Hiệp hội Tim mạch New York Mỹ (NYHA) phân loại suy tim thành 4 cấp độ. Suy tim độ 1 là giai đoạn nhẹ nhất và có tiên lượng tốt nhất. Nhưng nếu không được quản lý tốt, suy tim sẽ tiến triển nghiêm trọng, gây gánh nặng bệnh tật và nguy cơ tử vong cao.
Suy tim độ 1 là gì?
Suy tim độ 1 là giai đoạn đầu tiên của suy tim, khi người bệnh chưa có triệu chứng rõ rệt, không gặp hạn chế trong các hoạt động thể chất hàng ngày. Những hoạt động như đi bộ, leo cầu thang không gây khó khăn hay khó thở cho họ.
Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA) đã thiết lập hệ thống phân loại tình trạng suy tim để đánh giá mức độ bệnh một cách đơn giản. Theo hệ thống này, suy tim được chia thành 4 giai đoạn dựa trên khả năng thực hiện các hoạt động thể chất của người bệnh. Đồng thời, hệ thống cũng xem xét các triệu chứng như khó thở, đau thắt ngực, giúp đánh giá rõ hơn về sức khỏe của tim.
Suy tim độ 1 có thể khởi phát đột ngột khi tim chịu tổn thương do một số bệnh lý, chấn thương. Phần lớn trường hợp suy tim phát triển dần do các bệnh lý kéo dài.
Một số nguyên nhân gây suy tim cấp 1 phổ biến gồm:
Rối loạn nhịp tim.
Bệnh cơ tim.
Khuyết tật tim bẩm sinh, bệnh tim di truyền.
Bệnh động mạch vành.
Viêm nội tâm mạc.
Nhồi máu cơ tim.
Bệnh van tim.
Huyết áp cao.
Thuyên tắc phổi.
Tiểu đường.
Bệnh phổi nghiêm trọng như phổi tắc nghẽn mãn tính.
Béo phì.
Mặc dù suy tim độ 1 xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính, nhưng nam giới thường mắc bệnh sớm hơn phụ nữ. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ suy tim bao gồm:
Tuổi tác, người trên 65 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do lão hóa làm cơ tim suy yếu.
Di truyền, gia đình có tiền sử suy tim, gen ảnh hưởng đến mô tim.
Thói quen sống không lành mạnh như ăn thực phẩm nhiều chất béo, cholesterol, muối, ít vận động, lạm dụng rượu, thuốc lá.
Các bệnh lý khác, nhiễm trùng, HIV, COVID-19, ngưng thở khi ngủ, bệnh thận mãn tính, thiếu máu, thừa sắt.
Tác dụng phụ của các phương pháp điều trị ung thư như xạ trị, hóa trị và một số loại thuốc như thuốc chống loạn nhịp tim, NSAID (ibuprofen, naproxen), thuốc chẹn kênh canxi.
Triệu chứng của suy tim độ 1
Suy tim độ 1 là giai đoạn đầu nên thường không có triệu chứng rõ rệt, nhưng ở những người có bệnh nền, yếu tố nguy cơ, có thể xuất hiện các dấu hiệu như:
Mệt mỏi: Người bệnh cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường, nhất là khi gắng sức.
Khó thở: Thường xảy ra khi vận động mạnh như leo cầu thang, chạy bộ.
Hạn chế vận động: Khả năng chịu đựng khi tập luyện, tham gia hoạt động thể chất giảm đáng kể so với trước đây.
Nhịp tim nhanh, không đều: Có thể xuất hiện tình trạng tim đập nhanh, loạn nhịp.
Phù nhẹ ở chân, mắt cá chân: Dấu hiệu này ít gặp nhưng có thể xảy ra ở giai đoạn đầu.
Người bệnh suy tim độ 1 thường cảm thấy mệt mỏi hơn bình thường.
Suy tim độ 1 có nguy hiểm không?
Bệnh suy tim độ 1 là gì, có nguy hiểm không? Đây là giai đoạn đầu của bệnh, khi tim bắt đầu suy yếu nhưng vẫn duy trì được khả năng bơm máu đáp ứng nhu cầu cơ thể. Mặc dù ở giai đoạn này, bệnh chưa gây nguy hiểm tức thì, nhưng nếu không được điều trị, tim sẽ dần yếu đi, làm giảm khả năng bơm máu.
