Khi lượng máu trong cơ thể giảm bất thường, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến suy tim. Suy tim mất bù là tình trạng nguy hiểm hơn và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết này, ECO Pharma sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, các phương pháp điều trị và phòng ngừa suy tim mất bù.
Suy tim mất bù là tình trạng tim không thể bơm máu đủ mạnh để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến tình trạng kém tưới máu, ứ máu và dịch trong các cơ quan. Đây là một dạng suy tim nghiêm trọng, thường biểu hiện qua các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi, phù,… Suy tim mất bù cần phải được điều trị tích cực ngay lập tức để kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Suy tim mất bù mãn tính và suy tim mất bù cấp tính là hai dạng của suy tim mất bù, mỗi loại có đặc điểm và cách tiến triển khác nhau:
Đây là tình trạng suy tim đột ngột, khi tim đột nhiên mất khả năng bơm máu như thông thường. Biểu hiện suy tim mất bù cấp tính thường rất nhanh và nghiêm trọng, đòi hỏi phải cấp cứu y tế ngay lập tức. Suy tim mất bù cấp tính thường xảy ra ở những bệnh nhân đã có suy tim mãn tính hoặc có thể là hậu quả của một biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim. [1]
Suy tim mãn tính mất bù ảnh hưởng đến những người đã được chẩn đoán mắc suy tim từ trước. Các triệu chứng có thể xuất hiện dần dần hoặc đột ngột, người bệnh cần theo dõi và điều trị bổ sung hoặc điều trị khẩn cấp.
Những triệu chứng suy tim mất bù thường khá rõ ràng, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sinh hoạt của người bệnh. Người bệnh có thể gặp một số hoặc tất cả các triệu chứng sau:
Suy tim mất bù có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh trong một số trường hợp.
Có nhiều nguyên nhân suy tim mất bù, chủ yếu liên quan đến các bệnh lý liên quan đến tim mạch và huyết áp.
Bệnh cơ tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây suy tim mất bù. Đây là tình trạng mà cơ tim bị tổn thương hoặc suy yếu, làm giảm khả năng co bóp và bơm máu của tim. Bệnh cơ tim được chia thành 3 dạng chính là cơ tim giãn, cơ tim phì đại và cơ tim hạn chế [2]:
Bệnh mạch vành là một nguyên nhân phổ biến khác dẫn đến suy tim mất bù. Đây là tình trạng động mạch vành bị hẹp do sự tích tụ của mảng xơ vữa. Một khi động mạch vành bị hẹp, lưu lượng máu di chuyển đến cơ tim sẽ giảm, gây ra tình trạng thiếu máu cơ tim. Nếu không được điều trị, bệnh mạch vành có thể dẫn đến nhồi máu cơ tim, gây tổn thương nghiêm trọng cho cơ tim và làm suy giảm khả năng bơm máu, dẫn đến suy tim mất bù.
Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim, trong đó nhịp tim đập không đều làm giảm hiệu quả bơm máu, dẫn đến ứ đọng máu trong các buồng tim và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Rung nhĩ không chỉ làm giảm khả năng bơm máu của tim mà còn làm tăng nguy cơ đột quỵ và các biến chứng khác. Tình trạng này nếu kéo dài và không được kiểm soát có thể dẫn đến suy tim mất bù.
Khi huyết áp cao, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu nên sẽ gây tăng áp lực và quá tải cho cơ tim. Nếu tình trạng này kéo dài, cơ tim có thể bị dày lên, co giãn kém và không còn hiệu quả trong khả năng bơm hút máu. Huyết áp cao không chỉ làm tăng nguy cơ suy tim mà còn có thể dẫn đến các biến chứng khác như bệnh thận và đột quỵ.
Ngoài các nguyên nhân suy tim mất bù kể trên, một số yếu tố nguy cơ khác cũng có thể góp phần tiến triển và làm trầm trọng thêm tình trạng này.
