Viêm gan B gây giảm tiểu cầu là một biến chứng ít được người bệnh chú ý nhưng có ý nghĩa lâm sàng quan trọng. Khi virus viêm gan B tồn tại lâu dài trong cơ thể, nó không chỉ làm tổn thương gan mà còn ảnh hưởng đến tủy xương và hệ miễn dịch – những yếu tố tham gia trực tiếp vào quá trình tạo tiểu cầu. Để hiểu rõ những tác động của HBV đến tiểu cầu, hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu ngay sau đây.
Viêm gan B gây giảm tiểu cầu có đúng không?
Viêm gan B gây giảm tiểu cầu có thể xảy ra trong giai đoạn cấp tính và mạn tính. Tình trạng này không phổ biến ở người mới nhiễm mà thường xuất hiện nhiều ở người bệnh đã tiến triển lâu dài hoặc có tổn thương gan nặng. Virus HBV tác động gián tiếp lên quá trình sản xuất tiểu cầu trong tủy xương, đồng thời kích hoạt phản ứng miễn dịch khiến cơ thể tự tiêu diệt một phần tiểu cầu.
Giảm tiểu cầu không chỉ là hệ quả của sự suy giảm chức năng gan mà còn là dấu hiệu cảnh báo sớm của biến chứng xơ gan hoặc cường lách. Khi gan tổn thương nặng, áp lực tĩnh mạch cửa tăng cao khiến lách phì đại, làm giảm số lượng tiểu cầu đang hoạt động. Ở một số trường hợp, việc sử dụng thuốc kháng virus kéo dài như interferon hoặc lamivudine cũng có thể làm giảm tiểu cầu tạm thời.
Cơ chế viêm gan B dẫn đến giảm tiểu cầu
Tình trạng viêm gan B gây giảm tiểu cầu là hậu quả tổng hợp của nhiều cơ chế khác nhau, bao gồm:
Ức chế sản xuất tiểu cầu trong tủy xương: Virus viêm gan B có thể xâm nhập và làm tổn thương các tế bào gốc tạo máu trong tủy xương. Khi tủy xương bị ức chế, quá trình sản xuất tiểu cầu giảm dẫn đến lượng tiểu cầu lưu hành trong máu giảm đáng kể. Một số thuốc kháng virus sử dụng lâu dài cũng làm giảm khả năng sinh máu, đặc biệt ở người có bệnh gan nặng hoặc thiếu dinh dưỡng kéo dài.
Phản ứng miễn dịch phá hủy tiểu cầu: Trong một số trường hợp, hệ miễn dịch của người bệnh viêm gan virus B bị rối loạn và sản xuất kháng thể chống lại tiểu cầu. Những kháng thể này gắn lên bề mặt tiểu cầu khiến chúng bị hệ miễn dịch tiêu diệt nhanh chóng. Hiện tượng này gọi là giảm tiểu cầu miễn dịch thứ phát, tương tự cơ chế xảy ra ở bệnh lupus ban đỏ hệ thống.
Cường lách và tăng giữ tiểu cầu: Viêm gan virus B mạn tính thường gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa khiến lách phì đại và giữ lại nhiều tiểu cầu hơn bình thường. Lách phì đại cũng phá hủy một phần tiểu cầu, làm giảm lượng tiểu cầu trong máu ngoại vi. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của giảm tiểu cầu mạn tính ở người bị viêm gan virus B mạn tính.
Dấu hiệu nhận biết giảm tiểu cầu ở người mắc viêm gan B
Việc giảm tiểu cầu có thể tiến triển âm thầm mà người bệnh không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên khi số tiểu cầu giảm xuống dưới khoảng 100.000 tế bào/µL (1), người bệnh có thể thấy những dấu hiệu như bầm tím dễ xảy ra sau va chạm nhẹ và nốt xuất huyết nhỏ dưới da. Nếu lượng tiểu cầu giảm xuống khoảng 50.000/µL, (2) nguy cơ xuất huyết ở niêm mạc như chảy máu mũi, chảy máu chân răng, nốt xuất huyết li ti và các vết bầm lớn sẽ tăng lên.
