Phì đại tuyến tiền liệt là gì? Tình trạng tuyến tiền liệt tăng kích thước bất thường gây chèn ép niệu đạo và dẫn đến các rối loạn tiểu tiện. Mặc dù không phải ung thư, phì đại tuyến tiền liệt vẫn có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, sức khỏe và chất lượng sống nếu không được điều trị. Hãy cùng ECO Pharma tìm hiểu về bệnh phì đại lành tính tuyến tiền liệt trong bài viết ngay sau đây.
Phì đại tuyến tiền liệt là gì?
Phì đại tuyến tiền liệt là tình trạng tuyến tiền liệt tăng kích thước quá mức, thường gặp ở nam giới lớn tuổi. Khi tuyến tiền liệt phát triển lớn hơn bình thường, nó sẽ chèn ép vào bàng quang và niệu đạo, làm chậm hoặc cản trở dòng chảy của nước tiểu từ bàng quang ra ngoài.
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt không làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng như bàng quang yếu, bí tiểu, nhiễm trùng đường tiết niệu, sỏi bàng quang, tổn thương bàng quang, thận và vô sinh hiếm muộn nam. Đặc biệt, bí tiểu mãn tính là một biến chứng có khả năng đe doạ tính mạng. (1)
Phì đại tuyến tiền liệt triệu chứng như thế nào?
Phì đại tuyến tiền liệt có thể biểu hiện vài hay nhiều triệu chứng cùng lúc. Các biểu hiện thường gặp nhất là:
Rò rỉ nước tiểu vào cuối quá trình tiểu tiện.
Bí tiểu (không thể đi tiểu).
Cảm giác bàng quang không được làm trống hoàn toàn.
Tiểu không tự chủ.
Tiểu đêm từ hai lần trở lên.
Tiểu đau hoặc tiểu ra máu (có thể là dấu hiệu nhiễm trùng).
Tiểu không tự chủ là một trong những dấu hiệu nhận biết của bệnh phì đại tuyến tiền liệt.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh phì đại tuyến tiền liệt do đâu?
Phì đại tiền liệt tuyến đa số xảy ra ở nam giới trong độ tuổi từ 50 đến 59. Một số nghiên cứu dịch tễ học cộng đồng công bố năm 2012 cho thấy, tỷ lệ mắc phải dao động từ 30% – 50% ở các cơ sở bệnh viện và từ 18,1% – 25,3% ở các cộng đồng.
Bệnh phì đại tiền liệt tuyến phát sinh do mất cân bằng nội môi giữa sự tăng sinh tế bào tuyến tiền liệt và chết tế bào theo chương trình. Sự mất cân bằng này tạo điều kiện cho sự tăng sinh tế bào. Kết quả là tăng số lượng tế bào biểu mô và tế bào mô đệm quanh niệu đạo tuyến tiền liệt.
Nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng có thể liên quan trực tiếp đến những thay đổi nội tiết tố, bao gồm testosterone và đặc biệt là dihydrotestosterone – một hormone có liên quan đến testosterone.
Ngoài ra, phì đại tuyến tiền liệt còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố nguy cơ. Bao gồm:
Tuổi tác: Tất cả nam giới đều trải qua tình trạng tuyến tiền liệt to lên khi tuổi tác tăng dần, và nguy cơ này tăng lên theo mỗi thập kỷ. Khoảng 50% nam giới sẽ có triệu chứng của bệnh phì đại tiền liệt tuyến khi đến tuổi 50. Đến tuổi 90, tỷ lệ này sẽ tăng lên 90%.
Tiền sử gia đình: Có một số nghiên cứu cho thấy có thể có yếu tố di truyền liên quan đến phì đại tuyến tiền liệt. Nếu có thành viên trong gia đình (họ hàng trực hệ) từng mắc các vấn đề về tuyến tiền liệt hoặc bất thường ở bộ phận sinh dục, nguy cơ mắc phải có thể tăng lên.
Béo phì: Nam giới thừa cân, đặc biệt là những người có lượng mỡ bụng lớn, có nguy cơ phát triển bệnh phì đại tiền liệt tuyến cao hơn. Béo phì làm tăng áp lực trong ổ bụng, tạo ra áp lực lên bàng quang và áp lực trong bàng quang, có thể khiến triệu chứng trở nên trầm trọng hơn.
Thiếu vận động thể chất: Thiếu vận động thể chất cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc phì đại tuyến tiền liệt.
