Cột sống là cấu trúc nâng đỡ chính của cơ thể, đồng thời bảo vệ tủy sống, trung tâm điều khiển của hệ thần kinh. Nằm giữa các đốt sống là đĩa đệm, bộ phận giúp hấp thụ lực, duy trì sự ổn định và linh hoạt cho cột sống. Khi đĩa đệm bị tổn thương hoặc thoái hóa sẽ gây đau lưng, tê yếu và hạn chế vận động. Để hiểu rõ hơn về bộ phần quan trọng này mời bạn đọc cùng ECO Pharma tìm hiểu ở bài viết ngay dưới đây.
Đĩa đệm là miếng đệm dạng sụn nằm giữa hai đốt sống liền kề trong cột sống, có hình tròn, phẳng với đường kính khoảng từ 1.5 cm – 6cm, độ dày khoảng 2 – 10 mm tùy theo vị trí (mỏng nhất ở cổ và dày nhất ở thắt lưng). Nó có chức năng là một lớp đệm giảm xóc, phân tán lực và hỗ trợ chuyển động linh hoạt.
Nhờ có cấu tạo độc đáo này nên các đốt sống có thể di chuyển một cách trơn tru, giúp chúng ta cúi người, xoay mình và nghiêng sang hai bên mà không gây tổn thương cho tủy sống hoặc các dây thần kinh. Tuy nhiên, theo thời gian, do quá trình lão hóa hoặc do các tác động bất lợi như làm việc sai tư thế, mang vác nặng, có thể khiến bộ phận này bị mất nước, trở nên mỏng và kém đàn hồi. Khi đó, vòng sợi có thể bị rạn nứt, khiến nhân nhầy thoát ra ngoài, chèn ép vào các dây thần kinh lân cận, dẫn đến tình trạng thoát vị
Đĩa đệm là cấu trúc sụn xơ nằm giữa các thân đốt sống liền kề, phân bố dọc theo trục cột sống, từ đốt sống cổ thứ hai (C2) đến đốt sống thắt lưng cuối cùng (L5), chiếm khoảng một phần ba chiều dài toàn bộ cột sống.
Ở người trưởng thành có tổng cộng 23 đĩa đệm, bao gồm 6 đĩa đệm cổ (C2 – C7), 12 đĩa đệm ngực (T1 – T12), 5 đĩa đệm thắt lưng (L1 – L5). Các đoạn xương cùng và xương cụt đã hợp nhất nên không còn đĩa đệm. Tại vùng thắt lưng (nơi chịu tải trọng lớn nhất của cơ thể) bộ phận này thường có đường kính khoảng 4cm, dày từ 7mm – 10 mm. (1)
Đĩa đệm bao gồm ba thành phần chính là nhân nhầy ở trung tâm (Nucleus Pulposus – NP), vòng xơ bao quanh bên ngoài (Annulus Fibrosus – AF) và tấm sụn mâm ở hai đầu trên dưới (vertebral endplates – VEP). Mỗi thành phần đảm nhận một vai trò riêng biệt, nhưng phối hợp chặt chẽ để đảm bảo thực hiện tốt chức năng hấp thụ lực, phân tán áp suất và duy trì sự linh hoạt ổn định cho cột sống trong quá trình vận động.
Nhân nhầy (Nucleus Pulposus – NP) là phần trung tâm của đĩa đệm, có dạng gel mềm, giữ vai trò chính trong việc hấp thụ lực và duy trì độ linh hoạt cho cột sống. Thành phần của nhân nhầy có đến 66% – 86% là nước, còn lại là collagen type II (có thể kèm type VI, IX, XI) và các proteoglycan như aggrecan, versican – liên kết với axit hyaluronic. Trong đó, aggrecan giữ vai trò chủ yếu trong việc giữ nước, giúp nhân nhầy duy trì áp suất thủy tĩnh. Mặc dù có mật độ tế bào thấp nhưng các tế bào trong nhân nhầy vẫn hoạt động để sản xuất cấu trúc nền ngoại bào – gồm aggrecan, collagen type II và các thành phần nền giúp bảo vệ và duy trì tính toàn vẹn của nhân nhầy.