Khi tiểu cầu giảm sâu hơn (<20.000–10.000/µL), (3) nguy cơ xảy ra chảy máu tự phát nặng, bao tồm chảy máu tiêu hóa, xuất huyết trong ổ bụng hoặc não tăng đáng kể.
Các vết bầm tím dễ xảy ra sau va chạm nhẹ là dấu hiệu nhận biết thường gặp ở viêm gan B gây giảm tiểu cầu.
Giảm tiểu cầu do viêm gan B phải xử lý thế nào?
Khi xác định tình trạng viêm gan B gây giảm tiểu cầu, phương pháp điều trị sẽ tập trung vào hai mục tiêu chính, bao gồm kiểm soát nguyên nhân gốc rễ là virus viêm gan B và quản lý nguy cơ chảy máu do giảm tiểu cầu. Phác đồ điều trị sẽ được cá nhân hóa dựa trên mức độ giảm tiểu cầu, tình trạng chức năng gan và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Dưới đây là những biện pháp cải thiện tình trạng giảm tiểu cầu do viêm gan B:
Điều trị nguyên nhân gốc bằng cách kiểm soát virus viêm gan B: Trong trường hợp người bệnh mắc viêm gan virus B mãn tính, sử dụng thuốc kháng virus như tenofovir, entecavir hoặc lamivudine có thể giúp ức chế sự nhân lên của virus, giảm tải lượng virus trong máu từ đó làm giảm tổn thương gan và xơ hóa. Đây là yếu tố có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương và quá trình tạo tiểu cầu. Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định của bác sĩ, không nên tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi phác đồ.
Hỗ trợ tăng tiểu cầu: Tùy mức độ giảm tiểu cầu và nguy cơ chảy máu, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Truyền tiểu cầu thường chỉ áp dụng khi người bệnh bị giảm tiểu cầu nặng kèm xuất huyết hoặc cần làm thủ thuật có nguy cơ chảy máu cao. Trong trường hợp giảm tiểu cầu kéo dài hoặc khó hồi phục, có thể sử dụng thuốc kích thích tạo tiểu cầu như eltrombopag hoặc romiplostim để giúp tăng sản xuất tiểu cầu từ tủy xương và cải thiện tình trạng thiếu hụt. Tuy nhiên cần theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa nguy cơ huyết khối. Ở những người bệnh có giảm tiểu cầu do cơ chế tự miễn, bác sĩ có thể chỉ định corticosteroid hoặc IVIG (globulin miễn dịch tĩnh mạch) nhằm ức chế phản ứng miễn dịch phá hủy tiểu cầu. Tuy nhiên đối với người bệnh nhiễm HBV, việc dùng các thuốc này cần đặc biệt thận trọng vì có thể kích hoạt virus trở lại, gây tổn thương gan. Do đó cần được bác sĩ chuyên khoa theo dõi sát và dự phòng kháng virus khi cần thiết.
Theo dõi chức năng gan và tủy xương: Quá trình điều trị đòi hỏi theo dõi sát sao các chỉ số liên quan đến gan và tạo máu. Người bệnh cần xét nghiệm công thức máu, men gan, và siêu âm gan – lách định kỳ để đánh giá mức độ tổn thương gan, kích thước lách và khả năng tạo máu của tủy xương. Trong một số trường hợp hiếm, thuốc kháng virus có thể ảnh hưởng đến tủy xương. Khi đó bác sĩ sẽ cân nhắc điều chỉnh liều hoặc đổi sang phác đồ thuốc khác phù hợp với tình trạng người bệnh.