Mặc dù ở mức độ nhẹ, suy tim cấp 1 vẫn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh sẽ cảm thấy mệt mỏi, khó thực hiện các hoạt động yêu thích, luôn lo lắng về sức khỏe của mình. Nếu không có biện pháp điều trị, chăm sóc đúng cách, bệnh có nguy cơ tiến triển sang các giai đoạn nặng hơn, gây biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, suy thận, thậm chí gây tử vong.
Biến chứng phổ biến của bệnh suy tim độ 1 là bệnh tiến triển thành các giai đoạn suy tim nặng hơn, độ 2, 3 hoặc 4. Lúc này, người bệnh sẽ khó thở nghiêm trọng, phù nề, kiệt sức, làm giảm chất lượng cuộc sống rõ rệt. Người bệnh còn có thể gặp các vấn đề thần kinh như rối loạn giấc ngủ, trầm cảm, lo âu.
Khi bệnh tiến triển nhanh chóng còn gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
Đột quỵ: Suy tim làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, di chuyển đến não, gây đột quỵ.
Nhồi máu cơ tim: Người bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh mạch vành, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Rối loạn nhịp tim: Suy tim dễ gây các rối loạn nhịp tim như nhịp tim nhanh hoặc chậm, không đều, thậm chí là ngừng tim.
Suy thận: Khi tim không bơm đủ máu cho thận, chức năng thận sẽ suy giảm.
Tăng áp lực động mạch phổi: Tim phải hoạt động quá mức để bơm máu, dẫn đến tăng áp phổi.
Để chẩn đoán suy tim độ 1, các xét nghiệm sau có thể được chỉ định [1]:
Tiền sử bệnh lý, khám sức khỏe: Bác sĩ sẽ nghe tim, phổi, đo huyết áp, cân nặng, đồng thời hỏi về:
Tiền sử gia đình liên quan đến bệnh tim.
Lối sống (ví dụ: hút thuốc, thói quen tập thể dục).
Dùng thuốc (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm bổ sung).
Tiền sử bệnh cá nhân, các triệu chứng hiện tại.
Xét nghiệm máu giúp đo lường các chỉ số liên quan đến suy tim như:
Nồng độ natri, kali (chất điện giải).
Creatinine để đánh giá chức năng thận.
Peptide lợi natri loại B (BNP), hormone được tim giải phóng để đáp ứng với sự giãn nở thể tích và tăng áp lực trong tim, thường gia tăng khi bị suy tim.
Chụp ảnh và các xét nghiệm khác có thể cung cấp hình ảnh về tim, đánh giá hoạt động của tim, bao gồm:
Điện tâm đồ (EKG hoặc ECG) dùng cảm biến để đo nhịp tim, xác định sự ổn định, bất thường trong nhịp đập.
Chụp X-quang ngực cho hình ảnh phổi, tim, các cấu trúc xung quanh, phát hiện tình trạng tụ dịch phổi hoặc cơ tim phì đại.
Siêu âm tim (Echo) sử dụng sóng âm tạo hình ảnh về tim, đo độ dày cơ tim và phân suất tống máu.
MRI tim là xét nghiệm hình ảnh giúp xác định chức năng, kích thước tim, các thay đổi bất thường ở cơ tim, hỗ trợ bác sĩ tìm hiểu nguyên nhân gây suy tim.
Xét nghiệm máu peptide natriuretic loại B (BNP).
Các phương pháp điều trị suy tim độ 1
Mục đích của các biện pháp này nhằm xử lý nguyên nhân gốc rễ, giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện sức khỏe tổng quát. Có nhiều phương pháp cải thiện chức năng tim, tăng khả năng sống sót cho người mắc suy tim độ 1 như:
1. Sử dụng thuốc điều trị
Một số loại thuốc giúp kiểm soát suy tim độ 1, bao gồm:
Thuốc chẹn aldosterone: Thuốc ngăn tác động của hormone aldosterone, giúp cơ thể thải natri, nước, đồng thời ngăn ngừa sẹo ở tim.