Bao xơ là lớp bao bên ngoài của đĩa đệm, gồm nhiều lá mỏng collagen xếp đồng tâm. Các sợi collagen ở mỗi lớp được sắp xếp theo hướng chéo xen kẽ, tạo nên cấu trúc có khả năng chống chịu hiệu quả các chuyển động đa hướng, bao gồm xoay, nghiêng và lực nén dọc trục. Vòng xơ được chia thành hai vùng:
Tấm sụn mâm là lớp sụn mỏng, dày khoảng 0,6mm – 1mm, nằm ở mặt trên và dưới của mỗi đĩa đệm, tiếp giáp với thân đốt sống liền kề. Cấu trúc này có vai trò trung gian trao đổi chất, cho phép dịch khớp khuếch tán vào trong nhân nhầy (vốn không có hệ thống mạch máu riêng) và là nguồn cung cấp dinh dưỡng chính cho bộ phận này.
Tấm sụn mâm bao phủ gần như toàn bộ bề mặt thân đốt sống, trừ một dải xương hẹp ở ngoại vi gọi là mấu xương hình vòng. Phần thân sống tiếp xúc với tấm sụn được gọi là đốt sống đầu mút. Về mặt liên kết, các sợi collagen ở lớp trong của vòng xơ xuyên vào và hợp nhất với tấm sụn mâm, tạo thành hệ thống bao bọc liên tục quanh nhân nhầy, giúp duy trì ổn định cấu trúc toàn bộ đĩa đệm. Trong quá trình thoái hóa tiến triển, tấm sụn mâm thường là phần bị tổn thương cuối cùng, làm giảm khả năng trao đổi chất và tăng nguy cơ xẹp đĩa hoặc hoại tử nhân nhầy. Đây là một trong những yếu tố quan trọng làm mất chức năng sinh học của đĩa đệm ở giai đoạn nặng.
Đây là bộ phận đảm nhiệm nhiều chức năng sinh học quan trọng, góp phần duy trì cấu trúc và hoạt động ổn định của cột sống. Cụ thể về chức năng bao gồm là:
Khi cơ thể vận động, đặc biệt là khi chịu tải trọng (đứng lâu, chạy, nhảy, nâng vật nặng), áp lực sẽ truyền qua cột sống. Lúc này, nhân nhầy bên trong đĩa đệm biến dạng nhẹ để hấp thụ và phân tán lực đều ra mọi hướng, giúp giảm chấn động trực tiếp lên thân đốt sống. Nhờ đó, cột sống tránh được tổn thương cơ học kéo dài và làm chậm quá trình thoái hóa.
Nhờ vào cấu trúc đàn hồi của nhân nhầy và sự co giãn của vòng xơ, đĩa đệm cho phép cột sống thực hiện các chuyển động sinh lý như gập, duỗi, nghiêng và xoay mà không gây mất ổn định. Nếu không có nó, các đốt sống sẽ bị cứng, giảm khả năng vận động và dễ chấn thương khi xoay vặn. Đây là lý do vùng cột sống có nhiều đĩa đệm nhất chẳng hạn như vùng cổ, thắt lưng là nơi hoạt động linh hoạt nhất.
Đĩa đệm cũng có vai trò như một khớp sụn bán động, liên kết giữa các thân đốt sống liền kề. Nhờ cấu trúc này, các đốt sống có thể di chuyển tương đối với nhau trong phạm vi giới hạn, vẫn đảm bảo sự ổn định trục cột sống. Nó cũng duy trì khoảng cách giữa các đốt sống, giúp giữ nguyên hình dạng sinh lý của cột sống và ngăn chặn va chạm xương.
Tủy sống nằm trong ống sống và rễ thần kinh thoát ra qua các lỗ liên hợp giữa hai đốt sống. Ở người bình thường, khoảng cách giữa các đốt sống được duy trì, các rễ thần kinh được bảo vệ khỏi chèn ép. Ngoài ra, do hấp thụ lực tốt, làm giảm nguy cơ tổn thương tủy sống khi có các lực tác động đột ngột. Ngược lại, khi bộ phận này bị xẹp hoặc thoát vị, phần nhân nhầy có thể chèn vào ống sống hoặc lỗ liên hợp, gây đau, tê bì, yếu cơ hoặc mất cảm giác do tổn thương rễ thần kinh.
