Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2022 có hơn 254 triệu người sống chung với viêm gan B mãn tính và khoảng 50 triệu người mắc viêm gan C mãn tính. Đây là nguyên nhân gây ra khoảng 1,3 triệu ca tử vong mỗi năm (1). Xét nghiệm viêm gan giúp phát hiện nhiễm virus từ sớm, từ đó điều trị kịp thời và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Cùng ECO Pharma tìm hiểu khi nào cần xét nghiệm và các phương pháp phổ biến qua bài viết sau.
Khi nào cần xét nghiệm viêm gan?
Phần lớn người bệnh viêm gan không có triệu chứng cho đến khi gan bị tổn thương nặng. Do đó xét nghiệm viêm gan giúp phát hiện sớm, điều trị kịp thời và hạn chế lây truyền. Đặc biệt điều trị thành công không chỉ bảo vệ gan, còn cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát bệnh lý nội khoa khác.
Viêm gan A: Thường không cần xét nghiệm trừ khi có triệu chứng hoặc phơi nhiễm vì bệnh chỉ gây nhiễm cấp tính và đã có vắc xin phòng ngừa.
Viêm gan B: Người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên nên xét nghiệm ít nhất một lần. Phụ nữ mang thai cần kiểm tra mỗi lần mang thai; trẻ sinh ra từ mẹ nhiễm HBV bắt buộc phải xét nghiệm. Nhóm nguy cơ cao như người tiêm chích, quan hệ tình dục không an toàn cần kiểm tra định kỳ.
Viêm gan C: Tất cả người trưởng thành nên đi xét nghiệm ít nhất một lần, phụ nữ mang thai cần xét nghiệm trong thai kỳ. Nhóm có nguy cơ cao (người tiêm chích, từng truyền máu trước năm 1992, có hình xăm, sinh từ 1945 – 1965 hoặc có mẹ nhiễm HCV) nên xét nghiệm thường xuyên. Viêm gan C thường diễn tiến âm thầm trong nhiều năm nhưng hiện nay đã có thuốc kháng virus giúp điều trị khỏi hoàn toàn.
Các loại xét nghiệm viêm gan
Thường được thực hiện theo nhiều phương pháp khác nhau, tùy loại virus và mục đích chẩn đoán.
1. Xét nghiệm sàng lọc virus
Đây là bước khởi đầu giúp xác định người bệnh có đang nhiễm hay đã từng nhiễm virus viêm gan. Bác sĩ cần lấy máu để tìm ra kháng nguyên (cấu trúc đặc trưng của virus) và kháng thể (protein hệ miễn dịch sinh ra để chống lại virus). Kết quả giúp đánh giá tình trạng nhiễm và khả năng miễn dịch của cơ thể.
Sàng lọc viêm gan A (HAV): Xét nghiệm anti – HAV (kháng thể viêm gan A toàn phần). Nếu dương tính, người bệnh đã hoặc đang nhiễm HAV hay đã được tiêm vắc xin và hiện có miễn dịch. Nếu âm tính, nghĩa là chưa từng nhiễm, chưa được bảo vệ, do đó vẫn có nguy cơ mắc bệnh.
Sàng lọc viêm gan B (HBV): Virus HBV có ba kháng nguyên chính là bề mặt (HBsAg), lõi (HBcAg) và e (HBeAg). Cơ thể sẽ sinh ra kháng thể tương ứng.
HBsAg: Dương tính chứng minh đang nhiễm HBV. Nếu kéo dài trên 6 tháng, được chẩn đoán là mắc viêm gan B mãn tính.
Anti – HBc: Ghi nhận người bệnh đã từng phơi nhiễm HBV nhưng không phân biệt được đã khỏi hay còn nhiễm.
Anti – HBs: Thể hiện cơ thể đã loại bỏ virus hoặc có miễn dịch nhờ tiêm vắc xin.
Sàng lọc viêm gan C (HCV): Xét nghiệm anti – HCV cho biết cơ thể từng tiếp xúc với virus. Tuy nhiên kết quả dương tính chưa khẳng định tình trạng nhiễm hiện tại. Người bệnh có thể đang nhiễm mãn tính, đã tự khỏi hoặc mới phơi nhiễm. Do đó bác sĩ thường yêu cầu làm thêm xét nghiệm HCV RNA để tìm vật chất di truyền của virus, qua đó xác định người bệnh có đang nhiễm HCV hoạt động hay không. Hiện cũng có xét nghiệm nhanh cho kết quả trong 20 phút, nhưng nếu dương tính vẫn phải làm thêm xét nghiệm chuyên sâu để khẳng định.