Mặc dù nước rất cần thiết cho cơ thể, nhưng đối với những người mắc suy tim, đang có tình trạng ứ dịch, uống quá nhiều nước có thể khiến cơ thể quá tải dịch, tim sẽ phải làm việc nhiều hơn để bơm máu khi lượng dịch trong cơ thể tăng lên, từ đó dẫn đến tăng áp lực cho tim. Vì vậy đây có thể là yếu tố làm nặng thêm tình trạng suy tim mất bù.
Muối cũng là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến lượng nước trong cơ thể. Khi tiêu thụ quá nhiều muối, cơ thể sẽ càng tích nước nhiều hơn, dẫn đến tăng thể tích máu và tăng gánh nặng cho tim. Ngoài ra, ăn nhiều muối cũng làm cho huyết áp tăng cao.
Các dạng rối loạn nhịp tim có thể làm giảm hiệu quả bơm máu của tim. Khi tim đập không đều hoặc quá nhanh sẽ không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ máu và dịch trong cơ thể. Rối loạn nhịp tim không chỉ làm tăng nguy cơ suy tim mất bù mà còn có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác.
Mang thai làm tăng áp lực lên tim và hệ tuần hoàn, vì tim phải bơm máu nhiều hơn để nuôi dưỡng cả mẹ và thai nhi. Đối với những phụ nữ đã có tiền sử suy tim, mang thai có thể làm tăng nguy cơ phát triển suy tim mất bù.
Người bệnh nên đi khám bác sĩ ngay khi gặp các triệu chứng sau:
Suy tim mất bù và suy tim còn bù là hai giai đoạn khác nhau trong quá trình tiến triển của suy tim và chúng có đặc điểm, triệu chứng riêng biệt.
Suy tim còn bù là giai đoạn đầu của suy tim. Trong giai đoạn này, các triệu chứng thường rất nhẹ hoặc không xuất hiện, vì lúc này cơ thể và tim vẫn còn có thể bù đắp cho sự suy giảm chức năng tim. Người bệnh vẫn cảm thấy bình thường khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Tim vẫn có khả năng duy trì cung cấp máu đủ cho các cơ quan bằng cách tăng nhịp tim hoặc phì đại cơ tim để tăng lực co bóp. Suy tim còn bù thường khó nhận biết nếu không có các xét nghiệm chuyên sâu, vì các triệu chứng chưa rõ ràng.
Suy tim mất bù là giai đoạn tiến triển của suy tim với các triệu chứng rõ ràng và nghiêm trọng. Các triệu chứng thường xuất hiện khi gắng sức hoặc thậm chí cả khi nghỉ ngơi. Tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, dẫn đến tích tụ dịch trong phổi và các mô khác, gây ra phù nề và khó thở. Suy tim mất bù dễ nhận biết hơn do các triệu chứng rõ ràng và thường yêu cầu can thiệp y tế ngay lập tức.
Chẩn đoán suy tim mất bù thường được thực hiện qua các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh và đo lường chức năng tim:
Bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một hoặc một số phương pháp chẩn đoán để có kết quả chính xác nhất.
Suy tim mất bù được đánh giá là tình trạng nghiêm trọng và rất nguy hiểm. Khi tim không thể thực hiện chức năng hiệu quả, cơ thể không nhận được đủ oxy và dưỡng chất cần thiết để duy trì chức năng sống. Nếu không kịp thời điều trị, suy tim mất bù có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Ngoài ra, người bị suy tim mất bù có thể phải nhập viện thường xuyên, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Suy tim mất bù có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể:
Điều trị suy tim mất bù không chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng mà còn nhằm cải thiện chức năng tim và ngăn ngừa các biến chứng suy tim. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho suy tim mất bù:
Thay đổi lối sống là yếu tố then chốt giúp kiểm soát tốt các triệu chứng suy tim mất bù. Người bệnh nên tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, ít muối và hạn chế nước để giảm tích nước trong cơ thể. Giảm cân nếu thừa cân và vận động phù hợp mỗi ngày để cải thiện tim mạch. Hạn chế tiêu thụ rượu và thuốc lá vì có thể làm tình trạng suy tim nghiêm trọng hơn.