Chế độ ăn không lành mạnh: Tiêu thụ một chế độ ăn giàu thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, chất béo bão hòa và sản phẩm từ sữa hàng ngày có thể làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề về tuyến tiền liệt. Các thức uống có cồn và caffein như cà phê, trà và nước ngọt cũng có thể làm tăng nguy cơ này vì chúng là chất lợi tiểu, làm tăng sản xuất nước tiểu.
Bệnh tiểu đường: Tiểu đường type 2 và việc sử dụng thuốc chống tiểu đường, đặc biệt là insulin dường như làm tăng khả năng mắc phì đại tuyến tiền liệt và các triệu chứng liên quan.
Hội chứng chuyển hóa: Bao gồm tăng huyết áp, không dung nạp glucose/kháng insulin và rối loạn lipid máu. Phân tích tổng hợp đã chứng minh những người mắc hội chứng chuyển hóa và béo phì có thể tích tuyến tiền liệt cao hơn đáng kể.
Biến chứng của phì đại lành tính tuyến tiền liệt nếu không được điều trị kịp thời
Mặc dù phần lớn nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt không gặp biến chứng nghiêm trọng, một số ít có thể phát triển các vấn đề khác do tình trạng tuyến tiền liệt to gây tắc nghẽn dòng tiểu. Khi dòng nước tiểu bị cản trở và một phần nước tiểu còn sót lại trong bàng quang, áp lực trong bàng quang có thể tăng lên, từ đó làm giảm lưu lượng nước tiểu từ thận và gây áp lực lên thận. Áp lực tăng lên sẽ ảnh hưởng đến chức năng thận, tuy nhiên thường là tạm thời nếu tình trạng tắc nghẽn được xử lý sớm.
Nếu tình trạng tắc nghẽn kéo dài, bàng quang có thể bị căng giãn quá mức, dẫn đến tiểu không kiểm soát do trào ngược. Khi bàng quang căng giãn, các tĩnh mạch nhỏ trong bàng quang và niệu đạo cũng bị giãn theo. Những tĩnh mạch này đôi khi có thể vỡ khi người bệnh rặn mạnh để đi tiểu, dẫn đến hiện tượng tiểu ra máu.
Trong một số trường hợp, dòng tiểu có thể bị tắc nghẽn hoàn toàn (bí tiểu cấp) sẽ gây ra cảm giác căng đầy và đau dữ dội ở vùng bụng dưới. Tuy nhiên, bí tiểu cũng có thể xảy ra mà không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi tình trạng trở nên nghiêm trọng. Bí tiểu mãn tính có thể đe doạ tính mạng.
Một số yếu tố có thể khởi phát tình trạng bí tiểu bao gồm:
Nằm liệt giường
Tiếp xúc với môi trường lạnh
Nhịn tiểu quá lâu
Sử dụng một số chất hoặc thuốc như thuốc mê, rượu, amphetamine, cocaine, opioid, hoặc các thuốc có tác dụng kháng cholinergic (như thuốc kháng histamin, thuốc thông mũi, một số thuốc chống trầm cảm). (3)
Phì đại tuyến tiền liệt khi nào cần thăm khám và điều trị?
Người bệnh nên nhanh chóng đến bệnh viện ngay nếu có các dấu hiệu bị phì đại tiền liệt tuyến sau:
Lượng nước tiểu ít hơn bình thường
Sốt hoặc ớn lạnh
Đau lưng, đau hông hoặc đau bụng
Có máu hoặc mủ trong nước tiểu
Ngoài ra, bạn cũng nên liên hệ với bác sĩ nếu:
Sau khi đi tiểu, vẫn có cảm giác bàng quang chưa được làm trống hoàn toàn.
Đang dùng các thuốc có thể gây ảnh hưởng đến việc tiểu tiện như thuốc lợi tiểu, thuốc kháng histamin, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc an thần.
Đã áp dụng các biện pháp tự chăm sóc trong hai tháng nhưng triệu chứng không cải thiện.
Các phương pháp chẩn đoán phì đại tiền liệt tuyến
Không thể biết rõ biểu hiện to ra quá mức của kích thước tuyến tiền liệt cụ thể là gì, cho nên người bệnh cần tới bệnh viện thăm khám để được chẩn đoán. Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng mà người bệnh gặp phải, đặc biệt là các rối loạn tiểu tiện như tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu ngắt quãng hoặc tiểu không hết; hỏi về bệnh sử cá nhân và gia đình cũng như việc sử dụng thuốc điều trị để chẩn đoán.