Khi đĩa đệm bị tổn thương do thoái hóa, chấn thương hoặc chịu áp lực kéo dài, cấu trúc và chức năng sinh học của nó có thể bị phá vỡ, dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau. Mỗi loại bệnh lý liên quan đến bộ phận này sẽ có cơ chế hình thành, biểu hiện lâm sàng và mức độ nguy hiểm riêng từ nhẹ đến nặng.
Dưới đây là thông tin một số bệnh lý thường gặp mà bạn nên biết.
Đây là tình trạng nhân nhầy bên trong thoát ra khỏi vị trí bình thường do lớp bao xơ bên ngoài bị rách hoặc suy yếu. Khi thoát ra, nhân nhầy có thể chèn ép vào các rễ thần kinh lân cận, gây ra đau lưng, đau cổ, tê bì hoặc yếu cơ, đặc biệt là vùng thắt lưng và chân (đau thần kinh tọa). Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cột sống, nhưng phổ biến nhất là vùng lưng dưới. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra đau lưng dưới cũng như đau lan xuống chân. Có khoảng 60% – 80% dân số sẽ trải qua ít nhất một lần đau lưng dưới trong đời và một phần trong số đó là do thoát vị đĩa đệm gây ra. (2)
Người bệnh thường đau đớn và gặp khó khăn trong sinh hoạt, tuy nhiên phần lớn các trường hợp có thể cải thiện rõ rệt chỉ sau vài tuần đến vài tháng điều trị bảo tồn (không phẫu thuật), nếu được phát hiện và can thiệp đúng cách.
Phồng là giai đoạn sớm của thoát vị, xảy ra khi nhân nhầy bên trong bị đẩy lồi ra ngoài, làm cho vòng sợi bao quanh bị giãn và phồng lên, nhưng vẫn chưa bị rách. Tình trạng này thường gặp ở người đã bắt đầu thoái hóa đĩa đệm, hoặc ở những người có thói quen vận động sai tư thế kéo dài chẳng hạn như khuân vác nặng, cúi gập người nhiều lần hoặc ngồi lâu không đúng cách.
Khác với thoát vị, khi vòng xơ bị rách và nhân nhầy tràn ra ngoài thì ở phồng đĩa đệm, lớp bao xơ vẫn còn nguyên vẹn. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp đúng lúc, tình trạng này có thể tiến triển thành thoát vị thực sự và gây đau đớn nặng nề hơn.
Bệnh lý này xuất hiện khi các đĩa đệm giữa các đốt sống bị hao mòn theo thời gian, làm giảm khả năng hấp thụ lực và linh hoạt của cột sống. Đây không phải là bệnh lý riêng biệt mà là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên. Gần như tất cả mọi người đều có dấu hiệu thoái hóa đĩa đệm sau 40 tuổi, nhưng chỉ khoảng 5% trong số đó tiến triển thành đau lưng mạn tính.
Bệnh phổ biến nhất ở cột sống thắt lưng (L4 – L5, L5 – S1) và cột sống cổ (C5 – C6, C6 – C7). Khi bộ phận quan trọng này bị mất nước, xơ hóa và nứt rách khiến nhân nhầy thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh gây ra các triệu chứng như đau lưng, cổ, tê bì tay chân hoặc đau lan xuống mông, chân.
Mức độ đau có thể âm ỉ kéo dài hoặc bùng phát dữ dội, đặc biệt khi ngồi lâu, cúi gập hoặc mang vác nặng. Nếu không được kiểm soát tốt, bệnh xương khớp này có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động, giảm chất lượng sống và gây ra các biến chứng như thoát vị, hẹp ống sống, gai cột sống.
Là tình trạng đĩa đệm giữa hai đốt sống bị mất đi chiều cao bình thường do quá trình thoái hóa hoặc chịu lực kéo dài. Khi cột sống chịu áp lực, nhân nhầy sẽ bị ép ra ngoài, còn vòng sợi có nhiệm vụ đưa nhân trở lại vị trí cũ, giúp duy trì độ cao và tính linh hoạt của vùng đệm. Tuy nhiên, theo thời gian lớp vòng sợi bị suy yếu, độ đàn hồi giảm dần. Khi không còn khả năng phục hồi hình dạng ban đầu, đĩa đệm sẽ bị lún xuống, dẫn đến tình trạng xẹp.
