Theo Tiến sĩ Luo, công tác tại Đại học Yale, khoa Chỉnh hình & Phục hồi chức năng, Wellington, Mỹ: “viêm khớp ngón tay cái phổ biến đến mức khi nhìn vào phim chụp X-quang của những người ở độ tuổi 50, 60 và 70, thì 30 – 50% dân số đó mắc bệnh này”. Trong bài viết này, ECO Pharma sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về viêm khớp ngón cái, hãy cùng theo dõi để biết chi tiết. [1]
Viêm khớp ngón tay cái là gì?
Viêm khớp ngón tay cái là tình trạng lớp sụn bao phủ các đầu xương trong khớp bị mòn đi, khiến các xương cọ xát vào nhau. Điều này có thể dẫn đến đau, sưng, cứng khớp, giảm sức mạnh và phạm vi chuyển động cũng như khó thực hiện các công việc hàng ngày liên quan đến việc nắm hoặc vặn các vật dụng hàng ngày. Khớp ngón cái còn được gọi là khớp carpometacarpal (CMC).[2]
Dấu hiệu viêm khớp ngón tay cái
Viêm khớp ngón tay cái có thể gây ra một số triệu chứng, tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ và loại viêm khớp như:
Đau: Đây là triệu chứng phổ biến, xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên khớp ngón tay cái, nhưng thường xảy ra ở gốc ngón tay cái.
Sưng: Sưng khớp ngón tay cái làm cho nó trông to và cứng hơn.
Khó cử động: Cứng khớp là một triệu chứng khác của viêm khớp ngón cái. Khớp ngón tay cái có thể bị cứng và khó cử động, đặc biệt khi mới thức dậy hoặc sau khi ngồi hoặc đứng lâu.
Nóng rát ở ngón tay cái: Triệu chứng này ít gặp nhưng có thể xảy ra ở khớp ngón tay cái hoặc ở xung quanh khớp.
Mỏi: Mỏi là một dấu hiệu phổ biến khiến ngón tay cái cảm thấy yếu và khó cử động.
Ngoài các dấu hiệu phổ biến này, viêm khớp ngón tay cái cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như: nóng đỏ, thay đổi hình dạng khớp, giai đoạn sưng và đau có thể lặp đi lặp lại.
Viêm khớp ngón tay cái khiến ngón tay cái bị đau, sưng, mỏi và khó cử động
Nguyên nhân viêm khớp ngón tay cái thường gặp
Viêm khớp ngón tay cái có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng thường gặp nhất là:
Thoái hóa khớp: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, xảy ra khi lớp sụn bảo vệ khớp bị mòn theo thời gian. Sụn là một mô giống như đệm giúp bảo vệ khớp khỏi ma sát. Khi sụn bị mòn, các xương bắt đầu cọ xát vào nhau gây đau, sưng và cứng khớp.
Chấn thương khớp: Viêm khớp ngón cái có thể xảy ra sau khi bị chấn thương khớp như gãy xương hoặc trật khớp. Chấn thương có thể làm hỏng sụn hoặc các mô khác xung quanh khớp dẫn đến viêm khớp.
Bệnh lý tự miễn: Một số bệnh lý tự miễn có thể gây viêm khớp ngón cái như viêm khớp dạng thấp, gout, lupus hoặc bệnh thấp cơ. Trong các bệnh lý tự miễn, hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các mô khỏe mạnh, bao gồm cả mô khớp.
Các yếu tố nguy cơ khác: Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp ngón tay cái bao gồm: tuổi tác (viêm khớp ngón cái thường gặp ở người lớn tuổi), giới tính (nam giới có nguy cơ mắc viêm khớp ngón cái cao hơn nữ giới), di truyền (một số mã gen như HLA-B27, HLA-DRB1 có liên quan đến các nhóm bệnh viêm khớp), béo phì (làm tăng áp lực lên các khớp, dẫn đến viêm khớp), thiếu vitamin D (làm giảm khả năng hấp thụ canxi, một khoáng chất quan trọng đối với sức khỏe xương và khớp).[3][4]
Đối tượng có nguy cơ cao mắc viêm khớp ngón tay cái?
