Bạn có biết rằng khớp là một bộ phận quan trọng trong cơ thể người? Không chỉ giúp xương di chuyển linh hoạt, khớp còn thực hiện nhiều chức năng khác như giảm ma sát, hỗ trợ cân bằng và bảo vệ các cơ quan nội tạng… Tuy nhiên, khớp cũng là một bộ phận dễ bị tổn thương do các yếu tố như tuổi tác, môi trường, lối sống, bệnh lý. Khi khớp bị hư hại sẽ gây ra nhiều sự phiền toái như đau nhức, sưng tấy, cứng khớp, khó di chuyển… Để hiểu rõ hơn về khớp, hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu khớp là gì, cấu tạo và chức năng của khớp trong cơ thể.
Khớp là gì? Khớp là vị trí kết nối 2 đầu xương, cho phép cơ thể di chuyển linh hoạt dưới sự hỗ trợ của mô liên kết, gân, dây chằng và sụn. Không có khớp, các xương sẽ không thể di chuyển được và cơ thể sẽ trở nên cứng ngắc.
Ngoài ra, khớp còn có vai trò bảo vệ các cấu trúc bên trong nó như sụn, dịch nhờn, màng hoạt dịch. Không có sự bảo vệ này, các cấu trúc đó sẽ bị tổn thương do ma sát hoặc sự va đập khi vận động.
Khớp không chỉ có ở người, mà các loài động vật có xương sống như chim, cá sấu, rùa… cũng có khớp. Tùy thuộc vào loài động vật và nhu cầu di chuyển mà số lượng và loại khớp sẽ khác nhau. Ví dụ: chim có các loại khớp phù hợp với hoạt động bay lượn; cá sấu có các loại khớp phù hợp với hoạt động bơi lội; rùa có các loại khớp phù hợp với hoạt động thu mình vào mai.
Khớp được phân loại theo cấu trúc hoặc chức năng của chúng. Cơ thể người có khoảng 250-350 khớp, tùy thuộc vào cách đếm và phân loại khớp. Các loại khớp được phân biệt dựa trên hai tiêu chí: cấu trúc và chức năng. (1)
Phân loại theo cấu trúc, khớp có 4 loại chính:
Khớp này kết nối các xương bằng mô liên kết dày và giàu sợi collagen. Nó thường rất cứng và không cho phép di chuyển nhiều, ví dụ như các khớp ở hàm, sọ và xương cùng.
Nó kết nối các xương bằng sụn, tạo ra các di chuyển nhỏ và có độ bền cao, ví dụ như các khớp ở xương sườn, đốt sống và xương ức. Có hai loại khớp sụn phổ biến là khớp sụn nguyên phát và khớp sụn thứ cấp.
Nó kết nối các xương bằng màng hoạt dịch, một lớp màng mỏng bao quanh không gian giữa các xương. Không gian này được lấp đầy bởi dịch nhờn, giúp giảm ma sát và tăng độ trơn của các xương. Khớp tự do cho phép di chuyển linh hoạt và đa dạng, ví dụ như các khớp ở vai, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay, háng, đầu gối, mắt cá chân và ngón chân.
Khớp lưỡi gà kết nối các xương bằng một lõi sụn hình trụ hay hình đĩa và cho phép di chuyển xoay quanh một trục duy nhất. Ví dụ các khớp ở xương đòn và xương quay.
Phân loại theo chức năng, khớp có 3 loại chính:
Khớp bất động là khớp không cử động được hoặc cử động rất ít, nó không cho phép chuyển động theo bất kỳ hướng hoặc góc nào. Cấu tạo của khớp bất động thường là khớp xơ, có mô liên kết dày giàu sợi collagen nối liền các đầu xương. Các khớp cố định như khớp xương sọ và xương cùng.
Loại khớp này có chức năng bảo vệ các cấu trúc quan trọng của cơ thể, nếu thiếu nó, cơ thể không thể bảo vệ não, tủy sống và các cơ quan nội tạng. Các khớp bất động cũng có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân, bao gồm chấn thương, nhiễm trùng và ung thư.