Tình trạng này thường gặp ở các vùng cột sống vận động nhiều như cổ và thắt lưng. Trong giai đoạn đầu, bệnh lý này có thể không gây triệu chứng rõ ràng tuy nhiên khi xẹp nhiều có thể gây viêm, chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống, người bệnh có thể bị đau, tê bì, yếu chi hoặc hạn chế vận động.
Rách vòng xơ là tình trạng lớp vỏ ngoài cứng của đĩa đệm bị nứt hoặc rách, thường do thoái hóa theo tuổi tác, chấn thương hoặc áp lực lặp lại lên cột sống. Khi vòng xơ bị tổn thương, nhân nhầy bên trong có thể thoát ra ngoài, tạo thành thoát vị và chèn ép rễ thần kinh lân cận. Tổn thương rách vòng sợi thường được phân thành ba dạng chính là rách xuyên tâm (bắt đầu từ trong ra ngoài, dễ gây thoát vị); rách đồng tâm (theo vòng tròn các lớp vòng sợi, thường do xoắn vặn); và rách ngoại vi (ở lớp ngoài cùng, thường liên quan đến chấn thương hoặc gai xương).
Bệnh thường không gây triệu chứng rõ rệt và tự phục hồi, nhưng nếu tiến triển nặng, có thể gây đau lưng, cổ, tê yếu tay chân, đau thần kinh tọa hoặc giảm linh hoạt cột sống.
Đây là một bệnh lý nhiễm trùng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng xảy ra tại khoang đĩa đệm. Tại Mỹ, tỷ lệ mắc bệnh ước tính khoảng 0,4 – 2,4 ca trên 100.000 người mỗi năm, thường gặp hơn ở nam giới và trẻ em do đặc điểm mạch máu nuôi đĩa đệm thuận lợi hơn cho vi khuẩn phát triển. (3)
Bệnh thường khởi phát từ vi khuẩn (đặc biệt là Staphylococcus aureus) lan theo đường máu từ các ổ nhiễm trùng (như viêm phổi, viêm đường tiết niệu) hoặc sau thủ thuật y tế như tiêm tủy sống. Triệu chứng của bệnh lý này thường âm thầm, không rõ ràng dễ nhầm lẫn với đau cột sống thông thường, nên việc chẩn đoán thường chậm trễ. Nếu được điều trị kịp thời bằng kháng sinh đường tĩnh mạch, hầu hết bệnh nhân hồi phục tốt. Ngược lại nếu chậm trễ bệnh có thể gây ra biến chứng nặng như hoại tử đĩa đệm, áp xe cạnh sống hoặc tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Hẹp ống sống là tình trạng ống sống bị thu hẹp bất thường khiến tủy sống và các rễ thần kinh xung quanh bị chèn ép. Đây là một bệnh mạn tính thường gặp ở người trung niên và cao tuổi gây đau lưng, tê bì, yếu cơ, đi lại khó khăn hoặc mất thăng bằng.
Bệnh có thể do bẩm sinh với ống sống nhỏ hoặc thường gặp hơn là hậu quả của các bệnh lý cột sống như thoát vị, thoái hóa, gai xương, trượt đốt sống, chấn thương, khối u hoặc biến chứng sau phẫu thuật. Khi thoái hóa tiến triển, đặc biệt ở tuổi trung niên, triệu chứng rõ rệt hơn. Hẹp ống sống thắt lưng là dạng phổ biến nhất, gây đau lan xuống chân và hạn chế vận động nếu không điều trị kịp thời.
Các bệnh lý liên quan đến bộ phận này như thoái hóa, xẹp đĩa, rách vòng xơ hay thoát vị thường khó phòng ngừa hoàn toàn do đây là quá trình thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác. Tuy nhiên, duy trì lối sống lành mạnh và chăm sóc cột sống đúng cách vẫn có vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến trình lão hóa, giảm nguy cơ tổn thương và bảo vệ đĩa đệm khỏe mạnh.
Dưới đây là một số nguyên tắc chăm sóc và bảo vệ mà bạn nên áp dụng:
Duy trì thói quen vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần giúp tăng cường sức mạnh cho cơ lưng, cơ bụng và cải thiện độ linh hoạt của cột sống, giảm áp lực lên đĩa đệm. Tuy nhiên, bạn cần chọn bài tập phù hợp với thể trạng của bạn thân. Chẳng hạn như đi bộ, bơi lội, yoga nhẹ nhàng và tránh các động tác cúi, xoay vặn mạnh hoặc nâng tạ nặng sai cách. Cũng cần lưu ý là nên khởi động kỹ trước khi tập thể dục để tránh chấn thương không đáng có.