Sau đó bác sĩ tiếp tục sử dụng các phương pháp chẩn đoán:
1. Khám trực tràng bằng ngón tay
Khám trực tràng bằng ngón tay (Digital Rectal Examination – DRE) là một bước không thể thiếu trong đánh giá lâm sàng nếu nghi ngờ mắc phì đại tuyến tiền liệt. Thông qua DRE, bác sĩ có thể ước lượng kích thước và hình dạng tuyến tiền liệt, phát hiện các nốt bất thường hoặc vùng nghi ngờ ác tính.
2. Xét nghiệm cận lâm sàng
Tổng phân tích nước tiểu: Sử dụng que thử và/hoặc đánh giá cặn nước tiểu ly tâm nhằm phát hiện sự hiện diện của hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn, protein hoặc glucose.
Cấy nước tiểu: Có thể giúp loại trừ nguyên nhân nhiễm trùng gây kích thích tiểu tiện; thường được chỉ định khi tổng phân tích nước tiểu ban đầu cho thấy bất thường.
Kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA): Mặc dù phì đại tiền liệt tuyến không gây ung thư tuyến tiền liệt, nhưng những người bị phì đại tuyến tiền liệt cũng có nguy cơ mắc ung thư này và nên được tầm soát phù hợp (mặc dù việc tầm soát ung thư tuyến tiền liệt vẫn còn gây tranh cãi).
Điện giải đồ, ure máu và creatinin: Hữu ích trong tầm soát bệnh thận mạn ở bệnh nhân có lượng nước tiểu tồn dư sau khi tiểu cao; tuy nhiên, không cần đo creatinin huyết thanh một cách thường quy trong đánh giá ban đầu các triệu chứng đường tiểu dưới do phì đại tuyến tiền liệt.
Người bệnh sẽ được chỉ định thực hiện phân tích nước tiểu nhằm phát hiện sự hiện diện của hồng cầu, bạch cầu, vi khuẩn, protein hoặc glucose.
3. Siêu âm
Siêu âm (ổ bụng, thận, qua trực tràng) hữu ích trong việc xác định kích thước bàng quang và tuyến tiền liệt cũng như mức độ giãn đài bể thận (nếu có) ở bệnh nhân bị bí tiểu hoặc có dấu hiệu suy thận. Tuy nhiên, siêu âm thường không được chỉ định trong đánh giá ban đầu các trường hợp LUTS không biến chứng.
4. Nội soi đường tiết niệu dưới
Nội soi bàng quang có thể được chỉ định ở những bệnh nhân chuẩn bị can thiệp xâm lấn hoặc nghi ngờ có dị vật hay tổn thương ác tính. Ngoài ra, thủ thuật này cũng có thể áp dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục như viêm niệu đạo do lậu, đặt ống thông tiểu kéo dài hoặc chấn thương.
5. Thang điểm triệu chứng IPSS/AUA-SI
Mức độ nặng của phì đại tiền liệt tuyến có thể được đánh giá bằng Thang điểm triệu chứng tuyến tiền liệt quốc tế (IPSS)/Chỉ số triệu chứng của Hội Niệu học Mỹ (AUA-SI), kèm theo một câu hỏi đánh giá chất lượng cuộc sống (QOL).
Bảng câu hỏi AUA-SI bao gồm các vấn đề:
Cảm giác tiểu không hết
Tiểu nhiều lần
Tiểu ngắt quãng
Buồn tiểu gấp
Dòng tiểu yếu
Phải rặn khi đi tiểu
Tiểu đêm
6. Các xét nghiệm khác
Lưu lượng dòng tiểu: Dùng để đánh giá ban đầu và theo dõi đáp ứng điều trị.
Lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu: Dùng để đánh giá mức độ suy yếu chức năng bàng quang; có thể đo xâm lấn bằng ống thông tiểu hoặc không xâm lấn bằng siêu âm qua bụng.
Đo áp lực – dòng tiểu: Có thể hỗ trợ trong đánh giá tắc nghẽn đường tiểu dưới.
Thăm dò niệu động học: Giúp phân biệt giữa giảm co bóp bàng quang (suy cơ detrusor) và tắc nghẽn đường tiểu dưới.
Tế bào học nước tiểu: Cân nhắc thực hiện ở người bệnh có triệu chứng tiểu kích thích.