Thuốc ức chế thụ thể angiotensin – neprilysin (ARNI): Sacubitril-valsartan làm giảm tụ dịch, giãn mạch máu, hỗ trợ tim bơm máu dễ dàng. Có thể thay thế bằng thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB).
Thuốc chẹn beta: Thuốc này giúp điều hòa nhịp tim, giảm công của cơ tim.
Thuốc ức chế SGLT2: Ngoài tác dụng điều trị tiểu đường, thuốc này hỗ trợ suy tim bằng cách loại bỏ glucose và dịch qua thận.
Các loại thuốc hỗ trợ khác:
Thuốc lợi tiểu giúp giảm dịch trong cơ thể.
Thuốc giãn mạch giúp giảm tải cho tim.
Digoxin giúp tim đập mạnh, đều hơn.
Thuốc chống loạn nhịp hỗ trợ duy trì nhịp tim bình thường.
2. Phẫu thuật khi cần thiết
Mặc dù điều trị nội khoa, thay đổi lối sống giúp kiểm soát suy tim độ 1, trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc phẫu thuật. Phẫu thuật được đề xuất khi bị suy tim độ 1 do bệnh van tim, tắc nghẽn mạch vành nghiêm trọng, lúc này cần sửa hoặc thay van tim, hoặc tái thông động mạch vành bị hẹp tắc. Ngoài ra, nếu người bệnh không đáp ứng với điều trị nội khoa, chứng suy tim tiếp tục xấu đi, bác sĩ có thể chỉ định các thủ thuật – phẫu thuật để cải thiện tình trạng bệnh
Các phương pháp phẫu thuật gồm:
Phẫu thuật thay van tim: Quy trình sửa hoặc thay van tim giúp cải thiện lưu lượng máu qua tim. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh, bác sĩ có thể thực hiện phương pháp ít xâm lấn qua ống thông hoặc phẫu thuật mổ hở.
Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Ở người bệnh động mạch vành tắc nghẽn, bác sĩ sẽ dẫn máu qua đoạn tắc bằng cách nối mạch ghép từ cơ thể vào động mạch bị hẹp. Ngoài ra, thủ thuật nong, đặt stent động mạch vành cũng giúp mở động mạch bị tắc, thúc đẩy máu lưu thông.
Cấy ghép thiết bị hỗ trợ tim: Các thiết bị như máy khử rung tự động (ICD), máy tạo nhịp tim, máy bơm hỗ trợ thất trái có thể được cấy ghép để hỗ trợ chức năng tim.
Tiên lượng sau điều trị suy tim độ 1
Tiên lượng cho suy tim độ 1 thường khả quan nếu người bệnh được điều trị kịp thời, duy trì lối sống lành mạnh. Trong năm đầu sau chẩn đoán, tỷ lệ sống sót của người bệnh suy tim giai đoạn 1 đạt khoảng 80 – 90%, so với 97% dân số chung. Tuy nhiên, tiên lượng này có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, khả năng vận động, phân suất tống máu, bệnh nền và số lần nhập viện. [2]
Lời khuyên cho người suy tim giai đoạn 1 để ngăn bệnh tiến triển
Dưới đây là những biện pháp giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa suy tim độ 1 tiến triển:
1. Thay đổi lối sống tích cực
Thiết lập chế độ ăn uống khoa học, tập thể dục, duy trì các thói quen tích cực sẽ giúp giảm triệu chứng của suy tim độ 1, ngăn bệnh tiến triển và nâng cao chất lượng sống, bao gồm:
Theo dõi cân nặng: Cân vào cùng một thời điểm mỗi buổi sáng, tốt hơn hết trước khi ăn sáng, sau khi đi vệ sinh. Nếu cân nặng tăng từ 1 – 1,3 kg trong ngày hoặc 2 – 3 kg trong tuần, hãy báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị, ngăn ngừa suy tim tiến triển.
Bỏ thuốc lá: Nicotine làm tăng nhịp tim, huyết áp, carbon monoxide trong khói thuốc làm giảm lượng oxy cần thiết cho tim và não. Cai thuốc sẽ giảm tải cho tim, cải thiện khả năng chịu đựng khi hoạt động thể chất.