2. Xét nghiệm máu
Ngoài kháng nguyên và kháng thể, người bệnh thường được chỉ định thêm các xét nghiệm khác để đánh giá toàn diện hơn:
Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) phản ánh mức độ tổn thương tế bào gan và tình trạng ứ mật.
Tải lượng virus (HBV DNA, HCV RNA) xác định mức độ nhân lên của virus, là cơ sở quan trọng để chỉ định thuốc kháng virus.
Sinh thiết gan áp dụng trong trường hợp cần xác định chính xác mức độ viêm, xơ hóa để định hướng điều trị.
Đặc điểm theo từng loại virus:
HAV, HEV thường chỉ gây viêm gan cấp, cần chăm sóc hỗ trợ trong giai đoạn này. Bệnh đa số tự giới hạn.
HBV có nguy cơ chuyển thành mãn tính, cần thuốc kháng virus nếu tải lượng cao hoặc gan bị tổn thương thêm.
HCV hiện đã có thuốc kháng virus tác động trực tiếp (DAA) với hiệu quả chữa khỏi trên 95%.
HDV chỉ xuất hiện trên nền nhiễm HBV, việc kiểm soát phụ thuộc vào điều trị HBV.
3. Xét nghiệm khác
Để đánh giá tổn thương gan sâu hơn và sàng lọc biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định (2):
Siêu âm gan giúp phát hiện viêm, khối u, hình ảnh gợi ý xơ gan. Đây là phương pháp an toàn, không xâm lấn, thực hiện nhanh tại phòng khám.
Đo độ đàn hồi mô gan (FibroScan) là đo độ cứng của gan, từ đó ước lượng mức độ xơ hóa. Kỹ thuật tương tự siêu âm, không đau và cho kết quả nhanh.
Chụp CT hoặc MRI áp dụng khi nghi ngờ ung thư gan, cần đánh giá chi tiết hơn. Phương pháp này đặc biệt quan trọng với nhóm nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan.
Sinh thiết gan để xác định chính xác mức độ xơ hóa. Bác sĩ dùng kim chuyên dụng lấy một mẫu mô gan nhỏ thông qua hình ảnh siêu âm/CT, sau đó phân tích trong phòng thí nghiệm.
Kiểm tra chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) phản ánh mức độ tổn thương tế bào gan và tình trạng ứ mật.
Quy trình thực hiện xét nghiệm viêm gan
Xét nghiệm là phương pháp cận lâm sàng quan trọng, giúp bác sĩ phát hiện sớm tình trạng nhiễm virus, đánh giá mức độ tổn thương gan và theo dõi hiệu quả điều trị. Để kết quả chính xác, quy trình thường trải qua những giai đoạn sau:
1. Chuẩn bị trước khi xét nghiệm
Chuẩn bị đúng cách góp phần quyết định độ chính xác của kết quả:
Không cần nhịn ăn: Phần lớn các xét nghiệm viêm gan (A, B, C) không yêu cầu nhịn ăn trước.
Khai báo tiền sử bệnh: Người bệnh nên thông báo cho bác sĩ về các bệnh lý đang mắc, thuốc đang dùng, thực phẩm bổ sung, bởi một số hoạt chất có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Giữ tinh thần thoải mái: Tránh căng thẳng quá mức để quá trình lấy mẫu diễn ra thuận lợi.
2. Quy trình lấy máu và phân tích
Quy trình xét nghiệm thường diễn ra theo các bước sau:
Bước 1 – Lấy mẫu máu: Nhân viên y tế dùng kim tiêm lấy một lượng máu nhỏ từ tĩnh mạch cánh tay, cho vào ống nghiệm chuyên dụng và ghi nhãn thông tin người bệnh.
Bước 2 – Phân tích mẫu máu: Mẫu được chuyển tới phòng xét nghiệm, tiến hành kiểm tra bằng hệ thống tự động. Các xét nghiệm thường bao gồm:
Kháng nguyên virus như HBsAg đối với viêm gan B, HCV RNA với viêm gan C.
Kháng thể đặc hiệu, chẳng hạn Anti – HBs, Anti – HCV.
Chỉ số men gan (ALT, AST), xét nghiệm chức năng gan khác phản ánh tình trạng hoại tử và khả năng hoạt động của gan.