Các phương pháp điều trị phì đại tuyến tiền liệt
Tùy vào mức độ nặng nhẹ của triệu chứng và ảnh hưởng đến cuộc sống, phì đại tiền liệt tuyến có thể được điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau, cụ thể:
1. Điều trị trong trường hợp triệu chứng nhẹ
Trong trường hợp phì đại tiền liệt tuyến có các triệu chứng nhẹ, người bệnh có thể không cần điều trị. Thay vào đó chỉ cần thăm khám theo dõi định kỳ để kiểm soát bệnh tiến triển.
Điều trị nội khoa là lựa chọn đầu tiên trong điều trị phì đại tuyến tiền liệt, đặc biệt ở những trường hợp có triệu chứng mức độ nhẹ đến trung bình. Một số thuốc được sử dụng trong điều trị bao gồm:
Thuốc chẹn alpha: Nhóm thuốc này giúp giảm trương lực cơ trơn ở mô đệm tuyến tiền liệt và cổ bàng quang. Sự ức chế thụ thể alpha-1 adrenergic giúp cơ trơn giãn ra, từ đó cải thiện lưu lượng nước tiểu và giảm triệu chứng đường tiểu dưới. Sự cải thiện trên thang điểm triệu chứng quốc tế của tuyến tiền liệt và thang điểm triệu chứng của Hiệp hội Tiết niệu Mỹ (AUA-SI) thường dao động từ 4 đến 6 điểm. Một số thuốc chẹn alpha chọn lọc đặc hiệu cho tuyến tiền liệt bao gồm Tamsulosin, Alfuzosin, Silodosin,…
Tadalafil: Tadalafil là chất ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE-5), tương tự sildenafil, được chỉ định trong điều trị rối loạn cương dương (ED). Ngoài ra, thuốc này còn có hiệu quả tương đương với tamsulosin 0,4mg trong điều trị. Chú ý, kết hợp tadalafil với tamsulosin có thể tăng hiệu quả điều trị nhưng cũng làm gia tăng tác dụng phụ. Không giống tamsulosin, tadalafil không gây hội chứng mống mắt mềm hoặc dị ứng với sulfa. Thuốc có thể được sử dụng an toàn cùng với mirabegron trong điều trị bàng quang tăng hoạt.
Thuốc ức chế 5-alpha reductase: Nhóm thuốc này gồm finasteride (5 mg/ngày) và dutasteride (0,5 mg/ngày), hoạt động bằng cách ức chế chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone. Điều này giúp giảm kích thước tuyến tiền liệt và tăng quá trình chết tế bào theo chương trình. Kết hợp thuốc chẹn alpha với ức chế 5-alpha reductase giúp cải thiện triệu chứng tiểu tiện tốt hơn so với đơn trị liệu.
Thuốc kháng muscarinic & thuốc chủ vận beta-3: Thuốc ức chế muscarinic (solifenacin, tolterodine, trospium, oxybutynin) làm giảm trương lực cơ detrusor, cải thiện triệu chứng kích thích bàng quang như tiểu gấp, tiểu nhiều lần. Thuốc chủ vận beta-3 (mirabegron, vibegron) làm giãn cơ detrusor, không gây tác dụng phụ kháng cholinergic (khô miệng, táo bón, lú lẫn).
3. Phương pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu
Nhiều người bệnh mắc phì đại tuyến tiền liệt ngừng điều trị nội khoa vì lo ngại về các thủ thuật phẫu thuật truyền thống. Tuy nhiên, người bệnh có thể lựa chọn các phương pháp can thiệp tối thiểu ít xâm lấn như:
Liệu pháp nhiệt hơi nước: Đây là phương pháp sử dụng hơi nước để tiêu hủy mô tuyến tiền liệt, thực hiện tại phòng khám mà không cần gây tê nhiều. Phương pháp này thích hợp cho người bệnh có thể tích tuyến tiền liệt từ 30 – 80 gr và muốn giữ chức năng tình dục.
Nâng niệu đạo tuyến tiền liệt: Đây là phương pháp cơ học nới rộng niệu đạo để giảm tắc nghẽn. Liệu pháp nâng niệu đạo tuyến tiền liệt có thể áp dụng cho người bệnh có thể tích tuyến tiền liệt từ 30 – 80 gr và không có tắc nghẽn ở lobe giữa. Phương pháp này ít gây tác dụng phụ liên quan đến tình dục.