Viêm khớp ngón tay cái có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số đối tượng có nguy cơ cao hơn như:
Người trên 40 tuổi, do lớp sụn bị mòn và giảm độ đàn hồi theo thời gian.
Phụ nữ, đặc biệt là sau mãn kinh, do sự thay đổi nội tiết tố có thể ảnh hưởng đến sụn và xương.
Người có tiền sử gia đình mắc bệnh viêm khớp, do yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng khớp.
Người thường xuyên sử dụng ngón tay cái trong các hoạt động lặp đi lặp lại như gõ bàn phím, chơi game, may vá.
Người bị chấn thương ở ngón tay cái như bị đâm, bị bóp, bị xoắn, bị gãy.
Người mắc một số bệnh lý tự miễn như viêm khớp dạng thấp, gout, lupus hoặc bệnh thấp cơ.
Người thường xuyên sử dụng ngón tay cái trong các hoạt động lặp đi lặp lại như gõ bàn phím, chơi game dễ bị viêm khớp ngón tay
Viêm khớp ngón tay cái có nguy hiểm không?
Viêm khớp ngón tay cái có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, vì thế cần được điều trị để tránh các biến chứng nghiêm trọng như:
Tổn thương khớp: Tổn thương khớp, khiến khớp trở nên yếu và dễ bị tổn thương. Điều này làm cho người bệnh bị đau và khó khăn khi cử động.
Hình thành gai xương: Gai xương là sự phát triển xương bất thường có thể hình thành ở các khớp bị viêm, gây đau và hạn chế khả năng vận động.
Hình thành sẹo: Sẹo có thể hình thành ở các khớp bị viêm, làm cứng khớp và vận động trở nên khó khăn hơn.
Viêm nhiễm: Viêm nhiễm ở khớp ngón tay cái có thể gây sốt và nhiễm trùng máu nếu không được điều trị.
Giảm chất lượng cuộc sống: Người bệnh cảm thấy đau đớn, lo lắng và mệt mỏi. [5]
Cách phòng ngừa viêm khớp ngón tay cái
Viêm khớp ngón tay cái có thể được phòng ngừa và giảm nguy cơ bằng một số cách sau:
1. Tránh các hoạt động lặp đi lặp lại
Các hoạt động lặp đi lặp lại như gõ bàn phím, chơi game, may vá có thể gây áp lực và mòn khớp ngón tay cái, làm cho bệnh trở nên nặng hơn. Người bệnh nên hạn chế các hoạt động này hoặc thay đổi cách thức thực hiện. Ví dụ, bạn có thể sử dụng bàn phím cảm ứng thay vì bàn phím cơ, dùng máy may thay vì may tay. Khớp ngón tay cái nên được nghỉ ngơi và thư giãn thường xuyên, đặc biệt khi bị đau nhức, cứng khớp.
2. Phòng ngừa chấn thương ngón tay
Chấn thương ở ngón tay cái do vật sắc nhọn, bị xoắn, bị gãy… gây tổn thương ở khớp ngón tay cái. Do đó bạn nên bảo vệ ngón tay cái khi tham gia các hoạt động thể thao, làm vườn, làm việc nhà… bằng cách sử dụng vật dụng bảo vệ như găng tay, nẹp, băng để làm giảm áp lực và chấn động ở khớp ngón tay cái.
Nếu bị chấn thương, bạn nên đi khám bác sĩ để được xử lý kịp thời và tránh biến chứng.
3. Tập thể dục cho bàn tay, ngón tay
Tập thể dục giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường dưỡng chất cho khớp, giảm đau nhức, cứng khớp và sưng tấy. Việc này còn giúp tăng độ linh hoạt, cường độ và sự dẻo dai của khớp ngón tay cái. Bạn nên tập thể dục cho bàn tay, ngón tay mỗi ngày từ 5 – 10 phút, với các bài tập đơn giản như:
Nắm bóp bóng cao su, bóng tennis hoặc bất kỳ vật gì mềm có thể nắm được. Bóp chặt và giữ trong 3 – 5 giây, sau đó thả lỏng, lặp lại 10 lần với mỗi bàn tay.