Khớp bán động là khớp duy trì sự ổn định và cân bằng của cơ thể, nó cho phép cử động hạn chế và có tính linh hoạt thấp. Nếu không có khớp này, cơ thể sẽ không thể duy trì tư thế thẳng đứng hoặc uốn cong. Nó thường là khớp sụn hoặc khớp nhiều sợi, có sụn hoặc mô liên kết nối với các xương. Ví dụ: các khớp ở xương sườn, đốt sống và xương ức.
Khớp bán động cũng có thể bị tổn thương do sự lão hoá tự nhiên, chấn thương, viêm nhiễm.
Khớp động là loại khớp cho phép di chuyển linh hoạt vì có độ linh hoạt cao. Cấu tạo khớp động thường là các khớp tự do, có màng hoạt dịch và dịch nhờn bao quanh. Các khớp dạng này ví dụ: các khớp vai, khuỷu tay, cổ tay, ngón tay, háng, đầu gối, mắt cá chân và ngón chân.
Khớp động là loại khớp quan trọng nhất cho việc vận động của cơ thể. Không có nó, cơ thể sẽ không thể thực hiện các hoạt động đi lại, uốn cong, xoay tròn, nắm bóp… Tuy nhiên, nó rất dễ bị tổn thương và mắc các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa khớp, gout.
Các loại khớp trong cơ thể
Khớp là những cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều thành phần có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và linh hoạt của hệ xương khớp. Các thành phần chính của khớp bao gồm:
Các thành phần của khớp có thể bị tổn thương do nhiều nguyên nhân như tuổi tác, chấn thương, viêm nhiễm, thoái hóa và gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, hạn chế di chuyển. Để phòng ngừa và điều trị các tổn thương này, bạn cần chăm sóc sức khỏe của khớp.
Các thành phần của khớp có thể bị tổn thương từ sự lão hóa do tuổi tác
Ở phần khớp xương là gì, chức năng của khớp đã được nói đến, nhưng bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn sau đây:
Đây là chức năng cơ bản quan trọng nhất của khớp, nếu không có nó, xương sẽ không thể di chuyển được. Tùy thuộc vào loại khớp và dây chằng khác nhau, xương có thể di chuyển theo nhiều hướng và góc độ khác nhau. Ví dụ, khớp vai cho phép cánh tay xoay tròn, vung lên – xuống; khớp ngón tay cho phép ngón tay uốn cong và duỗi. Các chuyển động của khớp được thực hiện nhờ sự hợp tác giữa xương, cơ, gân và dây chằng. Trong đó, các khớp xoay như khớp ngón tay cái, khớp đầu gối cho phép các xương di chuyển theo hai phương vuông góc với nhau, tạo ra các chuyển động xoay tròn và uốn cong.
Những chuyển động này giúp cơ thể có thể thực hiện các hoạt động phong phú và sáng tạo như viết, vẽ, may vá. Ngoài các khớp xoay, cơ thể còn có các khớp trượt như khớp xương cổ tay, khớp xương cổ chân. Nó cho phép các xương trượt qua lại trên một bề mặt bằng phẳng, tạo ra các chuyển động qua lại. Những chuyển động này giúp cơ thể có thể điều chỉnh và thích ứng với các tình huống khác nhau như kéo dài hoặc co ngắn các chi. Nhờ có khớp xương, con người có thể đi lại, chạy nhảy, uốn cong, xoay tròn một cách dễ dàng và thoải mái.
Khi xương di chuyển, chúng sẽ va chạm với nhau, gây ra ma sát làm hư hại xương và gây ra đau nhức. Khớp giúp giảm ma sát bằng cách bao phủ xương bằng sụn, tiết ra hoạt dịch để bôi trơn và tạo ra các túi khí để làm đệm. Nhờ vậy, xương có thể di chuyển một cách trơn tru và êm ái.
Khớp có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của cơ thể. Nó giúp cơ thể thích nghi với các tư thế khác nhau như đứng, ngồi, nằm và duy trì sự ổn định khi di chuyển như đi, chạy, nhảy. Khớp cũng bảo vệ các cơ quan nội tạng khỏi bị tổn thương do các lực tác động từ bên ngoài.
