể do kích thước của mắt quá dài hoặc độ cong của giác mạc quá cao khiến cho ánh sáng không tập trung đúng lên võng mạc mà bị tập trung trước võng mạc.
Khi bị cận thị trẻ sẽ có các dấu hiệu như:
Trái ngược với cận thị, viễn thị là mắt chỉ nhìn rõ các vật ở xa, còn các vật ở gần bị mờ. Viễn thị có thể do kích thước của mắt quá ngắn hoặc độ cong của giác mạc quá thấp khiến cho ánh sáng không được tập trung đúng lên võng mạc mà bị tập trung sau võng mạc. Viễn thị là loại tật khúc xạ ít gặp hơn ở trẻ em, chiếm khoảng 10% số trẻ em bị tật khúc xạ.
Các dấu hiệu của viễn thị ở trẻ em là:
Không thích các hoạt động yêu cầu nhìn gần như đọc sách hay vẽ tranh.
Mắt bình thường và mắt viễn thị
Loạn thị là tình trạng mắt không nhìn rõ các vật ở bất kỳ khoảng cách nào do hình ảnh bị méo mó. Loạn thị có thể do độ cong của giác mạc không đều khiến cho ánh sáng không được tập trung vào một điểm duy nhất trên võng mạc mà bị tán xạ thành nhiều điểm khác nhau. Loạn thị có thể do di truyền, chấn thương hoặc do dùng thuốc quá liều.
Trẻ mắc tật khúc xạ loạn thị sẽ có những biểu hiện như:
Tìm hiểu thêm: Tật khúc xạ bẩm sinh
Tật khúc xạ ở trẻ em dưới 2 tuổi có thể khó nhận biết do bé không biết cách bày tỏ nỗi khó chịu của mình. Do đó, bố mẹ và người thân cần quan sát và chú ý đến những dấu hiệu sau để phát hiện sớm tật khúc xạ trẻ em:
Tùy vào mức độ và loại tật khúc xạ, các bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho trẻ. Có ba phương pháp điều trị chính cho tật khúc xạ ở trẻ em, đó là:
Kính thuốc có thể giúp cải thiện thị lực bằng cách thay đổi hướng của ánh sáng để tập trung đúng lên võng mạc. Tùy vào loại tật khúc xạ, kính thuốc có thể có độ cong âm (cho cận thị), dương (cho viễn thị), hoặc không đều (cho loạn thị). Các phụ huynh nên cho con đeo kính thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra lại độ cận mỗi năm để thay đổi cho phù hợp.
Chỉnh hình giác mạc bằng kính áp tròng cứng Ortho K là một phương pháp điều trị mới và hiện đại cho tật khúc xạ ở trẻ em, đặc biệt là cận thị. Kính áp tròng cứng Ortho K có thể giúp giảm độ cận bằng cách ép giác mạc về hình dạng bình thường khi ngủ. Sau khi tháo kính áp tròng vào buổi sáng, trẻ có thể nhìn rõ mà không cần kính thuốc hoặc kính áp tròng trong khoảng 1-2 ngày.
Tuy nhiên, phương pháp này chỉ có hiệu quả tạm thời và cần được duy trì liên tục. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể gây ra các biến chứng như nhiễm trùng, viêm hoặc dị ứng mắt.
Khi các phương pháp khác không mang lại kết quả mong muốn, phẫu thuật nên được thực hiện để chữa tật khúc xạ ở trẻ em. Phương pháp này có thể giúp khắc phục hoàn toàn tật khúc xạ bằng cách sửa đổi độ cong của giác mạc hoặc thay đổi kích thước của thủy tinh thể.
Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau như LASIK, PRK, LASEK, hoặc ICL. Tuy nhiên, phẫu thuật cũng có những rủi ro và biến chứng như nhiễm trùng, xuất huyết, hoặc tái phát tật khúc xạ. Do đó, phẫu thuật chỉ nên được áp dụng khi có sự đồng ý của phụ huynh và sự đánh giá kỹ lưỡng của các bác sĩ chuyên khoa mắt.
Việc chăm sóc mắt là rất cần thiết để bảo vệ thị lực và phòng ngừa các bệnh lý về mắt cho trẻ. Có nhiều cách để chăm sóc mắt như sau:
Uống các loại thuốc bổ mắt là một cách chăm sóc mắt đơn giản nhưng hiệu quả. Các loại thuốc bổ mắt cung cấp cho mắt các chất dinh dưỡng như vitamin A, C, E, omega-3, lutein, zeaxanthin có thể bảo vệ và phục hồi võng mạc, giảm căng thẳng và mỏi mắt, ngăn ngừa các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc khô mắt.