Thiết bị tuyến tiền liệt cấy ghép tạm thời: Đây là phương pháp cấy ghép stent làm giảm sức cản của đường ra bàng quang và có thể thay đổi cấu trúc niệu đạo, giúp giảm tắc nghẽn đường tiểu, có thể tháo ra sau vài ngày.
Thuyên tắc động mạch tuyến tiền liệt: Phương pháp này sử dụng phương pháp tắc mạch để làm giảm thể tích tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, phương pháp này có nhiều biến chứng tiềm ẩn và không được khuyến cáo như các phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn khác.
4. Can thiệp ngoại khoa
Khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc, can thiệp ngoại khoa là lựa chọn cần thiết để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào kích thước tuyến tiền liệt, tình trạng sức khỏe và mong muốn của người bệnh.
Các phương pháp can thiệp ngoại khoa trong điều trị phì đại tiền liệt tuyến gồm:
Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP): Là phương pháp phổ biến nhất, sử dụng điện nhiệt để cắt bỏ mô tuyến tiền liệt gây tắc nghẽn, tạo kênh thoát nước tiểu. Đây vẫn là tiêu chuẩn vàng trong điều trị phẫu thuật tuyến tiền liệt.
Rạch nội soi tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TUIP): Chỉ tạo đường rạch ở niệu đạo tiền liệt tuyến mà không cắt bỏ mô, phù hợp với tuyến tiền liệt nhỏ (<30 gr) và bệnh nhân có nhiều bệnh lý kèm theo.
Bốc hơi điện nội soi (TUVP) & bốc hơi laser nội soi: Sử dụng điện cực hoặc laser để bốc hơi mô tuyến tiền liệt thay vì cắt bỏ. Ưu điểm là ít chảy máu hơn TURP, phù hợp với người bệnh dùng thuốc chống đông, nhưng không cung cấp mô để xét nghiệm bệnh lý.
Bóc tách tuyến tiền liệt bằng laser (HoLEP, ThuLEP): Dành cho tuyến tiền liệt lớn (>75 – 100 gr), giúp loại bỏ hoàn toàn mô phì đại với ít biến chứng hơn so với TURP, nhưng đòi hỏi thiết bị và tay nghề cao.
5. Thay đổi lối sống
Không phải tất cả nam giới đều bị phì đại tuyến tiền liệt, nhưng khoảng 50% sẽ gặp tình trạng này khi bước sang tuổi 60. Bên cạnh các phương pháp điều trị y khoa, nhiều người chọn thay đổi lối sống để giảm nhẹ triệu chứng.
Dưới đây là một số điều chỉnh hữu ích:
Chế độ ăn uống hợp lý: Duy trì chế độ ăn ít chất béo, giàu rau xanh, trái cây (đặc biệt là cam, dâu, cà chua), ngũ cốc nguyên cám và protein nạc như cá hồi, thịt gà giúp giảm viêm và duy trì cân nặng hợp lý.
Hoạt động thể chất: Tập thể dục vừa đến nặng ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cải thiện tuần hoàn và giảm triệu chứng phì đại tuyến tiền liệt.
Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng hợp lý giúp hạn chế sự kích thích tăng trưởng tế bào tuyến tiền liệt do mỡ thừa gây ra.
Hạn chế đồ uống kích thích: Giảm hoặc tránh caffeine, rượu, trà đen, soda vì chúng kích thích bàng quang, làm tăng tần suất tiểu tiện
Giảm căng thẳng: Quản lý căng thẳng có thể hỗ trợ kiểm soát triệu chứng.
Đi tiểu đúng cách: Đảm bảo làm rỗng bàng quang mỗi lần đi tiểu để giảm nguy cơ ứ đọng nước tiểu và nhiễm trùng đường tiết niệu.
Giới hạn lượng nước trước khi ngủ: Hạn chế uống nước hai giờ trước khi ngủ để tránh tiểu đêm nhiều lần, ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Điều chỉnh thuốc: Một số thuốc như thuốc chống dị ứng, thuốc thông mũi có thể làm nặng thêm triệu chứng. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để điều chỉnh nếu cần.
Tránh tiếp xúc với lạnh: Thời tiết lạnh có thể làm tăng tiểu tiện do cơ thể phản ứng bằng cách đào thải nhiều nước hơn qua thận.
Rèn luyện bàng quang: Tăng dần thời gian giữa các lần đi tiểu giúp bàng quang thích nghi, giảm tình trạng tiểu nhiều lần.