Cũng như bất kỳ bộ phận nào trong cơ thể, khớp dễ bị tổn thương và mắc các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa khớp, gout…
Khớp có các chức năng như tạo chuyển động, giảm ma sát, hỗ trợ cân bằng
Khớp dễ bị tổn thương do nhiều yếu tố gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và công việc. Dưới đây là một số bệnh lý về khớp thường gặp:
Thoái hóa khớp là bệnh lý gây tổn thương phần sụn khớp, xương dưới sụn, có phản ứng viêm và giảm dịch khớp. Nguyên nhân gây thoái hóa khớp chủ yếu do tuổi cao, hoặc các yếu tố như: di truyền, tình trạng béo phì, có các vi chấn thương xảy ra thường xuyên ở khớp, viêm khớp dạng thấp, nhiễm trùng khớp hoặc có tiền sử chấn thương mạnh tại khớp.
Các khớp thường bị thoái hóa là các khớp bàn tay, cột sống, đầu gối, hông. Bệnh này thường xuất hiện ở lứa tuổi trung niên, đặc biệt từ 40 tuổi trở lên. Tuy nhiên thoái hóa khớp cũng có thể gặp ở người trẻ đặc biệt là sau các chấn thương tại khớp.
Người bị thoái hóa khớp sẽ có những triệu chứng: đau nhức quanh khớp, cứng khớp, khớp bị biến dạng, hạn chế hoạt động…
Viêm khớp phổ biến ở mọi lứa tuổi nhưng nhiều nhất ở người từ 65 tuổi trở lên. Độ tuổi từ 18-44, tỉ lệ người mắc phải là 7,3%; tuổi từ 45-64 là 30,3%; trên 65 tuổi là 49,3%. Số liệu trên cho thấy tuổi tác càng cao, tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp càng nhiều, tuy nhiên đó không phải là nguyên nhân duy nhất. Căn bệnh này chiếm 61% ở nữ giới và 39% ở nam giới mọi lứa tuổi.(2)
Viêm khớp là một thuật ngữ chung của tất cả các rối loạn có ảnh hưởng đến cấu trúc và hoạt động của khớp. Đây là một bệnh lý thường gặp, gây nhiều khó khăn trong sinh hoạt và lao động do đau đớn. Dấu hiệu thường gặp nhất của viêm khớp đó là sự hạn chế của vận động khớp và đau tại khớp. Các triệu chứng khác có thể có đó là sưng, nóng, đỏ tại khớp và cứng các cơ liên quan đến khớp.
Bệnh viêm khớp gây đau nhức và hạn chế vận động
Gút là một loại viêm khớp cấp tính, gây ra do sự tích tụ của axit uric trong máu và khớp. Axit uric là một chất phế thải được tạo ra khi cơ thể phân hủy purin, một loại protein có trong nhiều loại thực phẩm như thịt đỏ, hải sản, rượu bia… Khi lượng axit uric trong máu quá cao, nó có thể kết tinh thành những hạt nhỏ gọi là tinh thể urat và lắng đọng ở các khớp, gây ra viêm nhiễm và đau nhức. Các khớp thường bị ảnh hưởng là khớp ngón chân cái, khớp cổ chân, khớp gối, khớp tay…
Bệnh này thường xuất hiện ở nam giới trung niên và phụ nữ mãn kinh. Người bị gút sẽ có triệu chứng gồm: đau nhức cấp tính ở khớp, sưng tấy, nóng và đỏ ở khớp, hạn chế vận động
Bệnh xương mềm (loãng xương) do thiếu vitamin D, gây ra mềm và cong vẹo xương. Vitamin D là một khoáng chất quan trọng, giúp cơ thể hấp thu canxi và phốt pho từ thức ăn, duy trì sức khỏe của xương và răng. Khi thiếu vitamin D, cơ thể sẽ không thể hấp thụ đủ canxi và phốt pho, dẫn đến sự suy giảm của xương. Bệnh xương mềm thường gặp ở trẻ em, đặc biệt trẻ sống trong điều kiện thiếu ánh nắng mặt trời, không được bổ sung vitamin D hoặc có chế độ ăn kém dinh dưỡng.