3. Ý nghĩa kết quả
Kết quả xét nghiệm giúp bác sĩ định hướng chẩn đoán và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp:
Xác định nhiễm virus: HBsAg dương tính cho thấy nhiễm HBV; HCV RNA dương tính chứng minh cơ thể đang có virus HCV hoạt động.
Đánh giá hoạt tính virus: Khi chỉ số HBV DNA tăng cao, nghĩa là virus viêm gan B đang nhân lên mạnh, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định thuốc kháng virus.
Xác định miễn dịch: Anti – HBs dương tính sau tiêm phòng cho thấy cơ thể đã có kháng thể bảo vệ chống lại HBV.
Đánh giá tổn thương gan: Men gan ALT, AST tăng cao phản ánh gan đang bị viêm, hoại tử.
Theo dõi điều trị: Khi tải lượng virus (HBV DNA, HCV RNA) giảm và men gan trở về bình thường, chứng tỏ phác đồ điều trị đang hiệu quả.
Lợi ích và hạn chế
Xét nghiệm viêm gan là phương tiện y học quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và phòng ngừa bệnh lý gan mật. Bên cạnh những ưu điểm nổi bật, phương pháp này cũng tồn tại một số hạn chế nhất định.
1. Lợi ích
Chẩn đoán sớm: Viêm gan B, C thường diễn tiến âm thầm, ít biểu hiện lâm sàng ở giai đoạn đầu. Xét nghiệm giúp phát hiện virus ngay cả khi người bệnh chưa có triệu chứng.
Đánh giá tổn thương gan: Các chỉ số men gan (ALT, AST), bilirubin cùng định lượng HBV DNA, HCV RNA cho phép bác sĩ xác định mức độ viêm và mức độ hoạt động của virus, từ đó xây dựng phác đồ điều trị cá nhân hóa.
Theo dõi hiệu quả điều trị: Xét nghiệm định kỳ giúp kiểm soát tải lượng virus và men gan, hỗ trợ bác sĩ điều chỉnh thuốc khi cần.
Ngăn ngừa lây truyền: Khi biết tình trạng nhiễm virus, người bệnh sẽ chủ động bảo vệ người thân và cộng đồng.
Đánh giá đáp ứng vắc xin: Xét nghiệm Anti – HBs sau tiêm phòng cho biết cơ thể đã tạo đủ kháng thể hay chưa, từ đó quyết định tiêm nhắc lại.
2. Hạn chế
Độ chính xác có giới hạn: Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi thời điểm lấy mẫu, quy trình bảo quản, chất lượng phòng xét nghiệm.
Giai đoạn cửa sổ: Nếu xét nghiệm quá sớm sau phơi nhiễm, kết quả có thể âm tính giả do cơ thể chưa kịp tạo kháng thể, kháng nguyên.
Chi phí: Đối với những người cần xét nghiệm định kỳ hoặc làm thêm xét nghiệm chuyên sâu, chi phí có thể trở thành gánh nặng.
Xét nghiệm Anti – HBs sau tiêm phòng cho biết cơ thể đã tạo đủ kháng thể hay chưa, từ đó quyết định tiêm nhắc lại.
Xét nghiệm viêm gan cần thiết để phát hiện, điều trị các bệnh lý gan mật. Người bệnh có thể đến Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, nơi có đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trực tiếp thăm khám và tư vấn. Trung tâm Viêm gan và Gan nhiễm mỡ ứng dụng công nghệ cao như xét nghiệm chuyên sâu HBV, HCV, định lượng tải lượng virus, kháng thể, chức năng gan; kỹ thuật FibroScan, MRI 3 Tesla, CT 100.000 lát cắt; nội soi siêu âm, sinh thiết gan. Ngoài ra phác đồ thuốc được cá nhân hóa cùng kỹ thuật nút mạch gan và phẫu thuật hiện đại đã giúp hàng nghìn người kiểm soát bệnh hiệu quả. Với chi phí hợp lý, áp dụng bảo hiểm y tế đầy đủ, người bệnh hoàn toàn yên tâm trong quá trình thăm khám và điều trị tại đây.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 12:00 25/10/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Testing & Diagnostics. (2025, October 20). https://www.who.int/teams/global-hiv-hepatitis-and-stis-programmes/hepatitis/testing-and-diagnostics
Hepatitis. (n.d.). NYU Langone Health. https://nyulangone.org/conditions/hepatitis