Cải thiện lối sống: Song song với điều trị y khoa, người bệnh giảm tiểu cầu do viêm gan B cần duy trì lối sống lành mạnh để hỗ trợ quá trình hồi phục và giảm nguy cơ xuất huyết. Việc tránh rượu bia là rất quan trọng, vì rượu có thể làm tổn thương gan, ảnh hưởng đến chức năng tạo máu và khiến tình trạng xuất huyết nặng hơn; Đồng thời cần hạn chế sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và aspirin, bởi các thuốc này có thể ức chế hoạt động của tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi kết hợp với thuốc chống đông hoặc kháng tiểu cầu. Người bệnh nên nghỉ ngơi hợp lý, tránh va chạm mạnh hoặc hoạt động thể lực quá sức, vì chỉ một chấn thương nhỏ cũng có thể dẫn đến bầm tím hoặc chảy máu dưới da khi tiểu cầu giảm thấp. Ngoài ra bổ sung các thực phẩm giàu vitamin B12, vitamin C, vitamin D, vitamin K và sắt giúp hỗ trợ quá trình tạo máu, duy trì sức khỏe tủy xương và góp phần ổn định lâu dài số lượng tế bào máu. (4)
Sử dụng thuốc kháng virus giúp ức chế sự nhân lên của virus, giảm tải lượng virus trong máu, từ đó làm giảm tổn thương gan và nguy cơ giảm tiểu cầu.
Biện pháp phòng ngừa
Đối với người nhiễm virus HBV, việc phòng tránh tình trạng giảm tiểu cầu và các biến chứng huyết học liên quan có thể được hỗ trợ qua các biện pháp sau:
Tiêm phòng viêm gan B đầy đủ: Tiêm chủng đúng theo hướng dẫn giúp ngăn ngừa nhiễm viêm gan B hoặc tiến triển thành mạn tính từ đó giảm nguy cơ tổn thương gan/lách và hệ huyết học.
Theo dõi định kỳ chức năng gan và tiểu cầu: Người nhiễm HBV nên được khám định kỳ, bao gồm xét nghiệm men gan (AST, ALT, GGT), nồng độ HBV-DNA, siêu âm gan/lách và công thức máu có tiểu cầu. Việc này giúp phát hiện sớm xơ gan, tăng áp lực tĩnh mạch cửa, lách to hoặc giảm tiểu cầu.
Bổ sung dinh dưỡng: Chế độ ăn cân bằng, giàu các vitamin nhóm B (B9, B12), sắt, kẽm và hạn chế rượu bia, kết hợp uống đủ nước và ngủ đủ giấc giúp hệ huyết học và gan hoạt động tốt hơn. Việc này góp phần ngăn ngừa tình trạng giảm tiểu cầu thứ phát.
Duy trì lối sống lành mạnh: Người bệnh cần duy trì lối sống lành mạnh như tập thể dục, duy trì cân nặng phù hợp, tránh béo phì, không thức khuya và sử dụng thuốc kháng virus theo chỉ định bác sĩ (nếu có) nhằm giữ gan và mạch máu ở trạng thái ổn định, giảm nguy cơ giảm tiểu cầu và biến chứng liên quan.
Tiêm phòng viêm gan B đầy đủ giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như tiến triển thành mạn tính, ngăn ngừa nguy cơ giảm tiểu cầu. – Ảnh: VNVC
Viêm gan B gây giảm tiểu cầu phản ánh sự suy giảm chức năng gan, rối loạn miễn dịch và cường lách. Tình trạng này có thể dẫn đến xuất huyết nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Việc theo dõi định kỳ chức năng gan và công thức máu, tuân thủ điều trị kháng virus, kết hợp dinh dưỡng và lối sống lành mạnh giúp kiểm soát hiệu quả bệnh, ngăn ngừa biến chứng giảm tiểu cầu và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 10:20 15/11/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Thrombocytopenia. (2024, July 14). Yale Medicine. https://www.yalemedicine.org/conditions/thrombocytopenia
Biolato, M., Vitale, F., Galasso, T., Gasbarrini, A., & Grieco, A. (2023). Minimum platelet count threshold before invasive procedures in cirrhosis: Evolution of the guidelines. World Journal of Gastrointestinal Surgery, 15(2), 127–141. https://doi.org/10.4240/wjgs.v15.i2.127
Pietras, N. M., Gupta, N., Vaillant, A. a. J., & Pearson-Shaver, A. L. (2024, May 5). Immune thrombocytopenia. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK562282/
Rdn, J. K. (2025, September 30). How to support your platelet Count naturally. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/foods-to-eat-and-avoid-with-itp-5206758