Kiểm soát căng thẳng giúp giảm nhẹ triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt.
Các biện pháp phòng ngừa phì đại tuyến tiền liệt
Mặc dù không thể kiểm soát tất cả các yếu tố nguy cơ như di truyền và tuổi tác, nhưng một số thay đổi lối sống có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phì đại lành tính tuyến tiền liệt hoặc giảm nhẹ các triệu chứng khi của bệnh.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về tuyến tiền liệt.
Ăn chế độ ăn giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt, ít chất béo bão hòa.
Duy trì hoạt động thể chất và giữ cân nặng khỏe mạnh.
Giới hạn lượng nước uống vào buổi tối.
Giảm tiêu thụ caffein và rượu.
Tránh sử dụng thuốc cảm lạnh và thuốc dị ứng không kê đơn làm nặng thêm triệu chứng.
Sử dụng các tinh chất thiên nhiên giúp cải thiện sức khỏe tuyến tiền liệt và hỗ trợ ngăn ngừa viêm nhiễm. Các tinh chất như Pygeum Africanum, Saw Palmetto, Crataeva Nurvala, Nettle Root, Lindera Aggregata và Horsetail đã được nghiên cứu và chứng minh có tác dụng hỗ trợ duy trì sức khỏe tuyến tiền liệt, từ đó góp phần phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến tuyến tiền liệt.
Các câu hỏi thường gặp về phì đại lành tính tuyến tiền liệt
Ngoài “phì đại tuyến tiền liệt là gì?”, vẫn còn một số thắc mắc khác nhiều người bệnh muốn được giải đáp:
1. Bệnh phì đại tuyến tiền liệt có nhất thiết phải điều trị không?
Phì đại tiền liệt tuyến không phải lúc nào cũng cần can thiệp điều trị. Ở những trường hợp nhẹ, không có triệu chứng hoặc triệu chứng không ảnh hưởng đến chất lượng sống, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ và thay đổi chế độ ăn uống, lối sống. Nếu triệu chứng tiểu tiện trở nên nặng (tiểu nhiều lần, tiểu khó, bí tiểu cấp) hoặc xuất hiện biến chứng như nhiễm trùng đường tiểu, sỏi bàng quang, suy thận, điều trị nội khoa (thuốc chẹn alpha, ức chế 5‑alpha reductase) hoặc can thiệp ngoại khoa (TURP, MISTs) sẽ được cân nhắc để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
2. Kích thước tuyến tiền liệt bao nhiêu được gọi là phì đại?
Tuyến tiền liệt được coi là phì đại khi kích thước của nó vượt quá mức bình thường. Ở người trưởng thành, tuyến tiền liệt trung bình có thể tích khoảng 20 – 25cm³. Khi tuyến tiền liệt đạt kích thước từ 30cm³ trở lên và kèm theo các triệu chứng rối loạn tiểu tiện thì có thể xem là phì đại. Tuy nhiên, mức độ ảnh hưởng đến hệ tiết niệu không chỉ phụ thuộc vào kích thước mà còn vào mức độ chèn ép lên niệu đạo.
Đối với vấn đề bệnh phì đại tuyến tiền liệt thì cần nhớ đây là một bệnh phổ biến, thường gặp ở nam giới cao tuổi. Ban đầu có thể chưa cần điều trị, nhưng nếu đã xuất hiện các bất thường về tiểu tiện thì nên được điều trị để ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Về việc phòng ngừa thì chủ yếu là lối sống khoa học, tránh stress, và bồi bổ để nâng cao sức khỏe tuyến tiền liệt ngay từ khi còn trẻ. Những tinh chất như Pygeum Africanum, Saw Palmetto, Crataeva Nurvala, Nettle Root, Lindera Aggregata và Horsetail rất tốt và an toàn để dùng lâu dài.
Đánh giá bài viết
Cập nhật lần cuối: 08:33 21/11/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
NCI Dictionary of Cancer Terms. (2025). Cancer.gov. https://www.cancer.gov/publications/dictionaries/cancer-terms/def/benign-prostatic-hyperplasia
Ng, M., Leslie, S. W., & Baradhi, K. M. (2024, October 20). Benign Prostatic Hyperplasia. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK558920/
Lerner, L. (2025, February 4). Benign Prostatic Hyperplasia. MSD Manual Consumer Version; MSD Manuals. https://www.msdmanuals.com/home/men-s-health-issues/benign-prostate-disorders/benign-prostatic-hyperplasia