Tuy nhiên, khi cho con uống các loại thuốc bổ mắt, phụ huynh cần tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất về liều lượng và thời gian sử dụng; không nên uống quá liều hoặc kết hợp nhiều loại thuốc bổ mắt khác nhau vì có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và dị ứng.
Bổ sung cho trẻ các thực phẩm tốt cho mắt là một cách chăm sóc mắt tự nhiên và an toàn. Các thực phẩm tốt cho mắt có chứa nhiều vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và các chất khác có lợi cho thị lực.
Bạn có thể tham khảo một số loại thực phẩm tốt cho mắt như:
Trẻ trên 12 tuổi có thể bổ sung các dưỡng chất có lợi cho mắt khác như Lutein, Zeaxanthin, Vitamin C, Vitamin E, Novo Omega, Beta Carotene,… giúp bảo vệ mắt trước các yếu tố gây hại, nhất là ánh sáng xanh. Các chất này làm chậm quá trình lão hóa mắt, giảm sự tiến triển của tật khúc xạ, tăng cường sức đề kháng, giúp mắt sáng khỏe từ bên trong, hỗ trợ phòng ngừa đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
Việc kiểm tra mắt có thể giúp phát hiện sớm và chữa tật khúc xạ ở trẻ em cũng như các bệnh lý khác về mắt để đánh giá chính xác thị lực. Nếu mắt tăng độ, việc đổi độ của kính có thể giúp cải thiện thị lực và ngăn ngừa các biến chứng như lệch nhãn, giảm thị lực hoặc suy giảm chức năng não bộ. Các bố mẹ nên cho con đi kiểm tra mắt ít nhất một lần mỗi năm, hoặc thường xuyên hơn nếu con có dấu hiệu bất thường ở mắt. Ngoài ra, phụ huynh cũng nên cho con đổi kính thuốc khi có sự thay đổi về độ của mắt.
Thuốc nhỏ dưỡng mắt có thể giúp cấp ẩm, làm sạch và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây kích ứng như bụi bẩn, khói thuốc và ánh sáng xanh. Thuốc nhỏ dưỡng mắt có thể giảm các triệu chứng khó chịu như khô mắt, ngứa mắt, chảy nước mắt. Bố mẹ nên chọn thuốc nhỏ dưỡng mắt dành cho trẻ em và tuân theo chỉ dẫn sử dụng trên bao bì.
Các bài tập tăng cường thị lực có thể giúp cải thiện khả năng điều chỉnh thị lực, giảm căng thẳng và mỏi mắt, ngăn ngừa hoặc giảm độ cận của mắt.
Một số bài tập tăng cường thị lực đơn giản và dễ làm như:
Tật khúc xạ trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển của bé. Dưới đây là một số cách phòng ngừa tật khúc xạ trẻ em, bố mẹ và người thân nên thực hiện:
Ngồi học đúng tư thế có thể giúp phòng ngừa tật khúc xạ cho bé từ sớm.
Cách ngồi học đúng tư thế là:
Bé đọc sách trong điều kiện ánh sáng tốt sẽ giúp phòng ngừa tật khúc xạ. Cách đọc sách trong điều kiện ánh sáng tốt là:
Bằng cách giữ trẻ tránh xa nơi phát ra ánh sáng xanh gây kích ứng và tổn thương võng mạc, phụ huynh có thể giúp con phòng ngừa các tật khúc xạ mắt.
Cách hạn chế tiếp xúc với các thiết bị điện tử:
Bố mẹ nên chú ý tới thời gian và vị trí đọc sách của trẻ bằng cách:
Việc khám mắt định kỳ mỗi năm 2 lần có thể giúp phát hiện sớm để chữa tật khúc xạ ở trẻ em và các bệnh lý về mắt kịp thời, cũng như đánh giá chính xác độ khúc xạ.
Bố mẹ nên cho trẻ khám mắt định kỳ bằng cách:
Thói quen đeo kính râm khi đi ra nắng giúp bảo vệ mắt của trẻ khỏi các tia cực tím và ánh sáng chói gây hại cho võng mạc, cũng như ngăn ngừa các tật khúc xạ và bệnh lý đục thủy tinh thể, viêm kết mạc, ung thư mắt.
Cách chọn kính râm cho trẻ phụ huynh có thể tham khảo như:
Tật khúc xạ ở trẻ em tuy không nguy hiểm nhưng khó chữa khỏi hoàn toàn. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, tật khúc xạ có thể được kiểm soát và giảm thiểu các biến chứng ảnh hưởng đến học tập và sự phát triển của trẻ. Do đó, các bố mẹ cần quan tâm và chăm sóc cho sức khỏe mắt của trẻ mỗi ngày, giúp phòng ngừa hoặc quản lý tốt các tình trạng con đang mắc phải.