Tư thế sai trong sinh hoạt hàng ngày là yếu tố âm thầm làm tổn thương đĩa đệm theo thời gian. Bạn cần điều chỉnh tư thế đúng khi ngồi làm việc là giữ lưng thẳng, đầu và vai thả lỏng, mắt ngang tầm màn hình. Khi đứng cần phân bố trọng lượng đều lên hai chân, không đứng lệch bên. Tư thế ngủ nằm nghiêng hoặc nằm ngửa kê gối dưới đầu gối cũng giúp giảm áp lực cho cột sống thắt lưng.
Thừa cân làm tăng tải trọng lên cột sống, đặc biệt ở vùng thắt lưng khiến đĩa đệm dễ bị thoái hóa sớm. Người bệnh nên duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18.5 – 24.9 bằng cách ăn uống cân đối và lối sống khoa học. Chế độ ăn nên tăng cường rau xanh, trái cây tươi để bổ sung chất xơ, vitamin, khoáng chất; ưu tiên đạm nạc từ cá, thịt gia cầm bỏ da, đậu và các loại hạt; hạn chế tinh bột tinh chế, thay bằng ngũ cốc nguyên hạt; giảm chất béo bão hòa, đường, thực phẩm chế biến sẵn, đồ chiên rán và nước ngọt có gas.
Uống đủ nước mỗi ngày cũng giúp duy trì độ ẩm cho đĩa đệm và hỗ trợ trao đổi chất. Kết hợp chế độ ăn hợp lý với vận động thường xuyên như đi bộ, bơi lội, yoga sẽ giúp giảm áp lực lên cột sống, duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tiến triển.
Nâng vật nặng không đúng cách là nguyên nhân phổ biến gây rách vòng xơ, dẫn đến thoát vị đĩa đệm. Khi cần nhấc đồ vật, cần ngồi xuống, gập gối, giữ lưng thẳng và dùng lực chân để nâng lên, thay vì cúi gập lưng. Luôn giữ vật sát người và tránh vặn mình khi đang mang vác. Nếu vật quá nặng, nên chia nhỏ hoặc nhờ sự hỗ trợ thay vì cố gắng nâng một mình.
Các bệnh lý tại cột sống có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài trước khi gây triệu chứng rõ ràng. Do vậy, người ở độ tuổi 40 tuổi hoặc có dấu hiệu đau lưng, tê tay chân kéo dài nên đi khám chuyên khoa Cơ Xương Khớp để được chẩn đoán và điều trị (nếu có) để tránh biến chứng nặng nề.
Một địa chỉ khám và điều trị các vấn đề liên quan đến đĩa đệm như thoát vị, phình lồi hay xẹp uy tín mà người bệnh có thể lựa chọn là Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Đơn vị này có đội ngũ y bác sĩ là các chuyên gia Cột sống – Cơ xương khớp đầu ngành, giàu kinh nghiệm điều trị các bệnh lý cột sống bao gồm cả cấp tính và mạn tính.
Tâm Anh còn sở hữu hệ thống thiết bị, máy móc y tế hiện đại, ứng dụng công nghệ tân tiến như RI Magnetom Amira BioMatrix, CT 768 lát cắt, máy đo mật độ xương, robot phẫu thuật cột sống, kính vi phẫu Zeiss… giúp phát hiện sớm và chính xác các tổn thương. Ngoài ra, khu vật lý trị liệu – phục hồi chức năng được đầu tư bài bản, kết hợp với các phương pháp điều trị ít xâm lấn như tiêm giảm đau, tiêm PRP, sóng cao tần hoặc mổ nội soi… giúp người bệnh giảm đau nhanh, phục hồi vận động và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.
Đĩa đệm không chỉ đơn thuần là một bộ phận nhỏ trong cơ thể, mà là một cấu trúc xương khớp có vai trò then chốt, đảm bảo sự linh hoạt và vững chắc của cột sống. Bằng cách duy trì chế độ dinh dưỡng và thể thao lành mạnh, tư thế đúng, chúng ta có thể bảo vệ bộ phận quan trọng này, từ đó duy trì sức khỏe tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống.