Nữ có tuyến tiền liệt không? Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ, có kích thước bằng quả óc chó nằm bên dưới bàng quang, bao quanh niệu đạo, chỉ có ở nam giới. Chức năng chính của nó là tham gia sản xuất tinh dịch và kiểm soát quá trình tiểu tiện hoặc xuất tinh. Nhưng nữ giới cũng có một tuyến nằm ở vị trí tương tự. Tuyến đó là gì, trông như thế nào, chức năng ra sao, khác gì so với nam giới, cùng ECO Pharma tìm hiểu tuyến tiền liệt ở nữ trong bài viết sau đây!

Liệu tuyến tiền liệt ở nữ giới có tồn tại không? Phụ nữ không có tuyến tiền liệt, nhưng có tuyến Skene với một số đặc điểm tương đồng tuyến tiền liệt nên bị một số người gọi là “tuyến tiền liệt nữ giới”.
Tuyến Skene nằm ở phía trước âm đạo, chứa kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt là PSA và PSA phosphatase (PSAP). Đây là hai chất được sử dụng để đánh giá tình trạng tuyến tiền liệt. (1)
Chức năng chính của tuyến Skene là sản xuất dịch tiết âm đạo để bôi trơn và ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.

Tuyến Skene được đặt theo tên của Alexander Johnston Chalmers Skene – bác sĩ đã nghiên cứu tuyến Skene, còn được gọi là ống dẫn Skene, tuyến tiền đình nhỏ, tuyến cận niệu đạo hoặc tuyến quanh niệu đạo. Mặc dù tuyến Skene không phải là cơ quan được biết đến nhiều, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tình dục và tiết niệu.
Tuyến Skene có nguồn gốc từ cùng một loại tế bào với tuyến tiền liệt. Do sự tương đồng này trong quá trình phát triển nên đôi khi tuyến Skene còn bị gọi là “tuyến tiền liệt ở nữ”. Hầu hết phụ nữ không gặp phải vấn đề nào liên quan đến tuyến Skene. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tuyến này có thể bị nhiễm trùng hoặc viêm, thậm chí ung thư.
Các mô xung quanh tuyến Skene phồng lên để đáp ứng kích thích tình dục. Các tuyến này tiết ra chất lỏng trong quá trình hưng phấn giúp bôi trơn âm đạo. Ở một số phụ nữ, tuyến Skene có thể hoạt động tương tự như quá trình xuất tinh ở nam giới, giải phóng một chất dịch nhầy trong hoặc sau khi đạt cực khoái. (2)
Tuyến Skene còn được gọi tuyến cận niệu đạo hoặc bị gọi là “tuyến tiền liệt ở nữ”, là hai tuyến nhỏ có kích thước tương đương một quả việt quất nhỏ (kích thước chính xác có thể khác nhau giữa mỗi người). Chúng nằm đối xứng hai bên lỗ niệu đạo (nơi nước tiểu thoát ra khỏi cơ thể) trong tiền đình âm hộ (phần của âm hộ nằm giữa môi bé).
Tiền đình âm hộ là khu vực bạn nhìn thấy khi mở rộng môi trong của âm đạo. Tuyến Skene nằm ở hai bên của lỗ niệu đạo, tuy nhiên chúng rất khó quan sát bằng mắt thường do kích thước nhỏ và vị trí khuất. Mỗi tuyến có một lỗ nhỏ xíu như kim châm để tiết dịch. Giống như tuyến tiền liệt, phần bên trong của tuyến Skene ôm lấy phần cuối của niệu đạo, đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất chất lỏng giúp bôi trơn, duy trì độ ẩm cho khu vực âm đạo.
Một số nhà nghiên cứu cho biết vùng mô nằm phía sau tuyến Skene có thể tương ứng với điểm G (hay điểm Gräfenberg) ở nữ giới. Điểm G là khu vực có độ nhạy cảm cao nằm bên trong âm đạo, có khả năng tạo khoái cảm cực độ khi được kích thích. Nghiên cứu hiện tại cũng cho thấy kích thước của vùng được cho là nhạy cảm này có sự khác biệt đáng kể giữa các cá nhân.

Nữ giới không có tuyến tiền liệt, nhưng tuyến Skene của họ có sự tương đồng đáng ngạc nhiên với tuyến tiền liệt của nam giới. Mặc dù vậy tuyến Skene và tuyến tiền liệt có những điểm khác biệt đáng kể về sự phát triển, chức năng sinh lý và nguy cơ bệnh lý.
Hiện các nghiên cứu về tuyến Skene còn hạn chế so với tuyến tiền liệt. Việc sử dụng các mô hình nghiên cứu như chuột gerbil Mông Cổ, loài có tuyến Skene hoạt động mạnh ở nữ đã giúp làm sáng tỏ nhiều khía cạnh của cơ quan này. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về đặc điểm riêng biệt của tuyến Skene, từ đó xây dựng biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. (3)
Tuyến Skene đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe tiết niệu và sinh dục ở nữ giới, bao gồm:
Tuyến Skene tiết ra dịch nhầy đổ vào niệu đạo, giúp duy trì sự bôi trơn lỗ niệu đạo khi đi tiểu. Dịch tiết này có đặc tính kháng khuẩn, góp phần bảo vệ niệu đạo và có khả năng ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
Trong quá trình kích thích tình dục, tuyến Skene phồng lên để đáp ứng với lưu lượng máu đến khu vực này. Nó cũng tham gia vào việc bôi trơn trong quá trình giao hợp, thậm chí có thể tiết ra chất lỏng trong quá trình cực khoái, tương tự như xuất tinh. Chất lỏng giống như sữa từ tuyến Skene chứa các protein tương tự như protein có trong tinh dịch trong quá trình xuất tinh, bao gồm cả kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) – protein được sản xuất bởi cả mô tuyến tiền liệt lành tính và ác tính.
Cần phân biệt rõ ràng giữa “xuất tinh nữ” và hiện tượng “bắn tia” (squirting). Đây là hai hiện tượng khác nhau liên quan đến các chất tiết có thành phần hóa học khác biệt và xuất phát từ các cơ quan khác nhau. “Xuất tinh nữ” là sự giải phóng dịch từ tuyến Skene trong cực khoái, còn “bắn tia” (hoặc són tiểu khi giao hợp) là sự giải phóng chất lỏng từ bàng quang trong quá trình đạt cực khoái.
Không phải tất cả phụ nữ đều trải qua quá trình “xuất tinh nữ”. Nguyên nhân của sự khác biệt này chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan về giải phẫu học giữa các cá nhân. Lượng mô cương âm vật bao quanh tuyến Skene và kích thước của chính tuyến Skene có sự thay đổi đáng kể ở mỗi phụ nữ.