Tăng cường hoạt động thể chất: Vận động thường xuyên giúp tim khỏe mạnh hơn. Người bệnh có thể bắt đầu bằng cách vận động nhẹ như đi bộ, leo cầu thang. Nếu chưa từng vận động nhiều, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để xây dựng kế hoạch tập luyện phù hợp.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Nghỉ ngơi là cách giúp tim giảm tải, hồi phục năng lượng. Hãy ngủ trưa sau bữa ăn trưa, kê cao chân vài lần mỗi ngày, nghỉ ngơi khi tham gia hoạt động hằng ngày. Để có giấc ngủ đêm tốt, đủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm, người bệnh cần tránh dùng caffeine, rượu trước khi ngủ.
Quản lý căng thẳng: Lo lắng, stress khiến tim phải làm việc nhiều hơn. Thay vì dùng rượu, thuốc lá để giảm căng thẳng, hãy thử ngồi thiền trong 15 – 20 phút, hít thở sâu, tập yoga để kiểm soát cảm xúc hiệu quả.
Người bệnh tim có thể vận động nhẹ như tập yoga, đi bộ, để cải thiện chức năng tim.
2. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
Chế độ ăn uống tác động trực tiếp đến huyết áp, cholesterol, cân nặng, đường huyết – các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh suy tim cấp độ 1.
Kiểm soát cholesterol: LDL-cholesterol có thể tích tụ trong động mạch, trong khi HDL-cholesterol giúp loại bỏ LDL-c khỏi cơ thể. Ưu tiên thực phẩm giàu HDL-c như cá, dầu thực vật, hạn chế thực phẩm chứa nhiều LDL-c như mỡ, nội tạng động vật, thực phẩm chế biến sẵn.
Hạn chế chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa: Các chất béo này làm tăng LDL-c có hại cho tim. Thay vào đó, dùng dầu ô liu, dầu hạt cải, dầu hướng dương, các loại hạt như hạt chia, hạt lanh, bơ để giảm LDL-c.
Giảm muối: Chế độ ăn nhiều muối làm tăng huyết áp, từ đó tăng nguy cơ bệnh tim, đột quỵ. Hạn chế muối trong thực phẩm chế biến sẵn, thay thế muối bằng thảo mộc, gia vị tự nhiên để tăng hương vị.
Người bệnh suy tim độ 1 có thể bổ sung các loại thực phẩm tốt cho tim như:
Cá giàu omega-3 như cá thu, cá hồi giúp giảm triglyceride, tăng HDL-c, tăng tính linh hoạt của mạch máu.
Dầu thực vật omega-6, omega-3 như dầu đậu nành, dầu ngô, dầu cải giúp giảm LDL-c, ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Trái cây, rau củ chứa chất xơ, kali, chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ biến chứng.
Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn chất xơ hòa tan có trong yến mạch, đậu, lúa mạch giúp giảm cholesterol tổng thể, LDL-c.
Sterol thực vật như bơ thực vật, ngũ cốc, sữa chua giàu phytosterol có thể giảm cholesterol LDL-c hiệu quả.
Bổ sung các tinh chất như Policosanol (GDL-5), Red Yeast Rice (gạo lứt đỏ), Apple Cider Vinegar (giấm táo) hỗ trợ tăng cường cholesterol tốt, điều hòa mỡ máu, cải thiện tuần hoàn, ngăn ngừa cục máu đông và các vấn đề tim mạch khác.
3. Điều trị các bệnh lý nguy cơ
Nếu bạn mắc các bệnh lý như huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, hãy tuân thủ thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để kiểm soát, giảm nguy cơ biến chứng.