Những triệu chứng của bệnh xương mềm gồm: xương bị cong vẹo, đau nhức và yếu xương, rối loạn tăng trưởng, rối loạn nội tiết,…
Trong số các bệnh về khớp, thoát vị đĩa đệm là phức tạp nhất. Nó xảy ra khi nhân nhầy trong đĩa đệm di chuyển ra khỏi vị trí ban đầu. Nguyên nhân của tình trạng này thường do tuổi cao, di truyền, ngồi làm việc sai tư thế, làm việc nặng nhọc, chấn thương. Thoát vị đĩa đệm có 3 loại phổ biến là thoát vị đĩa đệm đốt sống thắt lưng, thoát vị đĩa đệm mất nước và thoát vị đĩa đệm cột sống cổ.
Người bệnh có thể nhận biết khi cơ thể có cảm giác tê mỏi từ thắt lưng xuống mông, chân hoặc đau từ vùng cổ lan xuống vai và tay. Ngoài ra, bệnh còn gây đau nhức vùng cột sống và các rễ thần kinh. Càng để lâu, những cơn đau do thoát vị đĩa đệm sẽ càng dữ dội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt của người bệnh.
Thoát vị đĩa đệm phức tạp nhất trong các bệnh về khớp
Sức khỏe khớp là một trong những yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống, vì vậy bạn cần chăm sóc xương khớp thường xuyên để tránh các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa khớp và gout. Các bệnh lý này gây ra những triệu chứng khó chịu như đau nhức, sưng tấy, cứng khớp, giảm chức năng vận động, ảnh hưởng đến sinh hoạt và làm việc hàng ngày.
Dưới đây là một số gợi ý để việc chăm sóc khớp hiệu quả:
Cần cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương khớp như canxi, vitamin D, protein, collagen, glucosamine, chondroitin, v.v. Những chất dinh dưỡng này sẽ giúp xương khớp chắc khỏe, hạn chế thoái hóa và viêm nhiễm. Bạn hãy bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, thịt nạc, cá biển, sữa và các sản phẩm từ sữa; nên hạn chế ăn các thực phẩm có hại cho xương khớp như đường, muối, chất béo động vật, cà phê, rượu và thuốc lá.
Bạn nên tăng cường luyện tập thể thao với các bài tập rèn luyện sức bền và chịu trọng lượng để kích thích sự hình thành xương mới và tăng cường dịch nhầy ở sụn khớp. Những môn thể thao nhẹ nhàng như đi bộ, đi xe đạp, bơi lội, yoga rất phù hợp cho người mắc bệnh về khớp.
Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày và tránh các hoạt động gây áp lực quá mức cho xương khớp.
Việc kiểm soát cân nặng là một trong những cách giúp giảm gánh nặng cho xương khớp. Nếu bị thừa cân hoặc béo phì, bạn cần giảm cân bằng cách ăn ít calo hơn và tăng cường vận động. Ngược lại, nếu bạn quá gầy hoặc suy dinh dưỡng, nên tăng cân bằng cách ăn nhiều calo hơn và bổ sung protein và canxi.
Bạn nên tránh những thói quen gây tổn hại cho xương khớp như mang giày cao gót, ngồi sai tư thế, ngủ ở tư thế không thoải mái, làm việc quá sức hoặc tập thể dục sai phương pháp. Bạn hãy chọn những đôi giày phù hợp với kích thước và hình dạng của bàn chân; ngồi thẳng lưng và có thể dùng gối để hỗ trợ khi ngồi lâu; ngủ trên nệm êm, có gối nâng đầu và cổ; làm việc xen kẽ nghỉ ngơi và thay đổi tư thế; tập thể dục thể thao đúng cách và tránh gây chấn thương.
Bỏ hẳn các thói quen có hại cho sức khỏe xương khớp như hút thuốc, uống rượu hoặc các loại thuốc có chứa corticoid. Những thói quen này sẽ làm giảm khả năng hấp thu canxi của xương, gây mất cân bằng nội tiết tố, làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ viêm nhiễm khớp.
Nếu xuất hiện những triệu chứng bất thường như đau khớp, sưng khớp, cứng khớp, giảm khả năng vận động, tiếng kêu lách cách khi vận động, bạn hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa xương khớp để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Quan trọng hơn hết, bạn cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và không tự ý dùng thuốc hoặc các phương pháp điều trị không rõ nguồn gốc.