Các vấn đề sức khỏe liên quan đến tuyến Skene không phổ biến, nhưng đôi khi tuyến này bị viêm, nhiễm trùng hoặc hiếm khi phát triển thành ung thư.
Viêm Skenitis là tình trạng “tuyến tiền liệt của phụ nữ” bị nhiễm trùng và sưng viêm. Vi khuẩn lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) – một tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục là nguyên nhân phổ biến nhất. Bên cạnh đó, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) cũng có thể dẫn đến tình trạng này. Ngược lại, viêm Skenitis đôi khi cũng là yếu tố nguy cơ gây tái phát nhiễm trùng đường tiết niệu.
Trường hợp nếu nữ giới bị viêm tuyến Skene, “tuyến tiền liệt ở nữ giới” sẽ to ra và mềm hơn khi chạm vào. Các triệu chứng của viêm Skenitis có thể tương tự như nhiễm trùng đường tiết niệu, bao gồm đau khi đi tiểu, đi tiểu thường xuyên hoặc cảm giác buồn tiểu gấp, đau khi giao hợp, đau quanh niệu đạo, đau gần xương mu.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm Skenitis có thể dẫn đến hình thành các nang (túi chứa dịch) hoặc áp xe (túi chứa mủ). Tình trạng này thường gặp hơn ở phụ nữ trong độ tuổi 30 và 40. Các nang lớn có thể gây tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu qua niệu đạo dẫn đến bí tiểu.
Điều trị viêm tuyến Skene thường bao gồm sử dụng kháng sinh. Nếu kháng sinh không đem đến hiệu quả trong việc điều trị nang hoặc áp xe, phẫu thuật có thể được chỉ định để cắt bỏ chúng.
Tuyến Skene có nguồn gốc từ cùng loại mô với tuyến tiền liệt. Ung thư tuyến tiền liệt là bệnh ung thư phổ biến, ảnh hưởng đến 1 trong 8 nam giới ở Mỹ, còn ung thư tuyến Skene cực kỳ hiếm gặp. Hiện ghi nhận chưa đến 20 trường hợp ung thư nguyên phát xuất phát từ tuyến Skene.
Hầu hết các khối u bất thường xảy ra ở tuyến Skene là các u tuyến lành tính và các ung thư biểu mô tuyến ác tính. Người ta cho rằng ung thư biểu mô tuyến phát sinh từ các trường hợp nhiễm trùng tuyến Skene không được điều trị hoặc điều trị muộn. Giống như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư tuyến Skene đôi khi tiết ra kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA).
Ngoài viêm nhiễm và ung thư, các vấn đề sức khỏe khác liên quan trực tiếp đến tuyến Skene rất hiếm gặp và thường không được ghi nhận phổ biến trong y học.

Khi nghi ngờ nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng tuyến Skene hoặc các mô lân cận, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm nước tiểu để xác định tác nhân gây bệnh, tiến hành điều trị bằng thuốc kháng sinh. Trong trường hợp nghi ngờ viêm tuyến Skene đơn thuần không kèm UTI điển hình, có thể cần đến các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
Để phát hiện u nang tuyến Skene, đặc biệt là u nang ác tính, các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được chỉ định. Bác sĩ có thể đưa ra kết luận ung thư nếu thấy lỗ niệu đạo bị dịch chuyển do sự chèn ép của u nang. Loại u nang này chứa chất lỏng giống như sữa.
Chẩn đoán ung thư tuyến Skene thường dựa trên kết quả chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết để xác định bản chất tế bào. Ung thư tuyến Skene có thể được điều trị bằng xạ trị khi phát hiện sớm. Ung thư tiến triển càng lâu thì khả năng phẫu thuật càng cao. Trường hợp u nang gây khó chịu hoặc lan sang các khu vực xung quanh, chẳng hạn như niệu đạo hoặc bàng quang, phẫu thuật cắt bỏ khối u có thể được bác sĩ chỉ định.
Đôi khi các nang phát triển dọc theo tuyến Skene không phải là ung thư (lành tính). Đối với trường hợp này, bác sĩ có thể đề nghị dẫn lưu các nang để chúng không gây ra thêm vấn đề nào nữa cho hệ tiết niệu. Cả u nang lành tính và u nang ung thư của tuyến Skene đều được coi là hiếm gặp. Do đó, thăm khám, tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để chẩn đoán chính xác bệnh và có phương pháp điều trị phù hợp.
Như vậy cần nhớ rằng phụ nữ không có tuyến tiền liệt, chỉ có một tuyến Skene có cấu trúc tương đồng với tuyến tiền liệt. Vì điều này, đôi khi nó bị hiểu lầm hoặc gọi là “tuyến tiền liệt ở nữ”. Tuyến Skene giúp bôi trơn và chứa các đặc tính kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu. Phụ nữ có thể không gặp phải bất kỳ vấn đề nào với tuyến Skene trong suốt cuộc đời, nhưng đôi khi chúng bị nhiễm trùng, ít phổ biến hơn là u nang có thể lành tính hoặc ác tính. Trong một số trường hợp hiếm gặp, ung thư sẽ phát triển. Do đó hãy đến bệnh viện thăm khám ngay nếu bạn bị đau khi đi tiểu, đau khi quan hệ tình dục hoặc thay đổi tần suất đi tiểu.