Duỗi thẳng ngón tay cái ra phía trước, sau đó gập ngón tay cái vào lòng bàn tay. Giữ tư thế này trong 3 – 5 giây, sau đó thả lỏng, lặp lại 10 lần.
Đặt bàn tay trên một bề mặt phẳng, duỗi thẳng các ngón tay. Sau đó, gập ngón tay cái vào phía trong, cố gắng chạm vào đầu ngón tay trỏ. Giữ tư thế này trong 3 – 5 giây, sau đó thả lỏng, thực hiện 10 lần.
Nắm bóp bóng cao su, bóng tennis hoặc bất kỳ vật gì mềm có thể nắm được trong 3 – 5 giây, sau đó thả lỏng, lặp lại 10 lần giúp phòng ngừa viêm khớp ngón tay
4. Sử dụng dụng cụ cầm tay
Dụng cụ cầm tay giúp giảm áp lực và căng thẳng ở khớp ngón tay cái, làm giảm đau nhức và ngăn ngừa tổn thương khớp. Bạn nên sử dụng các dụng cụ cầm tay có thiết kế phù hợp với kích thước và hình dạng của bàn tay, có lớp bọc mềm và chống trượt. Ưu tiên dùng các dụng cụ có thể điều chỉnh được góc độ và độ nghiêng để giảm góc uốn của ngón tay cái.
5. Tránh gây áp lực cho ngón tay cái
Khi gặp áp lực, ngón tay cái dễ bị tổn thương. Bạn nên hạn chế các hoạt động sau đây để tránh gây viêm khớp ngón cái như xách hoặc nâng vật nặng, nắm, bóp quá chặt, dùng ngón cái để xoay, vặn vật hoặc đẩy với một lực mạnh.
Nếu bắt buộc phải thực hiện các hoạt động này, bạn nên dùng dụng cụ hỗ trợ để giảm áp lực cho ngón tay cái. Bạn cũng nên thay đổi tư thế cầm nắm để giảm góc uốn của ngón tay cái.
6. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng
Chế độ ăn uống lành mạnh giúp cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của khớp, giảm viêm và ngăn ngừa thoái hóa khớp. Bạn nên ăn nhiều thực phẩm giàu protein, canxi, vitamin C, D, omega-3 và chất chống oxy hóa như:
Thịt, cá, trứng, đậu, hạt, sữa và các sản phẩm từ sữa: Các thực phẩm này cung cấp protein, canxi và omega-3, giúp tăng cường cơ, xương và sụn khớp, giảm viêm và đau khớp; Ưu tiên chọn các loại thịt ít mỡ, cá béo, trứng không có cholesterol, đậu và hạt không có muối.
Rau, quả, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt như hạt lanh, hạt óc chó, hạt hướng dương: Các thực phẩm này cung cấp vitamin C, D, chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp bảo vệ khớp khỏi tổn thương do gốc tự do, tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ hấp thu canxi và kiểm soát cân nặng.
Nước và các loại nước không có đường hóa học như nước ép trái cây nguyên chất, nước lọc: Việc uống đủ nước giúp giữ ẩm cho khớp, tăng độ nhớt của dịch khớp và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày và tránh uống nước nước ngọt, nước tăng lực,…
Bổ sung dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của khớp, giúp giảm viêm và ngăn ngừa thoái hóa khớp ngón tay cái
Khi nào người bệnh cần đến gặp bác sĩ?
Khi bị viêm khớp ngón tay cái, người bệnh nên đi khám bác sĩ trong các trường hợp sau:
Chấn thương ngón tay cái nghiêm trọng như bị đâm, gãy bởi vật sắc nhọn, trật khớp…
Triệu chứng viêm khớp ngón cái trở nên nghiêm trọng: Đau nhức, sưng tấy, đỏ ửng, nóng rát, cứng khớp hoặc biến dạng, đặc biệt kèm sốt.