Bạn có thể sử dụng các sản phẩm hỗ trợ xương khớp để bổ sung các dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp, giúp giảm đau, tái tạo sụn và xương dưới sụn, bảo vệ xương khớp toàn diện. Các tinh chất có chiết xuất từ các tinh chất thiên nhiên quý hiếm như Eggshell Membrane, Collagen Type 2 không biến tính & Collagen Peptide thủy phân, Turmeric Root (Curcumin), Chondroitin Sulfate… được chứng minh hiệu quả cao trong việc hỗ trợ bảo vệ xương khớp toàn diện. Những tinh chất này giúp giảm đau nhanh và hiệu quả, ức chế việc sản xuất các chất gây viêm, là nguyên nhân hàng đầu gây đau nhức xương khớp. Ngoài ra, chúng còn giúp tái tạo sụn và xương dưới sụn và hỗ trợ tăng sinh tiền tạo cốt bào tại xương, kích thích sự phát triển của sụn khớp và xương dưới sụn.
Người bị viêm khớp nên tập thể dục để cải thiện sức khỏe, giảm đau và phòng ngừa biến chứng. Tuy nhiên, không phải mọi bài tập đều phù hợp với người bị viêm khớp, bạn nên chọn những bài tập nhẹ nhàng, không gây áp lực lên khớp như bơi lội, yoga, thể dục nhịp điệu. Ngoài ra, người bệnh cũng nên tập thể dục đúng cách, không quá sức và có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc huấn luyện viên.
Mùa lạnh là một trong những yếu tố gây ra viêm khớp do không khí lạnh ảnh hưởng đến quá trình tuần hoàn máu và hoạt động của các tế bào miễn dịch. Khi trời lạnh, các mạch máu co lại, làm giảm lượng máu lưu thông đến các khớp, gây ra hiện tượng thiếu oxy và dinh dưỡng.
Điều này khiến cho các mô xương và sụn bị tổn thương, gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, cứng khớp. Ngoài ra, mùa lạnh cũng giảm hoạt động của các tế bào miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng và viêm nhiễm.
Đau nhức xương khớp vai có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, như tình trạng viêm, thoát vị đĩa đệm hoặc chấn thương và căng thẳng cơ. Để giảm đau, người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Thuốc gia truyền là những loại thuốc được chế biến từ các nguyên liệu thiên nhiên, có tác dụng bổ sung dinh dưỡng, giảm đau và chống viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thuốc gia truyền đều an toàn và hiệu quả. Một số loại thuốc gia truyền có thể chứa các chất độc hại, gây ra các tác dụng phụ như dị ứng, viêm gan, suy thận.
Ngoài ra, việc dùng thuốc gia truyền không theo chỉ định của bác sĩ cũng có thể làm cho bệnh trở nặng hơn do không điều trị đúng nguyên nhân và triệu chứng của bệnh. Vì vậy, người bệnh không nên dùng thuốc gia truyền để điều trị thấp khớp mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
Nếu chơi thể thao sai tư thế có thể gây ra đau khớp. Để tránh điều này, bạn nên chú ý chọn những môn thể thao phù hợp với tình trạng sức khỏe và khả năng của mình:
Khởi động trước khi tập thể thao để bảo vệ khớp
Khớp rất linh hoạt khi chúng ta còn trẻ, nhưng do sự lão hoá tự nhiên, nó sẽ già đi và suy yếu theo thời gian. Những chấn thương và viêm khớp cũng thường xảy ra khi chúng ta vận động. Vì vậy, khớp luôn cần được bảo vệ dù bạn ở bất cứ độ tuổi nào. Hãy vận động đúng cách, ăn các thực phẩm giàu collagen, canxi; uống đủ 2 lít nước mỗi ngày và không quên bổ sung viên uống bổ khớp để giữ cho khớp luôn khỏe mạnh.
Hy vọng với bài viết này của ECO Pharma đã giúp mọi người hiểu rõ hơn về khớp là gì? Tầm quan trọng của khớp với cơ thể cũng như cách chăm sóc và bảo vệ khớp đúng cách.