Sử dụng thuốc là một phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình điều trị suy tim mất bù. Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng cụ thể của người bệnh để chỉ định loại thuốc phù hợp. Các loại thuốc thường được kê đơn điều trị suy tim mất bù bao gồm:
Trong một số trường hợp, thiết bị y tế được sử dụng để hỗ trợ chức năng tim. Các thiết bị như máy tạo nhịp tim (pacemaker) có thể giúp điều chỉnh nhịp tim, trong khi máy khử rung tim cấy ghép (ICD) giúp ngăn ngừa nguy cơ tử vong do rối loạn nhịp tim nguy hiểm. Ngoài ra, thiết bị hỗ trợ tâm thất (VAD) có thể giúp tim bơm máu hiệu quả hơn ở những bệnh nhân suy tim nặng, chờ ghép tim hoặc không phù hợp với các phương pháp điều trị khác.
Trong các trường hợp suy tim mất bù nặng, khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả, người bệnh cần can thiệp phẫu thuật. Đối với những bệnh nhân có bệnh mạch vành gây suy tim, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Phẫu thuật thay van tim hoặc sửa chữa van tim sẽ phù hợp cho trường hợp suy tim liên quan đến các vấn đề về van tim. Ghép tim là phương pháp cuối cùng cho những bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối, khi tất cả các phương pháp điều trị khác đều thất bại.
Phòng ngừa suy tim mất bù yêu cầu quá trình một lâu dài để duy trì sức khỏe tim mạch và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là một số biện pháp mà bạn có thể thực hiện để phòng ngừa suy tim mất bù:
Suy tim mất bù không phải là một bệnh di truyền trực tiếp, nhưng các yếu tố di truyền có thể làm nguy cơ phát triển bệnh suy tim. Một số tình trạng di truyền, chẳng hạn như bệnh cơ tim giãn hoặc bệnh cơ tim phì đại có thể làm tăng nguy cơ suy tim. Những rối loạn này có thể di truyền trong gia đình và nếu không được kiểm soát tốt, chúng có thể dẫn đến suy tim mất bù.
Ngoài ra, các yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như bệnh mạch vành, tăng huyết áp hoặc tiểu đường, những bệnh này đều là yếu tố nguy cơ dẫn đến suy tim.
Điều trị suy tim mất bù là một thách thức lớn. Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất của suy tim mạn tính, việc chữa khỏi hoàn toàn là rất khó hoặc có thể nói là gần như không thể. Vì vậy, người bệnh cần chuẩn bị tâm lý sống chung với bệnh và tuân thủ nghiêm ngặt các phương pháp điều trị do bác sĩ chỉ định.
Điều trị suy tim mất bù chủ yếu tập trung vào việc cải thiện các triệu chứng, ngăn chặn bệnh tiến triển nặng thêm và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân. Do đó, nếu có dấu hiệu nghi ngờ về sức khỏe tim mạch, người bệnh nên đi khám sớm để ngăn ngừa biến chứng và nhận được chăm sóc kịp thời, tránh tình trạng trở nên nghiêm trọng khó điều trị dứt điểm.
Người bệnh có thể tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga,… để cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng suy tim. Tuy nhiên, người bệnh không nên hoạt động quá mức, luôn lắng nghe và đặt ra giới hạn cho cơ thể. Vận động tốt cho người suy tim nhưng chỉ nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.
Suy tim mất bù là tình trạng nghiêm trọng, cần chú ý đặc biệt và can thiệp kịp thời để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh cũng như người thân chăm sóc bệnh nhân suy tim hiệu quả hơn. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ điều trị, người bệnh có thể kiểm soát tốt suy tim mất bù và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.