Các biện pháp chăm sóc tại nhà không hiệu quả.
Dấu hiệu viêm toàn thân như tụ mủ khớp ngón cái, sốt, nhiễm trùng máu.
Có triệu chứng bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout, lupus.
Cách chẩn đoán khớp ngón tay bị viêm sưng
Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh viêm khớp ngón tay cái bằng các bước sau:
1. Tiến hành khám lâm sàng
Khám về các triệu chứng, lịch sử bệnh lý, hoạt động thường xuyên và các biện pháp tự chăm sóc mà bạn đã áp dụng. Bác sĩ sẽ kiểm tra khớp ngón tay cái bằng cách nhìn, sờ, xoay và uốn ngón tay cái để đánh giá độ đau nhức, sưng tấy, đỏ ửng, nóng rát, cứng khớp, biến dạng và chức năng của khớp ngón tay cái.
2. Thực hiện các xét nghiệm
Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm một số xét nghiệm như:
Chụp X-quang: Đây là một phương pháp chụp ảnh bằng tia X giúp bác sĩ nhìn thấy được cấu trúc của xương và khớp, từ đó phát hiện các dấu hiệu của thoái hóa khớp như mòn sụn, xương chồng xương, u xương.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp chụp ảnh bằng sóng từ giúp bác sĩ nhìn thấy được cấu trúc của mô mềm và dịch khớp. Chụp MRI có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm khớp như sưng tấy, viêm màng khớp, tổn thương sụn.
Lấy mẫu dịch khớp: Phương pháp này dùng kim tiêm lấy một lượng nhỏ dịch từ khớp ngón tay cái để phân tích thành phần, tìm kiếm các dấu hiệu của viêm khớp và nguyên nhân gây bệnh như vi khuẩn, tế bào miễn dịch, axit uric.
Làm xét nghiệm máu: Bác sĩ lấy một lượng nhỏ máu từ cánh tay của người bệnh để phân tích các chỉ số và tìm kiếm các dấu hiệu viêm khớp như kháng thể, viêm khớp dạng thấp, gout, lupus hoặc bệnh thấp cơ.
Phương pháp điều trị viêm khớp ngón tay cái
Viêm khớp ngón tay cách điều trị có thể bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:
1. Điều trị bằng thuốc
Cách chữa viêm khớp ngón tay cái bằng thuốc bao gồm:
Thuốc giảm đau không kê đơn (OTC) như ibuprofen và acetaminophen, giúp giảm đau và viêm.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen và naproxen, giúp giảm đau, viêm và sưng tấy.
Corticosteroid như prednisone giúp giảm đau, viêm và sưng tấy. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng, vì vậy chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn.
Thuốc chống viêm sinh học (DMARD) như methotrexate và hydroxychloroquine, thường được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp.
Liều lượng và cách dùng thuốc phụ thuộc vào loại thuốc và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
2. Sử dụng nẹp
Nẹp có thể giữ cho khớp ngón tay cái ở vị trí cố định và giảm đau. Bạn có thể đeo nẹp trong thời gian ngắn hoặc dài, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Có nhiều loại nẹp để điều trị viêm khớp ngón tay cái, bao gồm:
Nẹp cố định: Cố định cho khớp ngón tay cái ở một vị trí.
Nẹp hỗ trợ: Hỗ trợ cho phép khớp ngón tay cái chuyển động một chút.
Nẹp nén: Giúp giảm sưng và đau.
*Lưu ý khi sử dụng nẹp trong cách chữa viêm khớp ngón tay cái: Chỉ dùng nẹp theo chỉ định của bác sĩ, đeo nẹp đúng cách không quá chặt, gỡ nẹp thường xuyên để cho khớp ngón tay cái nghỉ ngơi.