Giảm LDL-c, tăng HDL-c: Mục tiêu kiểm soát mỡ máu là giữ tổng cholesterol dưới 200 mg/dL; LDL-c dưới 70 mg/dL cho người có bệnh tim, dưới 100 mg/dL cho người có nguy cơ cao, dưới 130 mg/dL cho người bình thường. Mức HDL-c tối thiểu 45 mg/dL cho nam, 55 mg/dL cho nữ giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Kiểm soát huyết áp: Hãy duy trì huyết áp ở mức lý tưởng 120/80 mmHg hoặc thấp hơn, tùy vào tiền sử bệnh. Hạn chế muối, duy trì cân nặng hợp lý, giảm rượu, dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Quản lý tiểu đường: Tham khảo với bác sĩ để xác định mức đường huyết, chỉ số A1C phù hợp, đồng thời lập kế hoạch để đạt mục tiêu. Bệnh tiểu đường thường đi kèm với huyết áp cao, cholesterol cao, triglyceride cao, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
4. Thăm khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để theo dõi khi bị suy tim độ 1, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, kiểm soát bệnh tiến triển. Thăm khám định kỳ giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị, theo dõi các yếu tố nguy cơ như cholesterol cao, tiểu đường, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Bạn có thể đến Trung tâm Tim mạch, Hệ thống bệnh viện Đa khoa Tâm Anh hiện cung cấp dịch vụ thăm khám, điều trị các bệnh lý về tim mạch chuyên sâu. Trung tâm triển khai phòng khám chuyên biệt về suy tim, giúp người bệnh được chăm sóc toàn diện, giảm nguy cơ nhập viện và tử vong.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh cung cấp dịch vụ thăm khám, điều trị các bệnh lý về tim mạch chuyên sâu – Ảnh: BVĐK Tâm Anh.
Câu hỏi thường gặp
Cùng ECO Pharma tìm hiểu những câu hỏi phổ biến về suy tim độ 1 sau:
1. Suy tim độ 1 có chữa được không?
Suy tim độ 1 có thể chữa khỏi nếu yếu tố nguy cơ được kiểm soát. Các phương pháp điều trị nội khoa, dùng thuốc giảm tải tim, tăng cường sức co bóp, kiểm soát huyết áp, giảm phù nề, giúp người bệnh cải thiện sức khỏe, kéo dài tuổi thọ. Đồng thời, duy trì chế độ dinh dưỡng khoa học, tập luyện đều đặn, giảm cân, bỏ thuốc lá giúp ngăn ngừa biến chứng, cải thiện kết quả điều trị. Trong trường hợp cần thiết, phẫu thuật có thể được chỉ định để khắc phục nguyên nhân gây suy tim.
2. Bệnh suy tim cấp độ 1 sống được bao lâu?
Tuổi thọ của người mắc suy tim cấp độ 1 không có con số cố định, vì còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác, giới tính, mức độ bệnh cùng các bệnh kèm theo. Nghiên cứu trên 7.865 người bệnh suy tim cho thấy tuổi thọ trung bình sau khi xuất viện là 5,5 năm, nhưng với ca bệnh có nguy cơ tử vong cao, thời gian sống có thể ngắn hơn, chỉ từ 6 tháng đến một năm. Tuy nhiên, khi áp dụng các biện pháp điều trị, duy trì lối sống lành mạnh, người bệnh suy tim độ 1 có thể sống tốt, tuổi thọ cao hơn. [3]
Ước tính năm 2017 có 64,34 triệu người trên thế giới mắc suy tim, 29% là suy tim nhẹ, 19% suy tim trung bình và 51% suy tim nặng. Mặc dù suy tim độ 1 thường không nguy hiểm, nhưng nếu không được quản lý tốt sẽ tiến triển nặng, đe dọa sức khỏe. Nhận biết các triệu chứng, điều trị từ giai đoạn càng sớm, tiên lượng càng tốt. Bệnh nhân cần được quản lý và theo dõi chặt chẽ, chăm sóc bằng chế độ ăn uống, luyện tập riêng cho bệnh tim mạch. [4]
Schiller, R. (2024, January 31). How Long Can You Live with Heart Failure? Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/congestive-heart-failure-life-expectancy-prognosis-5089374#toc-overall-survival
Alter, D. A., Ko, D. T., Tu, J. V., Stukel, T. A., Lee, D. S., Laupacis, A., Chong, A., & Austin, P. C. (2012). The Average Lifespan of Patients Discharged from Hospital with Heart Failure. Journal of General Internal Medicine, 27(9), 1171–1179. https://doi.org/10.1007/s11606-012-2072-y
Lippi, G., & Sanchis-Gomar, F. (2020). Global epidemiology and future trends of heart failure. AME Medical Journal, 5, 15. https://doi.org/10.21037/amj.2020.03.03