Dùng nẹp trong thời gian ngắn để giữ cho khớp ngón tay cái ở vị trí cố định và giảm đau
3. Chườm nóng, chườm lạnh
Chườm nóng hoặc chườm lạnh có thể giúp giảm đau và cứng khớp. Bạn có thể chườm nóng bằng cách sử dụng túi chườm nóng, chai nước nóng hoặc vòi nước ấm; chườm nóng trong khoảng 20 phút, 3 – 4 lần mỗi ngày.
Bạn có thể chườm lạnh bằng cách sử dụng túi chườm lạnh, khăn lạnh hoặc đá viên bọc trong khăn; chườm lạnh trong khoảng 20 phút, 3 – 4 lần mỗi ngày.
4. Bổ sung dưỡng chất cho khớp
Bên cạnh các phương pháp điều trị truyền thống, bổ sung dưỡng chất cho khớp cũng là một cách giúp hỗ trợ sức khỏe khớp, điều trị viêm khớp ngón tay cái. Một số chất dinh dưỡng như collagen type 2 không biến tính, collagen peptide thủy phân, Eggshell membrane, Turmeric root, Chondroitin sulfate có thể hỗ trợ sụn khớp, giảm đau và viêm.
Collagen type 2 không biến tính: Đây là thành phần quan trọng nhất của sụn khớp giúp duy trì cấu trúc và chức năng của sụn khớp.
Collagen peptide thủy phân: Một dạng collagen dễ hấp thu hơn collagen thông thường, hỗ trợ giảm đau và cải thiện khả năng vận động ở người bị viêm khớp.
Eggshell membrane: Đây là một nguồn cung cấp canxi và chondroitin sulfate dồi dào giúp tăng cường sức khỏe xương khớp.
Turmeric root: Curcumin trong turmeric root có tác dụng chống viêm và giảm đau hiệu quả.
Chondroitin sulfate: Giúp giữ nước trong sụn khớp và duy trì tính đàn hồi của sụn khớp.
Phẫu thuật là cách điều trị bệnh viêm khớp ngón tay cuối cùng, được xem xét trong trường hợp các phương pháp điều trị không xâm lấn không hiệu quả.
Nhiều loại phẫu thuật khác nhau có thể được sử dụng để điều trị viêm khớp ngón tay cái, bao gồm:
Sửa chữa khớp: Phẫu thuật này có thể giúp sửa chữa các tổn thương ở khớp ngón tay cái như rách sụn hoặc dây chằng.
Thay thế khớp: Có thể được sử dụng để thay thế khớp ngón tay cái bị tổn thương bằng khớp nhân tạo. Khớp nhân tạo được làm từ vật liệu tổng hợp như kim loại hoặc nhựa. Có 2 loại khớp nhân tạo phổ biến được sử dụng để điều trị viêm khớp ngón cái là thay thế khớp toàn phần (thay thế tất cả các phần của khớp) và thay thế khớp bán phần (chỉ thay thế một phần của khớp ngón tay cái).
Viêm khớp ngón tay cái là một tình trạng phổ biến có thể gây đau đớn và hạn chế khả năng vận động. Có nhiều phương pháp điều trị viêm khớp ngón cái, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
5/5 - (3 votes)
Cập nhật lần cuối: 22:17 25/08/2024
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Thumb arthritis. (2022, October 29). Yale Medicine. https://www.yalemedicine.org/conditions/thumb-arthritis
Mayo Clinic. (2022, June 16). Mayo Clinic – Thumb arthritis – Symptoms and causes. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/thumb-arthritis/symptoms-causes/syc-20378339
Arthritis Foundation. (n.d.). HLA-B27 Gene and arthritis https://www.arthritis.org/diseases/more-about/hla-b27-gene-and-arthritis
Dedmon, L. E. (2020). The genetics of rheumatoid arthritis. Rheumatology, 59(10), 2661–2670. https://doi.org/10.1093/rheumatology/keaa232
JEX. (2023, October 23). Viêm khớp ngón tay: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa. Jex. https://jex.com.vn/viem-khop/ngon-tay-a906.html